xref: /aosp_15_r20/external/cldr/common/annotationsDerived/vi.xml (revision 912701f9769bb47905792267661f0baf2b85bed5)
1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8" ?>
2<!DOCTYPE ldml SYSTEM "../../common/dtd/ldml.dtd">
3<!-- Copyright © 1991-2024 Unicode, Inc.
4For terms of use, see http://www.unicode.org/copyright.html
5SPDX-License-Identifier: Unicode-3.0
6CLDR data files are interpreted according to the LDML specification (http://unicode.org/reports/tr35/)
7
8Derived short names and annotations, using GenerateDerivedAnnotations.java. See warnings in /annotations/ file.
9-->
10<ldml>
11	<identity>
12		<version number="$Revision$"/>
13		<language type="vi"/>
14	</identity>
15	<annotations>
16		<annotation cp="����">đang vẫy | màu da sáng | tay | vẫy | vẫy tay: màu da sáng</annotation>
17		<annotation cp="����" type="tts">vẫy tay: màu da sáng</annotation>
18		<annotation cp="����">đang vẫy | màu da sáng trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da sáng trung bình</annotation>
19		<annotation cp="����" type="tts">vẫy tay: màu da sáng trung bình</annotation>
20		<annotation cp="����">đang vẫy | màu da trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da trung bình</annotation>
21		<annotation cp="����" type="tts">vẫy tay: màu da trung bình</annotation>
22		<annotation cp="����">đang vẫy | màu da tối trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da tối trung bình</annotation>
23		<annotation cp="����" type="tts">vẫy tay: màu da tối trung bình</annotation>
24		<annotation cp="����">đang vẫy | màu da tối | tay | vẫy | vẫy tay: màu da tối</annotation>
25		<annotation cp="����" type="tts">vẫy tay: màu da tối</annotation>
26		<annotation cp="����">giơ lên | màu da sáng | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation>
27		<annotation cp="����" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation>
28		<annotation cp="����">giơ lên | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
29		<annotation cp="����" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
30		<annotation cp="����">giơ lên | màu da trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation>
31		<annotation cp="����" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation>
32		<annotation cp="����">giơ lên | màu da tối trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
33		<annotation cp="����" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
34		<annotation cp="����">giơ lên | màu da tối | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation>
35		<annotation cp="����" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation>
36		<annotation cp="����">màu da sáng | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng | xòe</annotation>
37		<annotation cp="����" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng</annotation>
38		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng trung bình | xòe</annotation>
39		<annotation cp="����" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
40		<annotation cp="����">màu da trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình | xòe</annotation>
41		<annotation cp="����" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình</annotation>
42		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da tối trung bình | xòe</annotation>
43		<annotation cp="����" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
44		<annotation cp="����">màu da tối | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da tối | xòe</annotation>
45		<annotation cp="����" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da tối</annotation>
46		<annotation cp="✋��">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da sáng | màu da sáng | tay</annotation>
47		<annotation cp="✋��" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation>
48		<annotation cp="✋��">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay</annotation>
49		<annotation cp="✋��" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
50		<annotation cp="✋��">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da trung bình | màu da trung bình | tay</annotation>
51		<annotation cp="✋��" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation>
52		<annotation cp="✋��">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay</annotation>
53		<annotation cp="✋��" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
54		<annotation cp="✋��">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da tối | màu da tối | tay</annotation>
55		<annotation cp="✋��" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation>
56		<annotation cp="����">màu da sáng | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da sáng | thần lửa</annotation>
57		<annotation cp="����" type="tts">tay thần lửa: màu da sáng</annotation>
58		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da sáng trung bình | thần lửa</annotation>
59		<annotation cp="����" type="tts">tay thần lửa: màu da sáng trung bình</annotation>
60		<annotation cp="����">màu da trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da trung bình | thần lửa</annotation>
61		<annotation cp="����" type="tts">tay thần lửa: màu da trung bình</annotation>
62		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da tối trung bình | thần lửa</annotation>
63		<annotation cp="����" type="tts">tay thần lửa: màu da tối trung bình</annotation>
64		<annotation cp="����">màu da tối | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da tối | thần lửa</annotation>
65		<annotation cp="����" type="tts">tay thần lửa: màu da tối</annotation>
66		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng | bên phải | màu da sáng | sang phải</annotation>
67		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng</annotation>
68		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình | bên phải | màu da sáng trung bình | sang phải</annotation>
69		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình</annotation>
70		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình | bên phải | màu da trung bình | sang phải</annotation>
71		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình</annotation>
72		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình | bên phải | màu da tối trung bình | sang phải</annotation>
73		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình</annotation>
74		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối | bên phải | màu da tối | sang phải</annotation>
75		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối</annotation>
76		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation>
77		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
78		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
79		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
80		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
81		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
82		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối | rung | tay</annotation>
83		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da tối</annotation>
84		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation>
85		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
86		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
87		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
88		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
89		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
90		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối | rung | tay</annotation>
91		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
92		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
93		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
94		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
95		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
96		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
97		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
98		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
99		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation>
100		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
101		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
102		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
103		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
104		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
105		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
106		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
107		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
108		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối | rung | tay</annotation>
109		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da sáng</annotation>
110		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối | rung | tay</annotation>
111		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
112		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
113		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation>
114		<annotation cp="����‍����">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
115		<annotation cp="����‍����" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
116		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng | bên trái | màu da sáng | sang trái</annotation>
117		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng</annotation>
118		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình | bên trái | màu da sáng trung bình | sang trái</annotation>
119		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình</annotation>
120		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình | bên trái | màu da trung bình | sang trái</annotation>
121		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình</annotation>
122		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình | bên trái | màu da tối trung bình | sang trái</annotation>
123		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình</annotation>
124		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối | bên trái | màu da tối | sang trái</annotation>
125		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối</annotation>
126		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng | đuổi | màu da sáng | thả | xua | xuỵt</annotation>
127		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng</annotation>
128		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng trung bình | đuổi | màu da sáng trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation>
129		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng trung bình</annotation>
130		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da trung bình | đuổi | màu da trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation>
131		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da trung bình</annotation>
132		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình | đuổi | màu da tối trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation>
133		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình</annotation>
134		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối | đuổi | màu da tối | thả | xua | xuỵt</annotation>
135		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối</annotation>
136		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng | bắt | đến | màu da sáng | mời gọi | vẫy gọi</annotation>
137		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng</annotation>
138		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng trung bình | bắt | đến | màu da sáng trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation>
139		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng trung bình</annotation>
140		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da trung bình | bắt | đến | màu da trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation>
141		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da trung bình</annotation>
142		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối trung bình | bắt | đến | màu da tối trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation>
143		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối trung bình</annotation>
144		<annotation cp="����">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối | bắt | đến | màu da tối | mời gọi | vẫy gọi</annotation>
145		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối</annotation>
146		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng | sang trái | từ chối</annotation>
147		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng</annotation>
148		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng trung bình | sang trái | từ chối</annotation>
149		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình</annotation>
150		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da trung bình | sang trái | từ chối</annotation>
151		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình</annotation>
152		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối trung bình | sang trái | từ chối</annotation>
153		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình</annotation>
154		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da tối | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối | sang trái | từ chối</annotation>
155		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da tối</annotation>
156		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng | sang phải | từ chối</annotation>
157		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng</annotation>
158		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng trung bình | sang phải | từ chối</annotation>
159		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình</annotation>
160		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da trung bình | sang phải | từ chối</annotation>
161		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình</annotation>
162		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối trung bình | sang phải | từ chối</annotation>
163		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình</annotation>
164		<annotation cp="����">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da tối | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối | sang phải | từ chối</annotation>
165		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da tối</annotation>
166		<annotation cp="����">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da sáng | màu da sáng | ok | tay</annotation>
167		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da sáng</annotation>
168		<annotation cp="����">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation>
169		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da sáng trung bình</annotation>
170		<annotation cp="����">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình | màu da trung bình | ok | tay</annotation>
171		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình</annotation>
172		<annotation cp="����">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ok | tay</annotation>
173		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da tối trung bình</annotation>
174		<annotation cp="����">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da tối | màu da tối | ok | tay</annotation>
175		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da tối</annotation>
176		<annotation cp="����">cử chỉ tay | khum lại | màu da sáng | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da sáng | thẩm vấn</annotation>
177		<annotation cp="����" type="tts">ngón tay khum lại: màu da sáng</annotation>
178		<annotation cp="����">cử chỉ tay | khum lại | màu da sáng trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình | thẩm vấn</annotation>
179		<annotation cp="����" type="tts">ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình</annotation>
180		<annotation cp="����">cử chỉ tay | khum lại | màu da trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da trung bình | thẩm vấn</annotation>
181		<annotation cp="����" type="tts">ngón tay khum lại: màu da trung bình</annotation>
182		<annotation cp="����">cử chỉ tay | khum lại | màu da tối trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da tối trung bình | thẩm vấn</annotation>
183		<annotation cp="����" type="tts">ngón tay khum lại: màu da tối trung bình</annotation>
184		<annotation cp="����">cử chỉ tay | khum lại | màu da tối | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da tối | thẩm vấn</annotation>
185		<annotation cp="����" type="tts">ngón tay khum lại: màu da tối</annotation>
186		<annotation cp="����">màu da sáng | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da sáng</annotation>
187		<annotation cp="����" type="tts">tay chụm: màu da sáng</annotation>
188		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da sáng trung bình</annotation>
189		<annotation cp="����" type="tts">tay chụm: màu da sáng trung bình</annotation>
190		<annotation cp="����">màu da trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da trung bình</annotation>
191		<annotation cp="����" type="tts">tay chụm: màu da trung bình</annotation>
192		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da tối trung bình</annotation>
193		<annotation cp="����" type="tts">tay chụm: màu da tối trung bình</annotation>
194		<annotation cp="����">màu da tối | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da tối</annotation>
195		<annotation cp="����" type="tts">tay chụm: màu da tối</annotation>
196		<annotation cp="✌��">chiến thắng | màu da sáng | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da sáng | v</annotation>
197		<annotation cp="✌��" type="tts">tay chiến thắng: màu da sáng</annotation>
198		<annotation cp="✌��">chiến thắng | màu da sáng trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da sáng trung bình | v</annotation>
199		<annotation cp="✌��" type="tts">tay chiến thắng: màu da sáng trung bình</annotation>
200		<annotation cp="✌��">chiến thắng | màu da trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da trung bình | v</annotation>
201		<annotation cp="✌��" type="tts">tay chiến thắng: màu da trung bình</annotation>
202		<annotation cp="✌��">chiến thắng | màu da tối trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da tối trung bình | v</annotation>
203		<annotation cp="✌��" type="tts">tay chiến thắng: màu da tối trung bình</annotation>
204		<annotation cp="✌��">chiến thắng | màu da tối | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da tối | v</annotation>
205		<annotation cp="✌��" type="tts">tay chiến thắng: màu da tối</annotation>
206		<annotation cp="����">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng | màu da sáng | may mắn | ngón tay</annotation>
207		<annotation cp="����" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng</annotation>
208		<annotation cp="����">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | may mắn | ngón tay</annotation>
209		<annotation cp="����" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng trung bình</annotation>
210		<annotation cp="����">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da trung bình | màu da trung bình | may mắn | ngón tay</annotation>
211		<annotation cp="����" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da trung bình</annotation>
212		<annotation cp="����">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | may mắn | ngón tay</annotation>
213		<annotation cp="����" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da tối trung bình</annotation>
214		<annotation cp="����">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da tối | màu da tối | may mắn | ngón tay</annotation>
215		<annotation cp="����" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da tối</annotation>
216		<annotation cp="����">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng | búng tay | đắt tiền | màu da sáng | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation>
217		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng</annotation>
218		<annotation cp="����">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da sáng trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation>
219		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng trung bình</annotation>
220		<annotation cp="����">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation>
221		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình</annotation>
222		<annotation cp="����">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da tối trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation>
223		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối trung bình</annotation>
224		<annotation cp="����">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối | búng tay | đắt tiền | màu da tối | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation>
225		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối</annotation>
226		<annotation cp="����">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da sáng | màu da sáng | tay</annotation>
227		<annotation cp="����" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da sáng</annotation>
228		<annotation cp="����">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay</annotation>
229		<annotation cp="����" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da sáng trung bình</annotation>
230		<annotation cp="����">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da trung bình | màu da trung bình | tay</annotation>
231		<annotation cp="����" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da trung bình</annotation>
232		<annotation cp="����">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay</annotation>
233		<annotation cp="����" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình</annotation>
234		<annotation cp="����">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da tối | màu da tối | tay</annotation>
235		<annotation cp="����" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da tối</annotation>
236		<annotation cp="����">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da sáng | màu da sáng | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation>
237		<annotation cp="����" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da sáng</annotation>
238		<annotation cp="����">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation>
239		<annotation cp="����" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da sáng trung bình</annotation>
240		<annotation cp="����">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da trung bình | màu da trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation>
241		<annotation cp="����" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da trung bình</annotation>
242		<annotation cp="����">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation>
243		<annotation cp="����" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da tối trung bình</annotation>
244		<annotation cp="����">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da tối | màu da tối | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation>
245		<annotation cp="����" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da tối</annotation>
246		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng | gọi điện | màu da sáng</annotation>
247		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng</annotation>
248		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng trung bình | gọi điện | màu da sáng trung bình</annotation>
249		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng trung bình</annotation>
250		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da trung bình | gọi điện | màu da trung bình</annotation>
251		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da trung bình</annotation>
252		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da tối trung bình | gọi điện | màu da tối trung bình</annotation>
253		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da tối trung bình</annotation>
254		<annotation cp="����">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da tối | gọi điện | màu da tối</annotation>
255		<annotation cp="����" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da tối</annotation>
256		<annotation cp="����">chỉ | màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng | tay</annotation>
257		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng</annotation>
258		<annotation cp="����">chỉ | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
259		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng trung bình</annotation>
260		<annotation cp="����">chỉ | màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da trung bình | tay</annotation>
261		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da trung bình</annotation>
262		<annotation cp="����">chỉ | màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối trung bình | tay</annotation>
263		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối trung bình</annotation>
264		<annotation cp="����">chỉ | màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối | tay</annotation>
265		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối</annotation>
266		<annotation cp="����">chỉ | màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng | tay</annotation>
267		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng</annotation>
268		<annotation cp="����">chỉ | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
269		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng trung bình</annotation>
270		<annotation cp="����">chỉ | màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da trung bình | tay</annotation>
271		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da trung bình</annotation>
272		<annotation cp="����">chỉ | màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối trung bình | tay</annotation>
273		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối trung bình</annotation>
274		<annotation cp="����">chỉ | màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối | tay</annotation>
275		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối</annotation>
276		<annotation cp="����">chỉ | lên | màu da sáng | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng | tay | tay trái</annotation>
277		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng</annotation>
278		<annotation cp="����">chỉ | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng trung bình | tay | tay trái</annotation>
279		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
280		<annotation cp="����">chỉ | lên | màu da trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da trung bình | tay | tay trái</annotation>
281		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da trung bình</annotation>
282		<annotation cp="����">chỉ | lên | màu da tối trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình | tay | tay trái</annotation>
283		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình</annotation>
284		<annotation cp="����">chỉ | lên | màu da tối | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối | tay | tay trái</annotation>
285		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối</annotation>
286		<annotation cp="����">màu da sáng | ngón giữa | ngón giữa: màu da sáng | ngón tay | tay</annotation>
287		<annotation cp="����" type="tts">ngón giữa: màu da sáng</annotation>
288		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da sáng trung bình | ngón tay | tay</annotation>
289		<annotation cp="����" type="tts">ngón giữa: màu da sáng trung bình</annotation>
290		<annotation cp="����">màu da trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da trung bình | ngón tay | tay</annotation>
291		<annotation cp="����" type="tts">ngón giữa: màu da trung bình</annotation>
292		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da tối trung bình | ngón tay | tay</annotation>
293		<annotation cp="����" type="tts">ngón giữa: màu da tối trung bình</annotation>
294		<annotation cp="����">màu da tối | ngón giữa | ngón giữa: màu da tối | ngón tay | tay</annotation>
295		<annotation cp="����" type="tts">ngón giữa: màu da tối</annotation>
296		<annotation cp="����">màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng | tay | trỏ</annotation>
297		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng</annotation>
298		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng trung bình | tay | trỏ</annotation>
299		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng trung bình</annotation>
300		<annotation cp="����">màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da trung bình | tay | trỏ</annotation>
301		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da trung bình</annotation>
302		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối trung bình | tay | trỏ</annotation>
303		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối trung bình</annotation>
304		<annotation cp="����">màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối | tay | trỏ</annotation>
305		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối</annotation>
306		<annotation cp="☝��">chỉ | lên | màu da sáng | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng | tay</annotation>
307		<annotation cp="☝��" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng</annotation>
308		<annotation cp="☝��">chỉ | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
309		<annotation cp="☝��" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng trung bình</annotation>
310		<annotation cp="☝��">chỉ | lên | màu da trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình | tay</annotation>
311		<annotation cp="☝��" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình</annotation>
312		<annotation cp="☝��">chỉ | lên | màu da tối trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối trung bình | tay</annotation>
313		<annotation cp="☝��" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối trung bình</annotation>
314		<annotation cp="☝��">chỉ | lên | màu da tối | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối | tay</annotation>
315		<annotation cp="☝��" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối</annotation>
316		<annotation cp="����">bạn | màu da sáng | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng | trỏ</annotation>
317		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng</annotation>
318		<annotation cp="����">bạn | màu da sáng trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng trung bình | trỏ</annotation>
319		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng trung bình</annotation>
320		<annotation cp="����">bạn | màu da trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình | trỏ</annotation>
321		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình</annotation>
322		<annotation cp="����">bạn | màu da tối trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối trung bình | trỏ</annotation>
323		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối trung bình</annotation>
324		<annotation cp="����">bạn | màu da tối | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối | trỏ</annotation>
325		<annotation cp="����" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối</annotation>
326		<annotation cp="����">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng | lên | màu da sáng | ngón tay cái | tay</annotation>
327		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation>
328		<annotation cp="����">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay cái | tay</annotation>
329		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation>
330		<annotation cp="����">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | lên | màu da trung bình | ngón tay cái | tay</annotation>
331		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation>
332		<annotation cp="����">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | lên | màu da tối trung bình | ngón tay cái | tay</annotation>
333		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation>
334		<annotation cp="����">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối | lên | màu da tối | ngón tay cái | tay</annotation>
335		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation>
336		<annotation cp="����">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng | màu da sáng | ngón tay cái | tay | xuống</annotation>
337		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng</annotation>
338		<annotation cp="����">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation>
339		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình</annotation>
340		<annotation cp="����">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình | màu da trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation>
341		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình</annotation>
342		<annotation cp="����">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation>
343		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình</annotation>
344		<annotation cp="����">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da tối | màu da tối | ngón tay cái | tay | xuống</annotation>
345		<annotation cp="����" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da tối</annotation>
346		<annotation cp="✊��">cú đấm | màu da sáng | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da sáng | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
347		<annotation cp="✊��" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da sáng</annotation>
348		<annotation cp="✊��">cú đấm | màu da sáng trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
349		<annotation cp="✊��" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
350		<annotation cp="✊��">cú đấm | màu da trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
351		<annotation cp="✊��" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da trung bình</annotation>
352		<annotation cp="✊��">cú đấm | màu da tối trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da tối trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
353		<annotation cp="✊��" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
354		<annotation cp="✊��">cú đấm | màu da tối | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da tối | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
355		<annotation cp="✊��" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da tối</annotation>
356		<annotation cp="����">cú đấm | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm: màu da sáng | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
357		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm: màu da sáng</annotation>
358		<annotation cp="����">cú đấm | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da sáng trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
359		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm: màu da sáng trung bình</annotation>
360		<annotation cp="����">cú đấm | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
361		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm: màu da trung bình</annotation>
362		<annotation cp="����">cú đấm | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da tối trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
363		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm: màu da tối trung bình</annotation>
364		<annotation cp="����">cú đấm | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm: màu da tối | nắm tay | siết chặt | tay</annotation>
365		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm: màu da tối</annotation>
366		<annotation cp="����">hướng trái | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng</annotation>
367		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng</annotation>
368		<annotation cp="����">hướng trái | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình</annotation>
369		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình</annotation>
370		<annotation cp="����">hướng trái | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da trung bình</annotation>
371		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da trung bình</annotation>
372		<annotation cp="����">hướng trái | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da tối trung bình</annotation>
373		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da tối trung bình</annotation>
374		<annotation cp="����">hướng trái | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da tối</annotation>
375		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da tối</annotation>
376		<annotation cp="����">hướng phải | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng</annotation>
377		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng</annotation>
378		<annotation cp="����">hướng phải | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng trung bình</annotation>
379		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng trung bình</annotation>
380		<annotation cp="����">hướng phải | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da trung bình</annotation>
381		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da trung bình</annotation>
382		<annotation cp="����">hướng phải | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da tối trung bình</annotation>
383		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da tối trung bình</annotation>
384		<annotation cp="����">hướng phải | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da tối</annotation>
385		<annotation cp="����" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da tối</annotation>
386		<annotation cp="����">hai bàn tay đang vỗ | màu da sáng | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da sáng</annotation>
387		<annotation cp="����" type="tts">vỗ tay: màu da sáng</annotation>
388		<annotation cp="����">hai bàn tay đang vỗ | màu da sáng trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da sáng trung bình</annotation>
389		<annotation cp="����" type="tts">vỗ tay: màu da sáng trung bình</annotation>
390		<annotation cp="����">hai bàn tay đang vỗ | màu da trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da trung bình</annotation>
391		<annotation cp="����" type="tts">vỗ tay: màu da trung bình</annotation>
392		<annotation cp="����">hai bàn tay đang vỗ | màu da tối trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da tối trung bình</annotation>
393		<annotation cp="����" type="tts">vỗ tay: màu da tối trung bình</annotation>
394		<annotation cp="����">hai bàn tay đang vỗ | màu da tối | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da tối</annotation>
395		<annotation cp="����" type="tts">vỗ tay: màu da tối</annotation>
396		<annotation cp="����">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da sáng | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da sáng | nâng lên | tay</annotation>
397		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation>
398		<annotation cp="����">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da sáng trung bình | nâng lên | tay</annotation>
399		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation>
400		<annotation cp="����">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da trung bình | nâng lên | tay</annotation>
401		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation>
402		<annotation cp="����">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da tối trung bình | nâng lên | tay</annotation>
403		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation>
404		<annotation cp="����">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da tối | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da tối | nâng lên | tay</annotation>
405		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation>
406		<annotation cp="����">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng | màu da sáng | yêu</annotation>
407		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng</annotation>
408		<annotation cp="����">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | yêu</annotation>
409		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng trung bình</annotation>
410		<annotation cp="����">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
411		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình</annotation>
412		<annotation cp="����">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
413		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối trung bình</annotation>
414		<annotation cp="����">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối | màu da tối | yêu</annotation>
415		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối</annotation>
416		<annotation cp="����">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da sáng | màu da sáng | mở ra | tay</annotation>
417		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da sáng</annotation>
418		<annotation cp="����">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | mở ra | tay</annotation>
419		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da sáng trung bình</annotation>
420		<annotation cp="����">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da trung bình | màu da trung bình | mở ra | tay</annotation>
421		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da trung bình</annotation>
422		<annotation cp="����">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | mở ra | tay</annotation>
423		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da tối trung bình</annotation>
424		<annotation cp="����">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da tối | màu da tối | mở ra | tay</annotation>
425		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da tối</annotation>
426		<annotation cp="����">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng | lời cầu nguyện | màu da sáng</annotation>
427		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng</annotation>
428		<annotation cp="����">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng trung bình | lời cầu nguyện | màu da sáng trung bình</annotation>
429		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng trung bình</annotation>
430		<annotation cp="����">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình | lời cầu nguyện | màu da trung bình</annotation>
431		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình</annotation>
432		<annotation cp="����">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối trung bình | lời cầu nguyện | màu da tối trung bình</annotation>
433		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối trung bình</annotation>
434		<annotation cp="����">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối | lời cầu nguyện | màu da tối</annotation>
435		<annotation cp="����" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối</annotation>
436		<annotation cp="����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | rung | tay</annotation>
437		<annotation cp="����" type="tts">bắt tay: màu da sáng</annotation>
438		<annotation cp="����">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation>
439		<annotation cp="����" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình</annotation>
440		<annotation cp="����">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da trung bình | rung | tay</annotation>
441		<annotation cp="����" type="tts">bắt tay: màu da trung bình</annotation>
442		<annotation cp="����">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation>
443		<annotation cp="����" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình</annotation>
444		<annotation cp="����">bắt tay | bắt tay: màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | rung | tay</annotation>
445		<annotation cp="����" type="tts">bắt tay: màu da tối</annotation>
446		<annotation cp="����">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da sáng | hỏi | làm ơn | màu da sáng | tay</annotation>
447		<annotation cp="����" type="tts">chắp tay: màu da sáng</annotation>
448		<annotation cp="����">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da sáng trung bình | hỏi | làm ơn | màu da sáng trung bình | tay</annotation>
449		<annotation cp="����" type="tts">chắp tay: màu da sáng trung bình</annotation>
450		<annotation cp="����">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da trung bình | hỏi | làm ơn | màu da trung bình | tay</annotation>
451		<annotation cp="����" type="tts">chắp tay: màu da trung bình</annotation>
452		<annotation cp="����">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da tối trung bình | hỏi | làm ơn | màu da tối trung bình | tay</annotation>
453		<annotation cp="����" type="tts">chắp tay: màu da tối trung bình</annotation>
454		<annotation cp="����">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da tối | hỏi | làm ơn | màu da tối | tay</annotation>
455		<annotation cp="����" type="tts">chắp tay: màu da tối</annotation>
456		<annotation cp="✍��">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da sáng | màu da sáng | tay | viết</annotation>
457		<annotation cp="✍��" type="tts">bàn tay đang viết: màu da sáng</annotation>
458		<annotation cp="✍��">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay | viết</annotation>
459		<annotation cp="✍��" type="tts">bàn tay đang viết: màu da sáng trung bình</annotation>
460		<annotation cp="✍��">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da trung bình | màu da trung bình | tay | viết</annotation>
461		<annotation cp="✍��" type="tts">bàn tay đang viết: màu da trung bình</annotation>
462		<annotation cp="✍��">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay | viết</annotation>
463		<annotation cp="✍��" type="tts">bàn tay đang viết: màu da tối trung bình</annotation>
464		<annotation cp="✍��">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da tối | màu da tối | tay | viết</annotation>
465		<annotation cp="✍��" type="tts">bàn tay đang viết: màu da tối</annotation>
466		<annotation cp="����">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da sáng | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da sáng</annotation>
467		<annotation cp="����" type="tts">sơn móng tay: màu da sáng</annotation>
468		<annotation cp="����">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da sáng trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da sáng trung bình</annotation>
469		<annotation cp="����" type="tts">sơn móng tay: màu da sáng trung bình</annotation>
470		<annotation cp="����">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da trung bình</annotation>
471		<annotation cp="����" type="tts">sơn móng tay: màu da trung bình</annotation>
472		<annotation cp="����">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da tối trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da tối trung bình</annotation>
473		<annotation cp="����" type="tts">sơn móng tay: màu da tối trung bình</annotation>
474		<annotation cp="����">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da tối | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da tối</annotation>
475		<annotation cp="����" type="tts">sơn móng tay: màu da tối</annotation>
476		<annotation cp="����">điện thoại | màu da sáng | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da sáng</annotation>
477		<annotation cp="����" type="tts">tự sướng: màu da sáng</annotation>
478		<annotation cp="����">điện thoại | màu da sáng trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da sáng trung bình</annotation>
479		<annotation cp="����" type="tts">tự sướng: màu da sáng trung bình</annotation>
480		<annotation cp="����">điện thoại | màu da trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da trung bình</annotation>
481		<annotation cp="����" type="tts">tự sướng: màu da trung bình</annotation>
482		<annotation cp="����">điện thoại | màu da tối trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da tối trung bình</annotation>
483		<annotation cp="����" type="tts">tự sướng: màu da tối trung bình</annotation>
484		<annotation cp="����">điện thoại | màu da tối | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da tối</annotation>
485		<annotation cp="����" type="tts">tự sướng: màu da tối</annotation>
486		<annotation cp="����">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da sáng | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da sáng</annotation>
487		<annotation cp="����" type="tts">bắp tay gập lại: màu da sáng</annotation>
