1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8" ?> 2<!DOCTYPE ldml SYSTEM "../../common/dtd/ldml.dtd"> 3<!-- Copyright © 1991-2024 Unicode, Inc. 4For terms of use, see http://www.unicode.org/copyright.html 5SPDX-License-Identifier: Unicode-3.0 6CLDR data files are interpreted according to the LDML specification (http://unicode.org/reports/tr35/) 7 8Derived short names and annotations, using GenerateDerivedAnnotations.java. See warnings in /annotations/ file. 9--> 10<ldml> 11 <identity> 12 <version number="$Revision$"/> 13 <language type="vi"/> 14 </identity> 15 <annotations> 16 <annotation cp="">đang vẫy | màu da sáng | tay | vẫy | vẫy tay: màu da sáng</annotation> 17 <annotation cp="" type="tts">vẫy tay: màu da sáng</annotation> 18 <annotation cp="">đang vẫy | màu da sáng trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da sáng trung bình</annotation> 19 <annotation cp="" type="tts">vẫy tay: màu da sáng trung bình</annotation> 20 <annotation cp="">đang vẫy | màu da trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da trung bình</annotation> 21 <annotation cp="" type="tts">vẫy tay: màu da trung bình</annotation> 22 <annotation cp="">đang vẫy | màu da tối trung bình | tay | vẫy | vẫy tay: màu da tối trung bình</annotation> 23 <annotation cp="" type="tts">vẫy tay: màu da tối trung bình</annotation> 24 <annotation cp="">đang vẫy | màu da tối | tay | vẫy | vẫy tay: màu da tối</annotation> 25 <annotation cp="" type="tts">vẫy tay: màu da tối</annotation> 26 <annotation cp="">giơ lên | màu da sáng | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation> 27 <annotation cp="" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation> 28 <annotation cp="">giơ lên | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 29 <annotation cp="" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 30 <annotation cp="">giơ lên | màu da trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation> 31 <annotation cp="" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation> 32 <annotation cp="">giơ lên | màu da tối trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 33 <annotation cp="" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 34 <annotation cp="">giơ lên | màu da tối | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên | mu bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation> 35 <annotation cp="" type="tts">mu bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation> 36 <annotation cp="">màu da sáng | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng | xòe</annotation> 37 <annotation cp="" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng</annotation> 38 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng trung bình | xòe</annotation> 39 <annotation cp="" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 40 <annotation cp="">màu da trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình | xòe</annotation> 41 <annotation cp="" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình</annotation> 42 <annotation cp="">màu da tối trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da tối trung bình | xòe</annotation> 43 <annotation cp="" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 44 <annotation cp="">màu da tối | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | tay xòe ngón giơ lên: màu da tối | xòe</annotation> 45 <annotation cp="" type="tts">tay xòe ngón giơ lên: màu da tối</annotation> 46 <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da sáng | màu da sáng | tay</annotation> 47 <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation> 48 <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay</annotation> 49 <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 50 <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da trung bình | màu da trung bình | tay</annotation> 51 <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation> 52 <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay</annotation> 53 <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 54 <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | bàn tay giơ lên: màu da tối | màu da tối | tay</annotation> 55 <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation> 56 <annotation cp="">màu da sáng | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da sáng | thần lửa</annotation> 57 <annotation cp="" type="tts">tay thần lửa: màu da sáng</annotation> 58 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da sáng trung bình | thần lửa</annotation> 59 <annotation cp="" type="tts">tay thần lửa: màu da sáng trung bình</annotation> 60 <annotation cp="">màu da trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da trung bình | thần lửa</annotation> 61 <annotation cp="" type="tts">tay thần lửa: màu da trung bình</annotation> 62 <annotation cp="">màu da tối trung bình | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da tối trung bình | thần lửa</annotation> 63 <annotation cp="" type="tts">tay thần lửa: màu da tối trung bình</annotation> 64 <annotation cp="">màu da tối | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | tay thần lửa: màu da tối | thần lửa</annotation> 65 <annotation cp="" type="tts">tay thần lửa: màu da tối</annotation> 66 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng | bên phải | màu da sáng | sang phải</annotation> 67 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng</annotation> 68 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình | bên phải | màu da sáng trung bình | sang phải</annotation> 69 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình</annotation> 70 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình | bên phải | màu da trung bình | sang phải</annotation> 71 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình</annotation> 72 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình | bên phải | màu da tối trung bình | sang phải</annotation> 73 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình</annotation> 74 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối | bên phải | màu da tối | sang phải</annotation> 75 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối</annotation> 76 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation> 77 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 78 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 79 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 80 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 81 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 82 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối | rung | tay</annotation> 83 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng, màu da tối</annotation> 84 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation> 85 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 86 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 87 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 88 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 89 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 90 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối | rung | tay</annotation> 91 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 92 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 93 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 94 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 95 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 96 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 97 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 98 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 99 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation> 100 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 101 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 102 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 103 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 104 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 105 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 106 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình, màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 107 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 108 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | màu da tối | rung | tay</annotation> 109 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da sáng</annotation> 110 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | màu da tối | rung | tay</annotation> 111 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 112 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 113 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation> 114 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối, màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 115 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 116 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng | bên trái | màu da sáng | sang trái</annotation> 117 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng</annotation> 118 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình | bên trái | màu da sáng trung bình | sang trái</annotation> 119 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình</annotation> 120 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình | bên trái | màu da trung bình | sang trái</annotation> 121 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình</annotation> 122 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình | bên trái | màu da tối trung bình | sang trái</annotation> 123 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình</annotation> 124 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối | bên trái | màu da tối | sang trái</annotation> 125 <annotation cp="" type="tts">bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối</annotation> 126 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng | đuổi | màu da sáng | thả | xua | xuỵt</annotation> 127 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng</annotation> 128 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng trung bình | đuổi | màu da sáng trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation> 129 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da sáng trung bình</annotation> 130 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da trung bình | đuổi | màu da trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation> 131 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da trung bình</annotation> 132 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình | đuổi | màu da tối trung bình | thả | xua | xuỵt</annotation> 133 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình</annotation> 134 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối | đuổi | màu da tối | thả | xua | xuỵt</annotation> 135 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối</annotation> 136 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng | bắt | đến | màu da sáng | mời gọi | vẫy gọi</annotation> 137 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng</annotation> 138 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng trung bình | bắt | đến | màu da sáng trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation> 139 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da sáng trung bình</annotation> 140 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da trung bình | bắt | đến | màu da trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation> 141 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da trung bình</annotation> 142 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối trung bình | bắt | đến | màu da tối trung bình | mời gọi | vẫy gọi</annotation> 143 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối trung bình</annotation> 144 <annotation cp="">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối | bắt | đến | màu da tối | mời gọi | vẫy gọi</annotation> 145 <annotation cp="" type="tts">bàn tay có lòng bàn tay hướng lên: màu da tối</annotation> 146 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng | sang trái | từ chối</annotation> 147 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng</annotation> 148 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng trung bình | sang trái | từ chối</annotation> 149 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình</annotation> 150 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da trung bình | sang trái | từ chối</annotation> 151 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình</annotation> 152 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối trung bình | sang trái | từ chối</annotation> 153 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình</annotation> 154 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang trái | bàn tay đẩy sang trái: màu da tối | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối | sang trái | từ chối</annotation> 155 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang trái: màu da tối</annotation> 156 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng | sang phải | từ chối</annotation> 157 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng</annotation> 158 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da sáng trung bình | sang phải | từ chối</annotation> 159 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình</annotation> 160 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da trung bình | sang phải | từ chối</annotation> 161 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình</annotation> 162 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối trung bình | sang phải | từ chối</annotation> 163 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình</annotation> 164 <annotation cp="">bàn tay đẩy sang phải | bàn tay đẩy sang phải: màu da tối | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối | sang phải | từ chối</annotation> 165 <annotation cp="" type="tts">bàn tay đẩy sang phải: màu da tối</annotation> 166 <annotation cp="">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da sáng | màu da sáng | ok | tay</annotation> 167 <annotation cp="" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da sáng</annotation> 168 <annotation cp="">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation> 169 <annotation cp="" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da sáng trung bình</annotation> 170 <annotation cp="">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình | màu da trung bình | ok | tay</annotation> 171 <annotation cp="" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình</annotation> 172 <annotation cp="">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ok | tay</annotation> 173 <annotation cp="" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da tối trung bình</annotation> 174 <annotation cp="">bàn tay làm dấu OK | bàn tay làm dấu OK: màu da tối | màu da tối | ok | tay</annotation> 175 <annotation cp="" type="tts">bàn tay làm dấu OK: màu da tối</annotation> 176 <annotation cp="">cử chỉ tay | khum lại | màu da sáng | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da sáng | thẩm vấn</annotation> 177 <annotation cp="" type="tts">ngón tay khum lại: màu da sáng</annotation> 178 <annotation cp="">cử chỉ tay | khum lại | màu da sáng trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình | thẩm vấn</annotation> 179 <annotation cp="" type="tts">ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình</annotation> 180 <annotation cp="">cử chỉ tay | khum lại | màu da trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da trung bình | thẩm vấn</annotation> 181 <annotation cp="" type="tts">ngón tay khum lại: màu da trung bình</annotation> 182 <annotation cp="">cử chỉ tay | khum lại | màu da tối trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da tối trung bình | thẩm vấn</annotation> 183 <annotation cp="" type="tts">ngón tay khum lại: màu da tối trung bình</annotation> 184 <annotation cp="">cử chỉ tay | khum lại | màu da tối | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | ngón tay khum lại: màu da tối | thẩm vấn</annotation> 185 <annotation cp="" type="tts">ngón tay khum lại: màu da tối</annotation> 186 <annotation cp="">màu da sáng | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da sáng</annotation> 187 <annotation cp="" type="tts">tay chụm: màu da sáng</annotation> 188 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da sáng trung bình</annotation> 189 <annotation cp="" type="tts">tay chụm: màu da sáng trung bình</annotation> 190 <annotation cp="">màu da trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da trung bình</annotation> 191 <annotation cp="" type="tts">tay chụm: màu da trung bình</annotation> 192 <annotation cp="">màu da tối trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da tối trung bình</annotation> 193 <annotation cp="" type="tts">tay chụm: màu da tối trung bình</annotation> 194 <annotation cp="">màu da tối | số lượng nhỏ | tay chụm | tay chụm: màu da tối</annotation> 195 <annotation cp="" type="tts">tay chụm: màu da tối</annotation> 196 <annotation cp="✌">chiến thắng | màu da sáng | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da sáng | v</annotation> 197 <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng: màu da sáng</annotation> 198 <annotation cp="✌">chiến thắng | màu da sáng trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da sáng trung bình | v</annotation> 199 <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng: màu da sáng trung bình</annotation> 200 <annotation cp="✌">chiến thắng | màu da trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da trung bình | v</annotation> 201 <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng: màu da trung bình</annotation> 202 <annotation cp="✌">chiến thắng | màu da tối trung bình | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da tối trung bình | v</annotation> 203 <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng: màu da tối trung bình</annotation> 204 <annotation cp="✌">chiến thắng | màu da tối | tay | tay chiến thắng | tay chiến thắng: màu da tối | v</annotation> 205 <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng: màu da tối</annotation> 206 <annotation cp="">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng | màu da sáng | may mắn | ngón tay</annotation> 207 <annotation cp="" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng</annotation> 208 <annotation cp="">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | may mắn | ngón tay</annotation> 209 <annotation cp="" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da sáng trung bình</annotation> 210 <annotation cp="">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da trung bình | màu da trung bình | may mắn | ngón tay</annotation> 211 <annotation cp="" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da trung bình</annotation> 212 <annotation cp="">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | may mắn | ngón tay</annotation> 213 <annotation cp="" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da tối trung bình</annotation> 214 <annotation cp="">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | hai ngón tay bắt chéo: màu da tối | màu da tối | may mắn | ngón tay</annotation> 215 <annotation cp="" type="tts">hai ngón tay bắt chéo: màu da tối</annotation> 216 <annotation cp="">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng | búng tay | đắt tiền | màu da sáng | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation> 217 <annotation cp="" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng</annotation> 218 <annotation cp="">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da sáng trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation> 219 <annotation cp="" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da sáng trung bình</annotation> 220 <annotation cp="">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation> 221 <annotation cp="" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình</annotation> 222 <annotation cp="">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối trung bình | búng tay | đắt tiền | màu da tối trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation> 223 <annotation cp="" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối trung bình</annotation> 224 <annotation cp="">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối | búng tay | đắt tiền | màu da tối | tiền bạc | tình yêu | trái tim</annotation> 225 <annotation cp="" type="tts">bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da tối</annotation> 226 <annotation cp="">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da sáng | màu da sáng | tay</annotation> 227 <annotation cp="" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da sáng</annotation> 228 <annotation cp="">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay</annotation> 229 <annotation cp="" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da sáng trung bình</annotation> 230 <annotation cp="">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da trung bình | màu da trung bình | tay</annotation> 231 <annotation cp="" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da trung bình</annotation> 232 <annotation cp="">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay</annotation> 233 <annotation cp="" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình</annotation> 234 <annotation cp="">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | cử chỉ yêu nhau: màu da tối | màu da tối | tay</annotation> 235 <annotation cp="" type="tts">cử chỉ yêu nhau: màu da tối</annotation> 236 <annotation cp="">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da sáng | màu da sáng | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> 237 <annotation cp="" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da sáng</annotation> 238 <annotation cp="">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> 239 <annotation cp="" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da sáng trung bình</annotation> 240 <annotation cp="">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da trung bình | màu da trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> 241 <annotation cp="" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da trung bình</annotation> 242 <annotation cp="">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> 243 <annotation cp="" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da tối trung bình</annotation> 244 <annotation cp="">ký hiệu cặp sừng | ký hiệu cặp sừng: màu da tối | màu da tối | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> 245 <annotation cp="" type="tts">ký hiệu cặp sừng: màu da tối</annotation> 246 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng | gọi điện | màu da sáng</annotation> 247 <annotation cp="" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng</annotation> 248 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng trung bình | gọi điện | màu da sáng trung bình</annotation> 249 <annotation cp="" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng trung bình</annotation> 250 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da trung bình | gọi điện | màu da trung bình</annotation> 251 <annotation cp="" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da trung bình</annotation> 252 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da tối trung bình | gọi điện | màu da tối trung bình</annotation> 253 <annotation cp="" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da tối trung bình</annotation> 254 <annotation cp="">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | bàn tay gọi cho tôi: màu da tối | gọi điện | màu da tối</annotation> 255 <annotation cp="" type="tts">bàn tay gọi cho tôi: màu da tối</annotation> 256 <annotation cp="">chỉ | màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng | tay</annotation> 257 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng</annotation> 258 <annotation cp="">chỉ | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 259 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da sáng trung bình</annotation> 260 <annotation cp="">chỉ | màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da trung bình | tay</annotation> 261 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da trung bình</annotation> 262 <annotation cp="">chỉ | màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối trung bình | tay</annotation> 263 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối trung bình</annotation> 264 <annotation cp="">chỉ | màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối | tay</annotation> 265 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái: màu da tối</annotation> 266 <annotation cp="">chỉ | màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng | tay</annotation> 267 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng</annotation> 268 <annotation cp="">chỉ | màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 269 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng trung bình</annotation> 270 <annotation cp="">chỉ | màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da trung bình | tay</annotation> 271 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da trung bình</annotation> 272 <annotation cp="">chỉ | màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối trung bình | tay</annotation> 273 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối trung bình</annotation> 274 <annotation cp="">chỉ | màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối | tay</annotation> 275 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối</annotation> 276 <annotation cp="">chỉ | lên | màu da sáng | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng | tay | tay trái</annotation> 277 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng</annotation> 278 <annotation cp="">chỉ | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng trung bình | tay | tay trái</annotation> 279 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 280 <annotation cp="">chỉ | lên | màu da trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da trung bình | tay | tay trái</annotation> 281 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da trung bình</annotation> 282 <annotation cp="">chỉ | lên | màu da tối trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình | tay | tay trái</annotation> 283 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình</annotation> 284 <annotation cp="">chỉ | lên | màu da tối | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối | tay | tay trái</annotation> 285 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối</annotation> 286 <annotation cp="">màu da sáng | ngón giữa | ngón giữa: màu da sáng | ngón tay | tay</annotation> 287 <annotation cp="" type="tts">ngón giữa: màu da sáng</annotation> 288 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da sáng trung bình | ngón tay | tay</annotation> 289 <annotation cp="" type="tts">ngón giữa: màu da sáng trung bình</annotation> 290 <annotation cp="">màu da trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da trung bình | ngón tay | tay</annotation> 291 <annotation cp="" type="tts">ngón giữa: màu da trung bình</annotation> 292 <annotation cp="">màu da tối trung bình | ngón giữa | ngón giữa: màu da tối trung bình | ngón tay | tay</annotation> 293 <annotation cp="" type="tts">ngón giữa: màu da tối trung bình</annotation> 294 <annotation cp="">màu da tối | ngón giữa | ngón giữa: màu da tối | ngón tay | tay</annotation> 295 <annotation cp="" type="tts">ngón giữa: màu da tối</annotation> 296 <annotation cp="">màu da sáng | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng | tay | trỏ</annotation> 297 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng</annotation> 298 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng trung bình | tay | trỏ</annotation> 299 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng trung bình</annotation> 300 <annotation cp="">màu da trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da trung bình | tay | trỏ</annotation> 301 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da trung bình</annotation> 302 <annotation cp="">màu da tối trung bình | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối trung bình | tay | trỏ</annotation> 303 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối trung bình</annotation> 304 <annotation cp="">màu da tối | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối | tay | trỏ</annotation> 305 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối</annotation> 306 <annotation cp="☝">chỉ | lên | màu da sáng | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng | tay</annotation> 307 <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng</annotation> 308 <annotation cp="☝">chỉ | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 309 <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da sáng trung bình</annotation> 310 <annotation cp="☝">chỉ | lên | màu da trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình | tay</annotation> 311 <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình</annotation> 312 <annotation cp="☝">chỉ | lên | màu da tối trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối trung bình | tay</annotation> 313 <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối trung bình</annotation> 314 <annotation cp="☝">chỉ | lên | màu da tối | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối | tay</annotation> 315 <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên: màu da tối</annotation> 316 <annotation cp="">bạn | màu da sáng | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng | trỏ</annotation> 317 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng</annotation> 318 <annotation cp="">bạn | màu da sáng trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng trung bình | trỏ</annotation> 319 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng trung bình</annotation> 320 <annotation cp="">bạn | màu da trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình | trỏ</annotation> 321 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình</annotation> 322 <annotation cp="">bạn | màu da tối trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối trung bình | trỏ</annotation> 323 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối trung bình</annotation> 324 <annotation cp="">bạn | màu da tối | ngón trỏ chỉ vào người xem | ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối | trỏ</annotation> 325 <annotation cp="" type="tts">ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối</annotation> 326 <annotation cp="">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng | lên | màu da sáng | ngón tay cái | tay</annotation> 327 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation> 328 <annotation cp="">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | lên | màu da sáng trung bình | ngón tay cái | tay</annotation> 329 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation> 330 <annotation cp="">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | lên | màu da trung bình | ngón tay cái | tay</annotation> 331 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation> 332 <annotation cp="">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | lên | màu da tối trung bình | ngón tay cái | tay</annotation> 333 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation> 334 <annotation cp="">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối | lên | màu da tối | ngón tay cái | tay</annotation> 335 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation> 336 <annotation cp="">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng | màu da sáng | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> 337 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng</annotation> 338 <annotation cp="">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> 339 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình</annotation> 340 <annotation cp="">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình | màu da trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> 341 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình</annotation> 342 <annotation cp="">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> 343 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình</annotation> 344 <annotation cp="">-1 | dấu ra hiệu từ chối | dấu ra hiệu từ chối: màu da tối | màu da tối | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> 345 <annotation cp="" type="tts">dấu ra hiệu từ chối: màu da tối</annotation> 346 <annotation cp="✊">cú đấm | màu da sáng | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da sáng | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 347 <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da sáng</annotation> 348 <annotation cp="✊">cú đấm | màu da sáng trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 349 <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 350 <annotation cp="✊">cú đấm | màu da trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 351 <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da trung bình</annotation> 352 <annotation cp="✊">cú đấm | màu da tối trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da tối trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 353 <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 354 <annotation cp="✊">cú đấm | màu da tối | nắm đấm giơ lên | nắm đấm giơ lên: màu da tối | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 355 <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên: màu da tối</annotation> 356 <annotation cp="">cú đấm | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm: màu da sáng | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 357 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm: màu da sáng</annotation> 358 <annotation cp="">cú đấm | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da sáng trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 359 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm: màu da sáng trung bình</annotation> 360 <annotation cp="">cú đấm | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 361 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm: màu da trung bình</annotation> 362 <annotation cp="">cú đấm | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm: màu da tối trung bình | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 363 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm: màu da tối trung bình</annotation> 364 <annotation cp="">cú đấm | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm: màu da tối | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> 365 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm: màu da tối</annotation> 366 <annotation cp="">hướng trái | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng</annotation> 367 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng</annotation> 368 <annotation cp="">hướng trái | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình</annotation> 369 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình</annotation> 370 <annotation cp="">hướng trái | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da trung bình</annotation> 371 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da trung bình</annotation> 372 <annotation cp="">hướng trái | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da tối trung bình</annotation> 373 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da tối trung bình</annotation> 374 <annotation cp="">hướng trái | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái | nắm đấm hướng phía trái: màu da tối</annotation> 375 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng phía trái: màu da tối</annotation> 376 <annotation cp="">hướng phải | màu da sáng | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng</annotation> 377 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng</annotation> 378 <annotation cp="">hướng phải | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng trung bình</annotation> 379 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da sáng trung bình</annotation> 380 <annotation cp="">hướng phải | màu da trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da trung bình</annotation> 381 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da trung bình</annotation> 382 <annotation cp="">hướng phải | màu da tối trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da tối trung bình</annotation> 383 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da tối trung bình</annotation> 384 <annotation cp="">hướng phải | màu da tối | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải | nắm đấm hướng sang phải: màu da tối</annotation> 385 <annotation cp="" type="tts">nắm đấm hướng sang phải: màu da tối</annotation> 386 <annotation cp="">hai bàn tay đang vỗ | màu da sáng | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da sáng</annotation> 387 <annotation cp="" type="tts">vỗ tay: màu da sáng</annotation> 388 <annotation cp="">hai bàn tay đang vỗ | màu da sáng trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da sáng trung bình</annotation> 389 <annotation cp="" type="tts">vỗ tay: màu da sáng trung bình</annotation> 390 <annotation cp="">hai bàn tay đang vỗ | màu da trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da trung bình</annotation> 391 <annotation cp="" type="tts">vỗ tay: màu da trung bình</annotation> 392 <annotation cp="">hai bàn tay đang vỗ | màu da tối trung bình | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da tối trung bình</annotation> 393 <annotation cp="" type="tts">vỗ tay: màu da tối trung bình</annotation> 394 <annotation cp="">hai bàn tay đang vỗ | màu da tối | tay | vỗ tay | vỗ tay: màu da tối</annotation> 395 <annotation cp="" type="tts">vỗ tay: màu da tối</annotation> 396 <annotation cp="">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da sáng | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da sáng | nâng lên | tay</annotation> 397 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da sáng</annotation> 398 <annotation cp="">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da sáng trung bình | nâng lên | tay</annotation> 399 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình</annotation> 400 <annotation cp="">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da trung bình | nâng lên | tay</annotation> 401 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da trung bình</annotation> 402 <annotation cp="">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da tối trung bình | nâng lên | tay</annotation> 403 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da tối trung bình</annotation> 404 <annotation cp="">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hai bàn tay giơ lên: màu da tối | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da tối | nâng lên | tay</annotation> 405 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay giơ lên: màu da tối</annotation> 406 <annotation cp="">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng | màu da sáng | yêu</annotation> 407 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng</annotation> 408 <annotation cp="">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | yêu</annotation> 409 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da sáng trung bình</annotation> 410 <annotation cp="">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 411 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình</annotation> 412 <annotation cp="">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 413 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối trung bình</annotation> 414 <annotation cp="">hai bàn tay tạo hình trái tim | hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối | màu da tối | yêu</annotation> 415 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da tối</annotation> 416 <annotation cp="">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da sáng | màu da sáng | mở ra | tay</annotation> 417 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da sáng</annotation> 418 <annotation cp="">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | mở ra | tay</annotation> 419 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da sáng trung bình</annotation> 420 <annotation cp="">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da trung bình | màu da trung bình | mở ra | tay</annotation> 421 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da trung bình</annotation> 422 <annotation cp="">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | mở ra | tay</annotation> 423 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da tối trung bình</annotation> 424 <annotation cp="">hai bàn tay đang xòe | hai bàn tay đang xòe: màu da tối | màu da tối | mở ra | tay</annotation> 425 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay đang xòe: màu da tối</annotation> 426 <annotation cp="">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng | lời cầu nguyện | màu da sáng</annotation> 427 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng</annotation> 428 <annotation cp="">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng trung bình | lời cầu nguyện | màu da sáng trung bình</annotation> 429 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng trung bình</annotation> 430 <annotation cp="">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình | lời cầu nguyện | màu da trung bình</annotation> 