488		<annotation cp="����">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da sáng trung bình</annotation>
489		<annotation cp="����" type="tts">bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình</annotation>
490		<annotation cp="����">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da trung bình</annotation>
491		<annotation cp="����" type="tts">bắp tay gập lại: màu da trung bình</annotation>
492		<annotation cp="����">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da tối trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da tối trung bình</annotation>
493		<annotation cp="����" type="tts">bắp tay gập lại: màu da tối trung bình</annotation>
494		<annotation cp="����">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da tối | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da tối</annotation>
495		<annotation cp="����" type="tts">bắp tay gập lại: màu da tối</annotation>
496		<annotation cp="����">Chân | chân tay | Chân: màu da sáng | đá | màu da sáng</annotation>
497		<annotation cp="����" type="tts">Chân: màu da sáng</annotation>
498		<annotation cp="����">Chân | chân tay | Chân: màu da sáng trung bình | đá | màu da sáng trung bình</annotation>
499		<annotation cp="����" type="tts">Chân: màu da sáng trung bình</annotation>
500		<annotation cp="����">Chân | chân tay | Chân: màu da trung bình | đá | màu da trung bình</annotation>
501		<annotation cp="����" type="tts">Chân: màu da trung bình</annotation>
502		<annotation cp="����">Chân | chân tay | Chân: màu da tối trung bình | đá | màu da tối trung bình</annotation>
503		<annotation cp="����" type="tts">Chân: màu da tối trung bình</annotation>
504		<annotation cp="����">Chân | chân tay | Chân: màu da tối | đá | màu da tối</annotation>
505		<annotation cp="����" type="tts">Chân: màu da tối</annotation>
506		<annotation cp="����">bàn chân | bàn chân: màu da sáng | đá | dậm mạnh | màu da sáng</annotation>
507		<annotation cp="����" type="tts">bàn chân: màu da sáng</annotation>
508		<annotation cp="����">bàn chân | bàn chân: màu da sáng trung bình | đá | dậm mạnh | màu da sáng trung bình</annotation>
509		<annotation cp="����" type="tts">bàn chân: màu da sáng trung bình</annotation>
510		<annotation cp="����">bàn chân | bàn chân: màu da trung bình | đá | dậm mạnh | màu da trung bình</annotation>
511		<annotation cp="����" type="tts">bàn chân: màu da trung bình</annotation>
512		<annotation cp="����">bàn chân | bàn chân: màu da tối trung bình | đá | dậm mạnh | màu da tối trung bình</annotation>
513		<annotation cp="����" type="tts">bàn chân: màu da tối trung bình</annotation>
514		<annotation cp="����">bàn chân | bàn chân: màu da tối | đá | dậm mạnh | màu da tối</annotation>
515		<annotation cp="����" type="tts">bàn chân: màu da tối</annotation>
516		<annotation cp="����">cơ thể | màu da sáng | tai | tai: màu da sáng</annotation>
517		<annotation cp="����" type="tts">tai: màu da sáng</annotation>
518		<annotation cp="����">cơ thể | màu da sáng trung bình | tai | tai: màu da sáng trung bình</annotation>
519		<annotation cp="����" type="tts">tai: màu da sáng trung bình</annotation>
520		<annotation cp="����">cơ thể | màu da trung bình | tai | tai: màu da trung bình</annotation>
521		<annotation cp="����" type="tts">tai: màu da trung bình</annotation>
522		<annotation cp="����">cơ thể | màu da tối trung bình | tai | tai: màu da tối trung bình</annotation>
523		<annotation cp="����" type="tts">tai: màu da tối trung bình</annotation>
524		<annotation cp="����">cơ thể | màu da tối | tai | tai: màu da tối</annotation>
525		<annotation cp="����" type="tts">tai: màu da tối</annotation>
526		<annotation cp="����">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng</annotation>
527		<annotation cp="����" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng</annotation>
528		<annotation cp="����">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng trung bình</annotation>
529		<annotation cp="����" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng trung bình</annotation>
530		<annotation cp="����">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da trung bình</annotation>
531		<annotation cp="����" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da trung bình</annotation>
532		<annotation cp="����">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình</annotation>
533		<annotation cp="����" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình</annotation>
534		<annotation cp="����">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối</annotation>
535		<annotation cp="����" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối</annotation>
536		<annotation cp="����">cơ thể | màu da sáng | mũi | mũi: màu da sáng</annotation>
537		<annotation cp="����" type="tts">mũi: màu da sáng</annotation>
538		<annotation cp="����">cơ thể | màu da sáng trung bình | mũi | mũi: màu da sáng trung bình</annotation>
539		<annotation cp="����" type="tts">mũi: màu da sáng trung bình</annotation>
540		<annotation cp="����">cơ thể | màu da trung bình | mũi | mũi: màu da trung bình</annotation>
541		<annotation cp="����" type="tts">mũi: màu da trung bình</annotation>
542		<annotation cp="����">cơ thể | màu da tối trung bình | mũi | mũi: màu da tối trung bình</annotation>
543		<annotation cp="����" type="tts">mũi: màu da tối trung bình</annotation>
544		<annotation cp="����">cơ thể | màu da tối | mũi | mũi: màu da tối</annotation>
545		<annotation cp="����" type="tts">mũi: màu da tối</annotation>
546		<annotation cp="����">màu da sáng | trẻ con | trẻ con: màu da sáng | trẻ em</annotation>
547		<annotation cp="����" type="tts">trẻ con: màu da sáng</annotation>
548		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da sáng trung bình | trẻ em</annotation>
549		<annotation cp="����" type="tts">trẻ con: màu da sáng trung bình</annotation>
550		<annotation cp="����">màu da trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da trung bình | trẻ em</annotation>
551		<annotation cp="����" type="tts">trẻ con: màu da trung bình</annotation>
552		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da tối trung bình | trẻ em</annotation>
553		<annotation cp="����" type="tts">trẻ con: màu da tối trung bình</annotation>
554		<annotation cp="����">màu da tối | trẻ con | trẻ con: màu da tối | trẻ em</annotation>
555		<annotation cp="����" type="tts">trẻ con: màu da tối</annotation>
556		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da sáng</annotation>
557		<annotation cp="����" type="tts">trẻ em: màu da sáng</annotation>
558		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da sáng trung bình</annotation>
559		<annotation cp="����" type="tts">trẻ em: màu da sáng trung bình</annotation>
560		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da trung bình</annotation>
561		<annotation cp="����" type="tts">trẻ em: màu da trung bình</annotation>
562		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da tối trung bình</annotation>
563		<annotation cp="����" type="tts">trẻ em: màu da tối trung bình</annotation>
564		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da tối</annotation>
565		<annotation cp="����" type="tts">trẻ em: màu da tối</annotation>
566		<annotation cp="����">cậu bé | con trai | con trai: màu da sáng | màu da sáng</annotation>
567		<annotation cp="����" type="tts">con trai: màu da sáng</annotation>
568		<annotation cp="����">cậu bé | con trai | con trai: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation>
569		<annotation cp="����" type="tts">con trai: màu da sáng trung bình</annotation>
570		<annotation cp="����">cậu bé | con trai | con trai: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation>
571		<annotation cp="����" type="tts">con trai: màu da trung bình</annotation>
572		<annotation cp="����">cậu bé | con trai | con trai: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation>
573		<annotation cp="����" type="tts">con trai: màu da tối trung bình</annotation>
574		<annotation cp="����">cậu bé | con trai | con trai: màu da tối | màu da tối</annotation>
575		<annotation cp="����" type="tts">con trai: màu da tối</annotation>
576		<annotation cp="����">cô gái | con gái | con gái: màu da sáng | cung hoàng đạo | màu da sáng | trẻ | Xử Nữ</annotation>
577		<annotation cp="����" type="tts">con gái: màu da sáng</annotation>
578		<annotation cp="����">cô gái | con gái | con gái: màu da sáng trung bình | cung hoàng đạo | màu da sáng trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation>
579		<annotation cp="����" type="tts">con gái: màu da sáng trung bình</annotation>
580		<annotation cp="����">cô gái | con gái | con gái: màu da trung bình | cung hoàng đạo | màu da trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation>
581		<annotation cp="����" type="tts">con gái: màu da trung bình</annotation>
582		<annotation cp="����">cô gái | con gái | con gái: màu da tối trung bình | cung hoàng đạo | màu da tối trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation>
583		<annotation cp="����" type="tts">con gái: màu da tối trung bình</annotation>
584		<annotation cp="����">cô gái | con gái | con gái: màu da tối | cung hoàng đạo | màu da tối | trẻ | Xử Nữ</annotation>
585		<annotation cp="����" type="tts">con gái: màu da tối</annotation>
586		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng</annotation>
587		<annotation cp="����" type="tts">người: màu da sáng</annotation>
588		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình</annotation>
589		<annotation cp="����" type="tts">người: màu da sáng trung bình</annotation>
590		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình</annotation>
591		<annotation cp="����" type="tts">người: màu da trung bình</annotation>
592		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình</annotation>
593		<annotation cp="����" type="tts">người: màu da tối trung bình</annotation>
594		<annotation cp="����">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối</annotation>
595		<annotation cp="����" type="tts">người: màu da tối</annotation>
596		<annotation cp="����">màu da sáng | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da sáng | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation>
597		<annotation cp="����" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation>
598		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation>
599		<annotation cp="����" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation>
600		<annotation cp="����">màu da trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation>
601		<annotation cp="����" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation>
602		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation>
603		<annotation cp="����" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation>
604		<annotation cp="����">màu da tối | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da tối | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation>
605		<annotation cp="����" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da tối</annotation>
606		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
607		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
608		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
609		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
610		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
611		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
612		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation>
613		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation>
614		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
615		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
616		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
617		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
618		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
619		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
620		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
621		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
622		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
623		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
624		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
625		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
626		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
627		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
628		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
629		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
630		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
631		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
632		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
633		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
634		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
635		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
636		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
637		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
638		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation>
639		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation>
640		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
641		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
642		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
643		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
644		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
645		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
646		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | yêu</annotation>
647		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
648		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
649		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
650		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
651		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
652		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | người | yêu</annotation>
653		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation>
654		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | yêu</annotation>
655		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
656		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
657		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
658		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
659		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
660		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | yêu</annotation>
661		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
662		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
663		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
664		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
665		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
666		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
667		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
668		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
669		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
670		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
671		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
672		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
673		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
674		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
675		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
676		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
677		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
678		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | người | yêu</annotation>
679		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation>
680		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | yêu</annotation>
681		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
682		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | người | yêu</annotation>
683		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
684		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation>
685		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
686		<annotation cp="��‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
687		<annotation cp="��‍��" type="tts">người: tóc đỏ</annotation>
688		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
689		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng, tóc đỏ</annotation>
690		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
691		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation>
692		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
693		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation>
694		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
695		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation>
696		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
697		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối, tóc đỏ</annotation>
698		<annotation cp="��‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
699		<annotation cp="��‍��" type="tts">người: tóc xoăn</annotation>
700		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
701		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng, tóc xoăn</annotation>
702		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
703		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation>
704		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
705		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation>
706		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
707		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation>
708		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
709		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối, tóc xoăn</annotation>
710		<annotation cp="��‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc trắng | tóc trắng</annotation>
711		<annotation cp="��‍��" type="tts">người: tóc trắng</annotation>
712		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
713		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng, tóc trắng</annotation>
714		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
715		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation>
716		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
717		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da trung bình, tóc trắng</annotation>
718		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
719		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation>
720		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
721		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối, tóc trắng</annotation>
722		<annotation cp="��‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | người | người lớn | người: hói</annotation>
723		<annotation cp="��‍��" type="tts">người: hói</annotation>
724		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, hói</annotation>
725		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng, hói</annotation>
726		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, hói</annotation>
727		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da sáng trung bình, hói</annotation>
728		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, hói</annotation>
729		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da trung bình, hói</annotation>
730		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, hói</annotation>
731		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối trung bình, hói</annotation>
732		<annotation cp="����‍��">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, hói</annotation>
733		<annotation cp="����‍��" type="tts">người: màu da tối, hói</annotation>
734		<annotation cp="����">đàn ông | đàn ông: màu da sáng | màu da sáng | người lớn</annotation>
735		<annotation cp="����" type="tts">đàn ông: màu da sáng</annotation>
736		<annotation cp="����">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation>
737		<annotation cp="����" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình</annotation>
738		<annotation cp="����">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình | màu da trung bình | người lớn</annotation>
739		<annotation cp="����" type="tts">đàn ông: màu da trung bình</annotation>
740		<annotation cp="����">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người lớn</annotation>
741		<annotation cp="����" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình</annotation>
742		<annotation cp="����">đàn ông | đàn ông: màu da tối | màu da tối | người lớn</annotation>
743		<annotation cp="����" type="tts">đàn ông: màu da tối</annotation>
744		<annotation cp="����">màu da sáng | người | người có râu | người có râu: màu da sáng | người: râu | râu</annotation>
745		<annotation cp="����" type="tts">người có râu: màu da sáng</annotation>
746		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da sáng trung bình | người: râu | râu</annotation>
747		<annotation cp="����" type="tts">người có râu: màu da sáng trung bình</annotation>
748		<annotation cp="����">màu da trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da trung bình | người: râu | râu</annotation>
749		<annotation cp="����" type="tts">người có râu: màu da trung bình</annotation>
750		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da tối trung bình | người: râu | râu</annotation>
751		<annotation cp="����" type="tts">người có râu: màu da tối trung bình</annotation>
752		<annotation cp="����">màu da tối | người | người có râu | người có râu: màu da tối | người: râu | râu</annotation>
753		<annotation cp="����" type="tts">người có râu: màu da tối</annotation>
754		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da sáng | râu</annotation>
755		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da sáng</annotation>
756		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da sáng trung bình | râu</annotation>
757		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da sáng trung bình</annotation>
758		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da trung bình | râu</annotation>
759		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da trung bình</annotation>
760		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da tối trung bình | râu</annotation>
761		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da tối trung bình</annotation>
762		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da tối | râu</annotation>
763		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da tối</annotation>
764		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da sáng | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng | tóc vàng hoe</annotation>
765		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation>
766		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da sáng trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | tóc vàng hoe</annotation>
767		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation>
768		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình | tóc vàng hoe</annotation>
769		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation>
770		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da tối trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | tóc vàng hoe</annotation>
771		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation>
772		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da tối | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối | tóc vàng hoe</annotation>
773		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối</annotation>
774		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation>
775		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation>
776		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
777		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
778		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
779		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
780		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
781		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
782		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation>
783		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation>
784		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
785		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
786		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation>
787		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation>
788		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
789		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
790		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
791		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
792		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
793		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
794		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
795		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
796		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
797		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
798		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation>
799		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation>
800		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
801		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
802		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
803		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
804		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
805		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
806		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
807		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
808		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
809		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
810		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation>
811		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation>
812		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
813		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
814		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation>
815		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation>
816		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
817		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
818		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
819		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
820		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
821		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
822		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation>
823		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation>
824		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | yêu</annotation>
825		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation>
826		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | yêu</annotation>
827		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
828		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | yêu</annotation>
829		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
830		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
831		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
832		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | yêu</annotation>
833		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation>
834		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | yêu</annotation>
835		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
836		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | yêu</annotation>
837		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation>
838		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
839		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
840		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
841		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
842		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | yêu</annotation>
843		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
844		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | yêu</annotation>
845		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
846		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
847		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
848		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình | đàn ông | màu da trung bình | yêu</annotation>
849		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation>
850		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
851		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
852		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | yêu</annotation>
853		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
854		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
855		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
856		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
857		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
858		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
859		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
860		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
861		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation>
862		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
863		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
864		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | yêu</annotation>
865		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation>
866		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | yêu</annotation>
867		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
868		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | yêu</annotation>
869		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
870		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
871		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
872		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối | đàn ông | màu da tối | yêu</annotation>
873		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation>
874		<annotation cp="��‍��">đàn ông | đàn ông: tóc đỏ | người lớn | tóc đỏ</annotation>
875		<annotation cp="��‍��" type="tts">đàn ông: tóc đỏ</annotation>
876		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc đỏ | màu da sáng | người lớn | tóc đỏ</annotation>
877		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc đỏ</annotation>
878		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation>
879		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation>
880		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc đỏ | màu da trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation>
881		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation>
882		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc đỏ | màu da tối trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation>
883		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation>
884		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc đỏ | màu da tối | người lớn | tóc đỏ</annotation>
885		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc đỏ</annotation>
886		<annotation cp="��‍��">đàn ông | đàn ông: tóc xoăn | người lớn | tóc xoăn</annotation>
887		<annotation cp="��‍��" type="tts">đàn ông: tóc xoăn</annotation>
888		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc xoăn | màu da sáng | người lớn | tóc xoăn</annotation>
889		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc xoăn</annotation>
890		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation>
891		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation>
892		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc xoăn | màu da trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation>
893		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation>
894		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc xoăn | màu da tối trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation>
895		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation>
896		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc xoăn | màu da tối | người lớn | tóc xoăn</annotation>
897		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc xoăn</annotation>
898		<annotation cp="��‍��">đàn ông | đàn ông: tóc trắng | người lớn | tóc trắng</annotation>
899		<annotation cp="��‍��" type="tts">đàn ông: tóc trắng</annotation>
900		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc trắng | màu da sáng | người lớn | tóc trắng</annotation>
901		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc trắng</annotation>
902		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc trắng | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation>
903		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation>
904		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc trắng | màu da trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation>
905		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc trắng</annotation>
906		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc trắng | màu da tối trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation>
907		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation>
908		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc trắng | màu da tối | người lớn | tóc trắng</annotation>
909		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc trắng</annotation>
910		<annotation cp="��‍��">đàn ông | đàn ông: hói | hói | người lớn</annotation>
911		<annotation cp="��‍��" type="tts">đàn ông: hói</annotation>
912		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, hói | hói | màu da sáng | người lớn</annotation>
913		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng, hói</annotation>
914		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, hói | hói | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation>
915		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, hói</annotation>
916		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, hói | hói | màu da trung bình | người lớn</annotation>
917		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, hói</annotation>
918		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, hói | hói | màu da tối trung bình | người lớn</annotation>
919		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, hói</annotation>
920		<annotation cp="����‍��">đàn ông | đàn ông: màu da tối, hói | hói | màu da tối | người lớn</annotation>
921		<annotation cp="����‍��" type="tts">đàn ông: màu da tối, hói</annotation>
922		<annotation cp="����">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng</annotation>
923		<annotation cp="����" type="tts">phụ nữ: màu da sáng</annotation>
924		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
925		<annotation cp="����" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
926		<annotation cp="����">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình</annotation>
927		<annotation cp="����" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình</annotation>
928		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình</annotation>
929		<annotation cp="����" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình</annotation>
930		<annotation cp="����">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối</annotation>
931		<annotation cp="����" type="tts">phụ nữ: màu da tối</annotation>
932		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da sáng | râu</annotation>
933		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da sáng</annotation>
934		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da sáng trung bình | râu</annotation>
935		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da sáng trung bình</annotation>
936		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da trung bình | râu</annotation>
937		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da trung bình</annotation>
938		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da tối trung bình | râu</annotation>
939		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da tối trung bình</annotation>
940		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da tối | râu</annotation>
941		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da tối</annotation>
942		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation>
943		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation>
944		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation>
945		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation>
946		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation>
947		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation>
948		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation>
949		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation>
950		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation>
951		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối</annotation>
952		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
953		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng</annotation>
954		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
955		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
956		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
957		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
958		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
959		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
960		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | phụ nữ</annotation>
961		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation>
962		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
963		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
964		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
965		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation>
966		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
967		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
968		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
969		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
970		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
971		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
972		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
973		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
974		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
975		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
976		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
977		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình</annotation>
978		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
979		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
980		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
981		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
982		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
983		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
984		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
985		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
986		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
987		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
988		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
989		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation>
990		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
991		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
992		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
993		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation>
994		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
995		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
996		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
997		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
998		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
999		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
1000		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1001		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối</annotation>
1002		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1003		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng</annotation>
1004		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1005		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
1006		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1007		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
1008		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1009		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
1010		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1011		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối</annotation>
1012		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1013		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
1014		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1015		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình</annotation>
1016		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1017		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
1018		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1019		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1020		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1021		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
1022		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1023		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
1024		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1025		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1026		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1027		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình</annotation>
1028		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1029		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1030		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1031		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
1032		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1033		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
1034		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1035		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1036		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1037		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
1038		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1039		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình</annotation>
1040		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1041		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
1042		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1043		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng</annotation>
1044		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1045		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
1046		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1047		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
1048		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1049		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
1050		<annotation cp="����‍❤‍��‍����">cặp đôi | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối | phụ nữ</annotation>
1051		<annotation cp="����‍❤‍��‍����" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối</annotation>
1052		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | phụ nữ | yêu</annotation>
1053		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng</annotation>
1054		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1055		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
1056		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1057		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
1058		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1059		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
1060		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1061		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation>
1062		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1063		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
1064		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1065		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation>
1066		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1067		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
1068		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1069		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1070		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1071		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
1072		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1073		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
1074		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1075		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1076		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình | đàn ông | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1077		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình</annotation>
1078		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1079		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1080		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1081		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
1082		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1083		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
1084		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1085		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1086		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1087		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
1088		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1089		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation>
1090		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1091		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
1092		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1093		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation>
1094		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1095		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
1096		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1097		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
1098		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1099		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
1100		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối | đàn ông | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1101		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối</annotation>
1102		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng | màu da sáng | phụ nữ | yêu</annotation>
1103		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng</annotation>
1104		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1105		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
1106		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1107		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
1108		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1109		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
1110		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1111		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối</annotation>
1112		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1113		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
1114		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1115		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình</annotation>
1116		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1117		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
1118		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1119		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1120		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1121		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
1122		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1123		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
1124		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1125		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1126		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1127		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình</annotation>
1128		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1129		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
1130		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1131		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối</annotation>
1132		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1133		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
1134		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1135		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