431 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình</annotation> 432 <annotation cp="">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối trung bình | lời cầu nguyện | màu da tối trung bình</annotation> 433 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối trung bình</annotation> 434 <annotation cp="">hai bàn tay chạm vào nhau | hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối | lời cầu nguyện | màu da tối</annotation> 435 <annotation cp="" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối</annotation> 436 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng | rung | tay</annotation> 437 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng</annotation> 438 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da sáng trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da sáng trung bình | rung | tay</annotation> 439 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da sáng trung bình</annotation> 440 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da trung bình | rung | tay</annotation> 441 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da trung bình</annotation> 442 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối trung bình | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | rung | tay</annotation> 443 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối trung bình</annotation> 444 <annotation cp="">bắt tay | bắt tay: màu da tối | đồng ý | gặp mặt | màu da tối | rung | tay</annotation> 445 <annotation cp="" type="tts">bắt tay: màu da tối</annotation> 446 <annotation cp="">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da sáng | hỏi | làm ơn | màu da sáng | tay</annotation> 447 <annotation cp="" type="tts">chắp tay: màu da sáng</annotation> 448 <annotation cp="">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da sáng trung bình | hỏi | làm ơn | màu da sáng trung bình | tay</annotation> 449 <annotation cp="" type="tts">chắp tay: màu da sáng trung bình</annotation> 450 <annotation cp="">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da trung bình | hỏi | làm ơn | màu da trung bình | tay</annotation> 451 <annotation cp="" type="tts">chắp tay: màu da trung bình</annotation> 452 <annotation cp="">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da tối trung bình | hỏi | làm ơn | màu da tối trung bình | tay</annotation> 453 <annotation cp="" type="tts">chắp tay: màu da tối trung bình</annotation> 454 <annotation cp="">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | chắp tay: màu da tối | hỏi | làm ơn | màu da tối | tay</annotation> 455 <annotation cp="" type="tts">chắp tay: màu da tối</annotation> 456 <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da sáng | màu da sáng | tay | viết</annotation> 457 <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết: màu da sáng</annotation> 458 <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | tay | viết</annotation> 459 <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết: màu da sáng trung bình</annotation> 460 <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da trung bình | màu da trung bình | tay | viết</annotation> 461 <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết: màu da trung bình</annotation> 462 <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | tay | viết</annotation> 463 <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết: màu da tối trung bình</annotation> 464 <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | bàn tay đang viết: màu da tối | màu da tối | tay | viết</annotation> 465 <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết: màu da tối</annotation> 466 <annotation cp="">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da sáng | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da sáng</annotation> 467 <annotation cp="" type="tts">sơn móng tay: màu da sáng</annotation> 468 <annotation cp="">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da sáng trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da sáng trung bình</annotation> 469 <annotation cp="" type="tts">sơn móng tay: màu da sáng trung bình</annotation> 470 <annotation cp="">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da trung bình</annotation> 471 <annotation cp="" type="tts">sơn móng tay: màu da trung bình</annotation> 472 <annotation cp="">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da tối trung bình | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da tối trung bình</annotation> 473 <annotation cp="" type="tts">sơn móng tay: màu da tối trung bình</annotation> 474 <annotation cp="">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da tối | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay | sơn móng tay: màu da tối</annotation> 475 <annotation cp="" type="tts">sơn móng tay: màu da tối</annotation> 476 <annotation cp="">điện thoại | màu da sáng | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da sáng</annotation> 477 <annotation cp="" type="tts">tự sướng: màu da sáng</annotation> 478 <annotation cp="">điện thoại | màu da sáng trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da sáng trung bình</annotation> 479 <annotation cp="" type="tts">tự sướng: màu da sáng trung bình</annotation> 480 <annotation cp="">điện thoại | màu da trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da trung bình</annotation> 481 <annotation cp="" type="tts">tự sướng: màu da trung bình</annotation> 482 <annotation cp="">điện thoại | màu da tối trung bình | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da tối trung bình</annotation> 483 <annotation cp="" type="tts">tự sướng: màu da tối trung bình</annotation> 484 <annotation cp="">điện thoại | màu da tối | máy ảnh | tự sướng | tự sướng: màu da tối</annotation> 485 <annotation cp="" type="tts">tự sướng: màu da tối</annotation> 486 <annotation cp="">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da sáng | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da sáng</annotation> 487 <annotation cp="" type="tts">bắp tay gập lại: màu da sáng</annotation> 488 <annotation cp="">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da sáng trung bình</annotation> 489 <annotation cp="" type="tts">bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình</annotation> 490 <annotation cp="">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da trung bình</annotation> 491 <annotation cp="" type="tts">bắp tay gập lại: màu da trung bình</annotation> 492 <annotation cp="">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da tối trung bình | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da tối trung bình</annotation> 493 <annotation cp="" type="tts">bắp tay gập lại: màu da tối trung bình</annotation> 494 <annotation cp="">bắp tay | bắp tay gập lại | bắp tay gập lại: màu da tối | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da tối</annotation> 495 <annotation cp="" type="tts">bắp tay gập lại: màu da tối</annotation> 496 <annotation cp="">Chân | chân tay | Chân: màu da sáng | đá | màu da sáng</annotation> 497 <annotation cp="" type="tts">Chân: màu da sáng</annotation> 498 <annotation cp="">Chân | chân tay | Chân: màu da sáng trung bình | đá | màu da sáng trung bình</annotation> 499 <annotation cp="" type="tts">Chân: màu da sáng trung bình</annotation> 500 <annotation cp="">Chân | chân tay | Chân: màu da trung bình | đá | màu da trung bình</annotation> 501 <annotation cp="" type="tts">Chân: màu da trung bình</annotation> 502 <annotation cp="">Chân | chân tay | Chân: màu da tối trung bình | đá | màu da tối trung bình</annotation> 503 <annotation cp="" type="tts">Chân: màu da tối trung bình</annotation> 504 <annotation cp="">Chân | chân tay | Chân: màu da tối | đá | màu da tối</annotation> 505 <annotation cp="" type="tts">Chân: màu da tối</annotation> 506 <annotation cp="">bàn chân | bàn chân: màu da sáng | đá | dậm mạnh | màu da sáng</annotation> 507 <annotation cp="" type="tts">bàn chân: màu da sáng</annotation> 508 <annotation cp="">bàn chân | bàn chân: màu da sáng trung bình | đá | dậm mạnh | màu da sáng trung bình</annotation> 509 <annotation cp="" type="tts">bàn chân: màu da sáng trung bình</annotation> 510 <annotation cp="">bàn chân | bàn chân: màu da trung bình | đá | dậm mạnh | màu da trung bình</annotation> 511 <annotation cp="" type="tts">bàn chân: màu da trung bình</annotation> 512 <annotation cp="">bàn chân | bàn chân: màu da tối trung bình | đá | dậm mạnh | màu da tối trung bình</annotation> 513 <annotation cp="" type="tts">bàn chân: màu da tối trung bình</annotation> 514 <annotation cp="">bàn chân | bàn chân: màu da tối | đá | dậm mạnh | màu da tối</annotation> 515 <annotation cp="" type="tts">bàn chân: màu da tối</annotation> 516 <annotation cp="">cơ thể | màu da sáng | tai | tai: màu da sáng</annotation> 517 <annotation cp="" type="tts">tai: màu da sáng</annotation> 518 <annotation cp="">cơ thể | màu da sáng trung bình | tai | tai: màu da sáng trung bình</annotation> 519 <annotation cp="" type="tts">tai: màu da sáng trung bình</annotation> 520 <annotation cp="">cơ thể | màu da trung bình | tai | tai: màu da trung bình</annotation> 521 <annotation cp="" type="tts">tai: màu da trung bình</annotation> 522 <annotation cp="">cơ thể | màu da tối trung bình | tai | tai: màu da tối trung bình</annotation> 523 <annotation cp="" type="tts">tai: màu da tối trung bình</annotation> 524 <annotation cp="">cơ thể | màu da tối | tai | tai: màu da tối</annotation> 525 <annotation cp="" type="tts">tai: màu da tối</annotation> 526 <annotation cp="">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng</annotation> 527 <annotation cp="" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng</annotation> 528 <annotation cp="">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng trung bình</annotation> 529 <annotation cp="" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng trung bình</annotation> 530 <annotation cp="">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da trung bình</annotation> 531 <annotation cp="" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da trung bình</annotation> 532 <annotation cp="">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình</annotation> 533 <annotation cp="" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình</annotation> 534 <annotation cp="">hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính | tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối</annotation> 535 <annotation cp="" type="tts">tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối</annotation> 536 <annotation cp="">cơ thể | màu da sáng | mũi | mũi: màu da sáng</annotation> 537 <annotation cp="" type="tts">mũi: màu da sáng</annotation> 538 <annotation cp="">cơ thể | màu da sáng trung bình | mũi | mũi: màu da sáng trung bình</annotation> 539 <annotation cp="" type="tts">mũi: màu da sáng trung bình</annotation> 540 <annotation cp="">cơ thể | màu da trung bình | mũi | mũi: màu da trung bình</annotation> 541 <annotation cp="" type="tts">mũi: màu da trung bình</annotation> 542 <annotation cp="">cơ thể | màu da tối trung bình | mũi | mũi: màu da tối trung bình</annotation> 543 <annotation cp="" type="tts">mũi: màu da tối trung bình</annotation> 544 <annotation cp="">cơ thể | màu da tối | mũi | mũi: màu da tối</annotation> 545 <annotation cp="" type="tts">mũi: màu da tối</annotation> 546 <annotation cp="">màu da sáng | trẻ con | trẻ con: màu da sáng | trẻ em</annotation> 547 <annotation cp="" type="tts">trẻ con: màu da sáng</annotation> 548 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da sáng trung bình | trẻ em</annotation> 549 <annotation cp="" type="tts">trẻ con: màu da sáng trung bình</annotation> 550 <annotation cp="">màu da trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da trung bình | trẻ em</annotation> 551 <annotation cp="" type="tts">trẻ con: màu da trung bình</annotation> 552 <annotation cp="">màu da tối trung bình | trẻ con | trẻ con: màu da tối trung bình | trẻ em</annotation> 553 <annotation cp="" type="tts">trẻ con: màu da tối trung bình</annotation> 554 <annotation cp="">màu da tối | trẻ con | trẻ con: màu da tối | trẻ em</annotation> 555 <annotation cp="" type="tts">trẻ con: màu da tối</annotation> 556 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da sáng</annotation> 557 <annotation cp="" type="tts">trẻ em: màu da sáng</annotation> 558 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da sáng trung bình</annotation> 559 <annotation cp="" type="tts">trẻ em: màu da sáng trung bình</annotation> 560 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da trung bình</annotation> 561 <annotation cp="" type="tts">trẻ em: màu da trung bình</annotation> 562 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da tối trung bình</annotation> 563 <annotation cp="" type="tts">trẻ em: màu da tối trung bình</annotation> 564 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | trẻ | trẻ em | trẻ em: màu da tối</annotation> 565 <annotation cp="" type="tts">trẻ em: màu da tối</annotation> 566 <annotation cp="">cậu bé | con trai | con trai: màu da sáng | màu da sáng</annotation> 567 <annotation cp="" type="tts">con trai: màu da sáng</annotation> 568 <annotation cp="">cậu bé | con trai | con trai: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation> 569 <annotation cp="" type="tts">con trai: màu da sáng trung bình</annotation> 570 <annotation cp="">cậu bé | con trai | con trai: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation> 571 <annotation cp="" type="tts">con trai: màu da trung bình</annotation> 572 <annotation cp="">cậu bé | con trai | con trai: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation> 573 <annotation cp="" type="tts">con trai: màu da tối trung bình</annotation> 574 <annotation cp="">cậu bé | con trai | con trai: màu da tối | màu da tối</annotation> 575 <annotation cp="" type="tts">con trai: màu da tối</annotation> 576 <annotation cp="">cô gái | con gái | con gái: màu da sáng | cung hoàng đạo | màu da sáng | trẻ | Xử Nữ</annotation> 577 <annotation cp="" type="tts">con gái: màu da sáng</annotation> 578 <annotation cp="">cô gái | con gái | con gái: màu da sáng trung bình | cung hoàng đạo | màu da sáng trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation> 579 <annotation cp="" type="tts">con gái: màu da sáng trung bình</annotation> 580 <annotation cp="">cô gái | con gái | con gái: màu da trung bình | cung hoàng đạo | màu da trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation> 581 <annotation cp="" type="tts">con gái: màu da trung bình</annotation> 582 <annotation cp="">cô gái | con gái | con gái: màu da tối trung bình | cung hoàng đạo | màu da tối trung bình | trẻ | Xử Nữ</annotation> 583 <annotation cp="" type="tts">con gái: màu da tối trung bình</annotation> 584 <annotation cp="">cô gái | con gái | con gái: màu da tối | cung hoàng đạo | màu da tối | trẻ | Xử Nữ</annotation> 585 <annotation cp="" type="tts">con gái: màu da tối</annotation> 586 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng</annotation> 587 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng</annotation> 588 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình</annotation> 589 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng trung bình</annotation> 590 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình</annotation> 591 <annotation cp="" type="tts">người: màu da trung bình</annotation> 592 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình</annotation> 593 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối trung bình</annotation> 594 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối</annotation> 595 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối</annotation> 596 <annotation cp="">màu da sáng | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da sáng | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> 597 <annotation cp="" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation> 598 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> 599 <annotation cp="" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation> 600 <annotation cp="">màu da trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> 601 <annotation cp="" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation> 602 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> 603 <annotation cp="" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation> 604 <annotation cp="">màu da tối | người tóc vàng hoe | người tóc vàng hoe: màu da tối | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> 605 <annotation cp="" type="tts">người tóc vàng hoe: màu da tối</annotation> 606 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 607 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 608 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 609 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 610 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 611 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 612 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation> 613 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation> 614 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 615 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 616 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 617 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 618 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 619 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 620 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 621 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 622 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 623 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 624 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 625 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 626 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 627 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 628 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 629 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 630 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 631 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 632 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 633 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 634 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 635 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 636 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 637 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 638 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation> 639 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation> 640 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 641 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 642 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 643 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 644 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | người | nụ hôn | nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 645 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 646 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | yêu</annotation> 647 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 648 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 649 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 650 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 651 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 652 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | người | yêu</annotation> 653 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng, màu da tối</annotation> 654 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người | yêu</annotation> 655 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 656 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 657 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 658 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 659 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 660 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | yêu</annotation> 661 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 662 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 663 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 664 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 665 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 666 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 667 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 668 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 669 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 670 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 671 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 672 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 673 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 674 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 675 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 676 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 677 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 678 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | người | yêu</annotation> 679 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng</annotation> 680 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | yêu</annotation> 681 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 682 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | người | yêu</annotation> 683 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 684 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | người | yêu</annotation> 685 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: người, người, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 686 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 687 <annotation cp="" type="tts">người: tóc đỏ</annotation> 688 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 689 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng, tóc đỏ</annotation> 690 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 691 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation> 692 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 693 <annotation cp="" type="tts">người: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation> 694 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 695 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation> 696 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 697 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối, tóc đỏ</annotation> 698 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 699 <annotation cp="" type="tts">người: tóc xoăn</annotation> 700 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 701 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng, tóc xoăn</annotation> 702 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 703 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation> 704 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 705 <annotation cp="" type="tts">người: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation> 706 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 707 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation> 708 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 709 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối, tóc xoăn</annotation> 710 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn | người: tóc trắng | tóc trắng</annotation> 711 <annotation cp="" type="tts">người: tóc trắng</annotation> 712 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 713 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng, tóc trắng</annotation> 714 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 715 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation> 716 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 717 <annotation cp="" type="tts">người: màu da trung bình, tóc trắng</annotation> 718 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 719 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation> 720 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 721 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối, tóc trắng</annotation> 722 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | người | người lớn | người: hói</annotation> 723 <annotation cp="" type="tts">người: hói</annotation> 724 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da sáng | người | người lớn | người: màu da sáng, hói</annotation> 725 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng, hói</annotation> 726 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da sáng trung bình | người | người lớn | người: màu da sáng trung bình, hói</annotation> 727 <annotation cp="" type="tts">người: màu da sáng trung bình, hói</annotation> 728 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da trung bình | người | người lớn | người: màu da trung bình, hói</annotation> 729 <annotation cp="" type="tts">người: màu da trung bình, hói</annotation> 730 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da tối trung bình | người | người lớn | người: màu da tối trung bình, hói</annotation> 731 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối trung bình, hói</annotation> 732 <annotation cp="">giới tính chung | giới tính không xác định | hói | màu da tối | người | người lớn | người: màu da tối, hói</annotation> 733 <annotation cp="" type="tts">người: màu da tối, hói</annotation> 734 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng | màu da sáng | người lớn</annotation> 735 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng</annotation> 736 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation> 737 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình</annotation> 738 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình | màu da trung bình | người lớn</annotation> 739 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da trung bình</annotation> 740 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người lớn</annotation> 741 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình</annotation> 742 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối | màu da tối | người lớn</annotation> 743 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối</annotation> 744 <annotation cp="">màu da sáng | người | người có râu | người có râu: màu da sáng | người: râu | râu</annotation> 745 <annotation cp="" type="tts">người có râu: màu da sáng</annotation> 746 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da sáng trung bình | người: râu | râu</annotation> 747 <annotation cp="" type="tts">người có râu: màu da sáng trung bình</annotation> 748 <annotation cp="">màu da trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da trung bình | người: râu | râu</annotation> 749 <annotation cp="" type="tts">người có râu: màu da trung bình</annotation> 750 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người | người có râu | người có râu: màu da tối trung bình | người: râu | râu</annotation> 751 <annotation cp="" type="tts">người có râu: màu da tối trung bình</annotation> 752 <annotation cp="">màu da tối | người | người có râu | người có râu: màu da tối | người: râu | râu</annotation> 753 <annotation cp="" type="tts">người có râu: màu da tối</annotation> 754 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da sáng | râu</annotation> 755 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da sáng</annotation> 756 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da sáng trung bình | râu</annotation> 757 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da sáng trung bình</annotation> 758 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da trung bình | râu</annotation> 759 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da trung bình</annotation> 760 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da tối trung bình | râu</annotation> 761 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da tối trung bình</annotation> 762 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông có râu | người đàn ông có râu: màu da tối | râu</annotation> 763 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông có râu: màu da tối</annotation> 764 <annotation cp="♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da sáng | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng | tóc vàng hoe</annotation> 765 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation> 766 <annotation cp="♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da sáng trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | tóc vàng hoe</annotation> 767 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation> 768 <annotation cp="♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình | tóc vàng hoe</annotation> 769 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation> 770 <annotation cp="♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da tối trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | tóc vàng hoe</annotation> 771 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation> 772 <annotation cp="♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da tối | người đàn ông tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối | tóc vàng hoe</annotation> 773 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe: màu da tối</annotation> 774 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation> 775 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation> 776 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 777 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 778 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 779 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 780 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 781 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 782 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation> 783 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation> 784 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 785 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 786 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation> 787 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation> 788 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 789 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 790 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 791 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 792 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 793 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 794 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 795 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 796 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 797 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 798 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation> 799 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation> 800 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 801 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 802 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 803 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 804 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 805 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 806 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 807 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 808 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 809 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 810 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation> 811 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation> 812 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 813 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 814 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation> 815 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation> 816 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 817 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 818 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 819 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 820 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 821 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 822 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation> 823 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation> 824 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | yêu</annotation> 825 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng</annotation> 826 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | yêu</annotation> 827 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 828 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | yêu</annotation> 829 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 830 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 831 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 832 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | yêu</annotation> 833 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation> 834 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | yêu</annotation> 835 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 836 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | yêu</annotation> 837 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation> 838 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 839 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 840 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 841 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 842 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | yêu</annotation> 843 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 844 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | yêu</annotation> 845 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 846 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 847 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 848 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình | đàn ông | màu da trung bình | yêu</annotation> 849 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình</annotation> 850 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 851 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 852 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | yêu</annotation> 853 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 854 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 855 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 856 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 857 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 858 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 859 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 860 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 861 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation> 862 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 863 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 864 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | yêu</annotation> 865 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation> 866 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | yêu</annotation> 867 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 868 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | yêu</annotation> 869 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 870 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 871 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 872 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối | đàn ông | màu da tối | yêu</annotation> 873 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da tối</annotation> 874 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: tóc đỏ | người lớn | tóc đỏ</annotation> 875 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: tóc đỏ</annotation> 876 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc đỏ | màu da sáng | người lớn | tóc đỏ</annotation> 877 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc đỏ</annotation> 878 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation> 879 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation> 880 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc đỏ | màu da trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation> 881 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation> 882 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc đỏ | màu da tối trung bình | người lớn | tóc đỏ</annotation> 883 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation> 884 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc đỏ | màu da tối | người lớn | tóc đỏ</annotation> 885 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc đỏ</annotation> 886 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: tóc xoăn | người lớn | tóc xoăn</annotation> 887 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: tóc xoăn</annotation> 888 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc xoăn | màu da sáng | người lớn | tóc xoăn</annotation> 889 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc xoăn</annotation> 890 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation> 891 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation> 892 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc xoăn | màu da trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation> 893 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation> 894 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc xoăn | màu da tối trung bình | người lớn | tóc xoăn</annotation> 895 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation> 896 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc xoăn | màu da tối | người lớn | tóc xoăn</annotation> 897 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc xoăn</annotation> 898 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: tóc trắng | người lớn | tóc trắng</annotation> 899 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: tóc trắng</annotation> 900 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, tóc trắng | màu da sáng | người lớn | tóc trắng</annotation> 901 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng, tóc trắng</annotation> 902 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc trắng | màu da sáng trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation> 903 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation> 904 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, tóc trắng | màu da trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation> 905 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, tóc trắng</annotation> 906 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, tóc trắng | màu da tối trung bình | người lớn | tóc trắng</annotation> 907 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation> 908 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối, tóc trắng | màu da tối | người lớn | tóc trắng</annotation> 909 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối, tóc trắng</annotation> 910 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: hói | hói | người lớn</annotation> 911 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: hói</annotation> 912 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng, hói | hói | màu da sáng | người lớn</annotation> 913 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng, hói</annotation> 914 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da sáng trung bình, hói | hói | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation> 915 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da sáng trung bình, hói</annotation> 916 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da trung bình, hói | hói | màu da trung bình | người lớn</annotation> 917 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da trung bình, hói</annotation> 918 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối trung bình, hói | hói | màu da tối trung bình | người lớn</annotation> 919 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối trung bình, hói</annotation> 920 <annotation cp="">đàn ông | đàn ông: màu da tối, hói | hói | màu da tối | người lớn</annotation> 921 <annotation cp="" type="tts">đàn ông: màu da tối, hói</annotation> 922 <annotation cp="">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng</annotation> 923 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng</annotation> 924 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 925 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 926 <annotation cp="">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình</annotation> 927 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình</annotation> 928 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình</annotation> 929 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình</annotation> 930 <annotation cp="">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối</annotation> 931 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối</annotation> 932 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da sáng | râu</annotation> 933 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da sáng</annotation> 934 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da sáng trung bình | râu</annotation> 935 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da sáng trung bình</annotation> 936 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da trung bình | râu</annotation> 937 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da trung bình</annotation> 938 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da tối trung bình | râu</annotation> 939 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da tối trung bình</annotation> 940 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | người phụ nữ có râu: màu da tối | râu</annotation> 941 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ có râu: màu da tối</annotation> 942 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> 943 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng</annotation> 944 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> 945 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da sáng trung bình</annotation> 946 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> 947 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da trung bình</annotation> 948 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> 949 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối trung bình</annotation> 950 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ tóc vàng hoe | người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> 951 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối</annotation> 952 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 953 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng</annotation> 954 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 955 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 956 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 957 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 958 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 959 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 960 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | phụ nữ</annotation> 961 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation> 962 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 963 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 964 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 965 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation> 966 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 967 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 968 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 969 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 970 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 971 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 972 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 973 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 974 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 975 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 976 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 977 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình</annotation> 978 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 979 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 980 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 981 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 982 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 983 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 984 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 985 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 986 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 987 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 988 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 989 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation> 990 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 991 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 992 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 993 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation> 994 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 995 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 996 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 997 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 998 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 999 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 1000 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1001 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông, màu da tối</annotation> 1002 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1003 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng</annotation> 1004 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1005 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 1006 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1007 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 1008 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1009 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 1010 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1011 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối</annotation> 1012 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1013 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 1014 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1015 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình</annotation> 1016 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1017 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 1018 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1019 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1020 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1021 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 1022 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1023 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 1024 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1025 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1026 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1027 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình</annotation> 1028 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1029 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1030 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1031 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 1032 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1033 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 1034 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1035 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1036 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1037 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 1038 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1039 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình</annotation> 1040 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1041 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 1042 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1043 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng</annotation> 1044 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1045 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 1046 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1047 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 1048 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1049 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 1050 <annotation cp="❤">cặp đôi | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối | phụ nữ</annotation> 1051 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối</annotation> 1052 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | phụ nữ | yêu</annotation> 1053 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng</annotation> 1054 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1055 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 1056 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1057 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 1058 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1059 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 1060 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1061 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng, màu da tối</annotation> 1062 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1063 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 1064 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1065 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình</annotation> 1066 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1067 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 1068 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1069 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1070 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1071 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 1072 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1073 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 1074 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1075 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1076 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình | đàn ông | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1077 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình</annotation> 1078 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1079 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1080 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1081 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 1082 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1083 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 1084 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1085 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1086 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1087 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 1088 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1089 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình</annotation> 1090 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1091 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 1092 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1093 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng</annotation> 1094 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1095 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 1096 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1097 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 1098 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1099 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 1100 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối | đàn ông | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1101 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da tối</annotation> 1102 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng | màu da sáng | phụ nữ | yêu</annotation> 1103 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng</annotation> 1104 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1105 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 1106 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1107 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 1108 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1109 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 1110 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1111 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng, màu da tối</annotation> 1112 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1113 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 1114 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1115 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình</annotation> 1116 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1117 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 1118 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1119 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1120 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1121 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 1122 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1123 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 1124 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1125 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1126 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1127 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình</annotation> 1128 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1129 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 1130 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1131 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da trung bình, màu da tối</annotation> 1132 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1133 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 1134 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1135 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 1136 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1137 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 1138 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1139 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình</annotation> 1140 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1141 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 1142 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1143 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng</annotation> 1144 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1145 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 1146 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1147 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da trung bình</annotation> 1148 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | yêu</annotation> 1149 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 1150 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối | màu da tối | phụ nữ | yêu</annotation> 1151 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ, màu da tối</annotation> 1152 <annotation cp="">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1153 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: tóc đỏ</annotation> 1154 <annotation cp="">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1155 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc đỏ</annotation> 1156 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1157 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc đỏ</annotation> 1158 <annotation cp="">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1159 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc đỏ</annotation> 1160 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1161 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc đỏ</annotation> 1162 <annotation cp="">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc đỏ | tóc đỏ</annotation> 1163 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc đỏ</annotation> 1164 <annotation cp="">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1165 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: tóc xoăn</annotation> 1166 <annotation cp="">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1167 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn</annotation> 1168 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1169 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc xoăn</annotation> 1170 <annotation cp="">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1171 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc xoăn</annotation> 1172 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1173 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc xoăn</annotation> 1174 <annotation cp="">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc xoăn | tóc xoăn</annotation> 1175 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc xoăn</annotation> 1176 <annotation cp="">người lớn | phụ nữ | phụ nữ: tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1177 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: tóc trắng</annotation> 1178 <annotation cp="">màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1179 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, tóc trắng</annotation> 1180 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1181 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc trắng</annotation> 1182 <annotation cp="">màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1183 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, tóc trắng</annotation> 1184 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1185 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc trắng</annotation> 1186 <annotation cp="">màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, tóc trắng | tóc trắng</annotation> 1187 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối, tóc trắng</annotation> 1188 <annotation cp="">hói | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: hói</annotation> 1189 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: hói</annotation> 1190 <annotation cp="">hói | màu da sáng | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng, hói</annotation> 1191 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng, hói</annotation> 1192 <annotation cp="">hói | màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da sáng trung bình, hói</annotation> 1193 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da sáng trung bình, hói</annotation> 1194 <annotation cp="">hói | màu da trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da trung bình, hói</annotation> 1195 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da trung bình, hói</annotation> 1196 <annotation cp="">hói | màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối trung bình, hói</annotation> 1197 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối trung bình, hói</annotation> 1198 <annotation cp="">hói | màu da tối | người lớn | phụ nữ | phụ nữ: màu da tối, hói</annotation> 1199 <annotation cp="" type="tts">phụ nữ: màu da tối, hói</annotation> 1200 <annotation cp="">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da sáng | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da sáng</annotation> 1201 <annotation cp="" type="tts">người lớn tuổi: màu da sáng</annotation> 1202 <annotation cp="">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da sáng trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da sáng trung bình</annotation> 1203 <annotation cp="" type="tts">người lớn tuổi: màu da sáng trung bình</annotation> 1204 <annotation cp="">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da trung bình</annotation> 1205 <annotation cp="" type="tts">người lớn tuổi: màu da trung bình</annotation> 1206 <annotation cp="">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da tối trung bình | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da tối trung bình</annotation> 1207 <annotation cp="" type="tts">người lớn tuổi: màu da tối trung bình</annotation> 1208 <annotation cp="">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da tối | người lớn tuổi | người lớn tuổi: màu da tối</annotation> 1209 <annotation cp="" type="tts">người lớn tuổi: màu da tối</annotation> 1210 <annotation cp="">cụ ông | cụ ông: màu da sáng | đàn ông | già | màu da sáng | người lớn</annotation> 1211 <annotation cp="" type="tts">cụ ông: màu da sáng</annotation> 1212 <annotation cp="">cụ ông | cụ ông: màu da sáng trung bình | đàn ông | già | màu da sáng trung bình | người lớn</annotation> 1213 <annotation cp="" type="tts">cụ ông: màu da sáng trung bình</annotation> 1214 <annotation cp="">cụ ông | cụ ông: màu da trung bình | đàn ông | già | màu da trung bình | người lớn</annotation> 1215 <annotation cp="" type="tts">cụ ông: màu da trung bình</annotation> 1216 <annotation cp="">cụ ông | cụ ông: màu da tối trung bình | đàn ông | già | màu da tối trung bình | người lớn</annotation> 1217 <annotation cp="" type="tts">cụ ông: màu da tối trung bình</annotation> 1218 <annotation cp="">cụ ông | cụ ông: màu da tối | đàn ông | già | màu da tối | người lớn</annotation> 1219 <annotation cp="" type="tts">cụ ông: màu da tối</annotation> 1220 <annotation cp="">cụ bà | cụ bà: màu da sáng | già | màu da sáng | người lớn | phụ nữ</annotation> 1221 <annotation cp="" type="tts">cụ bà: màu da sáng</annotation> 1222 <annotation cp="">cụ bà | cụ bà: màu da sáng trung bình | già | màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation> 1223 <annotation cp="" type="tts">cụ bà: màu da sáng trung bình</annotation> 1224 <annotation cp="">cụ bà | cụ bà: màu da trung bình | già | màu da trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation> 1225 <annotation cp="" type="tts">cụ bà: màu da trung bình</annotation> 1226 <annotation cp="">cụ bà | cụ bà: màu da tối trung bình | già | màu da tối trung bình | người lớn | phụ nữ</annotation> 1227 <annotation cp="" type="tts">cụ bà: màu da tối trung bình</annotation> 1228 <annotation cp="">cụ bà | cụ bà: màu da tối | già | màu da tối | người lớn | phụ nữ</annotation> 1229 <annotation cp="" type="tts">cụ bà: màu da tối</annotation> 1230 <annotation cp="">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da sáng</annotation> 1231 <annotation cp="" type="tts">người đang cau mày: màu da sáng</annotation> 1232 <annotation cp="">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da sáng trung bình</annotation> 1233 <annotation cp="" type="tts">người đang cau mày: màu da sáng trung bình</annotation> 1234 <annotation cp="">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da trung bình</annotation> 1235 <annotation cp="" type="tts">người đang cau mày: màu da trung bình</annotation> 1236 <annotation cp="">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da tối trung bình</annotation> 1237 <annotation cp="" type="tts">người đang cau mày: màu da tối trung bình</annotation> 1238 <annotation cp="">cau mày | cử chỉ | màu da tối | người đang cau mày | người đang cau mày: màu da tối</annotation> 1239 <annotation cp="" type="tts">người đang cau mày: màu da tối</annotation> 1240 <annotation cp="♂">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da sáng</annotation> 1241 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da sáng</annotation> 1242 <annotation cp="♂">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da sáng trung bình</annotation> 1243 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da sáng trung bình</annotation> 1244 <annotation cp="♂">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da trung bình</annotation> 1245 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da trung bình</annotation> 1246 <annotation cp="♂">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da tối trung bình</annotation> 1247 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da tối trung bình</annotation> 1248 <annotation cp="♂">cau mày | cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông cau mày | người đàn ông cau mày: màu da tối</annotation> 1249 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cau mày: màu da tối</annotation> 1250 <annotation cp="♀">cau mày | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 1251 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da sáng</annotation> 1252 <annotation cp="♀">cau mày | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 1253 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da sáng trung bình</annotation> 1254 <annotation cp="♀">cau mày | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 1255 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da trung bình</annotation> 1256 <annotation cp="♀">cau mày | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 1257 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da tối trung bình</annotation> 1258 <annotation cp="♀">cau mày | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ cau mày | người phụ nữ cau mày: màu da tối | phụ nữ</annotation> 1259 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cau mày: màu da tối</annotation> 1260 <annotation cp="">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da sáng</annotation> 1261 <annotation cp="" type="tts">người đang bĩu môi: màu da sáng</annotation> 1262 <annotation cp="">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation> 1263 <annotation cp="" type="tts">người đang bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation> 1264 <annotation cp="">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da trung bình</annotation> 1265 <annotation cp="" type="tts">người đang bĩu môi: màu da trung bình</annotation> 1266 <annotation cp="">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation> 1267 <annotation cp="" type="tts">người đang bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation> 1268 <annotation cp="">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | người đang bĩu môi | người đang bĩu môi: màu da tối</annotation> 1269 <annotation cp="" type="tts">người đang bĩu môi: màu da tối</annotation> 1270 <annotation cp="♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da sáng</annotation> 1271 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da sáng</annotation> 1272 <annotation cp="♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation> 1273 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation> 1274 <annotation cp="♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da trung bình</annotation> 1275 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da trung bình</annotation> 1276 <annotation cp="♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation> 1277 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation> 1278 <annotation cp="♂">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông bĩu môi | người đàn ông bĩu môi: màu da tối</annotation> 1279 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi: màu da tối</annotation> 1280 <annotation cp="♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng | nữ</annotation> 1281 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng</annotation> 1282 <annotation cp="♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 1283 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình</annotation> 1284 <annotation cp="♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da trung bình | nữ</annotation> 1285 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da trung bình</annotation> 1286 <annotation cp="♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 1287 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da tối trung bình</annotation> 1288 <annotation cp="♀">bĩu môi | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ bĩu môi | người phụ nữ bĩu môi: màu da tối | nữ</annotation> 1289 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi: màu da tối</annotation> 1290 <annotation cp="">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da sáng | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation> 1291 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation> 1292 <annotation cp="">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da sáng trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 1293 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation> 1294 <annotation cp="">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation> 1295 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation> 1296 <annotation cp="">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da tối trung bình | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation> 1297 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation> 1298 <annotation cp="">cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da tối | người ra hiệu phản đối | người ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation> 1299 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation> 1300 <annotation cp="♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation> 1301 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation> 1302 <annotation cp="♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 1303 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation> 1304 <annotation cp="♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation> 1305 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation> 1306 <annotation cp="♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation> 1307 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation> 1308 <annotation cp="♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation> 1309 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation> 1310 <annotation cp="♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng | tay</annotation> 1311 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng</annotation> 1312 <annotation cp="♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình | tay</annotation> 1313 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da sáng trung bình</annotation> 1314 <annotation cp="♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da trung bình | tay</annotation> 1315 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da trung bình</annotation> 1316 <annotation cp="♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình | tay</annotation> 1317 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình</annotation> 1318 <annotation cp="♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối | tay</annotation> 1319 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối: màu da tối</annotation> 1320 <annotation cp="">cử chỉ | màu da sáng | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da sáng | ok | tay</annotation> 1321 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation> 1322 <annotation cp="">cử chỉ | màu da sáng trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation> 1323 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation> 1324 <annotation cp="">cử chỉ | màu da trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | ok | tay</annotation> 1325 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation> 1326 <annotation cp="">cử chỉ | màu da tối trung bình | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | ok | tay</annotation> 1327 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation> 1328 <annotation cp="">cử chỉ | màu da tối | người ra hiệu đồng ý | người ra hiệu đồng ý: màu da tối | ok | tay</annotation> 1329 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation> 1330 <annotation cp="♂">cử chỉ | màu da sáng | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng | ok | tay</annotation> 1331 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation> 1332 <annotation cp="♂">cử chỉ | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | ok | tay</annotation> 1333 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation> 1334 <annotation cp="♂">cử chỉ | màu da trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | ok | tay</annotation> 1335 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation> 1336 <annotation cp="♂">cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | ok | tay</annotation> 1337 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation> 1338 <annotation cp="♂">cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối | ok | tay</annotation> 1339 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation> 1340 <annotation cp="♀">cử chỉ | màu da sáng | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng | nữ | ok | tay</annotation> 1341 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng</annotation> 1342 <annotation cp="♀">cử chỉ | màu da sáng trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình | nữ | ok | tay</annotation> 1343 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da sáng trung bình</annotation> 1344 <annotation cp="♀">cử chỉ | màu da trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da trung bình | nữ | ok | tay</annotation> 1345 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da trung bình</annotation> 1346 <annotation cp="♀">cử chỉ | màu da tối trung bình | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình | nữ | ok | tay</annotation> 1347 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình</annotation> 1348 <annotation cp="♀">cử chỉ | màu da tối | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối | nữ | ok | tay</annotation> 1349 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý: màu da tối</annotation> 1350 <annotation cp="">giúp | mách nước | màu da sáng | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> 1351 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation> 1352 <annotation cp="">giúp | mách nước | màu da sáng trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> 1353 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation> 1354 <annotation cp="">giúp | mách nước | màu da trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> 1355 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation> 1356 <annotation cp="">giúp | mách nước | màu da tối trung bình | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> 1357 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation> 1358 <annotation cp="">giúp | mách nước | màu da tối | người ra hiệu trợ giúp | người ra hiệu trợ giúp: màu da tối | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> 1359 <annotation cp="" type="tts">người ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation> 1360 <annotation cp="♂">màu da sáng | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1361 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation> 1362 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1363 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation> 1364 <annotation cp="♂">màu da trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1365 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation> 1366 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1367 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation> 1368 <annotation cp="♂">màu da tối | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1369 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation> 1370 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1371 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng</annotation> 1372 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1373 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da sáng trung bình</annotation> 1374 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1375 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da trung bình</annotation> 1376 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1377 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình</annotation> 1378 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> 1379 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp: màu da tối</annotation> 1380 <annotation cp="">cử chỉ | màu da sáng | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da sáng | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> 1381 <annotation cp="" type="tts">người giơ cao tay: màu da sáng</annotation> 1382 <annotation cp="">cử chỉ | màu da sáng trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da sáng trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> 1383 <annotation cp="" type="tts">người giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation> 1384 <annotation cp="">cử chỉ | màu da trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> 1385 <annotation cp="" type="tts">người giơ cao tay: màu da trung bình</annotation> 1386 <annotation cp="">cử chỉ | màu da tối trung bình | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da tối trung bình | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> 1387 <annotation cp="" type="tts">người giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation> 1388 <annotation cp="">cử chỉ | màu da tối | nâng lên | người giơ cao tay | người giơ cao tay: màu da tối | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> 1389 <annotation cp="" type="tts">người giơ cao tay: màu da tối</annotation> 1390 <annotation cp="♂">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng</annotation> 1391 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng</annotation> 1392 <annotation cp="♂">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation> 1393 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation> 1394 <annotation cp="♂">cử chỉ | giơ tay | màu da trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da trung bình</annotation> 1395 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da trung bình</annotation> 1396 <annotation cp="♂">cử chỉ | giơ tay | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation> 1397 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation> 1398 <annotation cp="♂">cử chỉ | giơ tay | màu da tối | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay | người đàn ông giơ cao tay: màu da tối</annotation> 1399 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay: màu da tối</annotation> 1400 <annotation cp="♀">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng | nữ</annotation> 1401 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng</annotation> 1402 <annotation cp="♀">cử chỉ | giơ tay | màu da sáng trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 1403 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da sáng trung bình</annotation> 1404 <annotation cp="♀">cử chỉ | giơ tay | màu da trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình | nữ</annotation> 1405 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình</annotation> 1406 <annotation cp="♀">cử chỉ | giơ tay | màu da tối trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 1407 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối trung bình</annotation> 1408 <annotation cp="♀">cử chỉ | giơ tay | màu da tối | người phụ nữ giơ cao tay | người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối | nữ</annotation> 1409 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay: màu da tối</annotation> 1410 <annotation cp="">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da sáng | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da sáng | tai</annotation> 1411 <annotation cp="" type="tts">người khiếm thính: màu da sáng</annotation> 1412 <annotation cp="">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da sáng trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da sáng trung bình | tai</annotation> 1413 <annotation cp="" type="tts">người khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation> 1414 <annotation cp="">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da trung bình | tai</annotation> 1415 <annotation cp="" type="tts">người khiếm thính: màu da trung bình</annotation> 1416 <annotation cp="">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da tối trung bình | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da tối trung bình | tai</annotation> 1417 <annotation cp="" type="tts">người khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation> 1418 <annotation cp="">điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | màu da tối | nghe | người khiếm thính | người khiếm thính: màu da tối | tai</annotation> 1419 <annotation cp="" type="tts">người khiếm thính: màu da tối</annotation> 1420 <annotation cp="♂">điếc | khiếm thính | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da sáng</annotation> 1421 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da sáng</annotation> 1422 <annotation cp="♂">điếc | khiếm thính | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation> 1423 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation> 1424 <annotation cp="♂">điếc | khiếm thính | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da trung bình</annotation> 1425 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da trung bình</annotation> 1426 <annotation cp="♂">điếc | khiếm thính | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation> 1427 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation> 1428 <annotation cp="♂">điếc | khiếm thính | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính | người đàn ông khiếm thính: màu da tối</annotation> 1429 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông khiếm thính: màu da tối</annotation> 1430 <annotation cp="♀">điếc | khiếm thính | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng</annotation> 1431 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng</annotation> 1432 <annotation cp="♀">điếc | khiếm thính | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation> 1433 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình</annotation> 1434 <annotation cp="♀">điếc | khiếm thính | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da trung bình</annotation> 1435 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da trung bình</annotation> 1436 <annotation cp="♀">điếc | khiếm thính | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation> 1437 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da tối trung bình</annotation> 1438 <annotation cp="♀">điếc | khiếm thính | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính | người phụ nữ khiếm thính: màu da tối</annotation> 1439 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ khiếm thính: màu da tối</annotation> 1440 <annotation cp="">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da sáng | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da sáng</annotation> 1441 <annotation cp="" type="tts">người đang cúi đầu: màu da sáng</annotation> 1442 <annotation cp="">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da sáng trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation> 1443 <annotation cp="" type="tts">người đang cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation> 1444 <annotation cp="">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da trung bình</annotation> 1445 <annotation cp="" type="tts">người