1136		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1137		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
1138		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1139		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình</annotation>
1140		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1141		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
1142		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1143		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng</annotation>
1144		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1145		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
1146		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1147		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình</annotation>
1148		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation>
1149		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
1150		<annotation cp="����‍❤‍����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation>
1151		<annotation cp="����‍❤‍����" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối</annotation>
1152		<annotation cp="��‍��">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1153		<annotation cp="��‍��" type="tts">phụ nữ: tóc đỏ</annotation>
1154		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1155		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc đỏ</annotation>
1156		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1157		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation>
1158		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1159		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation>
1160		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1161		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation>
1162		<annotation cp="����‍��">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation>
1163		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc đỏ</annotation>
1164		<annotation cp="��‍��">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1165		<annotation cp="��‍��" type="tts">phụ nữ: tóc xoăn</annotation>
1166		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1167		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn</annotation>
1168		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1169		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation>
1170		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1171		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation>
1172		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1173		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation>
1174		<annotation cp="����‍��">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation>
1175		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc xoăn</annotation>
1176		<annotation cp="��‍��">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1177		<annotation cp="��‍��" type="tts">phụ nữ: tóc trắng</annotation>
1178		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1179		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc trắng</annotation>
1180		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1181		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation>
1182		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1183		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc trắng</annotation>
1184		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1185		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation>
1186		<annotation cp="����‍��">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc trắng | tóc trắng</annotation>
1187		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc trắng</annotation>
1188		<annotation cp="��‍��">hói | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: hói</annotation>
1189		<annotation cp="��‍��" type="tts">phụ nữ: hói</annotation>
1190		<annotation cp="����‍��">hói | màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, hói</annotation>
1191		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, hói</annotation>
1192		<annotation cp="����‍��">hói | màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, hói</annotation>
1193		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, hói</annotation>
1194		<annotation cp="����‍��">hói | màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, hói</annotation>
1195		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, hói</annotation>
1196		<annotation cp="����‍��">hói | màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, hói</annotation>
1197		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, hói</annotation>
1198		<annotation cp="����‍��">hói | màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, hói</annotation>
1199		<annotation cp="����‍��" type="tts">phụ nữ: màu da tối, hói</annotation>
1200		<annotation cp="����">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da sáng | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da sáng</annotation>
1201		<annotation cp="����" type="tts">người lớn tuổi: màu da sáng</annotation>
1202		<annotation cp="����">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da sáng trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da sáng trung bình</annotation>
1203		<annotation cp="����" type="tts">người lớn tuổi: màu da sáng trung bình</annotation>
1204		<annotation cp="����">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da trung bình</annotation>
1205		<annotation cp="����" type="tts">người lớn tuổi: màu da trung bình</annotation>
1206		<annotation cp="����">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da tối trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da tối trung bình</annotation>
1207		<annotation cp="����" type="tts">người lớn tuổi: màu da tối trung bình</annotation>
1208		<annotation cp="����">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da tối | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da tối</annotation>
1209		<annotation cp="����" type="tts">người lớn tuổi: màu da tối</annotation>
1210		<annotation cp="����">cụ ông | cụ ông: màu da sáng | đàn ông | già | màu da sáng | người lớn</annotation>
1211		<annotation cp="����" type="tts">cụ ông: màu da sáng</annotation>
1212		<annotation cp="����">cụ ông | cụ ông: màu da sáng trung bình | đàn ông | già | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation>
1213		<annotation cp="����" type="tts">cụ ông: màu da sáng trung bình</annotation>
1214		<annotation cp="����">cụ ông | cụ ông: màu da trung bình | đàn ông | già | màu da trung bình | người lớn</annotation>
1215		<annotation cp="����" type="tts">cụ ông: màu da trung bình</annotation>
1216		<annotation cp="����">cụ ông | cụ ông: màu da tối trung bình | đàn ông | già | màu da tối trung bình | người lớn</annotation>
1217		<annotation cp="����" type="tts">cụ ông: màu da tối trung bình</annotation>
1218		<annotation cp="����">cụ ông | cụ ông: màu da tối | đàn ông | già | màu da tối | người lớn</annotation>
1219		<annotation cp="����" type="tts">cụ ông: màu da tối</annotation>
1220		<annotation cp="����">cụ bà | cụ bà: màu da sáng | già | màu da sáng | người lớn | phụ nữ</annotation>
1221		<annotation cp="����" type="tts">cụ bà: màu da sáng</annotation>
1222		<annotation cp="����">cụ bà | cụ bà: màu da sáng trung bình | già | màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation>
1223		<annotation cp="����" type="tts">cụ bà: màu da sáng trung bình</annotation>
1224		<annotation cp="����">cụ bà | cụ bà: màu da trung bình | già | màu da trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation>
1225		<annotation cp="����" type="tts">cụ bà: màu da trung bình</annotation>
1226		<annotation cp="����">cụ bà | cụ bà: màu da tối trung bình | già | màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation>
1227		<annotation cp="����" type="tts">cụ bà: màu da tối trung bình</annotation>
1228		<annotation cp="����">cụ bà | cụ bà: màu da tối | già | màu da tối | người lớn | phụ nữ</annotation>
1229		<annotation cp="����" type="tts">cụ bà: màu da tối</annotation>
1230		<annotation cp="����">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da sáng</annotation>
1231		<annotation cp="����" type="tts">người đang cau mày: màu da sáng</annotation>
1232		<annotation cp="����">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da sáng trung bình</annotation>
1233		<annotation cp="����" type="tts">người đang cau mày: màu da sáng trung bình</annotation>
1234		<annotation cp="����">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da trung bình</annotation>
1235		<annotation cp="����" type="tts">người đang cau mày: màu da trung bình</annotation>
1236		<annotation cp="����">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da tối trung bình</annotation>
1237		<annotation cp="����" type="tts">người đang cau mày: màu da tối trung bình</annotation>
1238		<annotation cp="����">cau mày | cử chỉ | màu da tối | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da tối</annotation>
1239		<annotation cp="����" type="tts">người đang cau mày: màu da tối</annotation>
1240		<annotation cp="����‍♂">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da sáng</annotation>
1241		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da sáng</annotation>
1242		<annotation cp="����‍♂">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da sáng trung bình</annotation>
1243		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da sáng trung bình</annotation>
1244		<annotation cp="����‍♂">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da trung bình</annotation>
1245		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da trung bình</annotation>
1246		<annotation cp="����‍♂">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da tối trung bình</annotation>
1247		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da tối trung bình</annotation>
1248		<annotation cp="����‍♂">cau mày | cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da tối</annotation>
1249		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da tối</annotation>
1250		<annotation cp="����‍♀">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
1251		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da sáng</annotation>
1252		<annotation cp="����‍♀">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
1253		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da sáng trung bình</annotation>
1254		<annotation cp="����‍♀">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
1255		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da trung bình</annotation>
1256		<annotation cp="����‍♀">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
1257		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da tối trung bình</annotation>
1258		<annotation cp="����‍♀">cau mày | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da tối | phụ nữ</annotation>
1259		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da tối</annotation>
1260		<annotation cp="����">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da sáng</annotation>
1261		<annotation cp="����" type="tts">người đang bĩu môi: màu da sáng</annotation>
1262		<annotation cp="����">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation>
1263		<annotation cp="����" type="tts">người đang bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation>
1264		<annotation cp="����">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da trung bình</annotation>
1265		<annotation cp="����" type="tts">người đang bĩu môi: màu da trung bình</annotation>
1266		<annotation cp="����">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation>
1267		<annotation cp="����" type="tts">người đang bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation>
1268		<annotation cp="����">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da tối</annotation>
1269		<annotation cp="����" type="tts">người đang bĩu môi: màu da tối</annotation>
1270		<annotation cp="����‍♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da sáng</annotation>
1271		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da sáng</annotation>
1272		<annotation cp="����‍♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation>
1273		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation>
1274		<annotation cp="����‍♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da trung bình</annotation>
1275		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da trung bình</annotation>
1276		<annotation cp="����‍♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation>
1277		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation>
1278		<annotation cp="����‍♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da tối</annotation>
1279		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da tối</annotation>
1280		<annotation cp="����‍♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng | nữ</annotation>
1281		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng</annotation>
1282		<annotation cp="����‍♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
1283		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation>
1284		<annotation cp="����‍♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da trung bình | nữ</annotation>
1285		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da trung bình</annotation>
1286		<annotation cp="����‍♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
1287		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation>
1288		<annotation cp="����‍♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da tối | nữ</annotation>
1289		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da tối</annotation>
1290		<annotation cp="����">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da sáng | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation>
1291		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation>
1292		<annotation cp="����">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da sáng trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
1293		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation>
1294		<annotation cp="����">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation>
1295		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation>
1296		<annotation cp="����">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da tối trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation>
1297		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation>
1298		<annotation cp="����">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da tối | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation>
1299		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation>
1300		<annotation cp="����‍♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation>
1301		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation>
1302		<annotation cp="����‍♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
1303		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation>
1304		<annotation cp="����‍♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation>
1305		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation>
1306		<annotation cp="����‍♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation>
1307		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation>
1308		<annotation cp="����‍♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation>
1309		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation>
1310		<annotation cp="����‍♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation>
1311		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation>
1312		<annotation cp="����‍♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation>
1313		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation>
1314		<annotation cp="����‍♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation>
1315		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation>
1316		<annotation cp="����‍♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation>
1317		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation>
1318		<annotation cp="����‍♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation>
1319		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation>
1320		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da sáng | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da sáng | ok | tay</annotation>
1321		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation>
1322		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da sáng trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation>
1323		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation>
1324		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | ok | tay</annotation>
1325		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation>
1326		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da tối trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | ok | tay</annotation>
1327		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation>
1328		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da tối | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da tối | ok | tay</annotation>
1329		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation>
1330		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng | ok | tay</annotation>
1331		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation>
1332		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation>
1333		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation>
1334		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | ok | tay</annotation>
1335		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation>
1336		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | ok | tay</annotation>
1337		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation>
1338		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối | ok | tay</annotation>
1339		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation>
1340		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | màu da sáng | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng | nữ | ok | tay</annotation>
1341		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation>
1342		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | nữ | ok | tay</annotation>
1343		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation>
1344		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | màu da trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | nữ | ok | tay</annotation>
1345		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation>
1346		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | màu da tối trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | nữ | ok | tay</annotation>
1347		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation>
1348		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | màu da tối | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối | nữ | ok | tay</annotation>
1349		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation>
1350		<annotation cp="����">giúp | mách nước | màu da sáng | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | tay | thông tin | tươi tắn</annotation>
1351		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation>
1352		<annotation cp="����">giúp | mách nước | màu da sáng trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation>
1353		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation>
1354		<annotation cp="����">giúp | mách nước | màu da trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation>
1355		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation>
1356		<annotation cp="����">giúp | mách nước | màu da tối trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation>
1357		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation>
1358		<annotation cp="����">giúp | mách nước | màu da tối | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da tối | tay | thông tin | tươi tắn</annotation>
1359		<annotation cp="����" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation>
1360		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1361		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation>
1362		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1363		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation>
1364		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1365		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation>
1366		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1367		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation>
1368		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1369		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation>
1370		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1371		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation>
1372		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1373		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation>
1374		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1375		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation>
1376		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1377		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation>
1378		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation>
1379		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation>
1380		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da sáng | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da sáng | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation>
1381		<annotation cp="����" type="tts">người giơ cao tay: màu da sáng</annotation>
1382		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da sáng trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da sáng trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation>
1383		<annotation cp="����" type="tts">người giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation>
1384		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation>
1385		<annotation cp="����" type="tts">người giơ cao tay: màu da trung bình</annotation>
1386		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da tối trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da tối trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation>
1387		<annotation cp="����" type="tts">người giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation>
1388		<annotation cp="����">cử chỉ | màu da tối | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da tối | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation>
1389		<annotation cp="����" type="tts">người giơ cao tay: màu da tối</annotation>
1390		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng</annotation>
1391		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng</annotation>
1392		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation>
1393		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation>
1394		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | giơ tay | màu da trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da trung bình</annotation>
1395		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da trung bình</annotation>
1396		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | giơ tay | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation>
1397		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation>
1398		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | giơ tay | màu da tối | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da tối</annotation>
1399		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da tối</annotation>
1400		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng | nữ</annotation>
1401		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng</annotation>
1402		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
1403		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation>
1404		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | giơ tay | màu da trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình | nữ</annotation>
1405		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình</annotation>
1406		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | giơ tay | màu da tối trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
1407		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation>
1408		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | giơ tay | màu da tối | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối | nữ</annotation>
1409		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối</annotation>
1410		<annotation cp="����">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da sáng | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da sáng | tai</annotation>
1411		<annotation cp="����" type="tts">người khiếm thính: màu da sáng</annotation>
1412		<annotation cp="����">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da sáng trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da sáng trung bình | tai</annotation>
1413		<annotation cp="����" type="tts">người khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation>
1414		<annotation cp="����">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da trung bình | tai</annotation>
1415		<annotation cp="����" type="tts">người khiếm thính: màu da trung bình</annotation>
1416		<annotation cp="����">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da tối trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da tối trung bình | tai</annotation>
1417		<annotation cp="����" type="tts">người khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation>
1418		<annotation cp="����">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da tối | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da tối | tai</annotation>
1419		<annotation cp="����" type="tts">người khiếm thính: màu da tối</annotation>
1420		<annotation cp="����‍♂">điếc | khiếm thính | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da sáng</annotation>
1421		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da sáng</annotation>
1422		<annotation cp="����‍♂">điếc | khiếm thính | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation>
1423		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation>
1424		<annotation cp="����‍♂">điếc | khiếm thính | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da trung bình</annotation>
1425		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da trung bình</annotation>
1426		<annotation cp="����‍♂">điếc | khiếm thính | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation>
1427		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation>
1428		<annotation cp="����‍♂">điếc | khiếm thính | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da tối</annotation>
1429		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da tối</annotation>
1430		<annotation cp="����‍♀">điếc | khiếm thính | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng</annotation>
1431		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng</annotation>
1432		<annotation cp="����‍♀">điếc | khiếm thính | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation>
1433		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation>
1434		<annotation cp="����‍♀">điếc | khiếm thính | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da trung bình</annotation>
1435		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da trung bình</annotation>
1436		<annotation cp="����‍♀">điếc | khiếm thính | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation>
1437		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation>
1438		<annotation cp="����‍♀">điếc | khiếm thính | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da tối</annotation>
1439		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da tối</annotation>
1440		<annotation cp="����">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da sáng | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da sáng</annotation>
1441		<annotation cp="����" type="tts">người đang cúi đầu: màu da sáng</annotation>
1442		<annotation cp="����">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da sáng trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation>
1443		<annotation cp="����" type="tts">người đang cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation>
1444		<annotation cp="����">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da trung bình</annotation>
1445		<annotation cp="����" type="tts">người đang cúi đầu: màu da trung bình</annotation>
1446		<annotation cp="����">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da tối trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation>
1447		<annotation cp="����" type="tts">người đang cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation>
1448		<annotation cp="����">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da tối | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da tối</annotation>
1449		<annotation cp="����" type="tts">người đang cúi đầu: màu da tối</annotation>
1450		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da sáng | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1451		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da sáng</annotation>
1452		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da sáng trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1453		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation>
1454		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1455		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da trung bình</annotation>
1456		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da tối trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1457		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation>
1458		<annotation cp="����‍♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da tối | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1459		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da tối</annotation>
1460		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1461		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng</annotation>
1462		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1463		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation>
1464		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1465		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da trung bình</annotation>
1466		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da tối trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1467		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation>
1468		<annotation cp="����‍♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da tối | ủng hộ | xin lỗi</annotation>
1469		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da tối</annotation>
1470		<annotation cp="����">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da sáng | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da sáng | tức giận</annotation>
1471		<annotation cp="����" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation>
1472		<annotation cp="����">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | tức giận</annotation>
1473		<annotation cp="����" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
1474		<annotation cp="����">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da trung bình | tức giận</annotation>
1475		<annotation cp="����" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation>
1476		<annotation cp="����">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | tức giận</annotation>
1477		<annotation cp="����" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation>
1478		<annotation cp="����">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da tối | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da tối | tức giận</annotation>
1479		<annotation cp="����" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da tối</annotation>
1480		<annotation cp="����‍♂">hoài nghi | màu da sáng | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation>
1481		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation>
1482		<annotation cp="����‍♂">hoài nghi | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation>
1483		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
1484		<annotation cp="����‍♂">hoài nghi | màu da trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation>
1485		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation>
1486		<annotation cp="����‍♂">hoài nghi | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation>
1487		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation>
1488		<annotation cp="����‍♂">hoài nghi | màu da tối | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation>
1489		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối</annotation>
1490		<annotation cp="����‍♀">hoài nghi | màu da sáng | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation>
1491		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation>
1492		<annotation cp="����‍♀">hoài nghi | màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation>
1493		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
1494		<annotation cp="����‍♀">hoài nghi | màu da trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation>
1495		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation>
1496		<annotation cp="����‍♀">hoài nghi | màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation>
1497		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation>
1498		<annotation cp="����‍♀">hoài nghi | màu da tối | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation>
1499		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối</annotation>
1500		<annotation cp="����">hững hờ | màu da sáng | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da sáng | nhún vai | thờ ơ</annotation>
1501		<annotation cp="����" type="tts">người nhún vai: màu da sáng</annotation>
1502		<annotation cp="����">hững hờ | màu da sáng trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation>
1503		<annotation cp="����" type="tts">người nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation>
1504		<annotation cp="����">hững hờ | màu da trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation>
1505		<annotation cp="����" type="tts">người nhún vai: màu da trung bình</annotation>
1506		<annotation cp="����">hững hờ | màu da tối trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation>
1507		<annotation cp="����" type="tts">người nhún vai: màu da tối trung bình</annotation>
1508		<annotation cp="����">hững hờ | màu da tối | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da tối | nhún vai | thờ ơ</annotation>
1509		<annotation cp="����" type="tts">người nhún vai: màu da tối</annotation>
1510		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da sáng | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1511		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da sáng</annotation>
1512		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1513		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation>
1514		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1515		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da trung bình</annotation>
1516		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1517		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình</annotation>
1518		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da tối | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1519		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da tối</annotation>
1520		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da sáng | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1521		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da sáng</annotation>
1522		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1523		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation>
1524		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1525		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình</annotation>
1526		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1527		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da tối trung bình</annotation>
1528		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da tối | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation>
1529		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da tối</annotation>
1530		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da sáng | y tá</annotation>
1531		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da sáng</annotation>
1532		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da sáng trung bình | y tá</annotation>
1533		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da sáng trung bình</annotation>
1534		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da trung bình | y tá</annotation>
1535		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da trung bình</annotation>
1536		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da tối trung bình | y tá</annotation>
1537		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da tối trung bình</annotation>
1538		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da tối | y tá</annotation>
1539		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da tối</annotation>
1540		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da sáng | trị liệu | y tá</annotation>
1541		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da sáng</annotation>
1542		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da sáng trung bình | trị liệu | y tá</annotation>
1543		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1544		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da trung bình | trị liệu | y tá</annotation>
1545		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da trung bình</annotation>
1546		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da tối trung bình | trị liệu | y tá</annotation>
1547		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da tối trung bình</annotation>
1548		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da tối | trị liệu | y tá</annotation>
1549		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da tối</annotation>
1550		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da sáng | nữ | trị liệu | y tá</annotation>
1551		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da sáng</annotation>
1552		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da sáng trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation>
1553		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1554		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation>
1555		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da trung bình</annotation>
1556		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da tối trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation>
1557		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1558		<annotation cp="����‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da tối | nữ | trị liệu | y tá</annotation>
1559		<annotation cp="����‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da tối</annotation>
1560		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | sinh viên | sinh viên: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation>
1561		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên: màu da sáng</annotation>
1562		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1563		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên: màu da sáng trung bình</annotation>
1564		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1565		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên: màu da trung bình</annotation>
1566		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1567		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên: màu da tối trung bình</annotation>
1568		<annotation cp="����‍��">màu da tối | sinh viên | sinh viên: màu da tối | tốt nghiệp</annotation>
1569		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên: màu da tối</annotation>
1570		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation>
1571		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nam: màu da sáng</annotation>
1572		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1573		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1574		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1575		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nam: màu da trung bình</annotation>
1576		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1577		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nam: màu da tối trung bình</annotation>
1578		<annotation cp="����‍��">màu da tối | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da tối | tốt nghiệp</annotation>
1579		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nam: màu da tối</annotation>
1580		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation>
1581		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nữ: màu da sáng</annotation>
1582		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1583		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1584		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1585		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nữ: màu da trung bình</annotation>
1586		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation>
1587		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1588		<annotation cp="����‍��">màu da tối | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da tối | tốt nghiệp</annotation>
1589		<annotation cp="����‍��" type="tts">sinh viên nữ: màu da tối</annotation>
1590		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da sáng | màu da sáng | người hướng dẫn</annotation>
1591		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên: màu da sáng</annotation>
1592		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người hướng dẫn</annotation>
1593		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên: màu da sáng trung bình</annotation>
1594		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da trung bình | màu da trung bình | người hướng dẫn</annotation>
1595		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên: màu da trung bình</annotation>
1596		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người hướng dẫn</annotation>
1597		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên: màu da tối trung bình</annotation>
1598		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da tối | màu da tối | người hướng dẫn</annotation>
1599		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên: màu da tối</annotation>
1600		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | người hướng dẫn</annotation>
1601		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nam: màu da sáng</annotation>
1602		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation>
1603		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1604		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation>
1605		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nam: màu da trung bình</annotation>
1606		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation>
1607		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nam: màu da tối trung bình</annotation>
1608		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da tối | màu da tối | nam | người hướng dẫn</annotation>
1609		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nam: màu da tối</annotation>
1610		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da sáng | màu da sáng | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation>
1611		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nữ: màu da sáng</annotation>
1612		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation>
1613		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1614		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation>
1615		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nữ: màu da trung bình</annotation>
1616		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation>
1617		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1618		<annotation cp="����‍��">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da tối | màu da tối | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation>
1619		<annotation cp="����‍��" type="tts">giáo viên nữ: màu da tối</annotation>
1620		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng | thẩm phán | thẩm phán: màu da sáng</annotation>
1621		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán: màu da sáng</annotation>
1622		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da sáng trung bình</annotation>
1623		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán: màu da sáng trung bình</annotation>
1624		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da trung bình</annotation>
1625		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán: màu da trung bình</annotation>
1626		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da tối trung bình</annotation>
1627		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán: màu da tối trung bình</annotation>
1628		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối | thẩm phán | thẩm phán: màu da tối</annotation>
1629		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán: màu da tối</annotation>
1630		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da sáng | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da sáng</annotation>
1631		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da sáng</annotation>
1632		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da sáng trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1633		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1634		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da trung bình</annotation>
1635		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da trung bình</annotation>
1636		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da tối trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da tối trung bình</annotation>
1637		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da tối trung bình</annotation>
1638		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da tối | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da tối</annotation>
1639		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da tối</annotation>
1640		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da sáng</annotation>
1641		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da sáng</annotation>
1642		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1643		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1644		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da trung bình</annotation>
1645		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da trung bình</annotation>
1646		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1647		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1648		<annotation cp="����‍⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da tối</annotation>
1649		<annotation cp="����‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da tối</annotation>
1650		<annotation cp="����‍��">chủ trang trại | màu da sáng | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da sáng</annotation>
1651		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân: màu da sáng</annotation>
1652		<annotation cp="����‍��">chủ trang trại | màu da sáng trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da sáng trung bình</annotation>
1653		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân: màu da sáng trung bình</annotation>
1654		<annotation cp="����‍��">chủ trang trại | màu da trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da trung bình</annotation>
1655		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân: màu da trung bình</annotation>
1656		<annotation cp="����‍��">chủ trang trại | màu da tối trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da tối trung bình</annotation>
1657		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân: màu da tối trung bình</annotation>
1658		<annotation cp="����‍��">chủ trang trại | màu da tối | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da tối</annotation>
1659		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân: màu da tối</annotation>
1660		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da sáng</annotation>