đang cúi đầu: màu da trung bình</annotation> 1446 <annotation cp="">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da tối trung bình | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation> 1447 <annotation cp="" type="tts">người đang cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation> 1448 <annotation cp="">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da tối | người đang cúi đầu | người đang cúi đầu: màu da tối</annotation> 1449 <annotation cp="" type="tts">người đang cúi đầu: màu da tối</annotation> 1450 <annotation cp="♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da sáng | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1451 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da sáng</annotation> 1452 <annotation cp="♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da sáng trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1453 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation> 1454 <annotation cp="♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1455 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da trung bình</annotation> 1456 <annotation cp="♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da tối trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1457 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation> 1458 <annotation cp="♂">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | người đàn ông cúi đầu: màu da tối | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1459 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu: màu da tối</annotation> 1460 <annotation cp="♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1461 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng</annotation> 1462 <annotation cp="♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1463 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da sáng trung bình</annotation> 1464 <annotation cp="♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1465 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da trung bình</annotation> 1466 <annotation cp="♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da tối trung bình | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1467 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da tối trung bình</annotation> 1468 <annotation cp="♀">cử chỉ | cúi đầu | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | người phụ nữ cúi đầu: màu da tối | ủng hộ | xin lỗi</annotation> 1469 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu: màu da tối</annotation> 1470 <annotation cp="">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da sáng | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da sáng | tức giận</annotation> 1471 <annotation cp="" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation> 1472 <annotation cp="">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | tức giận</annotation> 1473 <annotation cp="" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 1474 <annotation cp="">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da trung bình | tức giận</annotation> 1475 <annotation cp="" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation> 1476 <annotation cp="">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | tức giận</annotation> 1477 <annotation cp="" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation> 1478 <annotation cp="">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da tối | người lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt: màu da tối | tức giận</annotation> 1479 <annotation cp="" type="tts">người lấy tay che mặt: màu da tối</annotation> 1480 <annotation cp="♂">hoài nghi | màu da sáng | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> 1481 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation> 1482 <annotation cp="♂">hoài nghi | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> 1483 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 1484 <annotation cp="♂">hoài nghi | màu da trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> 1485 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation> 1486 <annotation cp="♂">hoài nghi | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> 1487 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation> 1488 <annotation cp="♂">hoài nghi | màu da tối | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> 1489 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt: màu da tối</annotation> 1490 <annotation cp="♀">hoài nghi | màu da sáng | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> 1491 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng</annotation> 1492 <annotation cp="♀">hoài nghi | màu da sáng trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> 1493 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 1494 <annotation cp="♀">hoài nghi | màu da trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> 1495 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da trung bình</annotation> 1496 <annotation cp="♀">hoài nghi | màu da tối trung bình | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối trung bình | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> 1497 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối trung bình</annotation> 1498 <annotation cp="♀">hoài nghi | màu da tối | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> 1499 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da tối</annotation> 1500 <annotation cp="">hững hờ | màu da sáng | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da sáng | nhún vai | thờ ơ</annotation> 1501 <annotation cp="" type="tts">người nhún vai: màu da sáng</annotation> 1502 <annotation cp="">hững hờ | màu da sáng trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation> 1503 <annotation cp="" type="tts">người nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation> 1504 <annotation cp="">hững hờ | màu da trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation> 1505 <annotation cp="" type="tts">người nhún vai: màu da trung bình</annotation> 1506 <annotation cp="">hững hờ | màu da tối trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | thờ ơ</annotation> 1507 <annotation cp="" type="tts">người nhún vai: màu da tối trung bình</annotation> 1508 <annotation cp="">hững hờ | màu da tối | nghi ngờ | người nhún vai | người nhún vai: màu da tối | nhún vai | thờ ơ</annotation> 1509 <annotation cp="" type="tts">người nhún vai: màu da tối</annotation> 1510 <annotation cp="♂">màu da sáng | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da sáng | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1511 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da sáng</annotation> 1512 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1513 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation> 1514 <annotation cp="♂">màu da trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1515 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da trung bình</annotation> 1516 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1517 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình</annotation> 1518 <annotation cp="♂">màu da tối | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | người đàn ông nhún vai: màu da tối | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1519 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhún vai: màu da tối</annotation> 1520 <annotation cp="♀">màu da sáng | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da sáng | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1521 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da sáng</annotation> 1522 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da sáng trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1523 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da sáng trung bình</annotation> 1524 <annotation cp="♀">màu da trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1525 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình</annotation> 1526 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da tối trung bình | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1527 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da tối trung bình</annotation> 1528 <annotation cp="♀">màu da tối | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | người phụ nữ nhún vai: màu da tối | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> 1529 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai: màu da tối</annotation> 1530 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da sáng | y tá</annotation> 1531 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da sáng</annotation> 1532 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da sáng trung bình | y tá</annotation> 1533 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da sáng trung bình</annotation> 1534 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da trung bình | y tá</annotation> 1535 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da trung bình</annotation> 1536 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da tối trung bình | y tá</annotation> 1537 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da tối trung bình</annotation> 1538 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nhà trị liệu | nhân viên y tế | nhân viên y tế: màu da tối | y tá</annotation> 1539 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế: màu da tối</annotation> 1540 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da sáng | trị liệu | y tá</annotation> 1541 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da sáng</annotation> 1542 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da sáng trung bình | trị liệu | y tá</annotation> 1543 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1544 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da trung bình | trị liệu | y tá</annotation> 1545 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da trung bình</annotation> 1546 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da tối trung bình | trị liệu | y tá</annotation> 1547 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da tối trung bình</annotation> 1548 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nam | nhân viên y tế nam | nhân viên y tế nam: màu da tối | trị liệu | y tá</annotation> 1549 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nam: màu da tối</annotation> 1550 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da sáng | nữ | trị liệu | y tá</annotation> 1551 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da sáng</annotation> 1552 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da sáng trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation> 1553 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1554 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation> 1555 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da trung bình</annotation> 1556 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối trung bình | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da tối trung bình | nữ | trị liệu | y tá</annotation> 1557 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1558 <annotation cp="⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da tối | nhân viên y tế nữ | nhân viên y tế nữ: màu da tối | nữ | trị liệu | y tá</annotation> 1559 <annotation cp="⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ: màu da tối</annotation> 1560 <annotation cp="">màu da sáng | sinh viên | sinh viên: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation> 1561 <annotation cp="" type="tts">sinh viên: màu da sáng</annotation> 1562 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1563 <annotation cp="" type="tts">sinh viên: màu da sáng trung bình</annotation> 1564 <annotation cp="">màu da trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1565 <annotation cp="" type="tts">sinh viên: màu da trung bình</annotation> 1566 <annotation cp="">màu da tối trung bình | sinh viên | sinh viên: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1567 <annotation cp="" type="tts">sinh viên: màu da tối trung bình</annotation> 1568 <annotation cp="">màu da tối | sinh viên | sinh viên: màu da tối | tốt nghiệp</annotation> 1569 <annotation cp="" type="tts">sinh viên: màu da tối</annotation> 1570 <annotation cp="">màu da sáng | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation> 1571 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nam: màu da sáng</annotation> 1572 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1573 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1574 <annotation cp="">màu da trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1575 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nam: màu da trung bình</annotation> 1576 <annotation cp="">màu da tối trung bình | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1577 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nam: màu da tối trung bình</annotation> 1578 <annotation cp="">màu da tối | nam | sinh viên | sinh viên nam | sinh viên nam: màu da tối | tốt nghiệp</annotation> 1579 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nam: màu da tối</annotation> 1580 <annotation cp="">màu da sáng | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da sáng | tốt nghiệp</annotation> 1581 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nữ: màu da sáng</annotation> 1582 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da sáng trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1583 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1584 <annotation cp="">màu da trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1585 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nữ: màu da trung bình</annotation> 1586 <annotation cp="">màu da tối trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da tối trung bình | tốt nghiệp</annotation> 1587 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1588 <annotation cp="">màu da tối | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | sinh viên nữ: màu da tối | tốt nghiệp</annotation> 1589 <annotation cp="" type="tts">sinh viên nữ: màu da tối</annotation> 1590 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da sáng | màu da sáng | người hướng dẫn</annotation> 1591 <annotation cp="" type="tts">giáo viên: màu da sáng</annotation> 1592 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người hướng dẫn</annotation> 1593 <annotation cp="" type="tts">giáo viên: màu da sáng trung bình</annotation> 1594 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da trung bình | màu da trung bình | người hướng dẫn</annotation> 1595 <annotation cp="" type="tts">giáo viên: màu da trung bình</annotation> 1596 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người hướng dẫn</annotation> 1597 <annotation cp="" type="tts">giáo viên: màu da tối trung bình</annotation> 1598 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên: màu da tối | màu da tối | người hướng dẫn</annotation> 1599 <annotation cp="" type="tts">giáo viên: màu da tối</annotation> 1600 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | người hướng dẫn</annotation> 1601 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nam: màu da sáng</annotation> 1602 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation> 1603 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1604 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation> 1605 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nam: màu da trung bình</annotation> 1606 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | người hướng dẫn</annotation> 1607 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nam: màu da tối trung bình</annotation> 1608 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | giáo viên nam: màu da tối | màu da tối | nam | người hướng dẫn</annotation> 1609 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nam: màu da tối</annotation> 1610 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da sáng | màu da sáng | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> 1611 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nữ: màu da sáng</annotation> 1612 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> 1613 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1614 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> 1615 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nữ: màu da trung bình</annotation> 1616 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> 1617 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1618 <annotation cp="">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | giáo viên nữ: màu da tối | màu da tối | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> 1619 <annotation cp="" type="tts">giáo viên nữ: màu da tối</annotation> 1620 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng | thẩm phán | thẩm phán: màu da sáng</annotation> 1621 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán: màu da sáng</annotation> 1622 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da sáng trung bình</annotation> 1623 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán: màu da sáng trung bình</annotation> 1624 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da trung bình</annotation> 1625 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán: màu da trung bình</annotation> 1626 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối trung bình | thẩm phán | thẩm phán: màu da tối trung bình</annotation> 1627 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán: màu da tối trung bình</annotation> 1628 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối | thẩm phán | thẩm phán: màu da tối</annotation> 1629 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán: màu da tối</annotation> 1630 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da sáng | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da sáng</annotation> 1631 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da sáng</annotation> 1632 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da sáng trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1633 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1634 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da trung bình</annotation> 1635 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da trung bình</annotation> 1636 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da tối trung bình | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da tối trung bình</annotation> 1637 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da tối trung bình</annotation> 1638 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | công lý | màu da tối | nam | thẩm phán nam | thẩm phán nam: màu da tối</annotation> 1639 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nam: màu da tối</annotation> 1640 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da sáng</annotation> 1641 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da sáng</annotation> 1642 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da sáng trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1643 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1644 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da trung bình</annotation> 1645 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da trung bình</annotation> 1646 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1647 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1648 <annotation cp="⚖">cầm cân nảy mực | màu da tối | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | thẩm phán nữ: màu da tối</annotation> 1649 <annotation cp="⚖" type="tts">thẩm phán nữ: màu da tối</annotation> 1650 <annotation cp="">chủ trang trại | màu da sáng | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da sáng</annotation> 1651 <annotation cp="" type="tts">nông dân: màu da sáng</annotation> 1652 <annotation cp="">chủ trang trại | màu da sáng trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da sáng trung bình</annotation> 1653 <annotation cp="" type="tts">nông dân: màu da sáng trung bình</annotation> 1654 <annotation cp="">chủ trang trại | màu da trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da trung bình</annotation> 1655 <annotation cp="" type="tts">nông dân: màu da trung bình</annotation> 1656 <annotation cp="">chủ trang trại | màu da tối trung bình | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da tối trung bình</annotation> 1657 <annotation cp="" type="tts">nông dân: màu da tối trung bình</annotation> 1658 <annotation cp="">chủ trang trại | màu da tối | người làm vườn | nông dân | nông dân: màu da tối</annotation> 1659 <annotation cp="" type="tts">nông dân: màu da tối</annotation> 1660 <annotation cp="">màu da sáng | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da sáng</annotation> 1661 <annotation cp="" type="tts">nông dân nam: màu da sáng</annotation> 1662 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1663 <annotation cp="" type="tts">nông dân nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1664 <annotation cp="">màu da trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da trung bình</annotation> 1665 <annotation cp="" type="tts">nông dân nam: màu da trung bình</annotation> 1666 <annotation cp="">màu da tối trung bình | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da tối trung bình</annotation> 1667 <annotation cp="" type="tts">nông dân nam: màu da tối trung bình</annotation> 1668 <annotation cp="">màu da tối | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam | nông dân nam: màu da tối</annotation> 1669 <annotation cp="" type="tts">nông dân nam: màu da tối</annotation> 1670 <annotation cp="">màu da sáng | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da sáng | nữ</annotation> 1671 <annotation cp="" type="tts">nông dân nữ: màu da sáng</annotation> 1672 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 1673 <annotation cp="" type="tts">nông dân nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1674 <annotation cp="">màu da trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da trung bình | nữ</annotation> 1675 <annotation cp="" type="tts">nông dân nữ: màu da trung bình</annotation> 1676 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 1677 <annotation cp="" type="tts">nông dân nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1678 <annotation cp="">màu da tối | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nông dân nữ: màu da tối | nữ</annotation> 1679 <annotation cp="" type="tts">nông dân nữ: màu da tối</annotation> 1680 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp: màu da sáng | màu da sáng | nấu ăn</annotation> 1681 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp: màu da sáng</annotation> 1682 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nấu ăn</annotation> 1683 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp: màu da sáng trung bình</annotation> 1684 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp: màu da trung bình | màu da trung bình | nấu ăn</annotation> 1685 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp: màu da trung bình</annotation> 1686 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nấu ăn</annotation> 1687 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp: màu da tối trung bình</annotation> 1688 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp: màu da tối | màu da tối | nấu ăn</annotation> 1689 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp: màu da tối</annotation> 1690 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | nấu ăn</annotation> 1691 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nam: màu da sáng</annotation> 1692 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | nấu ăn</annotation> 1693 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1694 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | nấu ăn</annotation> 1695 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nam: màu da trung bình</annotation> 1696 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | nấu ăn</annotation> 1697 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nam: màu da tối trung bình</annotation> 1698 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nam | đầu bếp nam: màu da tối | màu da tối | nam | nấu ăn</annotation> 1699 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nam: màu da tối</annotation> 1700 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da sáng | màu da sáng | nấu ăn | nữ</annotation> 1701 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nữ: màu da sáng</annotation> 1702 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nấu ăn | nữ</annotation> 1703 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1704 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nấu ăn | nữ</annotation> 1705 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nữ: màu da trung bình</annotation> 1706 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nấu ăn | nữ</annotation> 1707 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1708 <annotation cp="">đầu bếp | đầu bếp nữ | đầu bếp nữ: màu da tối | màu da tối | nấu ăn | nữ</annotation> 1709 <annotation cp="" type="tts">đầu bếp nữ: màu da tối</annotation> 1710 <annotation cp="">màu da sáng | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da sáng | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation> 1711 <annotation cp="" type="tts">thợ máy: màu da sáng</annotation> 1712 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation> 1713 <annotation cp="" type="tts">thợ máy: màu da sáng trung bình</annotation> 1714 <annotation cp="">màu da trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation> 1715 <annotation cp="" type="tts">thợ máy: màu da trung bình</annotation> 1716 <annotation cp="">màu da tối trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation> 1717 <annotation cp="" type="tts">thợ máy: màu da tối trung bình</annotation> 1718 <annotation cp="">màu da tối | thợ điện | thợ máy | thợ máy: màu da tối | thợ sửa ống nước | thợ thủ công</annotation> 1719 <annotation cp="" type="tts">thợ máy: màu da tối</annotation> 1720 <annotation cp="">cơ khí | màu da sáng | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da sáng | thợ sửa ống nước</annotation> 1721 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nam: màu da sáng</annotation> 1722 <annotation cp="">cơ khí | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1723 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1724 <annotation cp="">cơ khí | màu da trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1725 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nam: màu da trung bình</annotation> 1726 <annotation cp="">cơ khí | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1727 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nam: màu da tối trung bình</annotation> 1728 <annotation cp="">cơ khí | màu da tối | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ máy nam: màu da tối | thợ sửa ống nước</annotation> 1729 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nam: màu da tối</annotation> 1730 <annotation cp="">cơ khí | màu da sáng | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da sáng | thợ sửa ống nước</annotation> 1731 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nữ: màu da sáng</annotation> 1732 <annotation cp="">cơ khí | màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da sáng trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1733 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1734 <annotation cp="">cơ khí | màu da trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1735 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nữ: màu da trung bình</annotation> 1736 <annotation cp="">cơ khí | màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da tối trung bình | thợ sửa ống nước</annotation> 1737 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1738 <annotation cp="">cơ khí | màu da tối | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ máy nữ: màu da tối | thợ sửa ống nước</annotation> 1739 <annotation cp="" type="tts">thợ máy nữ: màu da tối</annotation> 1740 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nhà máy</annotation> 1741 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy: màu da sáng</annotation> 1742 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nhà máy</annotation> 1743 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy: màu da sáng trung bình</annotation> 1744 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nhà máy</annotation> 1745 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy: màu da trung bình</annotation> 1746 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nhà máy</annotation> 1747 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy: màu da tối trung bình</annotation> 1748 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | công nhân nhà máy: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nhà máy</annotation> 1749 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy: màu da tối</annotation> 1750 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nam | nhà máy</annotation> 1751 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da sáng</annotation> 1752 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nam | nhà máy</annotation> 1753 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1754 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nam | nhà máy</annotation> 1755 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da trung bình</annotation> 1756 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nam | nhà máy</annotation> 1757 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da tối trung bình</annotation> 1758 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | công nhân nhà máy nam: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nam | nhà máy</annotation> 1759 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nam: màu da tối</annotation> 1760 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da sáng | lắp ráp | màu da sáng | nhà máy | nữ</annotation> 1761 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da sáng</annotation> 1762 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da sáng trung bình | lắp ráp | màu da sáng trung bình | nhà máy | nữ</annotation> 1763 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1764 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da trung bình | lắp ráp | màu da trung bình | nhà máy | nữ</annotation> 1765 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da trung bình</annotation> 1766 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da tối trung bình | lắp ráp | màu da tối trung bình | nhà máy | nữ</annotation> 1767 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1768 <annotation cp="">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | công nhân nhà máy nữ: màu da tối | lắp ráp | màu da tối | nhà máy | nữ</annotation> 1769 <annotation cp="" type="tts">công nhân nhà máy nữ: màu da tối</annotation> 1770 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da sáng</annotation> 1771 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da sáng</annotation> 1772 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da sáng trung bình</annotation> 1773 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da sáng trung bình</annotation> 1774 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da trung bình</annotation> 1775 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da trung bình</annotation> 1776 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da tối trung bình</annotation> 1777 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da tối trung bình</annotation> 1778 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người quản lý | nhân viên văn phòng | nhân viên văn phòng: màu da tối</annotation> 1779 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng: màu da tối</annotation> 1780 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da sáng</annotation> 1781 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da sáng</annotation> 1782 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1783 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1784 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da trung bình</annotation> 1785 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da trung bình</annotation> 1786 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da tối trung bình</annotation> 1787 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da tối trung bình</annotation> 1788 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam | nhân viên văn phòng nam: màu da tối</annotation> 1789 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nam: màu da tối</annotation> 1790 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng</annotation> 1791 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng</annotation> 1792 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1793 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1794 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da trung bình</annotation> 1795 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da trung bình</annotation> 1796 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1797 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1798 <annotation cp="">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da tối | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ | nhân viên văn phòng nữ: màu da tối</annotation> 1799 <annotation cp="" type="tts">nhân viên văn phòng nữ: màu da tối</annotation> 1800 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1801 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học: màu da sáng</annotation> 1802 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1803 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học: màu da sáng trung bình</annotation> 1804 <annotation cp="">kỹ sư | màu da trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1805 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học: màu da trung bình</annotation> 1806 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối trung bình | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1807 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học: màu da tối trung bình</annotation> 1808 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1809 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học: màu da tối</annotation> 1810 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1811 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nam: màu da sáng</annotation> 1812 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1813 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1814 <annotation cp="">kỹ sư | màu da trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1815 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nam: màu da trung bình</annotation> 1816 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1817 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nam: màu da tối trung bình</annotation> 1818 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà khoa học nam: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1819 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nam: màu da tối</annotation> 1820 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da sáng | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1821 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da sáng</annotation> 1822 <annotation cp="">kỹ sư | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da sáng trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1823 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1824 <annotation cp="">kỹ sư | màu da trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1825 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da trung bình</annotation> 1826 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối trung bình | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da tối trung bình | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1827 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1828 <annotation cp="">kỹ sư | màu da tối | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà khoa học nữ: màu da tối | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> 1829 <annotation cp="" type="tts">nhà khoa học nữ: màu da tối</annotation> 1830 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1831 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da sáng</annotation> 1832 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1833 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da sáng trung bình</annotation> 1834 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1835 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da trung bình</annotation> 1836 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1837 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da tối trung bình</annotation> 1838 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1839 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ: màu da tối</annotation> 1840 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1841 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng</annotation> 1842 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1843 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1844 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1845 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da trung bình</annotation> 1846 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1847 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da tối trung bình</annotation> 1848 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | kỹ sư công nghệ nam: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1849 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nam: màu da tối</annotation> 1850 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng | lập trình viên | màu da sáng | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1851 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng</annotation> 1852 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1853 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1854 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da trung bình | lập trình viên | màu da trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1855 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da trung bình</annotation> 1856 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối trung bình | lập trình viên | màu da tối trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1857 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1858 <annotation cp="">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối | lập trình viên | màu da tối | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> 1859 <annotation cp="" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ: màu da tối</annotation> 1860 <annotation cp="">ca sĩ | ca sĩ: màu da sáng | diễn viên | màu da sáng | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation> 1861 <annotation cp="" type="tts">ca sĩ: màu da sáng</annotation> 1862 <annotation cp="">ca sĩ | ca sĩ: màu da sáng trung bình | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation> 1863 <annotation cp="" type="tts">ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation> 1864 <annotation cp="">ca sĩ | ca sĩ: màu da trung bình | diễn viên | màu da trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation> 1865 <annotation cp="" type="tts">ca sĩ: màu da trung bình</annotation> 1866 <annotation cp="">ca sĩ | ca sĩ: màu da tối trung bình | diễn viên | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation> 1867 <annotation cp="" type="tts">ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation> 1868 <annotation cp="">ca sĩ | ca sĩ: màu da tối | diễn viên | màu da tối | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock</annotation> 1869 <annotation cp="" type="tts">ca sĩ: màu da tối</annotation> 1870 <annotation cp="">ca sĩ | màu da sáng | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da sáng | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> 1871 <annotation cp="" type="tts">nam ca sĩ: màu da sáng</annotation> 1872 <annotation cp="">ca sĩ | màu da sáng trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da sáng trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> 1873 <annotation cp="" type="tts">nam ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation> 1874 <annotation cp="">ca sĩ | màu da trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> 1875 <annotation cp="" type="tts">nam ca sĩ: màu da trung bình</annotation> 1876 <annotation cp="">ca sĩ | màu da tối trung bình | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da tối trung bình | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> 1877 <annotation cp="" type="tts">nam ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation> 1878 <annotation cp="">ca sĩ | màu da tối | nam ca sĩ | nam ca sĩ: màu da tối | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> 1879 <annotation cp="" type="tts">nam ca sĩ: màu da tối</annotation> 1880 <annotation cp="">ca sĩ | diễn viên | màu da sáng | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da sáng</annotation> 1881 <annotation cp="" type="tts">nữ ca sĩ: màu da sáng</annotation> 1882 <annotation cp="">ca sĩ | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation> 1883 <annotation