1661		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nam: màu da sáng</annotation>
1662		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1663		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1664		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da trung bình</annotation>
1665		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nam: màu da trung bình</annotation>
1666		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da tối trung bình</annotation>
1667		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nam: màu da tối trung bình</annotation>
1668		<annotation cp="����‍��">màu da tối | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da tối</annotation>
1669		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nam: màu da tối</annotation>
1670		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da sáng | nữ</annotation>
1671		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nữ: màu da sáng</annotation>
1672		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
1673		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1674		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da trung bình | nữ</annotation>
1675		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nữ: màu da trung bình</annotation>
1676		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
1677		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1678		<annotation cp="����‍��">màu da tối | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da tối | nữ</annotation>
1679		<annotation cp="����‍��" type="tts">nông dân nữ: màu da tối</annotation>
1680		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp: màu da sáng | màu da sáng | nấu ăn</annotation>
1681		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp: màu da sáng</annotation>
1682		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nấu ăn</annotation>
1683		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp: màu da sáng trung bình</annotation>
1684		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp: màu da trung bình | màu da trung bình | nấu ăn</annotation>
1685		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp: màu da trung bình</annotation>
1686		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nấu ăn</annotation>
1687		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp: màu da tối trung bình</annotation>
1688		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp: màu da tối | màu da tối | nấu ăn</annotation>
1689		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp: màu da tối</annotation>
1690		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | nấu ăn</annotation>
1691		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nam: màu da sáng</annotation>
1692		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | nấu ăn</annotation>
1693		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1694		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | nấu ăn</annotation>
1695		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nam: màu da trung bình</annotation>
1696		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | nấu ăn</annotation>
1697		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nam: màu da tối trung bình</annotation>
1698		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da tối | màu da tối | nam | nấu ăn</annotation>
1699		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nam: màu da tối</annotation>
1700		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da sáng | màu da sáng | nấu ăn | nữ</annotation>
1701		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nữ: màu da sáng</annotation>
1702		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nấu ăn | nữ</annotation>
1703		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1704		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nấu ăn | nữ</annotation>
1705		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nữ: màu da trung bình</annotation>
1706		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nấu ăn | nữ</annotation>
1707		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1708		<annotation cp="����‍��">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da tối | màu da tối | nấu ăn | nữ</annotation>
1709		<annotation cp="����‍��" type="tts">đầu bếp nữ: màu da tối</annotation>
1710		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da sáng | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation>
1711		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy: màu da sáng</annotation>
1712		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation>
1713		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy: màu da sáng trung bình</annotation>
1714		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation>
1715		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy: màu da trung bình</annotation>
1716		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation>
1717		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy: màu da tối trung bình</annotation>
1718		<annotation cp="����‍��">màu da tối | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da tối | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation>
1719		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy: màu da tối</annotation>
1720		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da sáng | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da sáng | thợ sửa ống nước</annotation>
1721		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nam: màu da sáng</annotation>
1722		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1723		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1724		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1725		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nam: màu da trung bình</annotation>
1726		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1727		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nam: màu da tối trung bình</annotation>
1728		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da tối | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da tối | thợ sửa ống nước</annotation>
1729		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nam: màu da tối</annotation>
1730		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da sáng | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da sáng | thợ sửa ống nước</annotation>
1731		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nữ: màu da sáng</annotation>
1732		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1733		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1734		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1735		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nữ: màu da trung bình</annotation>
1736		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước</annotation>
1737		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1738		<annotation cp="����‍��">cơ khí | màu da tối | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da tối | thợ sửa ống nước</annotation>
1739		<annotation cp="����‍��" type="tts">thợ máy nữ: màu da tối</annotation>
1740		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nhà máy</annotation>
1741		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy: màu da sáng</annotation>
1742		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nhà máy</annotation>
1743		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy: màu da sáng trung bình</annotation>
1744		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nhà máy</annotation>
1745		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy: màu da trung bình</annotation>
1746		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nhà máy</annotation>
1747		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy: màu da tối trung bình</annotation>
1748		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nhà máy</annotation>
1749		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy: màu da tối</annotation>
1750		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nam | nhà máy</annotation>
1751		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da sáng</annotation>
1752		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nam | nhà máy</annotation>
1753		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1754		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nam | nhà máy</annotation>
1755		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da trung bình</annotation>
1756		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nam | nhà máy</annotation>
1757		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da tối trung bình</annotation>
1758		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nam | nhà máy</annotation>
1759		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da tối</annotation>
1760		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nhà máy | nữ</annotation>
1761		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da sáng</annotation>
1762		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nhà máy | nữ</annotation>
1763		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1764		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nhà máy | nữ</annotation>
1765		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da trung bình</annotation>
1766		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nhà máy | nữ</annotation>
1767		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1768		<annotation cp="����‍��">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nhà máy | nữ</annotation>
1769		<annotation cp="����‍��" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da tối</annotation>
1770		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da sáng</annotation>
1771		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da sáng</annotation>
1772		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da sáng trung bình</annotation>
1773		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da sáng trung bình</annotation>
1774		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da trung bình</annotation>
1775		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da trung bình</annotation>
1776		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da tối trung bình</annotation>
1777		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da tối trung bình</annotation>
1778		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da tối</annotation>
1779		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da tối</annotation>
1780		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da sáng</annotation>
1781		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da sáng</annotation>
1782		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1783		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1784		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da trung bình</annotation>
1785		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da trung bình</annotation>
1786		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da tối trung bình</annotation>
1787		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da tối trung bình</annotation>
1788		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da tối</annotation>
1789		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da tối</annotation>
1790		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng</annotation>
1791		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng</annotation>
1792		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1793		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1794		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da trung bình</annotation>
1795		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da trung bình</annotation>
1796		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1797		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1798		<annotation cp="����‍��">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da tối</annotation>
1799		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da tối</annotation>
1800		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1801		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học: màu da sáng</annotation>
1802		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1803		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học: màu da sáng trung bình</annotation>
1804		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1805		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học: màu da trung bình</annotation>
1806		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1807		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học: màu da tối trung bình</annotation>
1808		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1809		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học: màu da tối</annotation>
1810		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1811		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nam: màu da sáng</annotation>
1812		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1813		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1814		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1815		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nam: màu da trung bình</annotation>
1816		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1817		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nam: màu da tối trung bình</annotation>
1818		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1819		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nam: màu da tối</annotation>
1820		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1821		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da sáng</annotation>
1822		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1823		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1824		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1825		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da trung bình</annotation>
1826		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1827		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1828		<annotation cp="����‍��">kỹ sư | màu da tối | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation>
1829		<annotation cp="����‍��" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da tối</annotation>
1830		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1831		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da sáng</annotation>
1832		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1833		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da sáng trung bình</annotation>
1834		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1835		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da trung bình</annotation>
1836		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1837		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da tối trung bình</annotation>
1838		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1839		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da tối</annotation>
1840		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1841		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng</annotation>
1842		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1843		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1844		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1845		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da trung bình</annotation>
1846		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1847		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da tối trung bình</annotation>
1848		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1849		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da tối</annotation>
1850		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1851		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng</annotation>
1852		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1853		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1854		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1855		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da trung bình</annotation>
1856		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1857		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1858		<annotation cp="����‍��">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation>
1859		<annotation cp="����‍��" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối</annotation>
1860		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | ca sĩ: màu da sáng | diễn viên | màu da sáng | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation>
1861		<annotation cp="����‍��" type="tts">ca sĩ: màu da sáng</annotation>
1862		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | ca sĩ: màu da sáng trung bình | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation>
1863		<annotation cp="����‍��" type="tts">ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation>
1864		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | ca sĩ: màu da trung bình | diễn viên | màu da trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation>
1865		<annotation cp="����‍��" type="tts">ca sĩ: màu da trung bình</annotation>
1866		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | ca sĩ: màu da tối trung bình | diễn viên | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation>
1867		<annotation cp="����‍��" type="tts">ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation>
1868		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | ca sĩ: màu da tối | diễn viên | màu da tối | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation>
1869		<annotation cp="����‍��" type="tts">ca sĩ: màu da tối</annotation>
1870		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | màu da sáng | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da sáng | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation>
1871		<annotation cp="����‍��" type="tts">nam ca sĩ: màu da sáng</annotation>
1872		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | màu da sáng trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da sáng trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation>
1873		<annotation cp="����‍��" type="tts">nam ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation>
1874		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | màu da trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation>
1875		<annotation cp="����‍��" type="tts">nam ca sĩ: màu da trung bình</annotation>
1876		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | màu da tối trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da tối trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation>
1877		<annotation cp="����‍��" type="tts">nam ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation>
1878		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | màu da tối | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da tối | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation>
1879		<annotation cp="����‍��" type="tts">nam ca sĩ: màu da tối</annotation>
1880		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | diễn viên | màu da sáng | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da sáng</annotation>
1881		<annotation cp="����‍��" type="tts">nữ ca sĩ: màu da sáng</annotation>
1882		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation>
1883		<annotation cp="����‍��" type="tts">nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation>
1884		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | diễn viên | màu da trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da trung bình</annotation>
1885		<annotation cp="����‍��" type="tts">nữ ca sĩ: màu da trung bình</annotation>
1886		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | diễn viên | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation>
1887		<annotation cp="����‍��" type="tts">nữ ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation>
1888		<annotation cp="����‍��">ca sĩ | diễn viên | màu da tối | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da tối</annotation>
1889		<annotation cp="����‍��" type="tts">nữ ca sĩ: màu da tối</annotation>
1890		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da sáng | màu da sáng</annotation>
1891		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ: màu da sáng</annotation>
1892		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation>
1893		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ: màu da sáng trung bình</annotation>
1894		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation>
1895		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ: màu da trung bình</annotation>
1896		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation>
1897		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ: màu da tối trung bình</annotation>
1898		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da tối | màu da tối</annotation>
1899		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ: màu da tối</annotation>
1900		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | nghệ sĩ</annotation>
1901		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nam: màu da sáng</annotation>
1902		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation>
1903		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1904		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation>
1905		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nam: màu da trung bình</annotation>
1906		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation>
1907		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nam: màu da tối trung bình</annotation>
1908		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da tối | màu da tối | nam | nghệ sĩ</annotation>
1909		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nam: màu da tối</annotation>
1910		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da sáng | màu da sáng | nghệ sĩ | nữ</annotation>
1911		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nữ: màu da sáng</annotation>
1912		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation>
1913		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1914		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation>
1915		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nữ: màu da trung bình</annotation>
1916		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation>
1917		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1918		<annotation cp="����‍��">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da tối | màu da tối | nghệ sĩ | nữ</annotation>
1919		<annotation cp="����‍��" type="tts">họa sĩ nữ: màu da tối</annotation>
1920		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng | máy bay | phi công | phi công: màu da sáng</annotation>
1921		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công: màu da sáng</annotation>
1922		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da sáng trung bình</annotation>
1923		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công: màu da sáng trung bình</annotation>
1924		<annotation cp="����‍✈">màu da trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da trung bình</annotation>
1925		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công: màu da trung bình</annotation>
1926		<annotation cp="����‍✈">màu da tối trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da tối trung bình</annotation>
1927		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công: màu da tối trung bình</annotation>
1928		<annotation cp="����‍✈">màu da tối | máy bay | phi công | phi công: màu da tối</annotation>
1929		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công: màu da tối</annotation>
1930		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da sáng</annotation>
1931		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nam: màu da sáng</annotation>
1932		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1933		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1934		<annotation cp="����‍✈">màu da trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da trung bình</annotation>
1935		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nam: màu da trung bình</annotation>
1936		<annotation cp="����‍✈">màu da tối trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da tối trung bình</annotation>
1937		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nam: màu da tối trung bình</annotation>
1938		<annotation cp="����‍✈">màu da tối | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da tối</annotation>
1939		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nam: màu da tối</annotation>
1940		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da sáng</annotation>
1941		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nữ: màu da sáng</annotation>
1942		<annotation cp="����‍✈">màu da sáng trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1943		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1944		<annotation cp="����‍✈">màu da trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da trung bình</annotation>
1945		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nữ: màu da trung bình</annotation>
1946		<annotation cp="����‍✈">màu da tối trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1947		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1948		<annotation cp="����‍✈">màu da tối | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da tối</annotation>
1949		<annotation cp="����‍✈" type="tts">phi công nữ: màu da tối</annotation>
1950		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | phi hành gia | phi hành gia: màu da sáng | tên lửa</annotation>
1951		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia: màu da sáng</annotation>
1952		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation>
1953		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia: màu da sáng trung bình</annotation>
1954		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da trung bình | tên lửa</annotation>
1955		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia: màu da trung bình</annotation>
1956		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation>
1957		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia: màu da tối trung bình</annotation>
1958		<annotation cp="����‍��">màu da tối | phi hành gia | phi hành gia: màu da tối | tên lửa</annotation>
1959		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia: màu da tối</annotation>
1960		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da sáng | tên lửa</annotation>
1961		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nam: màu da sáng</annotation>
1962		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation>
1963		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1964		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da trung bình | tên lửa</annotation>
1965		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nam: màu da trung bình</annotation>
1966		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation>
1967		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nam: màu da tối trung bình</annotation>
1968		<annotation cp="����‍��">màu da tối | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da tối | tên lửa</annotation>
1969		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nam: màu da tối</annotation>
1970		<annotation cp="����‍��">màu da sáng | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da sáng | tên lửa</annotation>
1971		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nữ: màu da sáng</annotation>
1972		<annotation cp="����‍��">màu da sáng trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation>
1973		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
1974		<annotation cp="����‍��">màu da trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da trung bình | tên lửa</annotation>
1975		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nữ: màu da trung bình</annotation>
1976		<annotation cp="����‍��">màu da tối trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation>
1977		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nữ: màu da tối trung bình</annotation>
1978		<annotation cp="����‍��">màu da tối | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da tối | tên lửa</annotation>
1979		<annotation cp="����‍��" type="tts">phi hành gia nữ: màu da tối</annotation>
1980		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da sáng | màu da sáng | xe cứu hỏa</annotation>
1981		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa: màu da sáng</annotation>
1982		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xe cứu hỏa</annotation>
1983		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình</annotation>
1984		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da trung bình | màu da trung bình | xe cứu hỏa</annotation>
1985		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa: màu da trung bình</annotation>
1986		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xe cứu hỏa</annotation>
1987		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa: màu da tối trung bình</annotation>
1988		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da tối | màu da tối | xe cứu hỏa</annotation>
1989		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa: màu da tối</annotation>
1990		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | xe cứu hỏa</annotation>
1991		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da sáng</annotation>
1992		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation>
1993		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da sáng trung bình</annotation>
1994		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation>
1995		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da trung bình</annotation>
1996		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation>
1997		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da tối trung bình</annotation>
1998		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da tối | màu da tối | nam | xe cứu hỏa</annotation>
1999		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da tối</annotation>
2000		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ | xe cứu hỏa</annotation>
2001		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da sáng</annotation>
2002		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation>
2003		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2004		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation>
2005		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da trung bình</annotation>
2006		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation>
2007		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2008		<annotation cp="����‍��">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da tối | màu da tối | nữ | xe cứu hỏa</annotation>
2009		<annotation cp="����‍��" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da tối</annotation>
2010		<annotation cp="����">cảnh sát | cảnh sát: màu da sáng | công an | màu da sáng | sĩ quan</annotation>
2011		<annotation cp="����" type="tts">cảnh sát: màu da sáng</annotation>
2012		<annotation cp="����">cảnh sát | cảnh sát: màu da sáng trung bình | công an | màu da sáng trung bình | sĩ quan</annotation>
2013		<annotation cp="����" type="tts">cảnh sát: màu da sáng trung bình</annotation>
2014		<annotation cp="����">cảnh sát | cảnh sát: màu da trung bình | công an | màu da trung bình | sĩ quan</annotation>
2015		<annotation cp="����" type="tts">cảnh sát: màu da trung bình</annotation>
2016		<annotation cp="����">cảnh sát | cảnh sát: màu da tối trung bình | công an | màu da tối trung bình | sĩ quan</annotation>
2017		<annotation cp="����" type="tts">cảnh sát: màu da tối trung bình</annotation>
2018		<annotation cp="����">cảnh sát | cảnh sát: màu da tối | công an | màu da tối | sĩ quan</annotation>
2019		<annotation cp="����" type="tts">cảnh sát: màu da tối</annotation>
2020		<annotation cp="����‍♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
2021		<annotation cp="����‍♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da sáng</annotation>
2022		<annotation cp="����‍♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
2023		<annotation cp="����‍♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2024		<annotation cp="����‍♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
2025		<annotation cp="����‍♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da trung bình</annotation>
2026		<annotation cp="����‍♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
2027		<annotation cp="����‍♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da tối trung bình</annotation>
2028		<annotation cp="����‍♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da tối | màu da tối | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
2029		<annotation cp="����‍♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da tối</annotation>
2030		<annotation cp="����‍♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da sáng | công an | màu da sáng | nữ | sĩ quan</annotation>
2031		<annotation cp="����‍♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da sáng</annotation>
2032		<annotation cp="����‍♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da sáng trung bình | công an | màu da sáng trung bình | nữ | sĩ quan</annotation>
2033		<annotation cp="����‍♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2034		<annotation cp="����‍♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da trung bình | công an | màu da trung bình | nữ | sĩ quan</annotation>
2035		<annotation cp="����‍♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da trung bình</annotation>
2036		<annotation cp="����‍♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da tối trung bình | công an | màu da tối trung bình | nữ | sĩ quan</annotation>
2037		<annotation cp="����‍♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2038		<annotation cp="����‍♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da tối | công an | màu da tối | nữ | sĩ quan</annotation>
2039		<annotation cp="����‍♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da tối</annotation>
2040		<annotation cp="����">gián điệp | màu da sáng | thám tử | thám tử: màu da sáng | trinh thám</annotation>
2041		<annotation cp="����" type="tts">thám tử: màu da sáng</annotation>
2042		<annotation cp="����">gián điệp | màu da sáng trung bình | thám tử | thám tử: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation>
2043		<annotation cp="����" type="tts">thám tử: màu da sáng trung bình</annotation>
2044		<annotation cp="����">gián điệp | màu da trung bình | thám tử | thám tử: màu da trung bình | trinh thám</annotation>
2045		<annotation cp="����" type="tts">thám tử: màu da trung bình</annotation>
2046		<annotation cp="����">gián điệp | màu da tối trung bình | thám tử | thám tử: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation>
2047		<annotation cp="����" type="tts">thám tử: màu da tối trung bình</annotation>
2048		<annotation cp="����">gián điệp | màu da tối | thám tử | thám tử: màu da tối | trinh thám</annotation>
2049		<annotation cp="����" type="tts">thám tử: màu da tối</annotation>
2050		<annotation cp="����‍♂">gián điệp | màu da sáng | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da sáng | trinh thám</annotation>
2051		<annotation cp="����‍♂" type="tts">thám tử nam: màu da sáng</annotation>
2052		<annotation cp="����‍♂">gián điệp | màu da sáng trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation>
2053		<annotation cp="����‍♂" type="tts">thám tử nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2054		<annotation cp="����‍♂">gián điệp | màu da trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da trung bình | trinh thám</annotation>
2055		<annotation cp="����‍♂" type="tts">thám tử nam: màu da trung bình</annotation>
2056		<annotation cp="����‍♂">gián điệp | màu da tối trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation>
2057		<annotation cp="����‍♂" type="tts">thám tử nam: màu da tối trung bình</annotation>
2058		<annotation cp="����‍♂">gián điệp | màu da tối | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da tối | trinh thám</annotation>
2059		<annotation cp="����‍♂" type="tts">thám tử nam: màu da tối</annotation>
2060		<annotation cp="����‍♀">gián điệp | màu da sáng | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da sáng | trinh thám</annotation>
2061		<annotation cp="����‍♀" type="tts">thám tử nữ: màu da sáng</annotation>
2062		<annotation cp="����‍♀">gián điệp | màu da sáng trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation>
2063		<annotation cp="����‍♀" type="tts">thám tử nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2064		<annotation cp="����‍♀">gián điệp | màu da trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da trung bình | trinh thám</annotation>
2065		<annotation cp="����‍♀" type="tts">thám tử nữ: màu da trung bình</annotation>
2066		<annotation cp="����‍♀">gián điệp | màu da tối trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation>
2067		<annotation cp="����‍♀" type="tts">thám tử nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2068		<annotation cp="����‍♀">gián điệp | màu da tối | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da tối | trinh thám</annotation>
2069		<annotation cp="����‍♀" type="tts">thám tử nữ: màu da tối</annotation>
2070		<annotation cp="����">bảo vệ | bảo vệ: màu da sáng | màu da sáng</annotation>
2071		<annotation cp="����" type="tts">bảo vệ: màu da sáng</annotation>
2072		<annotation cp="����">bảo vệ | bảo vệ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation>
2073		<annotation cp="����" type="tts">bảo vệ: màu da sáng trung bình</annotation>
2074		<annotation cp="����">bảo vệ | bảo vệ: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation>
2075		<annotation cp="����" type="tts">bảo vệ: màu da trung bình</annotation>
2076		<annotation cp="����">bảo vệ | bảo vệ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation>
2077		<annotation cp="����" type="tts">bảo vệ: màu da tối trung bình</annotation>
2078		<annotation cp="����">bảo vệ | bảo vệ: màu da tối | màu da tối</annotation>
2079		<annotation cp="����" type="tts">bảo vệ: màu da tối</annotation>
2080		<annotation cp="����‍♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da sáng | màu da sáng | nam</annotation>
2081		<annotation cp="����‍♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da sáng</annotation>
2082		<annotation cp="����‍♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam</annotation>
2083		<annotation cp="����‍♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2084		<annotation cp="����‍♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam</annotation>
2085		<annotation cp="����‍♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da trung bình</annotation>
2086		<annotation cp="����‍♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam</annotation>
2087		<annotation cp="����‍♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da tối trung bình</annotation>
2088		<annotation cp="����‍♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da tối | màu da tối | nam</annotation>
2089		<annotation cp="����‍♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da tối</annotation>
2090		<annotation cp="����‍♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ</annotation>
2091		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da sáng</annotation>
2092		<annotation cp="����‍♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
2093		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2094		<annotation cp="����‍♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ</annotation>
2095		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da trung bình</annotation>
2096		<annotation cp="����‍♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ</annotation>
2097		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2098		<annotation cp="����‍♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da tối | màu da tối | nữ</annotation>
2099		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da tối</annotation>
2100		<annotation cp="����">ẩn | đấu sĩ | màu da sáng | ninja | ninja: màu da sáng | tàng hình</annotation>
2101		<annotation cp="����" type="tts">ninja: màu da sáng</annotation>
2102		<annotation cp="����">ẩn | đấu sĩ | màu da sáng trung bình | ninja | ninja: màu da sáng trung bình | tàng hình</annotation>
2103		<annotation cp="����" type="tts">ninja: màu da sáng trung bình</annotation>
2104		<annotation cp="����">ẩn | đấu sĩ | màu da trung bình | ninja | ninja: màu da trung bình | tàng hình</annotation>
2105		<annotation cp="����" type="tts">ninja: màu da trung bình</annotation>
2106		<annotation cp="����">ẩn | đấu sĩ | màu da tối trung bình | ninja | ninja: màu da tối trung bình | tàng hình</annotation>
2107		<annotation cp="����" type="tts">ninja: màu da tối trung bình</annotation>
2108		<annotation cp="����">ẩn | đấu sĩ | màu da tối | ninja | ninja: màu da tối | tàng hình</annotation>
2109		<annotation cp="����" type="tts">ninja: màu da tối</annotation>
2110		<annotation cp="����">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da sáng | màu da sáng | mũ | xây dựng</annotation>
2111		<annotation cp="����" type="tts">công nhân xây dựng: màu da sáng</annotation>
2112		<annotation cp="����">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | mũ | xây dựng</annotation>
2113		<annotation cp="����" type="tts">công nhân xây dựng: màu da sáng trung bình</annotation>
2114		<annotation cp="����">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da trung bình | màu da trung bình | mũ | xây dựng</annotation>
2115		<annotation cp="����" type="tts">công nhân xây dựng: màu da trung bình</annotation>
2116		<annotation cp="����">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | mũ | xây dựng</annotation>
2117		<annotation cp="����" type="tts">công nhân xây dựng: màu da tối trung bình</annotation>
2118		<annotation cp="����">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da tối | màu da tối | mũ | xây dựng</annotation>
2119		<annotation cp="����" type="tts">công nhân xây dựng: màu da tối</annotation>
2120		<annotation cp="����‍♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | xây dựng</annotation>
2121		<annotation cp="����‍♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da sáng</annotation>
2122		<annotation cp="����‍♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | xây dựng</annotation>
2123		<annotation cp="����‍♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2124		<annotation cp="����‍♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | xây dựng</annotation>
2125		<annotation cp="����‍♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da trung bình</annotation>
2126		<annotation cp="����‍♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | xây dựng</annotation>
2127		<annotation cp="����‍♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da tối trung bình</annotation>
2128		<annotation cp="����‍♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da tối | màu da tối | nam | xây dựng</annotation>
2129		<annotation cp="����‍♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da tối</annotation>
2130		<annotation cp="����‍♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ | xây dựng</annotation>
2131		<annotation cp="����‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da sáng</annotation>
2132		<annotation cp="����‍♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ | xây dựng</annotation>
2133		<annotation cp="����‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2134		<annotation cp="����‍♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ | xây dựng</annotation>
2135		<annotation cp="����‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da trung bình</annotation>
2136		<annotation cp="����‍♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ | xây dựng</annotation>
2137		<annotation cp="����‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2138		<annotation cp="����‍♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da tối | màu da tối | nữ | xây dựng</annotation>
2139		<annotation cp="����‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da tối</annotation>
2140		<annotation cp="����">cao quý | hoàng gia | màu da sáng | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da sáng | quân vương | vương giả</annotation>
2141		<annotation cp="����" type="tts">người đội vương miện: màu da sáng</annotation>
2142		<annotation cp="����">cao quý | hoàng gia | màu da sáng trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da sáng trung bình | quân vương | vương giả</annotation>
2143		<annotation cp="����" type="tts">người đội vương miện: màu da sáng trung bình</annotation>
2144		<annotation cp="����">cao quý | hoàng gia | màu da trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da trung bình | quân vương | vương giả</annotation>
2145		<annotation cp="����" type="tts">người đội vương miện: màu da trung bình</annotation>
2146		<annotation cp="����">cao quý | hoàng gia | màu da tối trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da tối trung bình | quân vương | vương giả</annotation>
2147		<annotation cp="����" type="tts">người đội vương miện: màu da tối trung bình</annotation>
2148		<annotation cp="����">cao quý | hoàng gia | màu da tối | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da tối | quân vương | vương giả</annotation>
2149		<annotation cp="����" type="tts">người đội vương miện: màu da tối</annotation>
2150		<annotation cp="����">hoàng tử | hoàng tử: màu da sáng | màu da sáng</annotation>
2151		<annotation cp="����" type="tts">hoàng tử: màu da sáng</annotation>
2152		<annotation cp="����">hoàng tử | hoàng tử: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation>
2153		<annotation cp="����" type="tts">hoàng tử: màu da sáng trung bình</annotation>
2154		<annotation cp="����">hoàng tử | hoàng tử: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation>
2155		<annotation cp="����" type="tts">hoàng tử: màu da trung bình</annotation>
2156		<annotation cp="����">hoàng tử | hoàng tử: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation>
2157		<annotation cp="����" type="tts">hoàng tử: màu da tối trung bình</annotation>
2158		<annotation cp="����">hoàng tử | hoàng tử: màu da tối | màu da tối</annotation>
2159		<annotation cp="����" type="tts">hoàng tử: màu da tối</annotation>
2160		<annotation cp="����">công chúa | công chúa: màu da sáng | màu da sáng | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2161		<annotation cp="����" type="tts">công chúa: màu da sáng</annotation>
2162		<annotation cp="����">công chúa | công chúa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2163		<annotation cp="����" type="tts">công chúa: màu da sáng trung bình</annotation>
2164		<annotation cp="����">công chúa | công chúa: màu da trung bình | màu da trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2165		<annotation cp="����" type="tts">công chúa: màu da trung bình</annotation>
2166		<annotation cp="����">công chúa | công chúa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2167		<annotation cp="����" type="tts">công chúa: màu da tối trung bình</annotation>
2168		<annotation cp="����">công chúa | công chúa: màu da tối | màu da tối | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2169		<annotation cp="����" type="tts">công chúa: màu da tối</annotation>
2170		<annotation cp="����">khăn xếp | màu da sáng | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da sáng</annotation>
2171		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn xếp: màu da sáng</annotation>
2172		<annotation cp="����">khăn xếp | màu da sáng trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation>
2173		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation>
2174		<annotation cp="����">khăn xếp | màu da trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation>
2175		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation>
2176		<annotation cp="����">khăn xếp | màu da tối trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation>
2177		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation>
2178		<annotation cp="����">khăn xếp | màu da tối | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da tối</annotation>
2179		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn xếp: màu da tối</annotation>
2180		<annotation cp="����‍♂">khăn xếp | màu da sáng | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng</annotation>
2181		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng</annotation>
2182		<annotation cp="����‍♂">khăn xếp | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation>
2183		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation>
2184		<annotation cp="����‍♂">khăn xếp | màu da trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation>
2185		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation>
2186		<annotation cp="����‍♂">khăn xếp | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation>
2187		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation>
2188		<annotation cp="����‍♂">khăn xếp | màu da tối | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối</annotation>
2189		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối</annotation>
2190		<annotation cp="����‍♀">khăn xếp | màu da sáng | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng | nữ | phụ nữ</annotation>
2191		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng</annotation>
2192		<annotation cp="����‍♀">khăn xếp | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ</annotation>
2193		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation>
2194		<annotation cp="����‍♀">khăn xếp | màu da trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da trung bình | nữ | phụ nữ</annotation>
2195		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation>
2196		<annotation cp="����‍♀">khăn xếp | màu da tối trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ</annotation>
2197		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation>
2198		<annotation cp="����‍♀">khăn xếp | màu da tối | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối | nữ | phụ nữ</annotation>
2199		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối</annotation>
2200		<annotation cp="����">đàn ông | màu da sáng | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng</annotation>
2201		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng</annotation>
2202		<annotation cp="����">đàn ông | màu da sáng trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng trung bình</annotation>
2203		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng trung bình</annotation>
2204		<annotation cp="����">đàn ông | màu da trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da trung bình</annotation>
2205		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da trung bình</annotation>
2206		<annotation cp="����">đàn ông | màu da tối trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối trung bình</annotation>
2207		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối trung bình</annotation>
2208		<annotation cp="����">đàn ông | màu da tối | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối</annotation>
2209		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối</annotation>
2210		<annotation cp="����">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da sáng | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng | tichel</annotation>
2211		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng</annotation>
2212		<annotation cp="����">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da sáng trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng trung bình | tichel</annotation>
2213		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng trung bình</annotation>
2214		<annotation cp="����">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da trung bình | tichel</annotation>
2215		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da trung bình</annotation>
2216		<annotation cp="����">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da tối trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình | tichel</annotation>
2217		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình</annotation>
2218		<annotation cp="����">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da tối | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối | tichel</annotation>
2219		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối</annotation>
2220		<annotation cp="����">bộ vest | chú rể | màu da sáng | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2221		<annotation cp="����" type="tts">người mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2222		<annotation cp="����">bộ vest | chú rể | màu da sáng trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2223		<annotation cp="����" type="tts">người mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2224		<annotation cp="����">bộ vest | chú rể | màu da trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2225		<annotation cp="����" type="tts">người mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2226		<annotation cp="����">bộ vest | chú rể | màu da tối trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2227		<annotation cp="����" type="tts">người mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2228		<annotation cp="����">bộ vest | chú rể | màu da tối | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2229		<annotation cp="����" type="tts">người mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2230		<annotation cp="����‍♂">bộ vest | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2231		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2232		<annotation cp="����‍♂">bộ vest | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2233		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2234		<annotation cp="����‍♂">bộ vest | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2235		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2236		<annotation cp="����‍♂">bộ vest | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2237		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2238		<annotation cp="����‍♂">bộ vest | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2239		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2240		<annotation cp="����‍♀">bộ vest | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2241		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng</annotation>
2242		<annotation cp="����‍♀">bộ vest | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2243		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation>
2244		<annotation cp="����‍♀">bộ vest | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2245		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation>
2246		<annotation cp="����‍♀">bộ vest | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2247		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation>
2248		<annotation cp="����‍♀">bộ vest | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2249		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối</annotation>
2250		<annotation cp="����">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da sáng | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2251		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2252		<annotation cp="����">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da sáng trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2253		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2254		<annotation cp="����">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2255		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2256		<annotation cp="����">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da tối trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2257		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2258		<annotation cp="����">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da tối | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2259		<annotation cp="����" type="tts">người đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2260		<annotation cp="����‍♂">khăn voan | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2261		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2262		<annotation cp="����‍♂">khăn voan | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2263		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2264		<annotation cp="����‍♂">khăn voan | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2265		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2266		<annotation cp="����‍♂">khăn voan | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2267		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2268		<annotation cp="����‍♂">khăn voan | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2269		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2270		<annotation cp="����‍♀">khăn voan | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2271		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng</annotation>
2272		<annotation cp="����‍♀">khăn voan | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2273		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation>
2274		<annotation cp="����‍♀">khăn voan | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2275		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da trung bình</annotation>
2276		<annotation cp="����‍♀">khăn voan | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2277		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation>
2278		<annotation cp="����‍♀">khăn voan | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2279		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối</annotation>
2280		<annotation cp="����">mang thai | màu da sáng | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
2281		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da sáng</annotation>
2282		<annotation cp="����">mang thai | màu da sáng trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
2283		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình</annotation>
2284		<annotation cp="����">mang thai | màu da trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
2285		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da trung bình</annotation>
2286		<annotation cp="����">mang thai | màu da tối trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
2287		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da tối trung bình</annotation>
2288		<annotation cp="����">mang thai | màu da tối | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da tối | phụ nữ</annotation>
2289		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da tối</annotation>
2290		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da sáng | no đủ</annotation>
2291		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da sáng</annotation>
2292		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da sáng trung bình | no đủ</annotation>
2293		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da sáng trung bình</annotation>
2294		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da trung bình | no đủ</annotation>
2295		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da trung bình</annotation>
2296		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình | no đủ</annotation>
2297		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình</annotation>
2298		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da tối | no đủ</annotation>
2299		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da tối</annotation>
2300		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng | người mang bầu | người mang bầu: màu da sáng | no đủ</annotation>
2301		<annotation cp="����" type="tts">người mang bầu: màu da sáng</annotation>
2302		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da sáng trung bình | no đủ</annotation>
2303		<annotation cp="����" type="tts">người mang bầu: màu da sáng trung bình</annotation>
2304		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da trung bình | no đủ</annotation>
2305		<annotation cp="����" type="tts">người mang bầu: màu da trung bình</annotation>
2306		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da tối trung bình | no đủ</annotation>
2307		<annotation cp="����" type="tts">người mang bầu: màu da tối trung bình</annotation>
2308		<annotation cp="����">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối | người mang bầu | người mang bầu: màu da tối | no đủ</annotation>
2309		<annotation cp="����" type="tts">người mang bầu: màu da tối</annotation>
2310		<annotation cp="����">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da sáng | em bé | màu da sáng | vú</annotation>
2311		<annotation cp="����" type="tts">cho con bú: màu da sáng</annotation>
2312		<annotation cp="����">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da sáng trung bình | em bé | màu da sáng trung bình | vú</annotation>
2313		<annotation cp="����" type="tts">cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation>
2314		<annotation cp="����">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da trung bình | em bé | màu da trung bình | vú</annotation>
2315		<annotation cp="����" type="tts">cho con bú: màu da trung bình</annotation>
2316		<annotation cp="����">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da tối trung bình | em bé | màu da tối trung bình | vú</annotation>
2317		<annotation cp="����" type="tts">cho con bú: màu da tối trung bình</annotation>
2318		<annotation cp="����">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da tối | em bé | màu da tối | vú</annotation>
2319		<annotation cp="����" type="tts">cho con bú: màu da tối</annotation>
2320		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
2321		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da sáng</annotation>
2322		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
2323		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation>
2324		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
2325		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da trung bình</annotation>
2326		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
2327		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da tối trung bình</annotation>
2328		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da tối | phụ nữ</annotation>
2329		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da tối</annotation>
2330		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da sáng | người cho con bú | người cho con bú: màu da sáng | người đàn ông cho con bú</annotation>
2331		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho con bú: màu da sáng</annotation>
2332		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da sáng trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da sáng trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation>
2333		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation>
2334		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation>
2335		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho con bú: màu da trung bình</annotation>
2336		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da tối trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da tối trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation>
2337		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho con bú: màu da tối trung bình</annotation>
2338		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da tối | người cho con bú | người cho con bú: màu da tối | người đàn ông cho con bú</annotation>
2339		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho con bú: màu da tối</annotation>
2340		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da sáng</annotation>
2341		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho em bé bú: màu da sáng</annotation>
2342		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da sáng trung bình</annotation>
2343		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho em bé bú: màu da sáng trung bình</annotation>
2344		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da trung bình</annotation>
2345		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho em bé bú: màu da trung bình</annotation>
2346		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da tối trung bình</annotation>
2347		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho em bé bú: màu da tối trung bình</annotation>
2348		<annotation cp="����‍��">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da tối</annotation>
2349		<annotation cp="����‍��" type="tts">người cho em bé bú: màu da tối</annotation>
2350		<annotation cp="����">bé con | mặt | màu da sáng | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da sáng | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2351		<annotation cp="����" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da sáng</annotation>
2352		<annotation cp="����">bé con | mặt | màu da sáng trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da sáng trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2353		<annotation cp="����" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da sáng trung bình</annotation>
2354		<annotation cp="����">bé con | mặt | màu da trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2355		<annotation cp="����" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da trung bình</annotation>
2356		<annotation cp="����">bé con | mặt | màu da tối trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da tối trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2357		<annotation cp="����" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da tối trung bình</annotation>
2358		<annotation cp="����">bé con | mặt | màu da tối | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da tối | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
2359		<annotation cp="����" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da tối</annotation>
2360		<annotation cp="����">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da sáng | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da sáng | Ông già Noen | santa</annotation>
2361		<annotation cp="����" type="tts">Ông già Noel: màu da sáng</annotation>
2362		<annotation cp="����">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da sáng trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da sáng trung bình | Ông già Noen | santa</annotation>
2363		<annotation cp="����" type="tts">Ông già Noel: màu da sáng trung bình</annotation>
2364		<annotation cp="����">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da trung bình | Ông già Noen | santa</annotation>
2365		<annotation cp="����" type="tts">Ông già Noel: màu da trung bình</annotation>
2366		<annotation cp="����">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da tối trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da tối trung bình | Ông già Noen | santa</annotation>
2367		<annotation cp="����" type="tts">Ông già Noel: màu da tối trung bình</annotation>
2368		<annotation cp="����">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da tối | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da tối | Ông già Noen | santa</annotation>
2369		<annotation cp="����" type="tts">Ông già Noel: màu da tối</annotation>
2370		<annotation cp="����">bà già Noel | giáng sinh | màu da sáng | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da sáng</annotation>
2371		<annotation cp="����" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da sáng</annotation>
2372		<annotation cp="����">bà già Noel | giáng sinh | màu da sáng trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da sáng trung bình</annotation>
2373		<annotation cp="����" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da sáng trung bình</annotation>
2374		<annotation cp="����">bà già Noel | giáng sinh | màu da trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da trung bình</annotation>
2375		<annotation cp="����" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da trung bình</annotation>
2376		<annotation cp="����">bà già Noel | giáng sinh | màu da tối trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da tối trung bình</annotation>
2377		<annotation cp="����" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da tối trung bình</annotation>
2378		<annotation cp="����">bà già Noel | giáng sinh | màu da tối | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da tối</annotation>
2379		<annotation cp="����" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da tối</annotation>
2380		<annotation cp="����‍��">bà già Noel | bà già Noel: màu da sáng | giáng sinh | màu da sáng | Noel</annotation>
2381		<annotation cp="����‍��" type="tts">bà già Noel: màu da sáng</annotation>
2382		<annotation cp="����‍��">bà già Noel | bà già Noel: màu da sáng trung bình | giáng sinh | màu da sáng trung bình | Noel</annotation>
2383		<annotation cp="����‍��" type="tts">bà già Noel: màu da sáng trung bình</annotation>
2384		<annotation cp="����‍��">bà già Noel | bà già Noel: màu da trung bình | giáng sinh | màu da trung bình | Noel</annotation>
2385		<annotation cp="����‍��" type="tts">bà già Noel: màu da trung bình</annotation>
2386		<annotation cp="����‍��">bà già Noel | bà già Noel: màu da tối trung bình | giáng sinh | màu da tối trung bình | Noel</annotation>
2387		<annotation cp="����‍��" type="tts">bà già Noel: màu da tối trung bình</annotation>
2388		<annotation cp="����‍��">bà già Noel | bà già Noel: màu da tối | giáng sinh | màu da tối | Noel</annotation>
2389		<annotation cp="����‍��" type="tts">bà già Noel: màu da tối</annotation>
2390		<annotation cp="����">anh hùng | màu da sáng | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da sáng | siêu năng lực | tốt</annotation>
2391		<annotation cp="����" type="tts">siêu anh hùng: màu da sáng</annotation>
2392		<annotation cp="����">anh hùng | màu da sáng trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2393		<annotation cp="����" type="tts">siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation>
2394		<annotation cp="����">anh hùng | màu da trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2395		<annotation cp="����" type="tts">siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation>
2396		<annotation cp="����">anh hùng | màu da tối trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2397		<annotation cp="����" type="tts">siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation>
2398		<annotation cp="����">anh hùng | màu da tối | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da tối | siêu năng lực | tốt</annotation>
2399		<annotation cp="����" type="tts">siêu anh hùng: màu da tối</annotation>
2400		<annotation cp="����‍♂">anh hùng | màu da sáng | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da sáng | siêu năng lực | tốt</annotation>
2401		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da sáng</annotation>
2402		<annotation cp="����‍♂">anh hùng | màu da sáng trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2403		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation>
2404		<annotation cp="����‍♂">anh hùng | màu da trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2405		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation>
2406		<annotation cp="����‍♂">anh hùng | màu da tối trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation>
2407		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation>
2408		<annotation cp="����‍♂">anh hùng | màu da tối | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da tối | siêu năng lực | tốt</annotation>
2409		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da tối</annotation>
2410		<annotation cp="����‍♀">anh hùng | màu da sáng | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da sáng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation>
2411		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da sáng</annotation>
2412		<annotation cp="����‍♀">anh hùng | màu da sáng trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation>
2413		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation>
2414		<annotation cp="����‍♀">anh hùng | màu da trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation>
2415		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation>
2416		<annotation cp="����‍♀">anh hùng | màu da tối trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da tối trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation>
2417		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation>
2418		<annotation cp="����‍♀">anh hùng | màu da tối | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da tối | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation>
2419		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da tối</annotation>
2420		<annotation cp="����">ác | màu da sáng | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da sáng | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2421		<annotation cp="����" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da sáng</annotation>
2422		<annotation cp="����">ác | màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2423		<annotation cp="����" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation>
2424		<annotation cp="����">ác | màu da trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2425		<annotation cp="����" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình</annotation>
2426		<annotation cp="����">ác | màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2427		<annotation cp="����" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation>
2428		<annotation cp="����">ác | màu da tối | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da tối | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2429		<annotation cp="����" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da tối</annotation>
2430		<annotation cp="����‍♂">ác | màu da sáng | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da sáng | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2431		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da sáng</annotation>
2432		<annotation cp="����‍♂">ác | màu da sáng trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2433		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation>
2434		<annotation cp="����‍♂">ác | màu da trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2435		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da trung bình</annotation>
2436		<annotation cp="����‍♂">ác | màu da tối trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2437		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation>
2438		<annotation cp="����‍♂">ác | màu da tối | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da tối | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2439		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da tối</annotation>
2440		<annotation cp="����‍♀">ác | màu da sáng | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da sáng | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2441		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da sáng</annotation>
2442		<annotation cp="����‍♀">ác | màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da sáng trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2443		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation>
2444		<annotation cp="����‍♀">ác | màu da trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2445		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da trung bình</annotation>
2446		<annotation cp="����‍♀">ác | màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da tối trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2447		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation>
2448		<annotation cp="����‍♀">ác | màu da tối | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da tối | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation>
2449		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da tối</annotation>
2450		<annotation cp="����">bà cốt | đạo sĩ | màu da sáng | pháp sư | pháp sư: màu da sáng | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation>
2451		<annotation cp="����" type="tts">pháp sư: màu da sáng</annotation>
2452		<annotation cp="����">bà cốt | đạo sĩ | màu da sáng trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da sáng trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation>
2453		<annotation cp="����" type="tts">pháp sư: màu da sáng trung bình</annotation>
2454		<annotation cp="����">bà cốt | đạo sĩ | màu da trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation>
2455		<annotation cp="����" type="tts">pháp sư: màu da trung bình</annotation>
2456		<annotation cp="����">bà cốt | đạo sĩ | màu da tối trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da tối trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation>
2457		<annotation cp="����" type="tts">pháp sư: màu da tối trung bình</annotation>
2458		<annotation cp="����">bà cốt | đạo sĩ | màu da tối | pháp sư | pháp sư: màu da tối | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation>
2459		<annotation cp="����" type="tts">pháp sư: màu da tối</annotation>
2460		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da sáng | phù thủy</annotation>
2461		<annotation cp="����‍♂" type="tts">pháp sư nam: màu da sáng</annotation>
2462		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da sáng trung bình | phù thủy</annotation>
2463		<annotation cp="����‍♂" type="tts">pháp sư nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2464		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da trung bình | phù thủy</annotation>
2465		<annotation cp="����‍♂" type="tts">pháp sư nam: màu da trung bình</annotation>
2466		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da tối trung bình | phù thủy</annotation>
2467		<annotation cp="����‍♂" type="tts">pháp sư nam: màu da tối trung bình</annotation>
2468		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da tối | phù thủy</annotation>
2469		<annotation cp="����‍♂" type="tts">pháp sư nam: màu da tối</annotation>
2470		<annotation cp="����‍♀">bà cốt | màu da sáng | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da sáng | phù thủy</annotation>
2471		<annotation cp="����‍♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da sáng</annotation>
2472		<annotation cp="����‍♀">bà cốt | màu da sáng trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da sáng trung bình | phù thủy</annotation>
2473		<annotation cp="����‍♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2474		<annotation cp="����‍♀">bà cốt | màu da trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da trung bình | phù thủy</annotation>
2475		<annotation cp="����‍♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da trung bình</annotation>
2476		<annotation cp="����‍♀">bà cốt | màu da tối trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da tối trung bình | phù thủy</annotation>
2477		<annotation cp="����‍♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2478		<annotation cp="����‍♀">bà cốt | màu da tối | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da tối | phù thủy</annotation>
2479		<annotation cp="����‍♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da tối</annotation>
2480		<annotation cp="����">màu da sáng | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da sáng | Titania</annotation>
2481		<annotation cp="����" type="tts">tiên: màu da sáng</annotation>
2482		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da sáng trung bình | Titania</annotation>
2483		<annotation cp="����" type="tts">tiên: màu da sáng trung bình</annotation>
2484		<annotation cp="����">màu da trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da trung bình | Titania</annotation>
2485		<annotation cp="����" type="tts">tiên: màu da trung bình</annotation>
2486		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da tối trung bình | Titania</annotation>
2487		<annotation cp="����" type="tts">tiên: màu da tối trung bình</annotation>
2488		<annotation cp="����">màu da tối | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da tối | Titania</annotation>
2489		<annotation cp="����" type="tts">tiên: màu da tối</annotation>
2490		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da sáng | Puck</annotation>
2491		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ông tiên: màu da sáng</annotation>
2492		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da sáng trung bình | Puck</annotation>
2493		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ông tiên: màu da sáng trung bình</annotation>
2494		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da trung bình | Puck</annotation>
2495		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ông tiên: màu da trung bình</annotation>
2496		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da tối trung bình | Puck</annotation>
2497		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ông tiên: màu da tối trung bình</annotation>
2498		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da tối | Puck</annotation>
2499		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ông tiên: màu da tối</annotation>
2500		<annotation cp="����‍♀">bà tiên | bà tiên: màu da sáng | màu da sáng | Titania</annotation>
2501		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bà tiên: màu da sáng</annotation>
2502		<annotation cp="����‍♀">bà tiên | bà tiên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | Titania</annotation>
2503		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bà tiên: màu da sáng trung bình</annotation>
2504		<annotation cp="����‍♀">bà tiên | bà tiên: màu da trung bình | màu da trung bình | Titania</annotation>
2505		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bà tiên: màu da trung bình</annotation>
2506		<annotation cp="����‍♀">bà tiên | bà tiên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | Titania</annotation>
2507		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bà tiên: màu da tối trung bình</annotation>
2508		<annotation cp="����‍♀">bà tiên | bà tiên: màu da tối | màu da tối | Titania</annotation>
2509		<annotation cp="����‍♀" type="tts">bà tiên: màu da tối</annotation>
2510		<annotation cp="����">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation>
2511		<annotation cp="����" type="tts">ma cà rồng: màu da sáng</annotation>
2512		<annotation cp="����">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation>
2513		<annotation cp="����" type="tts">ma cà rồng: màu da sáng trung bình</annotation>
2514		<annotation cp="����">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation>
2515		<annotation cp="����" type="tts">ma cà rồng: màu da trung bình</annotation>
2516		<annotation cp="����">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation>
2517		<annotation cp="����" type="tts">ma cà rồng: màu da tối trung bình</annotation>
2518		<annotation cp="����">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation>
2519		<annotation cp="����" type="tts">ma cà rồng: màu da tối</annotation>
2520		<annotation cp="����‍♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation>
2521		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da sáng</annotation>
2522		<annotation cp="����‍♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation>
2523		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da sáng trung bình</annotation>
2524		<annotation cp="����‍♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation>
2525		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da trung bình</annotation>
2526		<annotation cp="����‍♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation>
2527		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da tối trung bình</annotation>
2528		<annotation cp="����‍♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation>
2529		<annotation cp="����‍♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da tối</annotation>
2530		<annotation cp="����‍♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation>
2531		<annotation cp="����‍♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da sáng</annotation>
2532		<annotation cp="����‍♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation>
2533		<annotation cp="����‍♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da sáng trung bình</annotation>
2534		<annotation cp="����‍♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation>
2535		<annotation cp="����‍♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da trung bình</annotation>
2536		<annotation cp="����‍♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation>
2537		<annotation cp="����‍♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da tối trung bình</annotation>
2538		<annotation cp="����‍♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation>
2539		<annotation cp="����‍♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da tối</annotation>
2540		<annotation cp="����">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da sáng | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da sáng</annotation>
2541		<annotation cp="����" type="tts">người cá: màu da sáng</annotation>
2542		<annotation cp="����">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da sáng trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da sáng trung bình</annotation>
2543		<annotation cp="����" type="tts">người cá: màu da sáng trung bình</annotation>
2544		<annotation cp="����">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da trung bình</annotation>
2545		<annotation cp="����" type="tts">người cá: màu da trung bình</annotation>
2546		<annotation cp="����">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da tối trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da tối trung bình</annotation>
2547		<annotation cp="����" type="tts">người cá: màu da tối trung bình</annotation>
2548		<annotation cp="����">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da tối | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da tối</annotation>
2549		<annotation cp="����" type="tts">người cá: màu da tối</annotation>
2550		<annotation cp="����‍♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da sáng | màu da sáng | thần nửa người nửa cá</annotation>
2551		<annotation cp="����‍♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da sáng</annotation>
2552		<annotation cp="����‍♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation>
2553		<annotation cp="����‍♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation>
2554		<annotation cp="����‍♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da trung bình | màu da trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation>
2555		<annotation cp="����‍♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da trung bình</annotation>
2556		<annotation cp="����‍♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation>
2557		<annotation cp="����‍♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation>
2558		<annotation cp="����‍♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da tối | màu da tối | thần nửa người nửa cá</annotation>
2559		<annotation cp="����‍♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da tối</annotation>
2560		<annotation cp="����‍♀">công chúa cá | màu da sáng | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da sáng</annotation>
2561		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da sáng</annotation>
2562		<annotation cp="����‍♀">công chúa cá | màu da sáng trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation>
2563		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation>
2564		<annotation cp="����‍♀">công chúa cá | màu da trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da trung bình</annotation>
2565		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da trung bình</annotation>
2566		<annotation cp="����‍♀">công chúa cá | màu da tối trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation>
2567		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation>
2568		<annotation cp="����‍♀">công chúa cá | màu da tối | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da tối</annotation>
2569		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da tối</annotation>
2570		<annotation cp="����">màu da sáng | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da sáng</annotation>
2571		<annotation cp="����" type="tts">yêu ma: màu da sáng</annotation>
2572		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da sáng trung bình</annotation>
2573		<annotation cp="����" type="tts">yêu ma: màu da sáng trung bình</annotation>
2574		<annotation cp="����">màu da trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da trung bình</annotation>
2575		<annotation cp="����" type="tts">yêu ma: màu da trung bình</annotation>
2576		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da tối trung bình</annotation>
2577		<annotation cp="����" type="tts">yêu ma: màu da tối trung bình</annotation>
2578		<annotation cp="����">màu da tối | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da tối</annotation>
2579		<annotation cp="����" type="tts">yêu ma: màu da tối</annotation>
2580		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | nam quỷ | nam quỷ: màu da sáng | phép thuật</annotation>
2581		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam quỷ: màu da sáng</annotation>
2582		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da sáng trung bình | phép thuật</annotation>
2583		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam quỷ: màu da sáng trung bình</annotation>
2584		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da trung bình | phép thuật</annotation>
2585		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam quỷ: màu da trung bình</annotation>
2586		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da tối trung bình | phép thuật</annotation>
2587		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam quỷ: màu da tối trung bình</annotation>
2588		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | nam quỷ | nam quỷ: màu da tối | phép thuật</annotation>
2589		<annotation cp="����‍♂" type="tts">nam quỷ: màu da tối</annotation>
2590		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da sáng | phép thuật</annotation>
2591		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ quỷ: màu da sáng</annotation>
2592		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da sáng trung bình | phép thuật</annotation>
2593		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ quỷ: màu da sáng trung bình</annotation>
2594		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da trung bình | phép thuật</annotation>
2595		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ quỷ: màu da trung bình</annotation>
2596		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da tối trung bình | phép thuật</annotation>
2597		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ quỷ: màu da tối trung bình</annotation>
2598		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da tối | phép thuật</annotation>
2599		<annotation cp="����‍♀" type="tts">nữ quỷ: màu da tối</annotation>
2600		<annotation cp="����">mặt | màu da sáng | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da sáng | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation>
2601		<annotation cp="����" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation>
2602		<annotation cp="����">mặt | màu da sáng trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation>
2603		<annotation cp="����" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
2604		<annotation cp="����">mặt | màu da trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation>
2605		<annotation cp="����" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation>
2606		<annotation cp="����">mặt | màu da tối trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation>
2607		<annotation cp="����" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation>
2608		<annotation cp="����">mặt | màu da tối | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da tối | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation>
2609		<annotation cp="����" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation>
2610		<annotation cp="����‍♂">mặt | màu da sáng | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng | xoa bóp</annotation>
2611		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation>
2612		<annotation cp="����‍♂">mặt | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | xoa bóp</annotation>
2613		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
2614		<annotation cp="����‍♂">mặt | màu da trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da trung bình | xoa bóp</annotation>
2615		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation>
2616		<annotation cp="����‍♂">mặt | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | xoa bóp</annotation>
2617		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation>
2618		<annotation cp="����‍♂">mặt | màu da tối | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối | xoa bóp</annotation>
2619		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation>
2620		<annotation cp="����‍♀">mặt | màu da sáng | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation>
2621		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation>
2622		<annotation cp="����‍♀">mặt | màu da sáng trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation>
2623		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation>
2624		<annotation cp="����‍♀">mặt | màu da trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation>
2625		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation>
2626		<annotation cp="����‍♀">mặt | màu da tối trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation>
2627		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation>
2628		<annotation cp="����‍♀">mặt | màu da tối | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation>
2629		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation>
2630		<annotation cp="����">cắt tóc | màu da sáng | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da sáng | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation>
2631		<annotation cp="����" type="tts">người được cắt tóc: màu da sáng</annotation>
2632		<annotation cp="����">cắt tóc | màu da sáng trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da sáng trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation>
2633		<annotation cp="����" type="tts">người được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation>
2634		<annotation cp="����">cắt tóc | màu da trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation>
2635		<annotation cp="����" type="tts">người được cắt tóc: màu da trung bình</annotation>
2636		<annotation cp="����">cắt tóc | màu da tối trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da tối trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation>
2637		<annotation cp="����" type="tts">người được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation>
2638		<annotation cp="����">cắt tóc | màu da tối | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da tối | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation>
2639		<annotation cp="����" type="tts">người được cắt tóc: màu da tối</annotation>
2640		<annotation cp="����‍♂">cắt tóc | màu da sáng | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng</annotation>
2641		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng</annotation>
2642		<annotation cp="����‍♂">cắt tóc | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation>
2643		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation>
2644		<annotation cp="����‍♂">cắt tóc | màu da trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da trung bình</annotation>
2645		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da trung bình</annotation>
2646		<annotation cp="����‍♂">cắt tóc | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation>
2647		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation>
2648		<annotation cp="����‍♂">cắt tóc | màu da tối | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da tối</annotation>
2649		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da tối</annotation>
2650		<annotation cp="����‍♀">cắt tóc | màu da sáng | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng | nữ</annotation>