cp="" type="tts">nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình</annotation> 1884 <annotation cp="">ca sĩ | diễn viên | màu da trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da trung bình</annotation> 1885 <annotation cp="" type="tts">nữ ca sĩ: màu da trung bình</annotation> 1886 <annotation cp="">ca sĩ | diễn viên | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation> 1887 <annotation cp="" type="tts">nữ ca sĩ: màu da tối trung bình</annotation> 1888 <annotation cp="">ca sĩ | diễn viên | màu da tối | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ | nữ ca sĩ: màu da tối</annotation> 1889 <annotation cp="" type="tts">nữ ca sĩ: màu da tối</annotation> 1890 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da sáng | màu da sáng</annotation> 1891 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ: màu da sáng</annotation> 1892 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation> 1893 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ: màu da sáng trung bình</annotation> 1894 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation> 1895 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ: màu da trung bình</annotation> 1896 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation> 1897 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ: màu da tối trung bình</annotation> 1898 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ | họa sĩ: màu da tối | màu da tối</annotation> 1899 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ: màu da tối</annotation> 1900 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | nghệ sĩ</annotation> 1901 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nam: màu da sáng</annotation> 1902 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation> 1903 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1904 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation> 1905 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nam: màu da trung bình</annotation> 1906 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | nghệ sĩ</annotation> 1907 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nam: màu da tối trung bình</annotation> 1908 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nam | họa sĩ nam: màu da tối | màu da tối | nam | nghệ sĩ</annotation> 1909 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nam: màu da tối</annotation> 1910 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da sáng | màu da sáng | nghệ sĩ | nữ</annotation> 1911 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nữ: màu da sáng</annotation> 1912 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation> 1913 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1914 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation> 1915 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nữ: màu da trung bình</annotation> 1916 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nghệ sĩ | nữ</annotation> 1917 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1918 <annotation cp="">bảng màu | họa sĩ nữ | họa sĩ nữ: màu da tối | màu da tối | nghệ sĩ | nữ</annotation> 1919 <annotation cp="" type="tts">họa sĩ nữ: màu da tối</annotation> 1920 <annotation cp="✈">màu da sáng | máy bay | phi công | phi công: màu da sáng</annotation> 1921 <annotation cp="✈" type="tts">phi công: màu da sáng</annotation> 1922 <annotation cp="✈">màu da sáng trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da sáng trung bình</annotation> 1923 <annotation cp="✈" type="tts">phi công: màu da sáng trung bình</annotation> 1924 <annotation cp="✈">màu da trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da trung bình</annotation> 1925 <annotation cp="✈" type="tts">phi công: màu da trung bình</annotation> 1926 <annotation cp="✈">màu da tối trung bình | máy bay | phi công | phi công: màu da tối trung bình</annotation> 1927 <annotation cp="✈" type="tts">phi công: màu da tối trung bình</annotation> 1928 <annotation cp="✈">màu da tối | máy bay | phi công | phi công: màu da tối</annotation> 1929 <annotation cp="✈" type="tts">phi công: màu da tối</annotation> 1930 <annotation cp="✈">màu da sáng | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da sáng</annotation> 1931 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nam: màu da sáng</annotation> 1932 <annotation cp="✈">màu da sáng trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1933 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1934 <annotation cp="✈">màu da trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da trung bình</annotation> 1935 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nam: màu da trung bình</annotation> 1936 <annotation cp="✈">màu da tối trung bình | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da tối trung bình</annotation> 1937 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nam: màu da tối trung bình</annotation> 1938 <annotation cp="✈">màu da tối | máy bay | nam | phi công | phi công nam | phi công nam: màu da tối</annotation> 1939 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nam: màu da tối</annotation> 1940 <annotation cp="✈">màu da sáng | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da sáng</annotation> 1941 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nữ: màu da sáng</annotation> 1942 <annotation cp="✈">màu da sáng trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1943 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1944 <annotation cp="✈">màu da trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da trung bình</annotation> 1945 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nữ: màu da trung bình</annotation> 1946 <annotation cp="✈">màu da tối trung bình | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1947 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1948 <annotation cp="✈">màu da tối | máy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phi công nữ: màu da tối</annotation> 1949 <annotation cp="✈" type="tts">phi công nữ: màu da tối</annotation> 1950 <annotation cp="">màu da sáng | phi hành gia | phi hành gia: màu da sáng | tên lửa</annotation> 1951 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia: màu da sáng</annotation> 1952 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation> 1953 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia: màu da sáng trung bình</annotation> 1954 <annotation cp="">màu da trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da trung bình | tên lửa</annotation> 1955 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia: màu da trung bình</annotation> 1956 <annotation cp="">màu da tối trung bình | phi hành gia | phi hành gia: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation> 1957 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia: màu da tối trung bình</annotation> 1958 <annotation cp="">màu da tối | phi hành gia | phi hành gia: màu da tối | tên lửa</annotation> 1959 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia: màu da tối</annotation> 1960 <annotation cp="">màu da sáng | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da sáng | tên lửa</annotation> 1961 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nam: màu da sáng</annotation> 1962 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation> 1963 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1964 <annotation cp="">màu da trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da trung bình | tên lửa</annotation> 1965 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nam: màu da trung bình</annotation> 1966 <annotation cp="">màu da tối trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation> 1967 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nam: màu da tối trung bình</annotation> 1968 <annotation cp="">màu da tối | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | phi hành gia nam: màu da tối | tên lửa</annotation> 1969 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nam: màu da tối</annotation> 1970 <annotation cp="">màu da sáng | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da sáng | tên lửa</annotation> 1971 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nữ: màu da sáng</annotation> 1972 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình | tên lửa</annotation> 1973 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 1974 <annotation cp="">màu da trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da trung bình | tên lửa</annotation> 1975 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nữ: màu da trung bình</annotation> 1976 <annotation cp="">màu da tối trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da tối trung bình | tên lửa</annotation> 1977 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nữ: màu da tối trung bình</annotation> 1978 <annotation cp="">màu da tối | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phi hành gia nữ: màu da tối | tên lửa</annotation> 1979 <annotation cp="" type="tts">phi hành gia nữ: màu da tối</annotation> 1980 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da sáng | màu da sáng | xe cứu hỏa</annotation> 1981 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa: màu da sáng</annotation> 1982 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xe cứu hỏa</annotation> 1983 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình</annotation> 1984 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da trung bình | màu da trung bình | xe cứu hỏa</annotation> 1985 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa: màu da trung bình</annotation> 1986 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xe cứu hỏa</annotation> 1987 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa: màu da tối trung bình</annotation> 1988 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa: màu da tối | màu da tối | xe cứu hỏa</annotation> 1989 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa: màu da tối</annotation> 1990 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | xe cứu hỏa</annotation> 1991 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da sáng</annotation> 1992 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation> 1993 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da sáng trung bình</annotation> 1994 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation> 1995 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da trung bình</annotation> 1996 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | xe cứu hỏa</annotation> 1997 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da tối trung bình</annotation> 1998 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | lính cứu hỏa nam: màu da tối | màu da tối | nam | xe cứu hỏa</annotation> 1999 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nam: màu da tối</annotation> 2000 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ | xe cứu hỏa</annotation> 2001 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da sáng</annotation> 2002 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation> 2003 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2004 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation> 2005 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da trung bình</annotation> 2006 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ | xe cứu hỏa</annotation> 2007 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2008 <annotation cp="">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | lính cứu hỏa nữ: màu da tối | màu da tối | nữ | xe cứu hỏa</annotation> 2009 <annotation cp="" type="tts">lính cứu hỏa nữ: màu da tối</annotation> 2010 <annotation cp="">cảnh sát | cảnh sát: màu da sáng | công an | màu da sáng | sĩ quan</annotation> 2011 <annotation cp="" type="tts">cảnh sát: màu da sáng</annotation> 2012 <annotation cp="">cảnh sát | cảnh sát: màu da sáng trung bình | công an | màu da sáng trung bình | sĩ quan</annotation> 2013 <annotation cp="" type="tts">cảnh sát: màu da sáng trung bình</annotation> 2014 <annotation cp="">cảnh sát | cảnh sát: màu da trung bình | công an | màu da trung bình | sĩ quan</annotation> 2015 <annotation cp="" type="tts">cảnh sát: màu da trung bình</annotation> 2016 <annotation cp="">cảnh sát | cảnh sát: màu da tối trung bình | công an | màu da tối trung bình | sĩ quan</annotation> 2017 <annotation cp="" type="tts">cảnh sát: màu da tối trung bình</annotation> 2018 <annotation cp="">cảnh sát | cảnh sát: màu da tối | công an | màu da tối | sĩ quan</annotation> 2019 <annotation cp="" type="tts">cảnh sát: màu da tối</annotation> 2020 <annotation cp="♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> 2021 <annotation cp="♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da sáng</annotation> 2022 <annotation cp="♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> 2023 <annotation cp="♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2024 <annotation cp="♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> 2025 <annotation cp="♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da trung bình</annotation> 2026 <annotation cp="♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> 2027 <annotation cp="♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da tối trung bình</annotation> 2028 <annotation cp="♂">cảnh sát | cảnh sát nam | cảnh sát nam: màu da tối | màu da tối | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> 2029 <annotation cp="♂" type="tts">cảnh sát nam: màu da tối</annotation> 2030 <annotation cp="♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da sáng | công an | màu da sáng | nữ | sĩ quan</annotation> 2031 <annotation cp="♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da sáng</annotation> 2032 <annotation cp="♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da sáng trung bình | công an | màu da sáng trung bình | nữ | sĩ quan</annotation> 2033 <annotation cp="♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2034 <annotation cp="♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da trung bình | công an | màu da trung bình | nữ | sĩ quan</annotation> 2035 <annotation cp="♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da trung bình</annotation> 2036 <annotation cp="♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da tối trung bình | công an | màu da tối trung bình | nữ | sĩ quan</annotation> 2037 <annotation cp="♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2038 <annotation cp="♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | cảnh sát nữ: màu da tối | công an | màu da tối | nữ | sĩ quan</annotation> 2039 <annotation cp="♀" type="tts">cảnh sát nữ: màu da tối</annotation> 2040 <annotation cp="">gián điệp | màu da sáng | thám tử | thám tử: màu da sáng | trinh thám</annotation> 2041 <annotation cp="" type="tts">thám tử: màu da sáng</annotation> 2042 <annotation cp="">gián điệp | màu da sáng trung bình | thám tử | thám tử: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation> 2043 <annotation cp="" type="tts">thám tử: màu da sáng trung bình</annotation> 2044 <annotation cp="">gián điệp | màu da trung bình | thám tử | thám tử: màu da trung bình | trinh thám</annotation> 2045 <annotation cp="" type="tts">thám tử: màu da trung bình</annotation> 2046 <annotation cp="">gián điệp | màu da tối trung bình | thám tử | thám tử: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation> 2047 <annotation cp="" type="tts">thám tử: màu da tối trung bình</annotation> 2048 <annotation cp="">gián điệp | màu da tối | thám tử | thám tử: màu da tối | trinh thám</annotation> 2049 <annotation cp="" type="tts">thám tử: màu da tối</annotation> 2050 <annotation cp="♂">gián điệp | màu da sáng | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da sáng | trinh thám</annotation> 2051 <annotation cp="♂" type="tts">thám tử nam: màu da sáng</annotation> 2052 <annotation cp="♂">gián điệp | màu da sáng trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation> 2053 <annotation cp="♂" type="tts">thám tử nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2054 <annotation cp="♂">gián điệp | màu da trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da trung bình | trinh thám</annotation> 2055 <annotation cp="♂" type="tts">thám tử nam: màu da trung bình</annotation> 2056 <annotation cp="♂">gián điệp | màu da tối trung bình | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation> 2057 <annotation cp="♂" type="tts">thám tử nam: màu da tối trung bình</annotation> 2058 <annotation cp="♂">gián điệp | màu da tối | nam | thám tử | thám tử nam | thám tử nam: màu da tối | trinh thám</annotation> 2059 <annotation cp="♂" type="tts">thám tử nam: màu da tối</annotation> 2060 <annotation cp="♀">gián điệp | màu da sáng | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da sáng | trinh thám</annotation> 2061 <annotation cp="♀" type="tts">thám tử nữ: màu da sáng</annotation> 2062 <annotation cp="♀">gián điệp | màu da sáng trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da sáng trung bình | trinh thám</annotation> 2063 <annotation cp="♀" type="tts">thám tử nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2064 <annotation cp="♀">gián điệp | màu da trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da trung bình | trinh thám</annotation> 2065 <annotation cp="♀" type="tts">thám tử nữ: màu da trung bình</annotation> 2066 <annotation cp="♀">gián điệp | màu da tối trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da tối trung bình | trinh thám</annotation> 2067 <annotation cp="♀" type="tts">thám tử nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2068 <annotation cp="♀">gián điệp | màu da tối | nữ | thám tử | thám tử nữ | thám tử nữ: màu da tối | trinh thám</annotation> 2069 <annotation cp="♀" type="tts">thám tử nữ: màu da tối</annotation> 2070 <annotation cp="">bảo vệ | bảo vệ: màu da sáng | màu da sáng</annotation> 2071 <annotation cp="" type="tts">bảo vệ: màu da sáng</annotation> 2072 <annotation cp="">bảo vệ | bảo vệ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation> 2073 <annotation cp="" type="tts">bảo vệ: màu da sáng trung bình</annotation> 2074 <annotation cp="">bảo vệ | bảo vệ: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation> 2075 <annotation cp="" type="tts">bảo vệ: màu da trung bình</annotation> 2076 <annotation cp="">bảo vệ | bảo vệ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation> 2077 <annotation cp="" type="tts">bảo vệ: màu da tối trung bình</annotation> 2078 <annotation cp="">bảo vệ | bảo vệ: màu da tối | màu da tối</annotation> 2079 <annotation cp="" type="tts">bảo vệ: màu da tối</annotation> 2080 <annotation cp="♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da sáng | màu da sáng | nam</annotation> 2081 <annotation cp="♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da sáng</annotation> 2082 <annotation cp="♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam</annotation> 2083 <annotation cp="♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2084 <annotation cp="♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam</annotation> 2085 <annotation cp="♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da trung bình</annotation> 2086 <annotation cp="♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam</annotation> 2087 <annotation cp="♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da tối trung bình</annotation> 2088 <annotation cp="♂">bảo vệ | bảo vệ nam | bảo vệ nam: màu da tối | màu da tối | nam</annotation> 2089 <annotation cp="♂" type="tts">bảo vệ nam: màu da tối</annotation> 2090 <annotation cp="♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ</annotation> 2091 <annotation cp="♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da sáng</annotation> 2092 <annotation cp="♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 2093 <annotation cp="♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2094 <annotation cp="♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ</annotation> 2095 <annotation cp="♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da trung bình</annotation> 2096 <annotation cp="♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ</annotation> 2097 <annotation cp="♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2098 <annotation cp="♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | bảo vệ nữ: màu da tối | màu da tối | nữ</annotation> 2099 <annotation cp="♀" type="tts">bảo vệ nữ: màu da tối</annotation> 2100 <annotation cp="">ẩn | đấu sĩ | màu da sáng | ninja | ninja: màu da sáng | tàng hình</annotation> 2101 <annotation cp="" type="tts">ninja: màu da sáng</annotation> 2102 <annotation cp="">ẩn | đấu sĩ | màu da sáng trung bình | ninja | ninja: màu da sáng trung bình | tàng hình</annotation> 2103 <annotation cp="" type="tts">ninja: màu da sáng trung bình</annotation> 2104 <annotation cp="">ẩn | đấu sĩ | màu da trung bình | ninja | ninja: màu da trung bình | tàng hình</annotation> 2105 <annotation cp="" type="tts">ninja: màu da trung bình</annotation> 2106 <annotation cp="">ẩn | đấu sĩ | màu da tối trung bình | ninja | ninja: màu da tối trung bình | tàng hình</annotation> 2107 <annotation cp="" type="tts">ninja: màu da tối trung bình</annotation> 2108 <annotation cp="">ẩn | đấu sĩ | màu da tối | ninja | ninja: màu da tối | tàng hình</annotation> 2109 <annotation cp="" type="tts">ninja: màu da tối</annotation> 2110 <annotation cp="">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da sáng | màu da sáng | mũ | xây dựng</annotation> 2111 <annotation cp="" type="tts">công nhân xây dựng: màu da sáng</annotation> 2112 <annotation cp="">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | mũ | xây dựng</annotation> 2113 <annotation cp="" type="tts">công nhân xây dựng: màu da sáng trung bình</annotation> 2114 <annotation cp="">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da trung bình | màu da trung bình | mũ | xây dựng</annotation> 2115 <annotation cp="" type="tts">công nhân xây dựng: màu da trung bình</annotation> 2116 <annotation cp="">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | mũ | xây dựng</annotation> 2117 <annotation cp="" type="tts">công nhân xây dựng: màu da tối trung bình</annotation> 2118 <annotation cp="">công nhân | công nhân xây dựng | công nhân xây dựng: màu da tối | màu da tối | mũ | xây dựng</annotation> 2119 <annotation cp="" type="tts">công nhân xây dựng: màu da tối</annotation> 2120 <annotation cp="♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da sáng | màu da sáng | nam | xây dựng</annotation> 2121 <annotation cp="♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da sáng</annotation> 2122 <annotation cp="♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nam | xây dựng</annotation> 2123 <annotation cp="♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2124 <annotation cp="♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da trung bình | màu da trung bình | nam | xây dựng</annotation> 2125 <annotation cp="♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da trung bình</annotation> 2126 <annotation cp="♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nam | xây dựng</annotation> 2127 <annotation cp="♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da tối trung bình</annotation> 2128 <annotation cp="♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | công nhân xây dựng nam: màu da tối | màu da tối | nam | xây dựng</annotation> 2129 <annotation cp="♂" type="tts">công nhân xây dựng nam: màu da tối</annotation> 2130 <annotation cp="♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da sáng | màu da sáng | nữ | xây dựng</annotation> 2131 <annotation cp="♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da sáng</annotation> 2132 <annotation cp="♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nữ | xây dựng</annotation> 2133 <annotation cp="♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2134 <annotation cp="♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | nữ | xây dựng</annotation> 2135 <annotation cp="♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da trung bình</annotation> 2136 <annotation cp="♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nữ | xây dựng</annotation> 2137 <annotation cp="♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2138 <annotation cp="♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | công nhân xây dựng nữ: màu da tối | màu da tối | nữ | xây dựng</annotation> 2139 <annotation cp="♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ: màu da tối</annotation> 2140 <annotation cp="">cao quý | hoàng gia | màu da sáng | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da sáng | quân vương | vương giả</annotation> 2141 <annotation cp="" type="tts">người đội vương miện: màu da sáng</annotation> 2142 <annotation cp="">cao quý | hoàng gia | màu da sáng trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da sáng trung bình | quân vương | vương giả</annotation> 2143 <annotation cp="" type="tts">người đội vương miện: màu da sáng trung bình</annotation> 2144 <annotation cp="">cao quý | hoàng gia | màu da trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da trung bình | quân vương | vương giả</annotation> 2145 <annotation cp="" type="tts">người đội vương miện: màu da trung bình</annotation> 2146 <annotation cp="">cao quý | hoàng gia | màu da tối trung bình | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da tối trung bình | quân vương | vương giả</annotation> 2147 <annotation cp="" type="tts">người đội vương miện: màu da tối trung bình</annotation> 2148 <annotation cp="">cao quý | hoàng gia | màu da tối | người đội vương miện | người đội vương miện: màu da tối | quân vương | vương giả</annotation> 2149 <annotation cp="" type="tts">người đội vương miện: màu da tối</annotation> 2150 <annotation cp="">hoàng tử | hoàng tử: màu da sáng | màu da sáng</annotation> 2151 <annotation cp="" type="tts">hoàng tử: màu da sáng</annotation> 2152 <annotation cp="">hoàng tử | hoàng tử: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình</annotation> 2153 <annotation cp="" type="tts">hoàng tử: màu da sáng trung bình</annotation> 2154 <annotation cp="">hoàng tử | hoàng tử: màu da trung bình | màu da trung bình</annotation> 2155 <annotation cp="" type="tts">hoàng tử: màu da trung bình</annotation> 2156 <annotation cp="">hoàng tử | hoàng tử: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình</annotation> 2157 <annotation cp="" type="tts">hoàng tử: màu da tối trung bình</annotation> 2158 <annotation cp="">hoàng tử | hoàng tử: màu da tối | màu da tối</annotation> 2159 <annotation cp="" type="tts">hoàng tử: màu da tối</annotation> 2160 <annotation cp="">công chúa | công chúa: màu da sáng | màu da sáng | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2161 <annotation cp="" type="tts">công chúa: màu da sáng</annotation> 2162 <annotation cp="">công chúa | công chúa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2163 <annotation cp="" type="tts">công chúa: màu da sáng trung bình</annotation> 2164 <annotation cp="">công chúa | công chúa: màu da trung bình | màu da trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2165 <annotation cp="" type="tts">công chúa: màu da trung bình</annotation> 2166 <annotation cp="">công chúa | công chúa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2167 <annotation cp="" type="tts">công chúa: màu da tối trung bình</annotation> 2168 <annotation cp="">công chúa | công chúa: màu da tối | màu da tối | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2169 <annotation cp="" type="tts">công chúa: màu da tối</annotation> 2170 <annotation cp="">khăn xếp | màu da sáng | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da sáng</annotation> 2171 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn xếp: màu da sáng</annotation> 2172 <annotation cp="">khăn xếp | màu da sáng trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation> 2173 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation> 2174 <annotation cp="">khăn xếp | màu da trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation> 2175 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation> 2176 <annotation cp="">khăn xếp | màu da tối trung bình | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation> 2177 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation> 2178 <annotation cp="">khăn xếp | màu da tối | người đội khăn xếp | người đội khăn xếp: màu da tối</annotation> 2179 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn xếp: màu da tối</annotation> 2180 <annotation cp="♂">khăn xếp | màu da sáng | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng</annotation> 2181 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng</annotation> 2182 <annotation cp="♂">khăn xếp | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation> 2183 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation> 2184 <annotation cp="♂">khăn xếp | màu da trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation> 2185 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation> 2186 <annotation cp="♂">khăn xếp | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation> 2187 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation> 2188 <annotation cp="♂">khăn xếp | màu da tối | nam | người đàn ông đội khăn xếp | người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối</annotation> 2189 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp: màu da tối</annotation> 2190 <annotation cp="♀">khăn xếp | màu da sáng | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng | nữ | phụ nữ</annotation> 2191 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng</annotation> 2192 <annotation cp="♀">khăn xếp | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ</annotation> 2193 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da sáng trung bình</annotation> 2194 <annotation cp="♀">khăn xếp | màu da trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da trung bình | nữ | phụ nữ</annotation> 2195 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da trung bình</annotation> 2196 <annotation cp="♀">khăn xếp | màu da tối trung bình | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ</annotation> 2197 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối trung bình</annotation> 2198 <annotation cp="♀">khăn xếp | màu da tối | người phụ nữ đội khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối | nữ | phụ nữ</annotation> 2199 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp: màu da tối</annotation> 2200 <annotation cp="">đàn ông | màu da sáng | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng</annotation> 2201 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng</annotation> 2202 <annotation cp="">đàn ông | màu da sáng trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng trung bình</annotation> 2203 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da sáng trung bình</annotation> 2204 <annotation cp="">đàn ông | màu da trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da trung bình</annotation> 2205 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da trung bình</annotation> 2206 <annotation cp="">đàn ông | màu da tối trung bình | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối trung bình</annotation> 2207 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối trung bình</annotation> 2208 <annotation cp="">đàn ông | màu da tối | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc | người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối</annotation> 2209 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc: màu da tối</annotation> 2210 <annotation cp="">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da sáng | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng | tichel</annotation> 2211 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng</annotation> 2212 <annotation cp="">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da sáng trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng trung bình | tichel</annotation> 2213 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da sáng trung bình</annotation> 2214 <annotation cp="">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da trung bình | tichel</annotation> 2215 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da trung bình</annotation> 2216 <annotation cp="">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da tối trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình | tichel</annotation> 2217 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình</annotation> 2218 <annotation cp="">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da tối | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối | tichel</annotation> 2219 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối</annotation> 2220 <annotation cp="">bộ vest | chú rể | màu da sáng | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2221 <annotation cp="" type="tts">người mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2222 <annotation cp="">bộ vest | chú rể | màu da sáng trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2223 <annotation cp="" type="tts">người mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2224 <annotation cp="">bộ vest | chú rể | màu da trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2225 <annotation cp="" type="tts">người mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2226 <annotation cp="">bộ vest | chú rể | màu da tối trung bình | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2227 <annotation cp="" type="tts">người mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2228 <annotation cp="">bộ vest | chú rể | màu da tối | người | người mặc bộ vest | người mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2229 <annotation cp="" type="tts">người mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2230 <annotation cp="♂">bộ vest | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2231 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2232 <annotation cp="♂">bộ vest | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2233 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2234 <annotation cp="♂">bộ vest | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2235 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2236 <annotation cp="♂">bộ vest | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2237 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2238 <annotation cp="♂">bộ vest | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest | người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2239 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2240 <annotation cp="♀">bộ vest | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2241 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng</annotation> 2242 <annotation cp="♀">bộ vest | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2243 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da sáng trung bình</annotation> 2244 <annotation cp="♀">bộ vest | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2245 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da trung bình</annotation> 2246 <annotation cp="♀">bộ vest | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2247 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối trung bình</annotation> 2248 <annotation cp="♀">bộ vest | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ mặc bộ vest | người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2249 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ mặc bộ vest: màu da tối</annotation> 2250 <annotation cp="">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da sáng | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2251 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2252 <annotation cp="">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da sáng trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2253 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2254 <annotation cp="">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2255 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2256 <annotation cp="">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da tối trung bình | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2257 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2258 <annotation cp="">cô dâu | cưới | khăn voan | màu da tối | người | người đội khăn voan | người đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2259 <annotation cp="" type="tts">người đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2260 <annotation cp="♂">khăn voan | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2261 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2262 <annotation cp="♂">khăn voan | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2263 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2264 <annotation cp="♂">khăn voan | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2265 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2266 <annotation cp="♂">khăn voan | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2267 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2268 <annotation cp="♂">khăn voan | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan | người đàn ông đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2269 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2270 <annotation cp="♀">khăn voan | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2271 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng</annotation> 2272 <annotation cp="♀">khăn voan | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2273 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da sáng trung bình</annotation> 2274 <annotation cp="♀">khăn voan | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2275 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da trung bình</annotation> 2276 <annotation cp="♀">khăn voan | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2277 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối trung bình</annotation> 2278 <annotation cp="♀">khăn voan | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan | người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2279 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn voan: màu da tối</annotation> 2280 <annotation cp="">mang thai | màu da sáng | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 2281 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da sáng</annotation> 2282 <annotation cp="">mang thai | màu da sáng trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 2283 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình</annotation> 2284 <annotation cp="">mang thai | màu da trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 2285 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da trung bình</annotation> 2286 <annotation cp="">mang thai | màu da tối trung bình | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 2287 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da tối trung bình</annotation> 2288 <annotation cp="">mang thai | màu da tối | người phụ nữ có thai | người phụ nữ có thai: màu da tối | phụ nữ</annotation> 2289 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ có thai: màu da tối</annotation> 2290 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da sáng | no đủ</annotation> 2291 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da sáng</annotation> 2292 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da sáng trung bình | no đủ</annotation> 2293 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da sáng trung bình</annotation> 2294 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da trung bình | no đủ</annotation> 2295 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da trung bình</annotation> 2296 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối trung bình | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình | no đủ</annotation> 2297 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình</annotation> 2298 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối | người đàn ông mang bầu | người đàn ông mang bầu: màu da tối | no đủ</annotation> 2299 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mang bầu: màu da tối</annotation> 2300 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng | người mang bầu | người mang bầu: màu da sáng | no đủ</annotation> 2301 <annotation cp="" type="tts">người mang bầu: màu da sáng</annotation> 2302 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da sáng trung bình | no đủ</annotation> 2303 <annotation cp="" type="tts">người mang bầu: màu da sáng trung bình</annotation> 2304 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da trung bình | no đủ</annotation> 2305 <annotation cp="" type="tts">người mang bầu: màu da trung bình</annotation> 2306 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối trung bình | người mang bầu | người mang bầu: màu da tối trung bình | no đủ</annotation> 2307 <annotation cp="" type="tts">người mang bầu: màu da tối trung bình</annotation> 2308 <annotation cp="">bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối | người mang bầu | người mang bầu: màu da tối | no đủ</annotation> 2309 <annotation cp="" type="tts">người mang bầu: màu da tối</annotation> 2310 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da sáng | em bé | màu da sáng | vú</annotation> 2311 <annotation cp="" type="tts">cho con bú: màu da sáng</annotation> 2312 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da sáng trung bình | em bé | màu da sáng trung bình | vú</annotation> 2313 <annotation cp="" type="tts">cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation> 2314 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da trung bình | em bé | màu da trung bình | vú</annotation> 2315 <annotation cp="" type="tts">cho con bú: màu da trung bình</annotation> 2316 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da tối trung bình | em bé | màu da tối trung bình | vú</annotation> 2317 <annotation cp="" type="tts">cho con bú: màu da tối trung bình</annotation> 2318 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | cho con bú: màu da tối | em bé | màu da tối | vú</annotation> 2319 <annotation cp="" type="tts">cho con bú: màu da tối</annotation> 2320 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 2321 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da sáng</annotation> 2322 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 2323 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation> 2324 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 2325 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da trung bình</annotation> 2326 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối trung bình | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 2327 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da tối trung bình</annotation> 2328 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối | người phụ nữ cho con bú | người phụ nữ cho con bú: màu da tối | phụ nữ</annotation> 2329 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ cho con bú: màu da tối</annotation> 2330 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da sáng | người cho con bú | người cho con bú: màu da sáng | người đàn ông cho con bú</annotation> 2331 <annotation cp="" type="tts">người cho con bú: màu da sáng</annotation> 2332 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da sáng trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da sáng trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation> 2333 <annotation cp="" type="tts">người cho con bú: màu da sáng trung bình</annotation> 2334 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation> 2335 <annotation cp="" type="tts">người cho con bú: màu da trung bình</annotation> 2336 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da tối trung bình | người cho con bú | người cho con bú: màu da tối trung bình | người đàn ông cho con bú</annotation> 2337 <annotation cp="" type="tts">người cho con bú: màu da tối trung bình</annotation> 2338 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | đàn ông | em bé | màu da tối | người cho con bú | người cho con bú: màu da tối | người đàn ông cho con bú</annotation> 2339 <annotation cp="" type="tts">người cho con bú: màu da tối</annotation> 2340 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da sáng</annotation> 2341 <annotation cp="" type="tts">người cho em bé bú: màu da sáng</annotation> 2342 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da sáng trung bình</annotation> 2343 <annotation cp="" type="tts">người cho em bé bú: màu da sáng trung bình</annotation> 2344 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da trung bình</annotation> 2345 <annotation cp="" type="tts">người cho em bé bú: màu da trung bình</annotation> 2346 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối trung bình | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da tối trung bình</annotation> 2347 <annotation cp="" type="tts">người cho em bé bú: màu da tối trung bình</annotation> 2348 <annotation cp="">cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối | người | người cho con bú | người cho em bé bú | người cho em bé bú: màu da tối</annotation> 2349 <annotation cp="" type="tts">người cho em bé bú: màu da tối</annotation> 2350 <annotation cp="">bé con | mặt | màu da sáng | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da sáng | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2351 <annotation cp="" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da sáng</annotation> 2352 <annotation cp="">bé con | mặt | màu da sáng trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da sáng trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2353 <annotation cp="" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da sáng trung bình</annotation> 2354 <annotation cp="">bé con | mặt | màu da trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2355 <annotation cp="" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da trung bình</annotation> 2356 <annotation cp="">bé con | mặt | màu da tối trung bình | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da tối trung bình | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2357 <annotation cp="" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da tối trung bình</annotation> 2358 <annotation cp="">bé con | mặt | màu da tối | thiên thần | thiên thần nhỏ | thiên thần nhỏ: màu da tối | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> 2359 <annotation cp="" type="tts">thiên thần nhỏ: màu da tối</annotation> 2360 <annotation cp="">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da sáng | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da sáng | Ông già Noen | santa</annotation> 2361 <annotation cp="" type="tts">Ông già Noel: màu da sáng</annotation> 2362 <annotation cp="">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da sáng trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da sáng trung bình | Ông già Noen | santa</annotation> 2363 <annotation cp="" type="tts">Ông già Noel: màu da sáng trung bình</annotation> 2364 <annotation cp="">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da trung bình | Ông già Noen | santa</annotation> 2365 <annotation cp="" type="tts">Ông già Noel: màu da trung bình</annotation> 2366 <annotation cp="">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da tối trung bình | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da tối trung bình | Ông già Noen | santa</annotation> 2367 <annotation cp="" type="tts">Ông già Noel: màu da tối trung bình</annotation> 2368 <annotation cp="">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da tối | Ông già Noel | Ông già Noel: màu da tối | Ông già Noen | santa</annotation> 2369 <annotation cp="" type="tts">Ông già Noel: màu da tối</annotation> 2370 <annotation cp="">bà già Noel | giáng sinh | màu da sáng | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da sáng</annotation> 2371 <annotation cp="" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da sáng</annotation> 2372 <annotation cp="">bà già Noel | giáng sinh | màu da sáng trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da sáng trung bình</annotation> 2373 <annotation cp="" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da sáng trung bình</annotation> 2374 <annotation cp="">bà già Noel | giáng sinh | màu da trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da trung bình</annotation> 2375 <annotation cp="" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da trung bình</annotation> 2376 <annotation cp="">bà già Noel | giáng sinh | màu da tối trung bình | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da tối trung bình</annotation> 2377 <annotation cp="" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da tối trung bình</annotation> 2378 <annotation cp="">bà già Noel | giáng sinh | màu da tối | mẹ | mẹ giáng sinh | mẹ giáng sinh: màu da tối</annotation> 2379 <annotation cp="" type="tts">mẹ giáng sinh: màu da tối</annotation> 2380 <annotation cp="">bà già Noel | bà già Noel: màu da sáng | giáng sinh | màu da sáng | Noel</annotation> 2381 <annotation cp="" type="tts">bà già Noel: màu da sáng</annotation> 2382 <annotation cp="">bà già Noel | bà già Noel: màu da sáng trung bình | giáng sinh | màu da sáng trung bình | Noel</annotation> 2383 <annotation cp="" type="tts">bà già Noel: màu da sáng trung bình</annotation> 2384 <annotation cp="">bà già Noel | bà già Noel: màu da trung bình | giáng sinh | màu da trung bình | Noel</annotation> 2385 <annotation cp="" type="tts">bà già Noel: màu da trung bình</annotation> 2386 <annotation cp="">bà già Noel | bà già Noel: màu da tối trung bình | giáng sinh | màu da tối trung bình | Noel</annotation> 2387 <annotation cp="" type="tts">bà già Noel: màu da tối trung bình</annotation> 2388 <annotation cp="">bà già Noel | bà già Noel: màu da tối | giáng sinh | màu da tối | Noel</annotation> 2389 <annotation cp="" type="tts">bà già Noel: màu da tối</annotation> 2390 <annotation cp="">anh hùng | màu da sáng | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da sáng | siêu năng lực | tốt</annotation> 2391 <annotation cp="" type="tts">siêu anh hùng: màu da sáng</annotation> 2392 <annotation cp="">anh hùng | màu da sáng trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2393 <annotation cp="" type="tts">siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation> 2394 <annotation cp="">anh hùng | màu da trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2395 <annotation cp="" type="tts">siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation> 2396 <annotation cp="">anh hùng | màu da tối trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2397 <annotation cp="" type="tts">siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation> 2398 <annotation cp="">anh hùng | màu da tối | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu anh hùng: màu da tối | siêu năng lực | tốt</annotation> 2399 <annotation cp="" type="tts">siêu anh hùng: màu da tối</annotation> 2400 <annotation cp="♂">anh hùng | màu da sáng | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da sáng | siêu năng lực | tốt</annotation> 2401 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da sáng</annotation> 2402 <annotation cp="♂">anh hùng | màu da sáng trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2403 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation> 2404 <annotation cp="♂">anh hùng | màu da trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2405 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation> 2406 <annotation cp="♂">anh hùng | màu da tối trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tốt</annotation> 2407 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation> 2408 <annotation cp="♂">anh hùng | màu da tối | nam giới | nam siêu anh hùng | nam siêu anh hùng: màu da tối | siêu năng lực | tốt</annotation> 2409 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu anh hùng: màu da tối</annotation> 2410 <annotation cp="♀">anh hùng | màu da sáng | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da sáng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> 2411 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da sáng</annotation> 2412 <annotation cp="♀">anh hùng | màu da sáng trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da sáng trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> 2413 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da sáng trung bình</annotation> 2414 <annotation cp="♀">anh hùng | màu da trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> 2415 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da trung bình</annotation> 2416 <annotation cp="♀">anh hùng | màu da tối trung bình | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da tối trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> 2417 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da tối trung bình</annotation> 2418 <annotation cp="♀">anh hùng | màu da tối | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | nữ siêu anh hùng: màu da tối | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> 2419 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu anh hùng: màu da tối</annotation> 2420 <annotation cp="">ác | màu da sáng | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da sáng | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2421 <annotation cp="" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da sáng</annotation> 2422 <annotation cp="">ác | màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da sáng trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2423 <annotation cp="" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation> 2424 <annotation cp="">ác | màu da trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2425 <annotation cp="" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình</annotation> 2426 <annotation cp="">ác | màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da tối trung bình | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2427 <annotation cp="" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation> 2428 <annotation cp="">ác | màu da tối | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | nhân vật siêu phản diện: màu da tối | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2429 <annotation cp="" type="tts">nhân vật siêu phản diện: màu da tối</annotation> 2430 <annotation cp="♂">ác | màu da sáng | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da sáng | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2431 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da sáng</annotation> 2432 <annotation cp="♂">ác | màu da sáng trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2433 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation> 2434 <annotation cp="♂">ác | màu da trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2435 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da trung bình</annotation> 2436 <annotation cp="♂">ác | màu da tối trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2437 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation> 2438 <annotation cp="♂">ác | màu da tối | nam giới | nam siêu phản diện | nam siêu phản diện: màu da tối | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2439 <annotation cp="♂" type="tts">nam siêu phản diện: màu da tối</annotation> 2440 <annotation cp="♀">ác | màu da sáng | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da sáng | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2441 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da sáng</annotation> 2442 <annotation cp="♀">ác | màu da sáng trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da sáng trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2443 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da sáng trung bình</annotation> 2444 <annotation cp="♀">ác | màu da trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2445 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da trung bình</annotation> 2446 <annotation cp="♀">ác | màu da tối trung bình | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da tối trung bình | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2447 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da tối trung bình</annotation> 2448 <annotation cp="♀">ác | màu da tối | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | nữ siêu phản diện: màu da tối | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> 2449 <annotation cp="♀" type="tts">nữ siêu phản diện: màu da tối</annotation> 2450 <annotation cp="">bà cốt | đạo sĩ | màu da sáng | pháp sư | pháp sư: màu da sáng | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> 2451 <annotation cp="" type="tts">pháp sư: màu da sáng</annotation> 2452 <annotation cp="">bà cốt | đạo sĩ | màu da sáng trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da sáng trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> 2453 <annotation cp="" type="tts">pháp sư: màu da sáng trung bình</annotation> 2454 <annotation cp="">bà cốt | đạo sĩ | màu da trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> 2455 <annotation cp="" type="tts">pháp sư: màu da trung bình</annotation> 2456 <annotation cp="">bà cốt | đạo sĩ | màu da tối trung bình | pháp sư | pháp sư: màu da tối trung bình | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> 2457 <annotation cp="" type="tts">pháp sư: màu da tối trung bình</annotation> 2458 <annotation cp="">bà cốt | đạo sĩ | màu da tối | pháp sư | pháp sư: màu da tối | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> 2459 <annotation cp="" type="tts">pháp sư: màu da tối</annotation> 2460 <annotation cp="♂">màu da sáng | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da sáng | phù thủy</annotation> 2461 <annotation cp="♂" type="tts">pháp sư nam: màu da sáng</annotation> 2462 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da sáng trung bình | phù thủy</annotation> 2463 <annotation cp="♂" type="tts">pháp sư nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2464 <annotation cp="♂">màu da trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da trung bình | phù thủy</annotation> 2465 <annotation cp="♂" type="tts">pháp sư nam: màu da trung bình</annotation> 2466 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da tối trung bình | phù thủy</annotation> 2467 <annotation cp="♂" type="tts">pháp sư nam: màu da tối trung bình</annotation> 2468 <annotation cp="♂">màu da tối | pháp sư | pháp sư nam | pháp sư nam: màu da tối | phù thủy</annotation> 2469 <annotation cp="♂" type="tts">pháp sư nam: màu da tối</annotation> 2470 <annotation cp="♀">bà cốt | màu da sáng | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da sáng | phù thủy</annotation> 2471 <annotation cp="♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da sáng</annotation> 2472 <annotation cp="♀">bà cốt | màu da sáng trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da sáng trung bình | phù thủy</annotation> 2473 <annotation cp="♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2474 <annotation cp="♀">bà cốt | màu da trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da trung bình | phù thủy</annotation> 2475 <annotation cp="♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da trung bình</annotation> 2476 <annotation cp="♀">bà cốt | màu da tối trung bình | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da tối trung bình | phù thủy</annotation> 2477 <annotation cp="♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2478 <annotation cp="♀">bà cốt | màu da tối | pháp sư nữ | pháp sư nữ: màu da tối | phù thủy</annotation> 2479 <annotation cp="♀" type="tts">pháp sư nữ: màu da tối</annotation> 2480 <annotation cp="">màu da sáng | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da sáng | Titania</annotation> 2481 <annotation cp="" type="tts">tiên: màu da sáng</annotation> 2482 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da sáng trung bình | Titania</annotation> 2483 <annotation cp="" type="tts">tiên: màu da sáng trung bình</annotation> 2484 <annotation cp="">màu da trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da trung bình | Titania</annotation> 2485 <annotation cp="" type="tts">tiên: màu da trung bình</annotation> 2486 <annotation cp="">màu da tối trung bình | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da tối trung bình | Titania</annotation> 2487 <annotation cp="" type="tts">tiên: màu da tối trung bình</annotation> 2488 <annotation cp="">màu da tối | Oberon | Puck | tiên | tiên: màu da tối | Titania</annotation> 2489 <annotation cp="" type="tts">tiên: màu da tối</annotation> 2490 <annotation cp="♂">màu da sáng | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da sáng | Puck</annotation> 2491 <annotation cp="♂" type="tts">ông tiên: màu da sáng</annotation> 2492 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da sáng trung bình | Puck</annotation> 2493 <annotation cp="♂" type="tts">ông tiên: màu da sáng trung bình</annotation> 2494 <annotation cp="♂">màu da trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da trung bình | Puck</annotation> 2495 <annotation cp="♂" type="tts">ông tiên: màu da trung bình</annotation> 2496 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da tối trung bình | Puck</annotation> 2497 <annotation cp="♂" type="tts">ông tiên: màu da tối trung bình</annotation> 2498 <annotation cp="♂">màu da tối | Oberon | ông tiên | ông tiên: màu da tối | Puck</annotation> 2499 <annotation cp="♂" type="tts">ông tiên: màu da tối</annotation> 2500 <annotation cp="♀">bà tiên | bà tiên: màu da sáng | màu da sáng | Titania</annotation> 2501 <annotation cp="♀" type="tts">bà tiên: màu da sáng</annotation> 2502 <annotation cp="♀">bà tiên | bà tiên: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | Titania</annotation> 2503 <annotation cp="♀" type="tts">bà tiên: màu da sáng trung bình</annotation> 2504 <annotation cp="♀">bà tiên | bà tiên: màu da trung bình | màu da trung bình | Titania</annotation> 2505 <annotation cp="♀" type="tts">bà tiên: màu da trung bình</annotation> 2506 <annotation cp="♀">bà tiên | bà tiên: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | Titania</annotation> 2507 <annotation cp="♀" type="tts">bà tiên: màu da tối trung bình</annotation> 2508 <annotation cp="♀">bà tiên | bà tiên: màu da tối | màu da tối | Titania</annotation> 2509 <annotation cp="♀" type="tts">bà tiên: màu da tối</annotation> 2510 <annotation cp="">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation> 2511 <annotation cp="" type="tts">ma cà rồng: màu da sáng</annotation> 2512 <annotation cp="">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation> 2513 <annotation cp="" type="tts">ma cà rồng: màu da sáng trung bình</annotation> 2514 <annotation cp="">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation> 2515 <annotation cp="" type="tts">ma cà rồng: màu da trung bình</annotation> 2516 <annotation cp="">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation> 2517 <annotation cp="" type="tts">ma cà rồng: màu da tối trung bình</annotation> 2518 <annotation cp="">Dracula | ma cà rồng | ma cà rồng: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation> 2519 <annotation cp="" type="tts">ma cà rồng: màu da tối</annotation> 2520 <annotation cp="♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation> 2521 <annotation cp="♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da sáng</annotation> 2522 <annotation cp="♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation> 2523 <annotation cp="♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da sáng trung bình</annotation> 2524 <annotation cp="♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation> 2525 <annotation cp="♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da trung bình</annotation> 2526 <annotation cp="♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation> 2527 <annotation cp="♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da tối trung bình</annotation> 2528 <annotation cp="♂">Dracula | ma cà rồng nam | ma cà rồng nam: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation> 2529 <annotation cp="♂" type="tts">ma cà rồng nam: màu da tối</annotation> 2530 <annotation cp="♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da sáng | màu da sáng | xác sống</annotation> 2531 <annotation cp="♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da sáng</annotation> 2532 <annotation cp="♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | xác sống</annotation> 2533 <annotation cp="♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da sáng trung bình</annotation> 2534 <annotation cp="♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da trung bình | màu da trung bình | xác sống</annotation> 2535 <annotation cp="♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da trung bình</annotation> 2536 <annotation cp="♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | xác sống</annotation> 2537 <annotation cp="♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da tối trung bình</annotation> 2538 <annotation cp="♀">ma cà rồng nữ | ma cà rồng nữ: màu da tối | màu da tối | xác sống</annotation> 2539 <annotation cp="♀" type="tts">ma cà rồng nữ: màu da tối</annotation> 2540 <annotation cp="">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da sáng | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da sáng</annotation> 2541 <annotation cp="" type="tts">người cá: màu da sáng</annotation> 2542 <annotation cp="">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da sáng trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da sáng trung bình</annotation> 2543 <annotation cp="" type="tts">người cá: màu da sáng trung bình</annotation> 2544 <annotation cp="">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da trung bình</annotation> 2545 <annotation cp="" type="tts">người cá: màu da trung bình</annotation> 2546 <annotation cp="">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da tối trung bình | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da tối trung bình</annotation> 2547 <annotation cp="" type="tts">người cá: màu da tối trung bình</annotation> 2548 <annotation cp="">chàng tiên cá | công chúa cá | màu da tối | nàng tiên cá | người cá | người cá: màu da tối</annotation> 2549 <annotation cp="" type="tts">người cá: màu da tối</annotation> 2550 <annotation cp="♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da sáng | màu da sáng | thần nửa người nửa cá</annotation> 2551 <annotation cp="♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da sáng</annotation> 2552 <annotation cp="♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation> 2553 <annotation cp="♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation> 2554 <annotation cp="♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da trung bình | màu da trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation> 2555 <annotation cp="♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da trung bình</annotation> 2556 <annotation cp="♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | thần nửa người nửa cá</annotation> 2557 <annotation cp="♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation> 2558 <annotation cp="♂">chàng tiên cá | chàng tiên cá: màu da tối | màu da tối | thần nửa người nửa cá</annotation> 2559 <annotation cp="♂" type="tts">chàng tiên cá: màu da tối</annotation> 2560 <annotation cp="♀">công chúa cá | màu da sáng | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da sáng</annotation> 2561 <annotation cp="♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da sáng</annotation> 2562 <annotation cp="♀">công chúa cá | màu da sáng trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation> 2563 <annotation cp="♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da sáng trung bình</annotation> 2564 <annotation cp="♀">công chúa cá | màu da trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da trung bình</annotation> 2565 <annotation cp="♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da trung bình</annotation> 2566 <annotation cp="♀">công chúa cá | màu da tối trung bình | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation> 2567 <annotation cp="♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da tối trung bình</annotation> 2568 <annotation cp="♀">công chúa cá | màu da tối | nàng tiên cá | nàng tiên cá: màu da tối</annotation> 2569 <annotation cp="♀" type="tts">nàng tiên cá: màu da tối</annotation> 2570 <annotation cp="">màu da sáng | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da sáng</annotation> 2571 <annotation cp="" type="tts">yêu ma: màu da sáng</annotation> 2572 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da sáng trung bình</annotation> 2573 <annotation cp="" type="tts">yêu ma: màu da sáng trung bình</annotation> 2574 <annotation cp="">màu da trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da trung bình</annotation> 2575 <annotation cp="" type="tts">yêu ma: màu da trung bình</annotation> 2576 <annotation cp="">màu da tối trung bình | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da tối trung bình</annotation> 2577 <annotation cp="" type="tts">yêu ma: màu da tối trung bình</annotation> 2578 <annotation cp="">màu da tối | phép thuật | yêu ma | yêu ma: màu da tối</annotation> 2579 <annotation cp="" type="tts">yêu ma: màu da tối</annotation> 2580 <annotation cp="♂">màu da sáng | nam quỷ | nam quỷ: màu da sáng | phép thuật</annotation> 2581 <annotation cp="♂" type="tts">nam quỷ: màu da sáng</annotation> 2582 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da sáng trung bình | phép thuật</annotation> 2583 <annotation cp="♂" type="tts">nam quỷ: màu da sáng trung bình</annotation> 2584 <annotation cp="♂">màu da trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da trung bình | phép thuật</annotation> 2585 <annotation cp="♂" type="tts">nam quỷ: màu da trung bình</annotation> 2586 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | nam quỷ | nam quỷ: màu da tối trung bình | phép thuật</annotation> 2587 <annotation cp="♂" type="tts">nam quỷ: màu da tối trung bình</annotation> 2588 <annotation cp="♂">màu da tối | nam quỷ | nam quỷ: màu da tối | phép thuật</annotation> 2589 <annotation cp="♂" type="tts">nam quỷ: màu da tối</annotation> 2590 <annotation cp="♀">màu da sáng | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da sáng | phép thuật</annotation> 2591 <annotation cp="♀" type="tts">nữ quỷ: màu da sáng</annotation> 2592 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da sáng trung bình | phép thuật</annotation> 2593 <annotation cp="♀" type="tts">nữ quỷ: màu da sáng trung bình</annotation> 2594 <annotation cp="♀">màu da trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da trung bình | phép thuật</annotation> 2595 <annotation cp="♀" type="tts">nữ quỷ: màu da trung bình</annotation> 2596 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da tối trung bình | phép thuật</annotation> 2597 <annotation cp="♀" type="tts">nữ quỷ: màu da tối trung bình</annotation> 2598 <annotation cp="♀">màu da tối | nữ quỷ | nữ quỷ: màu da tối | phép thuật</annotation> 2599 <annotation cp="♀" type="tts">nữ quỷ: màu da tối</annotation> 2600 <annotation cp="">mặt | màu da sáng | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da sáng | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> 2601 <annotation cp="" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation> 2602 <annotation cp="">mặt | màu da sáng trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> 2603 <annotation cp="" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 2604 <annotation cp="">mặt | màu da trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> 2605 <annotation cp="" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation> 2606 <annotation cp="">mặt | màu da tối trung bình | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> 2607 <annotation cp="" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation> 2608 <annotation cp="">mặt | màu da tối | người được xoa bóp mặt | người được xoa bóp mặt: màu da tối | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> 2609 <annotation cp="" type="tts">người được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation> 2610 <annotation cp="♂">mặt | màu da sáng | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng | xoa bóp</annotation> 2611 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation> 2612 <annotation cp="♂">mặt | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | xoa bóp</annotation> 2613 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 2614 <annotation cp="♂">mặt | màu da trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da trung bình | xoa bóp</annotation> 2615 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation> 2616 <annotation cp="♂">mặt | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | xoa bóp</annotation> 2617 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation> 2618 <annotation cp="♂">mặt | màu da tối | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối | xoa bóp</annotation> 2619 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation> 2620 <annotation cp="♀">mặt | màu da sáng | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> 2621 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng</annotation> 2622 <annotation cp="♀">mặt | màu da sáng trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> 2623 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da sáng trung bình</annotation> 2624 <annotation cp="♀">mặt | màu da trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> 2625 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da trung bình</annotation> 2626 <annotation cp="♀">mặt | màu da tối trung bình | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> 2627 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình</annotation> 2628 <annotation cp="♀">mặt | màu da tối | người phụ nữ được xoa bóp mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> 2629 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt: màu da tối</annotation> 2630 <annotation cp="">cắt tóc | màu da sáng | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da sáng | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> 2631 <annotation cp="" type="tts">người được cắt tóc: màu da sáng</annotation> 2632 <annotation cp="">cắt tóc | màu da sáng trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da sáng trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> 2633 <annotation cp="" type="tts">người được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation> 2634 <annotation cp="">cắt tóc | màu da trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> 2635 <annotation cp="" type="tts">người được cắt tóc: màu da trung bình</annotation> 2636 <annotation cp="">cắt tóc | màu da tối trung bình | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da tối trung bình | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> 2637 <annotation cp="" type="tts">người được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation> 2638 <annotation cp="">cắt tóc | màu da tối | người được cắt tóc | người được cắt tóc: màu da tối | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> 2639 <annotation cp="" type="tts">người được cắt tóc: màu da tối</annotation> 2640 <annotation cp="♂">cắt tóc | màu da sáng | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng</annotation> 2641 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng</annotation> 2642 <annotation cp="♂">cắt tóc | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation> 2643 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation> 2644 <annotation cp="♂">cắt tóc | màu da trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da trung bình</annotation> 2645 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da trung bình</annotation> 2646 <annotation cp="♂">cắt tóc | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation> 2647 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation> 2648 <annotation cp="♂">cắt tóc | màu da tối | nam | người đàn ông được cắt tóc | người đàn ông được cắt tóc: màu da tối</annotation> 2649 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc: màu da tối</annotation> 2650 <annotation cp="♀">cắt tóc | màu da sáng | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng | nữ</annotation> 2651 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng</annotation> 2652 <annotation cp="♀">cắt tóc | màu da sáng trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 2653 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da sáng trung bình</annotation> 2654 <annotation cp="♀">cắt tóc | màu da trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da trung bình | nữ</annotation> 2655 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da trung bình</annotation> 2656 <annotation cp="♀">cắt tóc | màu da tối trung bình | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 2657 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối trung bình</annotation> 2658 <annotation cp="♀">cắt tóc | màu da tối | người phụ nữ được cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối | nữ</annotation> 2659 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc: màu da tối</annotation> 2660 <annotation cp="">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da sáng | người đi bộ | người đi bộ: màu da sáng</annotation> 2661 <annotation cp="" type="tts">người đi bộ: màu da sáng</annotation> 2662 <annotation cp="">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da sáng trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation> 2663 <annotation cp="" type="tts">người đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation> 2664 <annotation cp="">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da trung bình</annotation> 2665 <annotation cp="" type="tts">người đi bộ: màu da trung bình</annotation> 2666 <annotation cp="">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da tối trung bình | người đi bộ | người đi bộ: màu da tối trung bình</annotation> 2667 <annotation cp="" type="tts">người đi bộ: màu da tối trung bình</annotation> 2668 <annotation cp="">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da tối | người đi bộ | người đi bộ: màu da tối</annotation> 2669 <annotation cp="" type="tts">người đi bộ: màu da tối</annotation> 2670 <annotation cp="♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da sáng</annotation> 2671 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da sáng</annotation> 2672 <annotation cp="♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation> 2673 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation> 2674 <annotation cp="♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da trung bình</annotation> 2675 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da trung bình</annotation> 2676 <annotation cp="♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da tối trung bình</annotation> 2677 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da tối trung bình</annotation> 2678 <annotation cp="♂">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ: màu da tối</annotation> 2679 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi bộ: màu da tối</annotation> 2680 <annotation cp="♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da sáng | nữ</annotation> 2681 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da sáng</annotation> 2682 <annotation cp="♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 2683 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da sáng trung bình</annotation> 2684 <annotation cp="♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da trung bình | nữ</annotation> 2685 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da trung bình</annotation> 2686 <annotation cp="♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối trung bình | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 2687 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da tối trung bình</annotation> 2688 <annotation cp="♀">đi bộ | đi bộ đường dài | màu da tối | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ: màu da tối | nữ</annotation> 2689 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ: màu da tối</annotation> 2690 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2691 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2692 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2693 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2694 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2695 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2696 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2697 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2698 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2699 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2700 <annotation cp="➡">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ | người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2701 <annotation cp="➡" type="tts">người đi bộ hướng sang phải</annotation> 2702 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2703 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2704 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2705 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2706 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2707 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2708 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2709 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2710 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2711 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2712 <annotation cp="♀➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | người phụ nữ đi bộ hướng sang phải | nữ</annotation> 2713 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đi bộ hướng sang phải</annotation> 2714 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2715 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2716 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2717 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2718 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2719 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2720 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2721 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2722 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2723 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2724 <annotation cp="♂➡">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ | người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2725 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đi bộ hướng sang phải</annotation> 2726 <annotation cp="">đang đứng | đứng | màu da sáng | người đứng | người đứng: màu da sáng</annotation> 2727 <annotation cp="" type="tts">người đứng: màu da sáng</annotation> 2728 <annotation cp="">đang