2651		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng</annotation>
2652		<annotation cp="����‍♀">cắt tóc | màu da sáng trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
2653		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation>
2654		<annotation cp="����‍♀">cắt tóc | màu da trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da trung bình | nữ</annotation>
2655		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da trung bình</annotation>
2656		<annotation cp="����‍♀">cắt tóc | màu da tối trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
2657		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation>
2658		<annotation cp="����‍♀">cắt tóc | màu da tối | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối | nữ</annotation>
2659		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối</annotation>
2660		<annotation cp="����">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da sáng | người đi bộ | người đi bộ: màu da sáng</annotation>
2661		<annotation cp="����" type="tts">người đi bộ: màu da sáng</annotation>
2662		<annotation cp="����">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da sáng trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation>
2663		<annotation cp="����" type="tts">người đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation>
2664		<annotation cp="����">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da trung bình</annotation>
2665		<annotation cp="����" type="tts">người đi bộ: màu da trung bình</annotation>
2666		<annotation cp="����">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da tối trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da tối trung bình</annotation>
2667		<annotation cp="����" type="tts">người đi bộ: màu da tối trung bình</annotation>
2668		<annotation cp="����">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da tối | người đi bộ | người đi bộ: màu da tối</annotation>
2669		<annotation cp="����" type="tts">người đi bộ: màu da tối</annotation>
2670		<annotation cp="����‍♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da sáng</annotation>
2671		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da sáng</annotation>
2672		<annotation cp="����‍♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation>
2673		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation>
2674		<annotation cp="����‍♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da trung bình</annotation>
2675		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da trung bình</annotation>
2676		<annotation cp="����‍♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da tối trung bình</annotation>
2677		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da tối trung bình</annotation>
2678		<annotation cp="����‍♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da tối</annotation>
2679		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da tối</annotation>
2680		<annotation cp="����‍♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da sáng | nữ</annotation>
2681		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da sáng</annotation>
2682		<annotation cp="����‍♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
2683		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation>
2684		<annotation cp="����‍♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da trung bình | nữ</annotation>
2685		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da trung bình</annotation>
2686		<annotation cp="����‍♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
2687		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da tối trung bình</annotation>
2688		<annotation cp="����‍♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da tối | nữ</annotation>
2689		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da tối</annotation>
2690		<annotation cp="��‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2691		<annotation cp="��‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2692		<annotation cp="����‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2693		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2694		<annotation cp="����‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2695		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2696		<annotation cp="����‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2697		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2698		<annotation cp="����‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2699		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2700		<annotation cp="����‍➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2701		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation>
2702		<annotation cp="��‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2703		<annotation cp="��‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2704		<annotation cp="����‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2705		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2706		<annotation cp="����‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2707		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2708		<annotation cp="����‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2709		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2710		<annotation cp="����‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2711		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2712		<annotation cp="����‍♀‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation>
2713		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation>
2714		<annotation cp="��‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2715		<annotation cp="��‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2716		<annotation cp="����‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2717		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2718		<annotation cp="����‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2719		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2720		<annotation cp="����‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2721		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2722		<annotation cp="����‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2723		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2724		<annotation cp="����‍♂‍➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2725		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation>
2726		<annotation cp="����">đang đứng | đứng | màu da sáng | người đứng | người đứng: màu da sáng</annotation>
2727		<annotation cp="����" type="tts">người đứng: màu da sáng</annotation>
2728		<annotation cp="����">đang đứng | đứng | màu da sáng trung bình | người đứng | người đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2729		<annotation cp="����" type="tts">người đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2730		<annotation cp="����">đang đứng | đứng | màu da trung bình | người đứng | người đứng: màu da trung bình</annotation>
2731		<annotation cp="����" type="tts">người đứng: màu da trung bình</annotation>
2732		<annotation cp="����">đang đứng | đứng | màu da tối trung bình | người đứng | người đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2733		<annotation cp="����" type="tts">người đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2734		<annotation cp="����">đang đứng | đứng | màu da tối | người đứng | người đứng: màu da tối</annotation>
2735		<annotation cp="����" type="tts">người đứng: màu da tối</annotation>
2736		<annotation cp="����‍♂">đứng | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da sáng</annotation>
2737		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da sáng</annotation>
2738		<annotation cp="����‍♂">đứng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2739		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2740		<annotation cp="����‍♂">đứng | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da trung bình</annotation>
2741		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da trung bình</annotation>
2742		<annotation cp="����‍♂">đứng | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2743		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2744		<annotation cp="����‍♂">đứng | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da tối</annotation>
2745		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da tối</annotation>
2746		<annotation cp="����‍♀">đứng | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da sáng</annotation>
2747		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da sáng</annotation>
2748		<annotation cp="����‍♀">đứng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2749		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da sáng trung bình</annotation>
2750		<annotation cp="����‍♀">đứng | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da trung bình</annotation>
2751		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da trung bình</annotation>
2752		<annotation cp="����‍♀">đứng | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2753		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình</annotation>
2754		<annotation cp="����‍♀">đứng | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da tối</annotation>
2755		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da tối</annotation>
2756		<annotation cp="����">đang quỳ | màu da sáng | người quỳ | người quỳ: màu da sáng | quỳ | quỳ gối</annotation>
2757		<annotation cp="����" type="tts">người quỳ: màu da sáng</annotation>
2758		<annotation cp="����">đang quỳ | màu da sáng trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation>
2759		<annotation cp="����" type="tts">người quỳ: màu da sáng trung bình</annotation>
2760		<annotation cp="����">đang quỳ | màu da trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation>
2761		<annotation cp="����" type="tts">người quỳ: màu da trung bình</annotation>
2762		<annotation cp="����">đang quỳ | màu da tối trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da tối trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation>
2763		<annotation cp="����" type="tts">người quỳ: màu da tối trung bình</annotation>
2764		<annotation cp="����">đang quỳ | màu da tối | người quỳ | người quỳ: màu da tối | quỳ | quỳ gối</annotation>
2765		<annotation cp="����" type="tts">người quỳ: màu da tối</annotation>
2766		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da sáng | quỳ</annotation>
2767		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da sáng</annotation>
2768		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ</annotation>
2769		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da sáng trung bình</annotation>
2770		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da trung bình | quỳ</annotation>
2771		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da trung bình</annotation>
2772		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình | quỳ</annotation>
2773		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình</annotation>
2774		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da tối | quỳ</annotation>
2775		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da tối</annotation>
2776		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da sáng | quỳ</annotation>
2777		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da sáng</annotation>
2778		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ</annotation>
2779		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da sáng trung bình</annotation>
2780		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da trung bình | quỳ</annotation>
2781		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da trung bình</annotation>
2782		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da tối trung bình | quỳ</annotation>
2783		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da tối trung bình</annotation>
2784		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da tối | quỳ</annotation>
2785		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da tối</annotation>
2786		<annotation cp="��‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2787		<annotation cp="��‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2788		<annotation cp="����‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2789		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2790		<annotation cp="����‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2791		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2792		<annotation cp="����‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2793		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2794		<annotation cp="����‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2795		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2796		<annotation cp="����‍➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation>
2797		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation>
2798		<annotation cp="��‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2799		<annotation cp="��‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2800		<annotation cp="����‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2801		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2802		<annotation cp="����‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2803		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2804		<annotation cp="����‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2805		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2806		<annotation cp="����‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2807		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2808		<annotation cp="����‍♀‍➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2809		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation>
2810		<annotation cp="��‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2811		<annotation cp="��‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2812		<annotation cp="����‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2813		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2814		<annotation cp="����‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2815		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2816		<annotation cp="����‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2817		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2818		<annotation cp="����‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2819		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2820		<annotation cp="����‍♂‍➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation>
2821		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation>
2822		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2823		<annotation cp="����‍��" type="tts">người với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2824		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2825		<annotation cp="����‍��" type="tts">người với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2826		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2827		<annotation cp="����‍��" type="tts">người với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2828		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2829		<annotation cp="����‍��" type="tts">người với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2830		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2831		<annotation cp="����‍��" type="tts">người với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2832		<annotation cp="��‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2833		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2834		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2835		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2836		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2837		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2838		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2839		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2840		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2841		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2842		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2843		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2844		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2845		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2846		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2847		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2848		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2849		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2850		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2851		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2852		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2853		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2854		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2855		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2856		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2857		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2858		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2859		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2860		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2861		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2862		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2863		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2864		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2865		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2866		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2867		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng</annotation>
2868		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2869		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation>
2870		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2871		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation>
2872		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2873		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation>
2874		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2875		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối</annotation>
2876		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2877		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2878		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2879		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2880		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2881		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2882		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2883		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2884		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2885		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2886		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2887		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation>
2888		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2889		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation>
2890		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
2891		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation>
2892		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
2893		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation>
2894		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
2895		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation>
2896		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation>
2897		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da tối</annotation>
2898		<annotation cp="��‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2899		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2900		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2901		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2902		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2903		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2904		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2905		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2906		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2907		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2908		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2909		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2910		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2911		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation>
2912		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
2913		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation>
2914		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
2915		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation>
2916		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
2917		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation>
2918		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation>
2919		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối</annotation>
2920		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2921		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2922		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2923		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2924		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2925		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2926		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2927		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2928		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2929		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2930		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2931		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2932		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2933		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation>
2934		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
2935		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation>
2936		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
2937		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation>
2938		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
2939		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation>
2940		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation>
2941		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối</annotation>
2942		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2943		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2944		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2945		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2946		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2947		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2948		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2949		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2950		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2951		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2952		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2953		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation>
2954		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2955		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation>
2956		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
2957		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation>
2958		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
2959		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation>
2960		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
2961		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation>
2962		<annotation cp="����‍��">khả năng tiếp cận | màu da tối | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation>
2963		<annotation cp="����‍��" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da tối</annotation>
2964		<annotation cp="��‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2965		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2966		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2967		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2968		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2969		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2970		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2971		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2972		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2973		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2974		<annotation cp="����‍��‍➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2975		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2976		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2977		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation>
2978		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
2979		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation>
2980		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
2981		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation>
2982		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
2983		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation>
2984		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation>
2985		<annotation cp="����‍��" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối</annotation>
2986		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2987		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2988		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2989		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2990		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2991		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2992		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2993		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2994		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2995		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2996		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
2997		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
2998		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation>
2999		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation>
3000		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation>
3001		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation>
3002		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation>
3003		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation>
3004		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation>
3005		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation>
3006		<annotation cp="����‍��">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation>
3007		<annotation cp="����‍��" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối</annotation>
3008		<annotation cp="��‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3009		<annotation cp="��‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3010		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3011		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3012		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3013		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3014		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3015		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3016		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3017		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3018		<annotation cp="����‍��‍➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation>
3019		<annotation cp="����‍��‍➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation>
3020		<annotation cp="����">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da sáng | người chạy | người chạy: màu da sáng</annotation>
3021		<annotation cp="����" type="tts">người chạy: màu da sáng</annotation>
3022		<annotation cp="����">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | người chạy | người chạy: màu da sáng trung bình</annotation>
3023		<annotation cp="����" type="tts">người chạy: màu da sáng trung bình</annotation>
3024		<annotation cp="����">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da trung bình | người chạy | người chạy: màu da trung bình</annotation>
3025		<annotation cp="����" type="tts">người chạy: màu da trung bình</annotation>
3026		<annotation cp="����">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | người chạy | người chạy: màu da tối trung bình</annotation>
3027		<annotation cp="����" type="tts">người chạy: màu da tối trung bình</annotation>
3028		<annotation cp="����">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da tối | người chạy | người chạy: màu da tối</annotation>
3029		<annotation cp="����" type="tts">người chạy: màu da tối</annotation>
3030		<annotation cp="����‍♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da sáng</annotation>
3031		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da sáng</annotation>
3032		<annotation cp="����‍♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation>
3033		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation>
3034		<annotation cp="����‍♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da trung bình</annotation>
3035		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da trung bình</annotation>
3036		<annotation cp="����‍♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da tối trung bình</annotation>
3037		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da tối trung bình</annotation>
3038		<annotation cp="����‍♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da tối</annotation>
3039		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da tối</annotation>
3040		<annotation cp="����‍♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da sáng | nữ</annotation>
3041		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da sáng</annotation>
3042		<annotation cp="����‍♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình | nữ</annotation>
3043		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation>
3044		<annotation cp="����‍♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da trung bình | nữ</annotation>
3045		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da trung bình</annotation>
3046		<annotation cp="����‍♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da tối trung bình | nữ</annotation>
3047		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da tối trung bình</annotation>
3048		<annotation cp="����‍♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da tối | nữ</annotation>
3049		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da tối</annotation>
3050		<annotation cp="��‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3051		<annotation cp="��‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3052		<annotation cp="����‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3053		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3054		<annotation cp="����‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3055		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3056		<annotation cp="����‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3057		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3058		<annotation cp="����‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3059		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3060		<annotation cp="����‍➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation>
3061		<annotation cp="����‍➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation>
3062		<annotation cp="��‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3063		<annotation cp="��‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3064		<annotation cp="����‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3065		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3066		<annotation cp="����‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3067		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3068		<annotation cp="����‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3069		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3070		<annotation cp="����‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3071		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3072		<annotation cp="����‍♀‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation>
3073		<annotation cp="����‍♀‍➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation>
3074		<annotation cp="��‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3075		<annotation cp="��‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3076		<annotation cp="����‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3077		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3078		<annotation cp="����‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3079		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3080		<annotation cp="����‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3081		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3082		<annotation cp="����‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3083		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3084		<annotation cp="����‍♂‍➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3085		<annotation cp="����‍♂‍➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation>
3086		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da sáng | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3087		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation>
3088		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3089		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation>
3090		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3091		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation>
3092		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3093		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation>
3094		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da tối | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3095		<annotation cp="����" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối</annotation>
3096		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation>
3097		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation>
3098		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation>
3099		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation>
3100		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation>
3101		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation>
3102		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation>
3103		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation>
3104		<annotation cp="����">khiêu vũ | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối</annotation>
3105		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối</annotation>
3106		<annotation cp="����">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da sáng | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng</annotation>
3107		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng</annotation>
3108		<annotation cp="����">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng trung bình</annotation>
3109		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng trung bình</annotation>
3110		<annotation cp="����">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da trung bình</annotation>
3111		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da trung bình</annotation>
3112		<annotation cp="����">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da tối trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình</annotation>
3113		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình</annotation>
3114		<annotation cp="����">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da tối | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối</annotation>
3115		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối</annotation>
3116		<annotation cp="����">màu da sáng | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3117		<annotation cp="����" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation>
3118		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3119		<annotation cp="����" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3120		<annotation cp="����">màu da trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3121		<annotation cp="����" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation>
3122		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3123		<annotation cp="����" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation>
3124		<annotation cp="����">màu da tối | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3125		<annotation cp="����" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation>
3126		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3127		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation>
3128		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3129		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3130		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3131		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation>
3132		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3133		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation>
3134		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3135		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation>
3136		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3137		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation>
3138		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3139		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3140		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3141		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation>
3142		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3143		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation>
3144		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation>
3145		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation>
3146		<annotation cp="����">màu da sáng | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da sáng | người leo trèo</annotation>
3147		<annotation cp="����" type="tts">người đang leo núi: màu da sáng</annotation>
3148		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da sáng trung bình | người leo trèo</annotation>
3149		<annotation cp="����" type="tts">người đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3150		<annotation cp="����">màu da trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da trung bình | người leo trèo</annotation>
3151		<annotation cp="����" type="tts">người đang leo núi: màu da trung bình</annotation>
3152		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da tối trung bình | người leo trèo</annotation>
3153		<annotation cp="����" type="tts">người đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3154		<annotation cp="����">màu da tối | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da tối | người leo trèo</annotation>
3155		<annotation cp="����" type="tts">người đang leo núi: màu da tối</annotation>
3156		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da sáng | người leo trèo</annotation>
3157		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da sáng</annotation>
3158		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da sáng trung bình | người leo trèo</annotation>
3159		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3160		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da trung bình | người leo trèo</annotation>
3161		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da trung bình</annotation>
3162		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da tối trung bình | người leo trèo</annotation>
3163		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3164		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da tối | người leo trèo</annotation>
3165		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da tối</annotation>
3166		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng</annotation>
3167		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng</annotation>
3168		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3169		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3170		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình</annotation>
3171		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình</annotation>
3172		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3173		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3174		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da tối</annotation>
3175		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da tối</annotation>
3176		<annotation cp="����">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da sáng | màu da sáng | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation>
3177		<annotation cp="����" type="tts">đua ngựa: màu da sáng</annotation>
3178		<annotation cp="����">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation>
3179		<annotation cp="����" type="tts">đua ngựa: màu da sáng trung bình</annotation>
3180		<annotation cp="����">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da trung bình | màu da trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation>
3181		<annotation cp="����" type="tts">đua ngựa: màu da trung bình</annotation>
3182		<annotation cp="����">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation>
3183		<annotation cp="����" type="tts">đua ngựa: màu da tối trung bình</annotation>
3184		<annotation cp="����">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da tối | màu da tối | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation>
3185		<annotation cp="����" type="tts">đua ngựa: màu da tối</annotation>
3186		<annotation cp="����">màu da sáng | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da sáng | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation>
3187		<annotation cp="����" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da sáng</annotation>
3188		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da sáng trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation>
3189		<annotation cp="����" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da sáng trung bình</annotation>
3190		<annotation cp="����">màu da trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation>
3191		<annotation cp="����" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da trung bình</annotation>
3192		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation>
3193		<annotation cp="����" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình</annotation>
3194		<annotation cp="����">màu da tối | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da tối | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation>
3195		<annotation cp="����" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da tối</annotation>
3196		<annotation cp="����">gôn | màu da sáng | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da sáng | quả bóng</annotation>
3197		<annotation cp="����" type="tts">người chơi gôn: màu da sáng</annotation>
3198		<annotation cp="����">gôn | màu da sáng trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da sáng trung bình | quả bóng</annotation>
3199		<annotation cp="����" type="tts">người chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3200		<annotation cp="����">gôn | màu da trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da trung bình | quả bóng</annotation>
3201		<annotation cp="����" type="tts">người chơi gôn: màu da trung bình</annotation>
3202		<annotation cp="����">gôn | màu da tối trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da tối trung bình | quả bóng</annotation>
3203		<annotation cp="����" type="tts">người chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation>
3204		<annotation cp="����">gôn | màu da tối | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da tối | quả bóng</annotation>
3205		<annotation cp="����" type="tts">người chơi gôn: màu da tối</annotation>
3206		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | gôn | màu da sáng | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da sáng</annotation>
3207		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da sáng</annotation>
3208		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | gôn | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3209		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3210		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | gôn | màu da trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da trung bình</annotation>
3211		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da trung bình</annotation>
3212		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | gôn | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation>
3213		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation>
3214		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | gôn | màu da tối | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da tối</annotation>
3215		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da tối</annotation>
3216		<annotation cp="����‍♀">gôn | màu da sáng | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3217		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng</annotation>
3218		<annotation cp="����‍♀">gôn | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3219		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3220		<annotation cp="����‍♀">gôn | màu da trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3221		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da trung bình</annotation>
3222		<annotation cp="����‍♀">gôn | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3223		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation>
3224		<annotation cp="����‍♀">gôn | màu da tối | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3225		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da tối</annotation>
3226		<annotation cp="����">lướt sóng | màu da sáng | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da sáng</annotation>
3227		<annotation cp="����" type="tts">người lướt sóng: màu da sáng</annotation>
3228		<annotation cp="����">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3229		<annotation cp="����" type="tts">người lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3230		<annotation cp="����">lướt sóng | màu da trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da trung bình</annotation>
3231		<annotation cp="����" type="tts">người lướt sóng: màu da trung bình</annotation>
3232		<annotation cp="����">lướt sóng | màu da tối trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation>
3233		<annotation cp="����" type="tts">người lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation>
3234		<annotation cp="����">lướt sóng | màu da tối | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da tối</annotation>
3235		<annotation cp="����" type="tts">người lướt sóng: màu da tối</annotation>
3236		<annotation cp="����‍♂">lướt sóng | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da sáng</annotation>
3237		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da sáng</annotation>
3238		<annotation cp="����‍♂">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3239		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3240		<annotation cp="����‍♂">lướt sóng | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da trung bình</annotation>
3241		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da trung bình</annotation>
3242		<annotation cp="����‍♂">lướt sóng | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation>
3243		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation>
3244		<annotation cp="����‍♂">lướt sóng | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da tối</annotation>
3245		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da tối</annotation>
3246		<annotation cp="����‍♀">lướt sóng | màu da sáng | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3247		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng</annotation>
3248		<annotation cp="����‍♀">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3249		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3250		<annotation cp="����‍♀">lướt sóng | màu da trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3251		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da trung bình</annotation>