đứng | đứng | màu da sáng trung bình | người đứng | người đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2729 <annotation cp="" type="tts">người đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2730 <annotation cp="">đang đứng | đứng | màu da trung bình | người đứng | người đứng: màu da trung bình</annotation> 2731 <annotation cp="" type="tts">người đứng: màu da trung bình</annotation> 2732 <annotation cp="">đang đứng | đứng | màu da tối trung bình | người đứng | người đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2733 <annotation cp="" type="tts">người đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2734 <annotation cp="">đang đứng | đứng | màu da tối | người đứng | người đứng: màu da tối</annotation> 2735 <annotation cp="" type="tts">người đứng: màu da tối</annotation> 2736 <annotation cp="♂">đứng | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da sáng</annotation> 2737 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da sáng</annotation> 2738 <annotation cp="♂">đứng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2739 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2740 <annotation cp="♂">đứng | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da trung bình</annotation> 2741 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da trung bình</annotation> 2742 <annotation cp="♂">đứng | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2743 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2744 <annotation cp="♂">đứng | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đứng | người đàn ông đứng: màu da tối</annotation> 2745 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đứng: màu da tối</annotation> 2746 <annotation cp="♀">đứng | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da sáng</annotation> 2747 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da sáng</annotation> 2748 <annotation cp="♀">đứng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2749 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da sáng trung bình</annotation> 2750 <annotation cp="♀">đứng | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da trung bình</annotation> 2751 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da trung bình</annotation> 2752 <annotation cp="♀">đứng | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2753 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình</annotation> 2754 <annotation cp="♀">đứng | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ đứng | người phụ nữ đứng: màu da tối</annotation> 2755 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đứng: màu da tối</annotation> 2756 <annotation cp="">đang quỳ | màu da sáng | người quỳ | người quỳ: màu da sáng | quỳ | quỳ gối</annotation> 2757 <annotation cp="" type="tts">người quỳ: màu da sáng</annotation> 2758 <annotation cp="">đang quỳ | màu da sáng trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation> 2759 <annotation cp="" type="tts">người quỳ: màu da sáng trung bình</annotation> 2760 <annotation cp="">đang quỳ | màu da trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation> 2761 <annotation cp="" type="tts">người quỳ: màu da trung bình</annotation> 2762 <annotation cp="">đang quỳ | màu da tối trung bình | người quỳ | người quỳ: màu da tối trung bình | quỳ | quỳ gối</annotation> 2763 <annotation cp="" type="tts">người quỳ: màu da tối trung bình</annotation> 2764 <annotation cp="">đang quỳ | màu da tối | người quỳ | người quỳ: màu da tối | quỳ | quỳ gối</annotation> 2765 <annotation cp="" type="tts">người quỳ: màu da tối</annotation> 2766 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da sáng | quỳ</annotation> 2767 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da sáng</annotation> 2768 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ</annotation> 2769 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da sáng trung bình</annotation> 2770 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da trung bình | quỳ</annotation> 2771 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da trung bình</annotation> 2772 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình | quỳ</annotation> 2773 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình</annotation> 2774 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ: màu da tối | quỳ</annotation> 2775 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông quỳ: màu da tối</annotation> 2776 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da sáng | quỳ</annotation> 2777 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da sáng</annotation> 2778 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da sáng trung bình | quỳ</annotation> 2779 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da sáng trung bình</annotation> 2780 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da trung bình | quỳ</annotation> 2781 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da trung bình</annotation> 2782 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da tối trung bình | quỳ</annotation> 2783 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da tối trung bình</annotation> 2784 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ: màu da tối | quỳ</annotation> 2785 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ quỳ: màu da tối</annotation> 2786 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2787 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2788 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2789 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2790 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2791 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2792 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2793 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2794 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2795 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2796 <annotation cp="➡">đang quỳ | người quỳ | người quỳ hướng sang phải | quỳ | quỳ gối</annotation> 2797 <annotation cp="➡" type="tts">người quỳ hướng sang phải</annotation> 2798 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2799 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2800 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2801 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2802 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2803 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2804 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2805 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2806 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2807 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2808 <annotation cp="♀➡">người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | người phụ nữ quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2809 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ quỳ hướng sang phải</annotation> 2810 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2811 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2812 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2813 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2814 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2815 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2816 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2817 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2818 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2819 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2820 <annotation cp="♂➡">người đàn ông | người đàn ông quỳ | người đàn ông quỳ hướng sang phải | quỳ</annotation> 2821 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông quỳ hướng sang phải</annotation> 2822 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2823 <annotation cp="" type="tts">người với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2824 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2825 <annotation cp="" type="tts">người với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2826 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2827 <annotation cp="" type="tts">người với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2828 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2829 <annotation cp="" type="tts">người với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2830 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2831 <annotation cp="" type="tts">người với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2832 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2833 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2834 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2835 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2836 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2837 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2838 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2839 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2840 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2841 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2842 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường | người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2843 <annotation cp="➡" type="tts">người với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2844 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2845 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2846 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2847 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2848 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2849 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2850 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2851 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2852 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2853 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2854 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2855 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2856 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2857 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2858 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2859 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2860 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2861 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2862 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2863 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2864 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường | người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2865 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2866 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2867 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng</annotation> 2868 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2869 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da sáng trung bình</annotation> 2870 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2871 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da trung bình</annotation> 2872 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối trung bình | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2873 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối trung bình</annotation> 2874 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2875 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối</annotation> 2876 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2877 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2878 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2879 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2880 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2881 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2882 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2883 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2884 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2885 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2886 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường | người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2887 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ với gậy dò đường hướng sang phải</annotation> 2888 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2889 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation> 2890 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 2891 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation> 2892 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 2893 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation> 2894 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 2895 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation> 2896 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation> 2897 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn điện: màu da tối</annotation> 2898 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2899 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2900 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2901 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2902 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2903 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2904 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2905 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2906 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2907 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2908 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | người trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2909 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2910 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2911 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation> 2912 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 2913 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation> 2914 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 2915 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation> 2916 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 2917 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation> 2918 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation> 2919 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện: màu da tối</annotation> 2920 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2921 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2922 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2923 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2924 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2925 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2926 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2927 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2928 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2929 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2930 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2931 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2932 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2933 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng</annotation> 2934 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 2935 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da sáng trung bình</annotation> 2936 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 2937 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da trung bình</annotation> 2938 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 2939 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối trung bình</annotation> 2940 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối | xe lăn</annotation> 2941 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối</annotation> 2942 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2943 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2944 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2945 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2946 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2947 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2948 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2949 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2950 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2951 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2952 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2953 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn điện hướng sang phải</annotation> 2954 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2955 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation> 2956 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da sáng trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 2957 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation> 2958 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 2959 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation> 2960 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối trung bình | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 2961 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation> 2962 <annotation cp="">khả năng tiếp cận | màu da tối | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation> 2963 <annotation cp="" type="tts">người trên xe lăn tay: màu da tối</annotation> 2964 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2965 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2966 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2967 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2968 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2969 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2970 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2971 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2972 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2973 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2974 <annotation cp="➡">khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | người trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2975 <annotation cp="➡" type="tts">người trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2976 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2977 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation> 2978 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 2979 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation> 2980 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 2981 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation> 2982 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 2983 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation> 2984 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation> 2985 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay: màu da tối</annotation> 2986 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2987 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2988 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2989 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2990 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2991 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2992 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2993 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2994 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2995 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2996 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 2997 <annotation cp="➡" type="tts">người đàn ông trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 2998 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng | xe lăn</annotation> 2999 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng</annotation> 3000 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình | xe lăn</annotation> 3001 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da sáng trung bình</annotation> 3002 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da trung bình | xe lăn</annotation> 3003 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da trung bình</annotation> 3004 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối trung bình | xe lăn</annotation> 3005 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối trung bình</annotation> 3006 <annotation cp="">hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối | xe lăn</annotation> 3007 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay: màu da tối</annotation> 3008 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3009 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3010 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3011 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3012 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3013 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3014 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3015 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3016 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3017 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3018 <annotation cp="➡">hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải | xe lăn</annotation> 3019 <annotation cp="➡" type="tts">người phụ nữ trên xe lăn tay hướng sang phải</annotation> 3020 <annotation cp="">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da sáng | người chạy | người chạy: màu da sáng</annotation> 3021 <annotation cp="" type="tts">người chạy: màu da sáng</annotation> 3022 <annotation cp="">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | người chạy | người chạy: màu da sáng trung bình</annotation> 3023 <annotation cp="" type="tts">người chạy: màu da sáng trung bình</annotation> 3024 <annotation cp="">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da trung bình | người chạy | người chạy: màu da trung bình</annotation> 3025 <annotation cp="" type="tts">người chạy: màu da trung bình</annotation> 3026 <annotation cp="">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | người chạy | người chạy: màu da tối trung bình</annotation> 3027 <annotation cp="" type="tts">người chạy: màu da tối trung bình</annotation> 3028 <annotation cp="">chạy bộ | chạy đua maratông | màu da tối | người chạy | người chạy: màu da tối</annotation> 3029 <annotation cp="" type="tts">người chạy: màu da tối</annotation> 3030 <annotation cp="♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da sáng</annotation> 3031 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da sáng</annotation> 3032 <annotation cp="♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation> 3033 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation> 3034 <annotation cp="♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da trung bình</annotation> 3035 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da trung bình</annotation> 3036 <annotation cp="♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da tối trung bình</annotation> 3037 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da tối trung bình</annotation> 3038 <annotation cp="♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy: màu da tối</annotation> 3039 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang chạy: màu da tối</annotation> 3040 <annotation cp="♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da sáng | nữ</annotation> 3041 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da sáng</annotation> 3042 <annotation cp="♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình | nữ</annotation> 3043 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình</annotation> 3044 <annotation cp="♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da trung bình | nữ</annotation> 3045 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da trung bình</annotation> 3046 <annotation cp="♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da tối trung bình | nữ</annotation> 3047 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da tối trung bình</annotation> 3048 <annotation cp="♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da tối | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy: màu da tối | nữ</annotation> 3049 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy: màu da tối</annotation> 3050 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3051 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3052 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3053 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3054 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3055 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3056 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3057 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3058 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3059 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3060 <annotation cp="➡">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy | người chạy hướng sang phải</annotation> 3061 <annotation cp="➡" type="tts">người chạy hướng sang phải</annotation> 3062 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3063 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3064 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3065 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3066 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3067 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3068 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3069 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3070 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3071 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3072 <annotation cp="♀➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | người phụ nữ đang chạy hướng sang phải | nữ</annotation> 3073 <annotation cp="♀➡" type="tts">người phụ nữ đang chạy hướng sang phải</annotation> 3074 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3075 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3076 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3077 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3078 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3079 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3080 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3081 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3082 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3083 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3084 <annotation cp="♂➡">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy | người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3085 <annotation cp="♂➡" type="tts">người đàn ông đang chạy hướng sang phải</annotation> 3086 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da sáng | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3087 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation> 3088 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3089 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation> 3090 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3091 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation> 3092 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3093 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation> 3094 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da tối | người phụ nữ đang khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3095 <annotation cp="" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da tối</annotation> 3096 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation> 3097 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng</annotation> 3098 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation> 3099 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da sáng trung bình</annotation> 3100 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation> 3101 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình</annotation> 3102 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation> 3103 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối trung bình</annotation> 3104 <annotation cp="">khiêu vũ | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ | người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối</annotation> 3105 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ: màu da tối</annotation> 3106 <annotation cp="">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da sáng | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng</annotation> 3107 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng</annotation> 3108 <annotation cp="">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng trung bình</annotation> 3109 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da sáng trung bình</annotation> 3110 <annotation cp="">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da trung bình</annotation> 3111 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da trung bình</annotation> 3112 <annotation cp="">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da tối trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình</annotation> 3113 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình</annotation> 3114 <annotation cp="">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da tối | người đàn ông mặc vest đang bay lên | người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối</annotation> 3115 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối</annotation> 3116 <annotation cp="">màu da sáng | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3117 <annotation cp="" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation> 3118 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3119 <annotation cp="" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3120 <annotation cp="">màu da trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3121 <annotation cp="" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation> 3122 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3123 <annotation cp="" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation> 3124 <annotation cp="">màu da tối | người ở trong phòng xông hơi | người ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3125 <annotation cp="" type="tts">người ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation> 3126 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3127 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation> 3128 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3129 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3130 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3131 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation> 3132 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3133 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation> 3134 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3135 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation> 3136 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3137 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng</annotation> 3138 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3139 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3140 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3141 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình</annotation> 3142 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3143 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình</annotation> 3144 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> 3145 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối</annotation> 3146 <annotation cp="">màu da sáng | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da sáng | người leo trèo</annotation> 3147 <annotation cp="" type="tts">người đang leo núi: màu da sáng</annotation> 3148 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da sáng trung bình | người leo trèo</annotation> 3149 <annotation cp="" type="tts">người đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3150 <annotation cp="">màu da trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da trung bình | người leo trèo</annotation> 3151 <annotation cp="" type="tts">người đang leo núi: màu da trung bình</annotation> 3152 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da tối trung bình | người leo trèo</annotation> 3153 <annotation cp="" type="tts">người đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3154 <annotation cp="">màu da tối | người đang leo núi | người đang leo núi: màu da tối | người leo trèo</annotation> 3155 <annotation cp="" type="tts">người đang leo núi: màu da tối</annotation> 3156 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da sáng | người leo trèo</annotation> 3157 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da sáng</annotation> 3158 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da sáng trung bình | người leo trèo</annotation> 3159 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3160 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da trung bình | người leo trèo</annotation> 3161 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da trung bình</annotation> 3162 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da tối trung bình | người leo trèo</annotation> 3163 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3164 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông đang leo núi | người đàn ông đang leo núi: màu da tối | người leo trèo</annotation> 3165 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi: màu da tối</annotation> 3166 <annotation cp="♀">màu da sáng | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng</annotation> 3167 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng</annotation> 3168 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3169 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3170 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình</annotation> 3171 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình</annotation> 3172 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3173 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3174 <annotation cp="♀">màu da tối | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi | người phụ nữ đang leo núi: màu da tối</annotation> 3175 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi: màu da tối</annotation> 3176 <annotation cp="">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da sáng | màu da sáng | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> 3177 <annotation cp="" type="tts">đua ngựa: màu da sáng</annotation> 3178 <annotation cp="">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> 3179 <annotation cp="" type="tts">đua ngựa: màu da sáng trung bình</annotation> 3180 <annotation cp="">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da trung bình | màu da trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> 3181 <annotation cp="" type="tts">đua ngựa: màu da trung bình</annotation> 3182 <annotation cp="">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> 3183 <annotation cp="" type="tts">đua ngựa: màu da tối trung bình</annotation> 3184 <annotation cp="">cuộc đua | đua ngựa | đua ngựa: màu da tối | màu da tối | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> 3185 <annotation cp="" type="tts">đua ngựa: màu da tối</annotation> 3186 <annotation cp="">màu da sáng | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da sáng | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> 3187 <annotation cp="" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da sáng</annotation> 3188 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da sáng trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> 3189 <annotation cp="" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da sáng trung bình</annotation> 3190 <annotation cp="">màu da trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> 3191 <annotation cp="" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da trung bình</annotation> 3192 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> 3193 <annotation cp="" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình</annotation> 3194 <annotation cp="">màu da tối | người trượt ván tuyết | người trượt ván tuyết: màu da tối | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> 3195 <annotation cp="" type="tts">người trượt ván tuyết: màu da tối</annotation> 3196 <annotation cp="">gôn | màu da sáng | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da sáng | quả bóng</annotation> 3197 <annotation cp="" type="tts">người chơi gôn: màu da sáng</annotation> 3198 <annotation cp="">gôn | màu da sáng trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da sáng trung bình | quả bóng</annotation> 3199 <annotation cp="" type="tts">người chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3200 <annotation cp="">gôn | màu da trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da trung bình | quả bóng</annotation> 3201 <annotation cp="" type="tts">người chơi gôn: màu da trung bình</annotation> 3202 <annotation cp="">gôn | màu da tối trung bình | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da tối trung bình | quả bóng</annotation> 3203 <annotation cp="" type="tts">người chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation> 3204 <annotation cp="">gôn | màu da tối | người chơi gôn | người chơi gôn: màu da tối | quả bóng</annotation> 3205 <annotation cp="" type="tts">người chơi gôn: màu da tối</annotation> 3206 <annotation cp="♂">đàn ông | gôn | màu da sáng | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da sáng</annotation> 3207 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da sáng</annotation> 3208 <annotation cp="♂">đàn ông | gôn | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3209 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3210 <annotation cp="♂">đàn ông | gôn | màu da trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da trung bình</annotation> 3211 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da trung bình</annotation> 3212 <annotation cp="♂">đàn ông | gôn | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation> 3213 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation> 3214 <annotation cp="♂">đàn ông | gôn | màu da tối | người đàn ông chơi gôn | người đàn ông chơi gôn: màu da tối</annotation> 3215 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn: màu da tối</annotation> 3216 <annotation cp="♀">gôn | màu da sáng | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3217 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng</annotation> 3218 <annotation cp="♀">gôn | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3219 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3220 <annotation cp="♀">gôn | màu da trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3221 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da trung bình</annotation> 3222 <annotation cp="♀">gôn | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3223 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da tối trung bình</annotation> 3224 <annotation cp="♀">gôn | màu da tối | người phụ nữ chơi gôn | người phụ nữ chơi gôn: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3225 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn: màu da tối</annotation> 3226 <annotation cp="">lướt sóng | màu da sáng | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da sáng</annotation> 3227 <annotation cp="" type="tts">người lướt sóng: màu da sáng</annotation> 3228 <annotation cp="">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3229 <annotation cp="" type="tts">người lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3230 <annotation cp="">lướt sóng | màu da trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da trung bình</annotation> 3231 <annotation cp="" type="tts">người lướt sóng: màu da trung bình</annotation> 3232 <annotation cp="">lướt sóng | màu da tối trung bình | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation> 3233 <annotation cp="" type="tts">người lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation> 3234 <annotation cp="">lướt sóng | màu da tối | người lướt sóng | người lướt sóng: màu da tối</annotation> 3235 <annotation cp="" type="tts">người lướt sóng: màu da tối</annotation> 3236 <annotation cp="♂">lướt sóng | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da sáng</annotation> 3237 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da sáng</annotation> 3238 <annotation cp="♂">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3239 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3240 <annotation cp="♂">lướt sóng | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da trung bình</annotation> 3241 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da trung bình</annotation> 3242 <annotation cp="♂">lướt sóng | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation> 3243 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation> 3244 <annotation cp="♂">lướt sóng | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng | người đàn ông lướt sóng: màu da tối</annotation> 3245 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng: màu da tối</annotation> 3246 <annotation cp="♀">lướt sóng | màu da sáng | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3247 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng</annotation> 3248 <annotation cp="♀">lướt sóng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3249 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3250 <annotation cp="♀">lướt sóng | màu da trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3251 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da trung bình</annotation> 3252 <annotation cp="♀">lướt sóng | màu da tối trung