3252		<annotation cp="����‍♀">lướt sóng | màu da tối trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3253		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation>
3254		<annotation cp="����‍♀">lướt sóng | màu da tối | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3255		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da tối</annotation>
3256		<annotation cp="����">màu da sáng | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da sáng | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3257		<annotation cp="����" type="tts">người chèo thuyền: màu da sáng</annotation>
3258		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da sáng trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3259		<annotation cp="����" type="tts">người chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation>
3260		<annotation cp="����">màu da trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3261		<annotation cp="����" type="tts">người chèo thuyền: màu da trung bình</annotation>
3262		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da tối trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3263		<annotation cp="����" type="tts">người chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation>
3264		<annotation cp="����">màu da tối | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da tối | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3265		<annotation cp="����" type="tts">người chèo thuyền: màu da tối</annotation>
3266		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3267		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng</annotation>
3268		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3269		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation>
3270		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3271		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da trung bình</annotation>
3272		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da tối trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3273		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation>
3274		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da tối | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3275		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da tối</annotation>
3276		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3277		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng</annotation>
3278		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3279		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation>
3280		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3281		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da trung bình</annotation>
3282		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3283		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation>
3284		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation>
3285		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối</annotation>
3286		<annotation cp="����">bơi | màu da sáng | người bơi | người bơi: màu da sáng</annotation>
3287		<annotation cp="����" type="tts">người bơi: màu da sáng</annotation>
3288		<annotation cp="����">bơi | màu da sáng trung bình | người bơi | người bơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3289		<annotation cp="����" type="tts">người bơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3290		<annotation cp="����">bơi | màu da trung bình | người bơi | người bơi: màu da trung bình</annotation>
3291		<annotation cp="����" type="tts">người bơi: màu da trung bình</annotation>
3292		<annotation cp="����">bơi | màu da tối trung bình | người bơi | người bơi: màu da tối trung bình</annotation>
3293		<annotation cp="����" type="tts">người bơi: màu da tối trung bình</annotation>
3294		<annotation cp="����">bơi | màu da tối | người bơi | người bơi: màu da tối</annotation>
3295		<annotation cp="����" type="tts">người bơi: màu da tối</annotation>
3296		<annotation cp="����‍♂">bơi | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da sáng</annotation>
3297		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da sáng</annotation>
3298		<annotation cp="����‍♂">bơi | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3299		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3300		<annotation cp="����‍♂">bơi | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da trung bình</annotation>
3301		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da trung bình</annotation>
3302		<annotation cp="����‍♂">bơi | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da tối trung bình</annotation>
3303		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da tối trung bình</annotation>
3304		<annotation cp="����‍♂">bơi | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da tối</annotation>
3305		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da tối</annotation>
3306		<annotation cp="����‍♀">bơi | màu da sáng | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3307		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da sáng</annotation>
3308		<annotation cp="����‍♀">bơi | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3309		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation>
3310		<annotation cp="����‍♀">bơi | màu da trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3311		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình</annotation>
3312		<annotation cp="����‍♀">bơi | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3313		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da tối trung bình</annotation>
3314		<annotation cp="����‍♀">bơi | màu da tối | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3315		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da tối</annotation>
3316		<annotation cp="⛹��">màu da sáng | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da sáng | quả bóng</annotation>
3317		<annotation cp="⛹��" type="tts">người chơi bóng: màu da sáng</annotation>
3318		<annotation cp="⛹��">màu da sáng trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da sáng trung bình | quả bóng</annotation>
3319		<annotation cp="⛹��" type="tts">người chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3320		<annotation cp="⛹��">màu da trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da trung bình | quả bóng</annotation>
3321		<annotation cp="⛹��" type="tts">người chơi bóng: màu da trung bình</annotation>
3322		<annotation cp="⛹��">màu da tối trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da tối trung bình | quả bóng</annotation>
3323		<annotation cp="⛹��" type="tts">người chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation>
3324		<annotation cp="⛹��">màu da tối | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da tối | quả bóng</annotation>
3325		<annotation cp="⛹��" type="tts">người chơi bóng: màu da tối</annotation>
3326		<annotation cp="⛹��‍♂">bóng | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da sáng</annotation>
3327		<annotation cp="⛹��‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da sáng</annotation>
3328		<annotation cp="⛹��‍♂">bóng | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3329		<annotation cp="⛹��‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3330		<annotation cp="⛹��‍♂">bóng | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da trung bình</annotation>
3331		<annotation cp="⛹��‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da trung bình</annotation>
3332		<annotation cp="⛹��‍♂">bóng | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation>
3333		<annotation cp="⛹��‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation>
3334		<annotation cp="⛹��‍♂">bóng | đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da tối</annotation>
3335		<annotation cp="⛹��‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da tối</annotation>
3336		<annotation cp="⛹��‍♀">bóng | màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3337		<annotation cp="⛹��‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng</annotation>
3338		<annotation cp="⛹��‍♀">bóng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3339		<annotation cp="⛹��‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation>
3340		<annotation cp="⛹��‍♀">bóng | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3341		<annotation cp="⛹��‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình</annotation>
3342		<annotation cp="⛹��‍♀">bóng | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3343		<annotation cp="⛹��‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation>
3344		<annotation cp="⛹��‍♀">bóng | màu da tối | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3345		<annotation cp="⛹��‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da tối</annotation>
3346		<annotation cp="����">màu da sáng | người cử tạ | người cử tạ: màu da sáng | người nâng | trọng lượng</annotation>
3347		<annotation cp="����" type="tts">người cử tạ: màu da sáng</annotation>
3348		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da sáng trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation>
3349		<annotation cp="����" type="tts">người cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation>
3350		<annotation cp="����">màu da trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation>
3351		<annotation cp="����" type="tts">người cử tạ: màu da trung bình</annotation>
3352		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da tối trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation>
3353		<annotation cp="����" type="tts">người cử tạ: màu da tối trung bình</annotation>
3354		<annotation cp="����">màu da tối | người cử tạ | người cử tạ: màu da tối | người nâng | trọng lượng</annotation>
3355		<annotation cp="����" type="tts">người cử tạ: màu da tối</annotation>
3356		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da sáng</annotation>
3357		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da sáng</annotation>
3358		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation>
3359		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation>
3360		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da trung bình</annotation>
3361		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da trung bình</annotation>
3362		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da tối trung bình</annotation>
3363		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da tối trung bình</annotation>
3364		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da tối</annotation>
3365		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da tối</annotation>
3366		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3367		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da sáng</annotation>
3368		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3369		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation>
3370		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3371		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da trung bình</annotation>
3372		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3373		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da tối trung bình</annotation>
3374		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3375		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da tối</annotation>
3376		<annotation cp="����">đạp xe | màu da sáng | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da sáng | xe đạp</annotation>
3377		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp: màu da sáng</annotation>
3378		<annotation cp="����">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da sáng trung bình | xe đạp</annotation>
3379		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation>
3380		<annotation cp="����">đạp xe | màu da trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da trung bình | xe đạp</annotation>
3381		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp: màu da trung bình</annotation>
3382		<annotation cp="����">đạp xe | màu da tối trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da tối trung bình | xe đạp</annotation>
3383		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation>
3384		<annotation cp="����">đạp xe | màu da tối | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da tối | xe đạp</annotation>
3385		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp: màu da tối</annotation>
3386		<annotation cp="����‍♂">đạp xe | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng | người đạp xe | xe đạp</annotation>
3387		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng</annotation>
3388		<annotation cp="����‍♂">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation>
3389		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation>
3390		<annotation cp="����‍♂">đạp xe | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation>
3391		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da trung bình</annotation>
3392		<annotation cp="����‍♂">đạp xe | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da tối trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation>
3393		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation>
3394		<annotation cp="����‍♂">đạp xe | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da tối | người đạp xe | xe đạp</annotation>
3395		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da tối</annotation>
3396		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da sáng | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3397		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng</annotation>
3398		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3399		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation>
3400		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3401		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da trung bình</annotation>
3402		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da tối trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3403		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation>
3404		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da tối | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3405		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối</annotation>
3406		<annotation cp="����">màu da sáng | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da sáng | núi | xe đạp</annotation>
3407		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation>
3408		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | núi | xe đạp</annotation>
3409		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3410		<annotation cp="����">màu da trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | núi | xe đạp</annotation>
3411		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation>
3412		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | núi | xe đạp</annotation>
3413		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3414		<annotation cp="����">màu da tối | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da tối | núi | xe đạp</annotation>
3415		<annotation cp="����" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation>
3416		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da sáng | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation>
3417		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation>
3418		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation>
3419		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3420		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation>
3421		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation>
3422		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation>
3423		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3424		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da tối | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation>
3425		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation>
3426		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da sáng | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3427		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation>
3428		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3429		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation>
3430		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3431		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation>
3432		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da tối trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3433		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation>
3434		<annotation cp="����‍♀">đạp xe | màu da tối | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation>
3435		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation>
3436		<annotation cp="����">màu da sáng | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | thể dục</annotation>
3437		<annotation cp="����" type="tts">người nhào lộn: màu da sáng</annotation>
3438		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3439		<annotation cp="����" type="tts">người nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation>
3440		<annotation cp="����">màu da trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3441		<annotation cp="����" type="tts">người nhào lộn: màu da trung bình</annotation>
3442		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3443		<annotation cp="����" type="tts">người nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation>
3444		<annotation cp="����">màu da tối | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | thể dục</annotation>
3445		<annotation cp="����" type="tts">người nhào lộn: màu da tối</annotation>
3446		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | thể dục</annotation>
3447		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da sáng</annotation>
3448		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3449		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation>
3450		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3451		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da trung bình</annotation>
3452		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation>
3453		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation>
3454		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | thể dục</annotation>
3455		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da tối</annotation>
3456		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation>
3457		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng</annotation>
3458		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation>
3459		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation>
3460		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation>
3461		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da trung bình</annotation>
3462		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation>
3463		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation>
3464		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation>
3465		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da tối</annotation>
3466		<annotation cp="����">bóng | màu da sáng | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da sáng | nước</annotation>
3467		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng nước: màu da sáng</annotation>
3468		<annotation cp="����">bóng | màu da sáng trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | nước</annotation>
3469		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation>
3470		<annotation cp="����">bóng | màu da trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da trung bình | nước</annotation>
3471		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation>
3472		<annotation cp="����">bóng | màu da tối trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da tối trung bình | nước</annotation>
3473		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation>
3474		<annotation cp="����">bóng | màu da tối | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da tối | nước</annotation>
3475		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng nước: màu da tối</annotation>
3476		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng | thủy cầu</annotation>
3477		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng</annotation>
3478		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | thủy cầu</annotation>
3479		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation>
3480		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da trung bình | thủy cầu</annotation>
3481		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation>
3482		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối trung bình | thủy cầu</annotation>
3483		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation>
3484		<annotation cp="����‍♂">đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối | thủy cầu</annotation>
3485		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối</annotation>
3486		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng | phụ nữ | thủy cầu</annotation>
3487		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng</annotation>
3488		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation>
3489		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation>
3490		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation>
3491		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation>
3492		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation>
3493		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation>
3494		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối | phụ nữ | thủy cầu</annotation>
3495		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối</annotation>
3496		<annotation cp="����">bóng | bóng ném | màu da sáng | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da sáng</annotation>
3497		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng ném: màu da sáng</annotation>
3498		<annotation cp="����">bóng | bóng ném | màu da sáng trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation>
3499		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation>
3500		<annotation cp="����">bóng | bóng ném | màu da trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation>
3501		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation>
3502		<annotation cp="����">bóng | bóng ném | màu da tối trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation>
3503		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation>
3504		<annotation cp="����">bóng | bóng ném | màu da tối | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da tối</annotation>
3505		<annotation cp="����" type="tts">người chơi bóng ném: màu da tối</annotation>
3506		<annotation cp="����‍♂">bóng ném | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng</annotation>
3507		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng</annotation>
3508		<annotation cp="����‍♂">bóng ném | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation>
3509		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation>
3510		<annotation cp="����‍♂">bóng ném | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation>
3511		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation>
3512		<annotation cp="����‍♂">bóng ném | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation>
3513		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation>
3514		<annotation cp="����‍♂">bóng ném | đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối</annotation>
3515		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối</annotation>
3516		<annotation cp="����‍♀">bóng ném | màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng | phụ nữ</annotation>
3517		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng</annotation>
3518		<annotation cp="����‍♀">bóng ném | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation>
3519		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation>
3520		<annotation cp="����‍♀">bóng ném | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình | phụ nữ</annotation>
3521		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation>
3522		<annotation cp="����‍♀">bóng ném | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation>
3523		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation>
3524		<annotation cp="����‍♀">bóng ném | màu da tối | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối | phụ nữ</annotation>
3525		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối</annotation>
3526		<annotation cp="����">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da sáng | người tung hứng | người tung hứng: màu da sáng | tung hứng</annotation>
3527		<annotation cp="����" type="tts">người tung hứng: màu da sáng</annotation>
3528		<annotation cp="����">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da sáng trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da sáng trung bình | tung hứng</annotation>
3529		<annotation cp="����" type="tts">người tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation>
3530		<annotation cp="����">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da trung bình | tung hứng</annotation>
3531		<annotation cp="����" type="tts">người tung hứng: màu da trung bình</annotation>
3532		<annotation cp="����">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da tối trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da tối trung bình | tung hứng</annotation>
3533		<annotation cp="����" type="tts">người tung hứng: màu da tối trung bình</annotation>
3534		<annotation cp="����">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da tối | người tung hứng | người tung hứng: màu da tối | tung hứng</annotation>
3535		<annotation cp="����" type="tts">người tung hứng: màu da tối</annotation>
3536		<annotation cp="����‍♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da sáng | tung hứng</annotation>
3537		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da sáng</annotation>
3538		<annotation cp="����‍♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình | tung hứng</annotation>
3539		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation>
3540		<annotation cp="����‍♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da trung bình | tung hứng</annotation>
3541		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da trung bình</annotation>
3542		<annotation cp="����‍♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da tối trung bình | tung hứng</annotation>
3543		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da tối trung bình</annotation>
3544		<annotation cp="����‍♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da tối | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da tối | tung hứng</annotation>
3545		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da tối</annotation>
3546		<annotation cp="����‍♀">đa nhiệm | màu da sáng | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da sáng | phụ nữ | tung hứng</annotation>
3547		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da sáng</annotation>
3548		<annotation cp="����‍♀">đa nhiệm | màu da sáng trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation>
3549		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation>
3550		<annotation cp="����‍♀">đa nhiệm | màu da trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation>
3551		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da trung bình</annotation>
3552		<annotation cp="����‍♀">đa nhiệm | màu da tối trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da tối trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation>
3553		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da tối trung bình</annotation>
3554		<annotation cp="����‍♀">đa nhiệm | màu da tối | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da tối | phụ nữ | tung hứng</annotation>
3555		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da tối</annotation>
3556		<annotation cp="����">màu da sáng | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation>
3557		<annotation cp="����" type="tts">người ngồi kiết già: màu da sáng</annotation>
3558		<annotation cp="����">màu da sáng trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation>
3559		<annotation cp="����" type="tts">người ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation>
3560		<annotation cp="����">màu da trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation>
3561		<annotation cp="����" type="tts">người ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation>
3562		<annotation cp="����">màu da tối trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation>
3563		<annotation cp="����" type="tts">người ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation>
3564		<annotation cp="����">màu da tối | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation>
3565		<annotation cp="����" type="tts">người ngồi kiết già: màu da tối</annotation>
3566		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation>
3567		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng</annotation>
3568		<annotation cp="����‍♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation>
3569		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation>
3570		<annotation cp="����‍♂">màu da trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation>
3571		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation>
3572		<annotation cp="����‍♂">màu da tối trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation>
3573		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation>
3574		<annotation cp="����‍♂">màu da tối | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation>
3575		<annotation cp="����‍♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối</annotation>
3576		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation>
3577		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng</annotation>
3578		<annotation cp="����‍♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation>
3579		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation>
3580		<annotation cp="����‍♀">màu da trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation>
3581		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation>
3582		<annotation cp="����‍♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation>
3583		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation>
3584		<annotation cp="����‍♀">màu da tối | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation>
3585		<annotation cp="����‍♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối</annotation>
3586		<annotation cp="����">bồn tắm | màu da sáng | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da sáng | tắm</annotation>
3587		<annotation cp="����" type="tts">người đang tắm bồn: màu da sáng</annotation>
3588		<annotation cp="����">bồn tắm | màu da sáng trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da sáng trung bình | tắm</annotation>
3589		<annotation cp="����" type="tts">người đang tắm bồn: màu da sáng trung bình</annotation>
3590		<annotation cp="����">bồn tắm | màu da trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da trung bình | tắm</annotation>
3591		<annotation cp="����" type="tts">người đang tắm bồn: màu da trung bình</annotation>
3592		<annotation cp="����">bồn tắm | màu da tối trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da tối trung bình | tắm</annotation>
3593		<annotation cp="����" type="tts">người đang tắm bồn: màu da tối trung bình</annotation>
3594		<annotation cp="����">bồn tắm | màu da tối | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da tối | tắm</annotation>
3595		<annotation cp="����" type="tts">người đang tắm bồn: màu da tối</annotation>
3596		<annotation cp="����">khách sạn | màu da sáng | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da sáng</annotation>
3597		<annotation cp="����" type="tts">người trên giường: màu da sáng</annotation>
3598		<annotation cp="����">khách sạn | màu da sáng trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da sáng trung bình</annotation>
3599		<annotation cp="����" type="tts">người trên giường: màu da sáng trung bình</annotation>
3600		<annotation cp="����">khách sạn | màu da trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da trung bình</annotation>
3601		<annotation cp="����" type="tts">người trên giường: màu da trung bình</annotation>
3602		<annotation cp="����">khách sạn | màu da tối trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da tối trung bình</annotation>
3603		<annotation cp="����" type="tts">người trên giường: màu da tối trung bình</annotation>
3604		<annotation cp="����">khách sạn | màu da tối | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da tối</annotation>
3605		<annotation cp="����" type="tts">người trên giường: màu da tối</annotation>
3606		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng | màu da sáng | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3607		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng</annotation>
3608		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3609		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
3610		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3611		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
3612		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3613		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
3614		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3615		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation>
3616		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3617		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
3618		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3619		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation>
3620		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3621		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
3622		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3623		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3624		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3625		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
3626		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3627		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
3628		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3629		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3630		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3631		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình</annotation>
3632		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3633		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3634		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3635		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation>
3636		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3637		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
3638		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3639		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3640		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3641		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
3642		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3643		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình</annotation>
3644		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3645		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
3646		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3647		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation>
3648		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3649		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
3650		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3651		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation>
3652		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3653		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
3654		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation>
3655		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối</annotation>
3656		<annotation cp="����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng | màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3657		<annotation cp="����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng</annotation>
3658		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3659		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
3660		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3661		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
3662		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3663		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
3664		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3665		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation>
3666		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3667		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
3668		<annotation cp="����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3669		<annotation cp="����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation>
3670		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3671		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
3672		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3673		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3674		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3675		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
3676		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3677		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
3678		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3679		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3680		<annotation cp="����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3681		<annotation cp="����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình</annotation>
3682		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3683		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3684		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3685		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation>
3686		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3687		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
3688		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3689		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3690		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3691		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
3692		<annotation cp="����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3693		<annotation cp="����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình</annotation>
3694		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3695		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
3696		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3697		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation>
3698		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3699		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
3700		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3701		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation>
3702		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3703		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
3704		<annotation cp="����">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3705		<annotation cp="����" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối</annotation>
3706		<annotation cp="����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3707		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng</annotation>
3708		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3709		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
3710		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3711		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
3712		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3713		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
3714		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3715		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation>
3716		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3717		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
3718		<annotation cp="����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3719		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation>
3720		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3721		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
3722		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3723		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3724		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3725		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
3726		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3727		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
3728		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3729		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3730		<annotation cp="����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3731		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình</annotation>
3732		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3733		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3734		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3735		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation>
3736		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3737		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
3738		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3739		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3740		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3741		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
3742		<annotation cp="����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3743		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình</annotation>
3744		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3745		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
3746		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation>
3747		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation>
3748		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3749		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
3750		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3751		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation>
3752		<annotation cp="����‍��‍����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation>
3753		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
3754		<annotation cp="����">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối | phụ nữ | tay</annotation>
3755		<annotation cp="����" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối</annotation>
3756		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | người đàn ông | song tử</annotation>
3757		<annotation cp="����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng</annotation>
3758		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3759		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation>
3760		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3761		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation>
3762		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3763		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation>
3764		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation>
3765		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation>
3766		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3767		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation>
3768		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3769		<annotation cp="����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation>
3770		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3771		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation>
3772		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3773		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3774		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation>
3775		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation>
3776		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3777		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation>
3778		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3779		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3780		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình | hoàng đạo | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3781		<annotation cp="����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình</annotation>
3782		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3783		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation>
3784		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3785		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation>
3786		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3787		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation>
3788		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3789		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation>
3790		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3791		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation>
3792		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3793		<annotation cp="����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình</annotation>
3794		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3795		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation>
3796		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation>
3797		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation>
3798		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation>
3799		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation>
3800		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3801		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation>
3802		<annotation cp="����‍��‍����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation>
3803		<annotation cp="����‍��‍����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation>
3804		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation>
3805		<annotation cp="����" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối</annotation>
3806		<annotation cp="����">cặp đôi | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: màu da sáng</annotation>
3807		<annotation cp="����" type="tts">nụ hôn: màu da sáng</annotation>
3808		<annotation cp="����">cặp đôi | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3809		<annotation cp="����" type="tts">nụ hôn: màu da sáng trung bình</annotation>
3810		<annotation cp="����">cặp đôi | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da trung bình</annotation>
3811		<annotation cp="����" type="tts">nụ hôn: màu da trung bình</annotation>
3812		<annotation cp="����">cặp đôi | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da tối trung bình</annotation>
3813		<annotation cp="����" type="tts">nụ hôn: màu da tối trung bình</annotation>
3814		<annotation cp="����">cặp đôi | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: màu da tối</annotation>
3815		<annotation cp="����" type="tts">nụ hôn: màu da tối</annotation>
3816		<annotation cp="��‍❤‍��‍��">cặp đôi | đàn ông | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông | phụ nữ</annotation>
3817		<annotation cp="��‍❤‍��‍��" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông</annotation>
3818		<annotation cp="��‍❤‍��‍��">cặp đôi | đàn ông | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông</annotation>
3819		<annotation cp="��‍❤‍��‍��" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông</annotation>
3820		<annotation cp="��‍❤‍��‍��">cặp đôi | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ | phụ nữ</annotation>
3821		<annotation cp="��‍❤‍��‍��" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ</annotation>
3822		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da sáng | màu da sáng | yêu</annotation>
3823		<annotation cp="����" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da sáng</annotation>
3824		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | yêu</annotation>
3825		<annotation cp="����" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da sáng trung bình</annotation>
3826		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation>
3827		<annotation cp="����" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da trung bình</annotation>
3828		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation>
3829		<annotation cp="����" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình</annotation>
3830		<annotation cp="����">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da tối | màu da tối | yêu</annotation>
3831		<annotation cp="����" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da tối</annotation>
3832		<annotation cp="��‍❤‍��">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông | đàn ông | phụ nữ | yêu</annotation>
3833		<annotation cp="��‍❤‍��" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông</annotation>
3834		<annotation cp="��‍❤‍��">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông | đàn ông | yêu</annotation>
3835		<annotation cp="��‍❤‍��" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông</annotation>
3836		<annotation cp="��‍❤‍��">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ | phụ nữ | yêu</annotation>
3837		<annotation cp="��‍❤‍��" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ</annotation>
3838		<annotation cp="��‍��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation>
3839		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai</annotation>
3840		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation>
3841		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái</annotation>
3842		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation>
3843		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai</annotation>
3844		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation>
3845		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai</annotation>
3846		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation>
3847		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái</annotation>
3848		<annotation cp="��‍��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai</annotation>
3849		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai</annotation>
3850		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái</annotation>
3851		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái</annotation>
3852		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai</annotation>
3853		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai</annotation>
3854		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai</annotation>
3855		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai</annotation>
3856		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái</annotation>
3857		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái</annotation>
3858		<annotation cp="��‍��‍��">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation>
3859		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai</annotation>
3860		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation>
3861		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái</annotation>
3862		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation>
3863		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con trai</annotation>
3864		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation>
3865		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai, con trai</annotation>
3866		<annotation cp="��‍��‍��‍��">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation>
3867		<annotation cp="��‍��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con gái</annotation>
3868		<annotation cp="��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con trai</annotation>
3869		<annotation cp="��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, con trai</annotation>
3870		<annotation cp="��‍��‍��">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con trai, con trai</annotation>
3871		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, con trai, con trai</annotation>
3872		<annotation cp="��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái</annotation>
3873		<annotation cp="��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái</annotation>
3874		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái, con trai</annotation>
3875		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái, con trai</annotation>
3876		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái, con gái</annotation>
3877		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái, con gái</annotation>
3878		<annotation cp="��‍��">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation>
3879		<annotation cp="��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, con trai</annotation>
3880		<annotation cp="��‍��‍��">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation>
3881		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, con trai, con trai</annotation>
3882		<annotation cp="��‍��">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation>
3883		<annotation cp="��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái</annotation>
3884		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation>
3885		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái, con trai</annotation>
3886		<annotation cp="��‍��‍��">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation>
3887		<annotation cp="��‍��‍��" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái, con gái</annotation>
3888		<annotation cp="#⃣">mũ phím | mũ phím: #</annotation>
3889		<annotation cp="#⃣" type="tts">mũ phím: #</annotation>
3890		<annotation cp="*⃣">mũ phím | mũ phím: *</annotation>
3891		<annotation cp="*⃣" type="tts">mũ phím: *</annotation>
3892		<annotation cp="��">mũ phím | mũ phím: 10</annotation>
3893		<annotation cp="��" type="tts">mũ phím: 10</annotation>
3894		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Ascension</annotation>
3895		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Ascension</annotation>
3896		<annotation cp="����">cờ | cờ: Andorra</annotation>
3897		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Andorra</annotation>
3898		<annotation cp="����">cờ | cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất</annotation>
3899		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất</annotation>
3900		<annotation cp="����">cờ | cờ: Afghanistan</annotation>
3901		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Afghanistan</annotation>
3902		<annotation cp="����">cờ | cờ: Antigua và Barbuda</annotation>
3903		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Antigua và Barbuda</annotation>
3904		<annotation cp="����">cờ | cờ: Anguilla</annotation>
3905		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Anguilla</annotation>
3906		<annotation cp="����">cờ | cờ: Albania</annotation>
3907		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Albania</annotation>
3908		<annotation cp="����">cờ | cờ: Armenia</annotation>
3909		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Armenia</annotation>
3910		<annotation cp="����">cờ | cờ: Angola</annotation>
3911		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Angola</annotation>
3912		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nam Cực</annotation>
3913		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nam Cực</annotation>
3914		<annotation cp="����">cờ | cờ: Argentina</annotation>
3915		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Argentina</annotation>
3916		<annotation cp="����">cờ | cờ: Samoa thuộc Mỹ</annotation>
3917		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Samoa thuộc Mỹ</annotation>
3918		<annotation cp="����">cờ | cờ: Áo</annotation>
3919		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Áo</annotation>
3920		<annotation cp="����">cờ | cờ: Australia</annotation>
3921		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Australia</annotation>
3922		<annotation cp="����">cờ | cờ: Aruba</annotation>
3923		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Aruba</annotation>
3924		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Åland</annotation>
3925		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Åland</annotation>
3926		<annotation cp="����">cờ | cờ: Azerbaijan</annotation>
3927		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Azerbaijan</annotation>
3928		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bosnia và Herzegovina</annotation>
3929		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bosnia và Herzegovina</annotation>
3930		<annotation cp="����">cờ | cờ: Barbados</annotation>
3931		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Barbados</annotation>
3932		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bangladesh</annotation>
3933		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bangladesh</annotation>
3934		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bỉ</annotation>
3935		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bỉ</annotation>
3936		<annotation cp="����">cờ | cờ: Burkina Faso</annotation>
3937		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Burkina Faso</annotation>
3938		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bulgaria</annotation>
3939		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bulgaria</annotation>
3940		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bahrain</annotation>
3941		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bahrain</annotation>
3942		<annotation cp="����">cờ | cờ: Burundi</annotation>
3943		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Burundi</annotation>
3944		<annotation cp="����">cờ | cờ: Benin</annotation>
3945		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Benin</annotation>
3946		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Barthélemy</annotation>
3947		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Barthélemy</annotation>
3948		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bermuda</annotation>
3949		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bermuda</annotation>
3950		<annotation cp="����">cờ | cờ: Brunei</annotation>
3951		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Brunei</annotation>
3952		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bolivia</annotation>
3953		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bolivia</annotation>
3954		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ca-ri-bê Hà Lan</annotation>
3955		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ca-ri-bê Hà Lan</annotation>
3956		<annotation cp="����">cờ | cờ: Brazil</annotation>
3957		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Brazil</annotation>
3958		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bahamas</annotation>
3959		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bahamas</annotation>
3960		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bhutan</annotation>
3961		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bhutan</annotation>
3962		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Bouvet</annotation>
3963		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Bouvet</annotation>
3964		<annotation cp="����">cờ | cờ: Botswana</annotation>
3965		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Botswana</annotation>
3966		<annotation cp="����">cờ | cờ: Belarus</annotation>
3967		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Belarus</annotation>
3968		<annotation cp="����">cờ | cờ: Belize</annotation>
3969		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Belize</annotation>
3970		<annotation cp="����">cờ | cờ: Canada</annotation>
3971		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Canada</annotation>
3972		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)</annotation>
3973		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)</annotation>
3974		<annotation cp="����">cờ | cờ: Congo - Kinshasa</annotation>
3975		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Congo - Kinshasa</annotation>
3976		<annotation cp="����">cờ | cờ: Cộng hòa Trung Phi</annotation>
3977		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Cộng hòa Trung Phi</annotation>
3978		<annotation cp="����">cờ | cờ: Congo - Brazzaville</annotation>
3979		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Congo - Brazzaville</annotation>
3980		<annotation cp="����">cờ | cờ: Thụy Sĩ</annotation>
3981		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Thụy Sĩ</annotation>
3982		<annotation cp="����">cờ | cờ: Côte d’Ivoire</annotation>
3983		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Côte d’Ivoire</annotation>
3984		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Cook</annotation>
3985		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Cook</annotation>
3986		<annotation cp="����">cờ | cờ: Chile</annotation>
3987		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Chile</annotation>
3988		<annotation cp="����">cờ | cờ: Cameroon</annotation>
3989		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Cameroon</annotation>
3990		<annotation cp="����">cờ | cờ: Trung Quốc</annotation>
3991		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Trung Quốc</annotation>
3992		<annotation cp="����">cờ | cờ: Colombia</annotation>
3993		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Colombia</annotation>
3994		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Clipperton</annotation>
3995		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Clipperton</annotation>
3996		<annotation cp="����">cờ | cờ: Costa Rica</annotation>
3997		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Costa Rica</annotation>
3998		<annotation cp="����">cờ | cờ: Cuba</annotation>
3999		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Cuba</annotation>
4000		<annotation cp="����">cờ | cờ: Cape Verde</annotation>
4001		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Cape Verde</annotation>
4002		<annotation cp="����">cờ | cờ: Curaçao</annotation>
4003		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Curaçao</annotation>
4004		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Giáng Sinh</annotation>
4005		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Giáng Sinh</annotation>
4006		<annotation cp="����">cờ | cờ: Síp</annotation>
4007		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Síp</annotation>
4008		<annotation cp="����">cờ | cờ: Séc</annotation>
4009		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Séc</annotation>
4010		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đức</annotation>
4011		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đức</annotation>
4012		<annotation cp="����">cờ | cờ: Diego Garcia</annotation>
4013		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Diego Garcia</annotation>
4014		<annotation cp="����">cờ | cờ: Djibouti</annotation>
4015		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Djibouti</annotation>
4016		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đan Mạch</annotation>
4017		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đan Mạch</annotation>
4018		<annotation cp="����">cờ | cờ: Dominica</annotation>
4019		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Dominica</annotation>
4020		<annotation cp="����">cờ | cờ: Cộng hòa Dominica</annotation>
4021		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Cộng hòa Dominica</annotation>
4022		<annotation cp="����">cờ | cờ: Algeria</annotation>
4023		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Algeria</annotation>
4024		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ceuta và Melilla</annotation>
4025		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ceuta và Melilla</annotation>
4026		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ecuador</annotation>
4027		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ecuador</annotation>
4028		<annotation cp="����">cờ | cờ: Estonia</annotation>
4029		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Estonia</annotation>
4030		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ai Cập</annotation>
4031		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ai Cập</annotation>
4032		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tây Sahara</annotation>
4033		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tây Sahara</annotation>
4034		<annotation cp="����">cờ | cờ: Eritrea</annotation>
4035		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Eritrea</annotation>
4036		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tây Ban Nha</annotation>
4037		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tây Ban Nha</annotation>
4038		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ethiopia</annotation>
4039		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ethiopia</annotation>
4040		<annotation cp="����">cờ | cờ: Liên Minh Châu Âu</annotation>
4041		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Liên Minh Châu Âu</annotation>
4042		<annotation cp="����">cờ | cờ: Phần Lan</annotation>
4043		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Phần Lan</annotation>
4044		<annotation cp="����">cờ | cờ: Fiji</annotation>
4045		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Fiji</annotation>
4046		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Falkland</annotation>
4047		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Falkland</annotation>
4048		<annotation cp="����">cờ | cờ: Micronesia</annotation>
4049		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Micronesia</annotation>
4050		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Faroe</annotation>
4051		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Faroe</annotation>
4052		<annotation cp="����">cờ | cờ: Pháp</annotation>
4053		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Pháp</annotation>
4054		<annotation cp="����">cờ | cờ: Gabon</annotation>
4055		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Gabon</annotation>
4056		<annotation cp="����">cờ | cờ: Vương quốc Anh</annotation>
4057		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Vương quốc Anh</annotation>
4058		<annotation cp="����">cờ | cờ: Grenada</annotation>
4059		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Grenada</annotation>
4060		<annotation cp="����">cờ | cờ: Georgia</annotation>
4061		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Georgia</annotation>
4062		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guiana thuộc Pháp</annotation>
4063		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guiana thuộc Pháp</annotation>
4064		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guernsey</annotation>
4065		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guernsey</annotation>
4066		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ghana</annotation>
4067		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ghana</annotation>
4068		<annotation cp="����">cờ | cờ: Gibraltar</annotation>
4069		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Gibraltar</annotation>
4070		<annotation cp="����">cờ | cờ: Greenland</annotation>
4071		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Greenland</annotation>
4072		<annotation cp="����">cờ | cờ: Gambia</annotation>
4073		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Gambia</annotation>
4074		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guinea</annotation>
4075		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guinea</annotation>
4076		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guadeloupe</annotation>
4077		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guadeloupe</annotation>
4078		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guinea Xích Đạo</annotation>
4079		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guinea Xích Đạo</annotation>
4080		<annotation cp="����">cờ | cờ: Hy Lạp</annotation>
4081		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Hy Lạp</annotation>
4082		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nam Georgia &amp; Quần đảo Nam Sandwich</annotation>
4083		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nam Georgia &amp; Quần đảo Nam Sandwich</annotation>
4084		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guatemala</annotation>
4085		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guatemala</annotation>
4086		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guam</annotation>
4087		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guam</annotation>
4088		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guinea-Bissau</annotation>
4089		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guinea-Bissau</annotation>
4090		<annotation cp="����">cờ | cờ: Guyana</annotation>
4091		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Guyana</annotation>
4092		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc</annotation>
4093		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc</annotation>
4094		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Heard và McDonald</annotation>
4095		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Heard và McDonald</annotation>
4096		<annotation cp="����">cờ | cờ: Honduras</annotation>
4097		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Honduras</annotation>
4098		<annotation cp="����">cờ | cờ: Croatia</annotation>
4099		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Croatia</annotation>
4100		<annotation cp="����">cờ | cờ: Haiti</annotation>
4101		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Haiti</annotation>
4102		<annotation cp="����">cờ | cờ: Hungary</annotation>
4103		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Hungary</annotation>
4104		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Canary</annotation>
4105		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Canary</annotation>
4106		<annotation cp="����">cờ | cờ: Indonesia</annotation>
4107		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Indonesia</annotation>
4108		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ireland</annotation>
4109		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ireland</annotation>
4110		<annotation cp="����">cờ | cờ: Israel</annotation>
4111		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Israel</annotation>
4112		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Man</annotation>
4113		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Man</annotation>
4114		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ấn Độ</annotation>
4115		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ấn Độ</annotation>
4116		<annotation cp="����">cờ | cờ: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh</annotation>
4117		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh</annotation>
4118		<annotation cp="����">cờ | cờ: Iraq</annotation>
4119		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Iraq</annotation>
4120		<annotation cp="����">cờ | cờ: Iran</annotation>
4121		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Iran</annotation>
4122		<annotation cp="����">cờ | cờ: Iceland</annotation>
4123		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Iceland</annotation>
4124		<annotation cp="����">cờ | cờ: Italy</annotation>
4125		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Italy</annotation>
4126		<annotation cp="����">cờ | cờ: Jersey</annotation>
4127		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Jersey</annotation>
4128		<annotation cp="����">cờ | cờ: Jamaica</annotation>
4129		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Jamaica</annotation>
4130		<annotation cp="����">cờ | cờ: Jordan</annotation>
4131		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Jordan</annotation>
4132		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nhật Bản</annotation>
4133		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nhật Bản</annotation>
4134		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kenya</annotation>
4135		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kenya</annotation>
4136		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kyrgyzstan</annotation>
4137		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kyrgyzstan</annotation>
4138		<annotation cp="����">cờ | cờ: Campuchia</annotation>
4139		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Campuchia</annotation>
4140		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kiribati</annotation>
4141		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kiribati</annotation>
4142		<annotation cp="����">cờ | cờ: Comoros</annotation>
4143		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Comoros</annotation>
4144		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Kitts và Nevis</annotation>
4145		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Kitts và Nevis</annotation>
4146		<annotation cp="����">cờ | cờ: Triều Tiên</annotation>
4147		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Triều Tiên</annotation>
4148		<annotation cp="����">cờ | cờ: Hàn Quốc</annotation>
4149		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Hàn Quốc</annotation>
4150		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kuwait</annotation>
4151		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kuwait</annotation>
4152		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Cayman</annotation>
4153		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Cayman</annotation>
4154		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kazakhstan</annotation>
4155		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kazakhstan</annotation>
4156		<annotation cp="����">cờ | cờ: Lào</annotation>
4157		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Lào</annotation>
4158		<annotation cp="����">cờ | cờ: Li-băng</annotation>
4159		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Li-băng</annotation>
4160		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Lucia</annotation>
4161		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Lucia</annotation>
4162		<annotation cp="����">cờ | cờ: Liechtenstein</annotation>
4163		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Liechtenstein</annotation>
4164		<annotation cp="����">cờ | cờ: Sri Lanka</annotation>
4165		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Sri Lanka</annotation>
4166		<annotation cp="����">cờ | cờ: Liberia</annotation>
4167		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Liberia</annotation>
4168		<annotation cp="����">cờ | cờ: Lesotho</annotation>
4169		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Lesotho</annotation>
4170		<annotation cp="����">cờ | cờ: Litva</annotation>
4171		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Litva</annotation>
4172		<annotation cp="����">cờ | cờ: Luxembourg</annotation>
4173		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Luxembourg</annotation>
4174		<annotation cp="����">cờ | cờ: Latvia</annotation>
4175		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Latvia</annotation>
4176		<annotation cp="����">cờ | cờ: Libya</annotation>
4177		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Libya</annotation>
4178		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ma-rốc</annotation>
4179		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ma-rốc</annotation>
4180		<annotation cp="����">cờ | cờ: Monaco</annotation>
4181		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Monaco</annotation>
4182		<annotation cp="����">cờ | cờ: Moldova</annotation>
4183		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Moldova</annotation>
4184		<annotation cp="����">cờ | cờ: Montenegro</annotation>
4185		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Montenegro</annotation>
4186		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Martin</annotation>
4187		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Martin</annotation>
4188		<annotation cp="����">cờ | cờ: Madagascar</annotation>
4189		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Madagascar</annotation>
4190		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Marshall</annotation>
4191		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Marshall</annotation>
4192		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bắc Macedonia</annotation>
4193		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bắc Macedonia</annotation>
4194		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mali</annotation>
4195		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mali</annotation>
4196		<annotation cp="����">cờ | cờ: Myanmar (Miến Điện)</annotation>
4197		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Myanmar (Miến Điện)</annotation>
4198		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mông Cổ</annotation>
4199		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mông Cổ</annotation>
4200		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc</annotation>
4201		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc</annotation>
4202		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Bắc Mariana</annotation>
4203		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Bắc Mariana</annotation>
4204		<annotation cp="����">cờ | cờ: Martinique</annotation>
4205		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Martinique</annotation>
4206		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mauritania</annotation>
4207		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mauritania</annotation>
4208		<annotation cp="����">cờ | cờ: Montserrat</annotation>
4209		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Montserrat</annotation>
4210		<annotation cp="����">cờ | cờ: Malta</annotation>
4211		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Malta</annotation>
4212		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mauritius</annotation>
4213		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mauritius</annotation>
4214		<annotation cp="����">cờ | cờ: Maldives</annotation>
4215		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Maldives</annotation>
4216		<annotation cp="����">cờ | cờ: Malawi</annotation>
4217		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Malawi</annotation>
4218		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mexico</annotation>
4219		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mexico</annotation>
4220		<annotation cp="����">cờ | cờ: Malaysia</annotation>
4221		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Malaysia</annotation>
4222		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mozambique</annotation>
4223		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mozambique</annotation>
4224		<annotation cp="����">cờ | cờ: Namibia</annotation>
4225		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Namibia</annotation>
4226		<annotation cp="����">cờ | cờ: New Caledonia</annotation>
4227		<annotation cp="����" type="tts">cờ: New Caledonia</annotation>
4228		<annotation cp="����">cờ | cờ: Niger</annotation>
4229		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Niger</annotation>
4230		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đảo Norfolk</annotation>
4231		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đảo Norfolk</annotation>
4232		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nigeria</annotation>
4233		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nigeria</annotation>
4234		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nicaragua</annotation>
4235		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nicaragua</annotation>
4236		<annotation cp="����">cờ | cờ: Hà Lan</annotation>
4237		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Hà Lan</annotation>
4238		<annotation cp="����">cờ | cờ: Na Uy</annotation>
4239		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Na Uy</annotation>
4240		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nepal</annotation>
4241		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nepal</annotation>
4242		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nauru</annotation>
4243		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nauru</annotation>
4244		<annotation cp="����">cờ | cờ: Niue</annotation>
4245		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Niue</annotation>
4246		<annotation cp="����">cờ | cờ: New Zealand</annotation>
4247		<annotation cp="����" type="tts">cờ: New Zealand</annotation>
4248		<annotation cp="����">cờ | cờ: Oman</annotation>
4249		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Oman</annotation>
4250		<annotation cp="����">cờ | cờ: Panama</annotation>
4251		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Panama</annotation>
4252		<annotation cp="����">cờ | cờ: Peru</annotation>
4253		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Peru</annotation>
4254		<annotation cp="����">cờ | cờ: Polynesia thuộc Pháp</annotation>
4255		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Polynesia thuộc Pháp</annotation>
4256		<annotation cp="����">cờ | cờ: Papua New Guinea</annotation>
4257		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Papua New Guinea</annotation>
4258		<annotation cp="����">cờ | cờ: Philippines</annotation>
4259		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Philippines</annotation>
4260		<annotation cp="����">cờ | cờ: Pakistan</annotation>
4261		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Pakistan</annotation>
4262		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ba Lan</annotation>
4263		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ba Lan</annotation>
4264		<annotation cp="����">cờ | cờ: Saint Pierre và Miquelon</annotation>
4265		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Saint Pierre và Miquelon</annotation>
4266		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Pitcairn</annotation>
4267		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Pitcairn</annotation>
4268		<annotation cp="����">cờ | cờ: Puerto Rico</annotation>
4269		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Puerto Rico</annotation>
4270		<annotation cp="����">cờ | cờ: Lãnh thổ Palestine</annotation>
4271		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Lãnh thổ Palestine</annotation>
4272		<annotation cp="����">cờ | cờ: Bồ Đào Nha</annotation>
4273		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Bồ Đào Nha</annotation>
4274		<annotation cp="����">cờ | cờ: Palau</annotation>
4275		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Palau</annotation>
4276		<annotation cp="����">cờ | cờ: Paraguay</annotation>
4277		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Paraguay</annotation>
4278		<annotation cp="����">cờ | cờ: Qatar</annotation>
4279		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Qatar</annotation>
4280		<annotation cp="����">cờ | cờ: Réunion</annotation>
4281		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Réunion</annotation>
4282		<annotation cp="����">cờ | cờ: Romania</annotation>
4283		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Romania</annotation>
4284		<annotation cp="����">cờ | cờ: Serbia</annotation>
4285		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Serbia</annotation>
4286		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nga</annotation>
4287		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nga</annotation>
4288		<annotation cp="����">cờ | cờ: Rwanda</annotation>
4289		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Rwanda</annotation>
4290		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ả Rập Xê-út</annotation>
4291		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ả Rập Xê-út</annotation>
4292		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Solomon</annotation>
4293		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Solomon</annotation>
4294		<annotation cp="����">cờ | cờ: Seychelles</annotation>
4295		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Seychelles</annotation>
4296		<annotation cp="����">cờ | cờ: Sudan</annotation>
4297		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Sudan</annotation>
4298		<annotation cp="����">cờ | cờ: Thụy Điển</annotation>
4299		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Thụy Điển</annotation>
4300		<annotation cp="����">cờ | cờ: Singapore</annotation>
4301		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Singapore</annotation>
4302		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Helena</annotation>
4303		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Helena</annotation>
4304		<annotation cp="����">cờ | cờ: Slovenia</annotation>
4305		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Slovenia</annotation>
4306		<annotation cp="����">cờ | cờ: Svalbard và Jan Mayen</annotation>
4307		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Svalbard và Jan Mayen</annotation>
4308		<annotation cp="����">cờ | cờ: Slovakia</annotation>
4309		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Slovakia</annotation>
4310		<annotation cp="����">cờ | cờ: Sierra Leone</annotation>
4311		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Sierra Leone</annotation>
4312		<annotation cp="����">cờ | cờ: San Marino</annotation>
4313		<annotation cp="����" type="tts">cờ: San Marino</annotation>
4314		<annotation cp="����">cờ | cờ: Senegal</annotation>
4315		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Senegal</annotation>
4316		<annotation cp="����">cờ | cờ: Somalia</annotation>
4317		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Somalia</annotation>
4318		<annotation cp="����">cờ | cờ: Suriname</annotation>
4319		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Suriname</annotation>
4320		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nam Sudan</annotation>
4321		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nam Sudan</annotation>
4322		<annotation cp="����">cờ | cờ: São Tomé và Príncipe</annotation>
4323		<annotation cp="����" type="tts">cờ: São Tomé và Príncipe</annotation>
4324		<annotation cp="����">cờ | cờ: El Salvador</annotation>
4325		<annotation cp="����" type="tts">cờ: El Salvador</annotation>
4326		<annotation cp="����">cờ | cờ: Sint Maarten</annotation>
4327		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Sint Maarten</annotation>
4328		<annotation cp="����">cờ | cờ: Syria</annotation>
4329		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Syria</annotation>
4330		<annotation cp="����">cờ | cờ: Eswatini</annotation>
4331		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Eswatini</annotation>
4332		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tristan da Cunha</annotation>
4333		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tristan da Cunha</annotation>
4334		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Turks và Caicos</annotation>
4335		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Turks và Caicos</annotation>
4336		<annotation cp="����">cờ | cờ: Chad</annotation>
4337		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Chad</annotation>
4338		<annotation cp="����">cờ | cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp</annotation>
4339		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp</annotation>
4340		<annotation cp="����">cờ | cờ: Togo</annotation>
4341		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Togo</annotation>
4342		<annotation cp="����">cờ | cờ: Thái Lan</annotation>
4343		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Thái Lan</annotation>
4344		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tajikistan</annotation>
4345		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tajikistan</annotation>
4346		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tokelau</annotation>
4347		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tokelau</annotation>
4348		<annotation cp="����">cờ | cờ: Timor-Leste</annotation>
4349		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Timor-Leste</annotation>
4350		<annotation cp="����">cờ | cờ: Turkmenistan</annotation>
4351		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Turkmenistan</annotation>
4352		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tunisia</annotation>
4353		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tunisia</annotation>
4354		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tonga</annotation>
4355		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tonga</annotation>
4356		<annotation cp="����">cờ | cờ: Thổ Nhĩ Kỳ</annotation>
4357		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Thổ Nhĩ Kỳ</annotation>
4358		<annotation cp="����">cờ | cờ: Trinidad và Tobago</annotation>
4359		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Trinidad và Tobago</annotation>
4360		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tuvalu</annotation>
4361		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tuvalu</annotation>
4362		<annotation cp="����">cờ | cờ: Đài Loan</annotation>
4363		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Đài Loan</annotation>
4364		<annotation cp="����">cờ | cờ: Tanzania</annotation>
4365		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Tanzania</annotation>
4366		<annotation cp="����">cờ | cờ: Ukraina</annotation>
4367		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Ukraina</annotation>
4368		<annotation cp="����">cờ | cờ: Uganda</annotation>
4369		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Uganda</annotation>
4370		<annotation cp="����">cờ | cờ: Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ</annotation>
4371		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ</annotation>
4372		<annotation cp="����">cờ | cờ: Liên hiệp quốc</annotation>
4373		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Liên hiệp quốc</annotation>
4374		<annotation cp="����">cờ | cờ: Hoa Kỳ</annotation>
4375		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Hoa Kỳ</annotation>
4376		<annotation cp="����">cờ | cờ: Uruguay</annotation>
4377		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Uruguay</annotation>
4378		<annotation cp="����">cờ | cờ: Uzbekistan</annotation>
4379		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Uzbekistan</annotation>
4380		<annotation cp="����">cờ | cờ: Thành Vatican</annotation>
4381		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Thành Vatican</annotation>
4382		<annotation cp="����">cờ | cờ: St. Vincent và Grenadines</annotation>
4383		<annotation cp="����" type="tts">cờ: St. Vincent và Grenadines</annotation>
4384		<annotation cp="����">cờ | cờ: Venezuela</annotation>
4385		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Venezuela</annotation>
4386		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Virgin thuộc Anh</annotation>
4387		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Virgin thuộc Anh</annotation>
4388		<annotation cp="����">cờ | cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ</annotation>
4389		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ</annotation>
4390		<annotation cp="����">cờ | cờ: Việt Nam</annotation>
4391		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Việt Nam</annotation>
4392		<annotation cp="����">cờ | cờ: Vanuatu</annotation>
4393		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Vanuatu</annotation>
4394		<annotation cp="����">cờ | cờ: Wallis và Futuna</annotation>
4395		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Wallis và Futuna</annotation>
4396		<annotation cp="����">cờ | cờ: Samoa</annotation>
4397		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Samoa</annotation>
4398		<annotation cp="����">cờ | cờ: Kosovo</annotation>
4399		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Kosovo</annotation>
4400		<annotation cp="����">cờ | cờ: Yemen</annotation>
4401		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Yemen</annotation>
4402		<annotation cp="����">cờ | cờ: Mayotte</annotation>
4403		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Mayotte</annotation>
4404		<annotation cp="����">cờ | cờ: Nam Phi</annotation>
4405		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Nam Phi</annotation>
4406		<annotation cp="����">cờ | cờ: Zambia</annotation>
4407		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Zambia</annotation>
4408		<annotation cp="����">cờ | cờ: Zimbabwe</annotation>
4409		<annotation cp="����" type="tts">cờ: Zimbabwe</annotation>
4410		<annotation cp="��������������">cờ | cờ: Anh Quốc</annotation>
4411		<annotation cp="��������������" type="tts">cờ: Anh Quốc</annotation>
4412		<annotation cp="��������������">cờ | cờ: Scotland</annotation>
4413		<annotation cp="��������������" type="tts">cờ: Scotland</annotation>
4414		<annotation cp="��������������">cờ | cờ: Xứ Wales</annotation>
4415		<annotation cp="��������������" type="tts">cờ: Xứ Wales</annotation>
4416		<annotation cp="¤">Tiền tệ chưa biết</annotation>
4417		<annotation cp="¤" type="tts">Tiền tệ chưa biết</annotation>
4418		<annotation cp="֏">Dram Armenia</annotation>
4419		<annotation cp="֏" type="tts">Dram Armenia</annotation>
4420		<annotation cp="؋">Afghani Afghanistan</annotation>
4421		<annotation cp="؋" type="tts">Afghani Afghanistan</annotation>
4422		<annotation cp="৳">Taka Bangladesh</annotation>
4423		<annotation cp="৳" type="tts">Taka Bangladesh</annotation>
4424		<annotation cp="฿">Bạt Thái Lan</annotation>
4425		<annotation cp="฿" type="tts">Bạt Thái Lan</annotation>
4426		<annotation cp="៛">Riel Campuchia</annotation>
4427		<annotation cp="៛" type="tts">Riel Campuchia</annotation>
4428		<annotation cp="₡">Colón Costa Rica</annotation>
4429		<annotation cp="₡" type="tts">Colón Costa Rica</annotation>
4430		<annotation cp="₦">Naira Nigeria</annotation>
4431		<annotation cp="₦" type="tts">Naira Nigeria</annotation>
4432		<annotation cp="₪">Sheqel Israel mới</annotation>
4433		<annotation cp="₪" type="tts">Sheqel Israel mới</annotation>
4434		<annotation cp="₫">Đồng Việt Nam</annotation>
4435		<annotation cp="₫" type="tts">Đồng Việt Nam</annotation>
4436		<annotation cp="₭">Kip Lào</annotation>
4437		<annotation cp="₭" type="tts">Kip Lào</annotation>
4438		<annotation cp="₮">Tugrik Mông Cổ</annotation>
4439		<annotation cp="₮" type="tts">Tugrik Mông Cổ</annotation>
4440		<annotation cp="₲">Guarani Paraguay</annotation>
4441		<annotation cp="₲" type="tts">Guarani Paraguay</annotation>
4442		<annotation cp="₴">Hryvnia Ukraina</annotation>
4443		<annotation cp="₴" type="tts">Hryvnia Ukraina</annotation>
4444		<annotation cp="₵">Cedi Ghana</annotation>
4445		<annotation cp="₵" type="tts">Cedi Ghana</annotation>
4446		<annotation cp="₸">Tenge Kazakhstan</annotation>
4447		<annotation cp="₸" type="tts">Tenge Kazakhstan</annotation>
4448		<annotation cp="₺">Lia Thổ Nhĩ Kỳ</annotation>
4449		<annotation cp="₺" type="tts">Lia Thổ Nhĩ Kỳ</annotation>
4450		<annotation cp="₼">Manat Azerbaijan</annotation>
4451		<annotation cp="₼" type="tts">Manat Azerbaijan</annotation>
4452		<annotation cp="₾">Lari Georgia</annotation>
4453		<annotation cp="₾" type="tts">Lari Georgia</annotation>
4454		<annotation cp="0⃣">mũ phím | mũ phím: 0</annotation>
4455		<annotation cp="0⃣" type="tts">mũ phím: 0</annotation>
4456		<annotation cp="1⃣">mũ phím | mũ phím: 1</annotation>
4457		<annotation cp="1⃣" type="tts">mũ phím: 1</annotation>
4458		<annotation cp="2⃣">mũ phím | mũ phím: 2</annotation>
4459		<annotation cp="2⃣" type="tts">mũ phím: 2</annotation>
4460		<annotation cp="3⃣">mũ phím | mũ phím: 3</annotation>
4461		<annotation cp="3⃣" type="tts">mũ phím: 3</annotation>
4462		<annotation cp="4⃣">mũ phím | mũ phím: 4</annotation>
4463		<annotation cp="4⃣" type="tts">mũ phím: 4</annotation>
4464		<annotation cp="5⃣">mũ phím | mũ phím: 5</annotation>
4465		<annotation cp="5⃣" type="tts">mũ phím: 5</annotation>
4466		<annotation cp="6⃣">mũ phím | mũ phím: 6</annotation>
4467		<annotation cp="6⃣" type="tts">mũ phím: 6</annotation>
4468		<annotation cp="7⃣">mũ phím | mũ phím: 7</annotation>
4469		<annotation cp="7⃣" type="tts">mũ phím: 7</annotation>
4470		<annotation cp="8⃣">mũ phím | mũ phím: 8</annotation>
4471		<annotation cp="8⃣" type="tts">mũ phím: 8</annotation>
4472		<annotation cp="9⃣">mũ phím | mũ phím: 9</annotation>
4473		<annotation cp="9⃣" type="tts">mũ phím: 9</annotation>
4474		<annotation cp="₧">Đồng Peseta Tây Ban Nha</annotation>
4475		<annotation cp="₧" type="tts">Đồng Peseta Tây Ban Nha</annotation>
4476	</annotations>
4477</ldml>
4478