bình | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3253 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da tối trung bình</annotation> 3254 <annotation cp="♀">lướt sóng | màu da tối | người phụ nữ lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3255 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng: màu da tối</annotation> 3256 <annotation cp="">màu da sáng | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da sáng | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3257 <annotation cp="" type="tts">người chèo thuyền: màu da sáng</annotation> 3258 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da sáng trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3259 <annotation cp="" type="tts">người chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation> 3260 <annotation cp="">màu da trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3261 <annotation cp="" type="tts">người chèo thuyền: màu da trung bình</annotation> 3262 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da tối trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3263 <annotation cp="" type="tts">người chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation> 3264 <annotation cp="">màu da tối | người chèo thuyền | người chèo thuyền: màu da tối | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3265 <annotation cp="" type="tts">người chèo thuyền: màu da tối</annotation> 3266 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3267 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng</annotation> 3268 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3269 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation> 3270 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3271 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da trung bình</annotation> 3272 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da tối trung bình | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3273 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation> 3274 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | người đàn ông chèo thuyền: màu da tối | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3275 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền: màu da tối</annotation> 3276 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3277 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng</annotation> 3278 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3279 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da sáng trung bình</annotation> 3280 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3281 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da trung bình</annotation> 3282 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối trung bình | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3283 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối trung bình</annotation> 3284 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ chèo thuyền | người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> 3285 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền: màu da tối</annotation> 3286 <annotation cp="">bơi | màu da sáng | người bơi | người bơi: màu da sáng</annotation> 3287 <annotation cp="" type="tts">người bơi: màu da sáng</annotation> 3288 <annotation cp="">bơi | màu da sáng trung bình | người bơi | người bơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3289 <annotation cp="" type="tts">người bơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3290 <annotation cp="">bơi | màu da trung bình | người bơi | người bơi: màu da trung bình</annotation> 3291 <annotation cp="" type="tts">người bơi: màu da trung bình</annotation> 3292 <annotation cp="">bơi | màu da tối trung bình | người bơi | người bơi: màu da tối trung bình</annotation> 3293 <annotation cp="" type="tts">người bơi: màu da tối trung bình</annotation> 3294 <annotation cp="">bơi | màu da tối | người bơi | người bơi: màu da tối</annotation> 3295 <annotation cp="" type="tts">người bơi: màu da tối</annotation> 3296 <annotation cp="♂">bơi | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da sáng</annotation> 3297 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da sáng</annotation> 3298 <annotation cp="♂">bơi | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3299 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3300 <annotation cp="♂">bơi | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da trung bình</annotation> 3301 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da trung bình</annotation> 3302 <annotation cp="♂">bơi | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da tối trung bình</annotation> 3303 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da tối trung bình</annotation> 3304 <annotation cp="♂">bơi | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đang bơi | người đàn ông đang bơi: màu da tối</annotation> 3305 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đang bơi: màu da tối</annotation> 3306 <annotation cp="♀">bơi | màu da sáng | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3307 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da sáng</annotation> 3308 <annotation cp="♀">bơi | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3309 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình</annotation> 3310 <annotation cp="♀">bơi | màu da trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3311 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình</annotation> 3312 <annotation cp="♀">bơi | màu da tối trung bình | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3313 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da tối trung bình</annotation> 3314 <annotation cp="♀">bơi | màu da tối | người phụ nữ đang bơi | người phụ nữ đang bơi: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3315 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi: màu da tối</annotation> 3316 <annotation cp="⛹">màu da sáng | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da sáng | quả bóng</annotation> 3317 <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng: màu da sáng</annotation> 3318 <annotation cp="⛹">màu da sáng trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da sáng trung bình | quả bóng</annotation> 3319 <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3320 <annotation cp="⛹">màu da trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da trung bình | quả bóng</annotation> 3321 <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng: màu da trung bình</annotation> 3322 <annotation cp="⛹">màu da tối trung bình | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da tối trung bình | quả bóng</annotation> 3323 <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation> 3324 <annotation cp="⛹">màu da tối | người chơi bóng | người chơi bóng: màu da tối | quả bóng</annotation> 3325 <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng: màu da tối</annotation> 3326 <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da sáng</annotation> 3327 <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da sáng</annotation> 3328 <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3329 <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3330 <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da trung bình</annotation> 3331 <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da trung bình</annotation> 3332 <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation> 3333 <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation> 3334 <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng | người đàn ông chơi bóng: màu da tối</annotation> 3335 <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng: màu da tối</annotation> 3336 <annotation cp="⛹♀">bóng | màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3337 <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng</annotation> 3338 <annotation cp="⛹♀">bóng | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3339 <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da sáng trung bình</annotation> 3340 <annotation cp="⛹♀">bóng | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3341 <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình</annotation> 3342 <annotation cp="⛹♀">bóng | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3343 <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da tối trung bình</annotation> 3344 <annotation cp="⛹♀">bóng | màu da tối | người phụ nữ chơi bóng | người phụ nữ chơi bóng: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3345 <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng: màu da tối</annotation> 3346 <annotation cp="">màu da sáng | người cử tạ | người cử tạ: màu da sáng | người nâng | trọng lượng</annotation> 3347 <annotation cp="" type="tts">người cử tạ: màu da sáng</annotation> 3348 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da sáng trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation> 3349 <annotation cp="" type="tts">người cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation> 3350 <annotation cp="">màu da trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation> 3351 <annotation cp="" type="tts">người cử tạ: màu da trung bình</annotation> 3352 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người cử tạ | người cử tạ: màu da tối trung bình | người nâng | trọng lượng</annotation> 3353 <annotation cp="" type="tts">người cử tạ: màu da tối trung bình</annotation> 3354 <annotation cp="">màu da tối | người cử tạ | người cử tạ: màu da tối | người nâng | trọng lượng</annotation> 3355 <annotation cp="" type="tts">người cử tạ: màu da tối</annotation> 3356 <annotation cp="♂">màu da sáng | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da sáng</annotation> 3357 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da sáng</annotation> 3358 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation> 3359 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation> 3360 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da trung bình</annotation> 3361 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da trung bình</annotation> 3362 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da tối trung bình</annotation> 3363 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da tối trung bình</annotation> 3364 <annotation cp="♂">màu da tối | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ | người đàn ông cử tạ: màu da tối</annotation> 3365 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông cử tạ: màu da tối</annotation> 3366 <annotation cp="♀">màu da sáng | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3367 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da sáng</annotation> 3368 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3369 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da sáng trung bình</annotation> 3370 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3371 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da trung bình</annotation> 3372 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3373 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da tối trung bình</annotation> 3374 <annotation cp="♀">màu da tối | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | người phụ nữ cử tạ: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3375 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ: màu da tối</annotation> 3376 <annotation cp="">đạp xe | màu da sáng | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da sáng | xe đạp</annotation> 3377 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp: màu da sáng</annotation> 3378 <annotation cp="">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da sáng trung bình | xe đạp</annotation> 3379 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation> 3380 <annotation cp="">đạp xe | màu da trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da trung bình | xe đạp</annotation> 3381 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp: màu da trung bình</annotation> 3382 <annotation cp="">đạp xe | màu da tối trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da tối trung bình | xe đạp</annotation> 3383 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation> 3384 <annotation cp="">đạp xe | màu da tối | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp: màu da tối | xe đạp</annotation> 3385 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp: màu da tối</annotation> 3386 <annotation cp="♂">đạp xe | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng | người đạp xe | xe đạp</annotation> 3387 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng</annotation> 3388 <annotation cp="♂">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation> 3389 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation> 3390 <annotation cp="♂">đạp xe | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation> 3391 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da trung bình</annotation> 3392 <annotation cp="♂">đạp xe | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da tối trung bình | người đạp xe | xe đạp</annotation> 3393 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation> 3394 <annotation cp="♂">đạp xe | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đàn ông đi xe đạp: màu da tối | người đạp xe | xe đạp</annotation> 3395 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp: màu da tối</annotation> 3396 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da sáng | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3397 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng</annotation> 3398 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3399 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da sáng trung bình</annotation> 3400 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3401 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da trung bình</annotation> 3402 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da tối trung bình | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối trung bình | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3403 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối trung bình</annotation> 3404 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da tối | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3405 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối</annotation> 3406 <annotation cp="">màu da sáng | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da sáng | núi | xe đạp</annotation> 3407 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation> 3408 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | núi | xe đạp</annotation> 3409 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3410 <annotation cp="">màu da trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | núi | xe đạp</annotation> 3411 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation> 3412 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | núi | xe đạp</annotation> 3413 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3414 <annotation cp="">màu da tối | người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp leo núi: màu da tối | núi | xe đạp</annotation> 3415 <annotation cp="" type="tts">người đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation> 3416 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da sáng | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> 3417 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation> 3418 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> 3419 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3420 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> 3421 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation> 3422 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> 3423 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3424 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da tối | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> 3425 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation> 3426 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da sáng | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3427 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng</annotation> 3428 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da sáng trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3429 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da sáng trung bình</annotation> 3430 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3431 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình</annotation> 3432 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da tối trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3433 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối trung bình</annotation> 3434 <annotation cp="♀">đạp xe | màu da tối | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> 3435 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da tối</annotation> 3436 <annotation cp="">màu da sáng | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | thể dục</annotation> 3437 <annotation cp="" type="tts">người nhào lộn: màu da sáng</annotation> 3438 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3439 <annotation cp="" type="tts">người nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation> 3440 <annotation cp="">màu da trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3441 <annotation cp="" type="tts">người nhào lộn: màu da trung bình</annotation> 3442 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3443 <annotation cp="" type="tts">người nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation> 3444 <annotation cp="">màu da tối | người nhào lộn | người nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | thể dục</annotation> 3445 <annotation cp="" type="tts">người nhào lộn: màu da tối</annotation> 3446 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | thể dục</annotation> 3447 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da sáng</annotation> 3448 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3449 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation> 3450 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3451 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da trung bình</annotation> 3452 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | thể dục</annotation> 3453 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation> 3454 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | người đàn ông nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | thể dục</annotation> 3455 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn: màu da tối</annotation> 3456 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> 3457 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng</annotation> 3458 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> 3459 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da sáng trung bình</annotation> 3460 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> 3461 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da trung bình</annotation> 3462 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da tối trung bình | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> 3463 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da tối trung bình</annotation> 3464 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ nhào lộn | người phụ nữ nhào lộn: màu da tối | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> 3465 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn: màu da tối</annotation> 3466 <annotation cp="">bóng | màu da sáng | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da sáng | nước</annotation> 3467 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng nước: màu da sáng</annotation> 3468 <annotation cp="">bóng | màu da sáng trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | nước</annotation> 3469 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation> 3470 <annotation cp="">bóng | màu da trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da trung bình | nước</annotation> 3471 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation> 3472 <annotation cp="">bóng | màu da tối trung bình | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da tối trung bình | nước</annotation> 3473 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation> 3474 <annotation cp="">bóng | màu da tối | người chơi bóng nước | người chơi bóng nước: màu da tối | nước</annotation> 3475 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng nước: màu da tối</annotation> 3476 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng | thủy cầu</annotation> 3477 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng</annotation> 3478 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | thủy cầu</annotation> 3479 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation> 3480 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da trung bình | thủy cầu</annotation> 3481 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation> 3482 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối trung bình | thủy cầu</annotation> 3483 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation> 3484 <annotation cp="♂">đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng nước | người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối | thủy cầu</annotation> 3485 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước: màu da tối</annotation> 3486 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng | phụ nữ | thủy cầu</annotation> 3487 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng</annotation> 3488 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation> 3489 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da sáng trung bình</annotation> 3490 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation> 3491 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da trung bình</annotation> 3492 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối trung bình | phụ nữ | thủy cầu</annotation> 3493 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối trung bình</annotation> 3494 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ chơi bóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối | phụ nữ | thủy cầu</annotation> 3495 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước: màu da tối</annotation> 3496 <annotation cp="">bóng | bóng ném | màu da sáng | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da sáng</annotation> 3497 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng ném: màu da sáng</annotation> 3498 <annotation cp="">bóng | bóng ném | màu da sáng trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation> 3499 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation> 3500 <annotation cp="">bóng | bóng ném | màu da trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation> 3501 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation> 3502 <annotation cp="">bóng | bóng ném | màu da tối trung bình | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation> 3503 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation> 3504 <annotation cp="">bóng | bóng ném | màu da tối | người chơi bóng ném | người chơi bóng ném: màu da tối</annotation> 3505 <annotation cp="" type="tts">người chơi bóng ném: màu da tối</annotation> 3506 <annotation cp="♂">bóng ném | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng</annotation> 3507 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng</annotation> 3508 <annotation cp="♂">bóng ném | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation> 3509 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation> 3510 <annotation cp="♂">bóng ném | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation> 3511 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation> 3512 <annotation cp="♂">bóng ném | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation> 3513 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation> 3514 <annotation cp="♂">bóng ném | đàn ông | màu da tối | người đàn ông chơi bóng ném | người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối</annotation> 3515 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối</annotation> 3516 <annotation cp="♀">bóng ném | màu da sáng | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng | phụ nữ</annotation> 3517 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng</annotation> 3518 <annotation cp="♀">bóng ném | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng trung bình | phụ nữ</annotation> 3519 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da sáng trung bình</annotation> 3520 <annotation cp="♀">bóng ném | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình | phụ nữ</annotation> 3521 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình</annotation> 3522 <annotation cp="♀">bóng ném | màu da tối trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối trung bình | phụ nữ</annotation> 3523 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối trung bình</annotation> 3524 <annotation cp="♀">bóng ném | màu da tối | người phụ nữ chơi bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối | phụ nữ</annotation> 3525 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném: màu da tối</annotation> 3526 <annotation cp="">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da sáng | người tung hứng | người tung hứng: màu da sáng | tung hứng</annotation> 3527 <annotation cp="" type="tts">người tung hứng: màu da sáng</annotation> 3528 <annotation cp="">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da sáng trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da sáng trung bình | tung hứng</annotation> 3529 <annotation cp="" type="tts">người tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation> 3530 <annotation cp="">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da trung bình | tung hứng</annotation> 3531 <annotation cp="" type="tts">người tung hứng: màu da trung bình</annotation> 3532 <annotation cp="">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da tối trung bình | người tung hứng | người tung hứng: màu da tối trung bình | tung hứng</annotation> 3533 <annotation cp="" type="tts">người tung hứng: màu da tối trung bình</annotation> 3534 <annotation cp="">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | màu da tối | người tung hứng | người tung hứng: màu da tối | tung hứng</annotation> 3535 <annotation cp="" type="tts">người tung hứng: màu da tối</annotation> 3536 <annotation cp="♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da sáng | tung hứng</annotation> 3537 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da sáng</annotation> 3538 <annotation cp="♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình | tung hứng</annotation> 3539 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation> 3540 <annotation cp="♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da trung bình | tung hứng</annotation> 3541 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da trung bình</annotation> 3542 <annotation cp="♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da tối trung bình | tung hứng</annotation> 3543 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da tối trung bình</annotation> 3544 <annotation cp="♂">đa nhiệm | đàn ông | màu da tối | người đàn ông tung hứng | người đàn ông tung hứng: màu da tối | tung hứng</annotation> 3545 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông tung hứng: màu da tối</annotation> 3546 <annotation cp="♀">đa nhiệm | màu da sáng | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da sáng | phụ nữ | tung hứng</annotation> 3547 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da sáng</annotation> 3548 <annotation cp="♀">đa nhiệm | màu da sáng trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation> 3549 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình</annotation> 3550 <annotation cp="♀">đa nhiệm | màu da trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation> 3551 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da trung bình</annotation> 3552 <annotation cp="♀">đa nhiệm | màu da tối trung bình | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da tối trung bình | phụ nữ | tung hứng</annotation> 3553 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da tối trung bình</annotation> 3554 <annotation cp="♀">đa nhiệm | màu da tối | người phụ nữ tung hứng | người phụ nữ tung hứng: màu da tối | phụ nữ | tung hứng</annotation> 3555 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng: màu da tối</annotation> 3556 <annotation cp="">màu da sáng | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation> 3557 <annotation cp="" type="tts">người ngồi kiết già: màu da sáng</annotation> 3558 <annotation cp="">màu da sáng trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation> 3559 <annotation cp="" type="tts">người ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation> 3560 <annotation cp="">màu da trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation> 3561 <annotation cp="" type="tts">người ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation> 3562 <annotation cp="">màu da tối trung bình | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation> 3563 <annotation cp="" type="tts">người ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation> 3564 <annotation cp="">màu da tối | người ngồi kiết già | người ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation> 3565 <annotation cp="" type="tts">người ngồi kiết già: màu da tối</annotation> 3566 <annotation cp="♂">màu da sáng | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation> 3567 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng</annotation> 3568 <annotation cp="♂">màu da sáng trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation> 3569 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation> 3570 <annotation cp="♂">màu da trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation> 3571 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation> 3572 <annotation cp="♂">màu da tối trung bình | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation> 3573 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation> 3574 <annotation cp="♂">màu da tối | người đàn ông ngồi kiết già | người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation> 3575 <annotation cp="♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối</annotation> 3576 <annotation cp="♀">màu da sáng | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng | thiền | yoga</annotation> 3577 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng</annotation> 3578 <annotation cp="♀">màu da sáng trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng trung bình | thiền | yoga</annotation> 3579 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng trung bình</annotation> 3580 <annotation cp="♀">màu da trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da trung bình | thiền | yoga</annotation> 3581 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da trung bình</annotation> 3582 <annotation cp="♀">màu da tối trung bình | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối trung bình | thiền | yoga</annotation> 3583 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối trung bình</annotation> 3584 <annotation cp="♀">màu da tối | người phụ nữ ngồi kiết già | người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối | thiền | yoga</annotation> 3585 <annotation cp="♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già: màu da tối</annotation> 3586 <annotation cp="">bồn tắm | màu da sáng | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da sáng | tắm</annotation> 3587 <annotation cp="" type="tts">người đang tắm bồn: màu da sáng</annotation> 3588 <annotation cp="">bồn tắm | màu da sáng trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da sáng trung bình | tắm</annotation> 3589 <annotation cp="" type="tts">người đang tắm bồn: màu da sáng trung bình</annotation> 3590 <annotation cp="">bồn tắm | màu da trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da trung bình | tắm</annotation> 3591 <annotation cp="" type="tts">người đang tắm bồn: màu da trung bình</annotation> 3592 <annotation cp="">bồn tắm | màu da tối trung bình | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da tối trung bình | tắm</annotation> 3593 <annotation cp="" type="tts">người đang tắm bồn: màu da tối trung bình</annotation> 3594 <annotation cp="">bồn tắm | màu da tối | người đang tắm bồn | người đang tắm bồn: màu da tối | tắm</annotation> 3595 <annotation cp="" type="tts">người đang tắm bồn: màu da tối</annotation> 3596 <annotation cp="">khách sạn | màu da sáng | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da sáng</annotation> 3597 <annotation cp="" type="tts">người trên giường: màu da sáng</annotation> 3598 <annotation cp="">khách sạn | màu da sáng trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da sáng trung bình</annotation> 3599 <annotation cp="" type="tts">người trên giường: màu da sáng trung bình</annotation> 3600 <annotation cp="">khách sạn | màu da trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da trung bình</annotation> 3601 <annotation cp="" type="tts">người trên giường: màu da trung bình</annotation> 3602 <annotation cp="">khách sạn | màu da tối trung bình | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da tối trung bình</annotation> 3603 <annotation cp="" type="tts">người trên giường: màu da tối trung bình</annotation> 3604 <annotation cp="">khách sạn | màu da tối | ngủ | người trên giường | người trên giường: màu da tối</annotation> 3605 <annotation cp="" type="tts">người trên giường: màu da tối</annotation> 3606 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng | màu da sáng | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3607 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng</annotation> 3608 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3609 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 3610 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3611 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 3612 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3613 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 3614 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3615 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation> 3616 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3617 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 3618 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3619 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation> 3620 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3621 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 3622 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3623 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3624 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3625 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 3626 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3627 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 3628 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3629 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3630 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3631 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình</annotation> 3632 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3633 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3634 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3635 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation> 3636 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3637 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 3638 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3639 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3640 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3641 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 3642 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3643 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình</annotation> 3644 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3645 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 3646 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3647 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation> 3648 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3649 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 3650 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3651 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation> 3652 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3653 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 3654 <annotation cp="">cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | hai người nắm tay: màu da tối | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay</annotation> 3655 <annotation cp="" type="tts">hai người nắm tay: màu da tối</annotation> 3656 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng | màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3657 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng</annotation> 3658 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3659 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 3660 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3661 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 3662 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3663 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 3664 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3665 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation> 3666 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3667 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 3668 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3669 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation> 3670 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3671 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 3672 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3673 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3674 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3675 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 3676 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3677 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 3678 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3679 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3680 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3681 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình</annotation> 3682 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3683 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3684 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3685 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation> 3686 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3687 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 3688 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3689 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3690 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | màu da tối trung bình | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3691 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 3692 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3693 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình</annotation> 3694 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3695 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 3696 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng | màu da sáng | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3697 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation> 3698 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3699 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 3700 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | màu da tối | màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3701 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation> 3702 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | màu da tối | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3703 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 3704 <annotation cp="">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối | màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3705 <annotation cp="" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối</annotation> 3706 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3707 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng</annotation> 3708 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3709 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 3710 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3711 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 3712 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3713 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 3714 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3715 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation> 3716 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3717 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 3718 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3719 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation> 3720 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3721 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 3722 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3723 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3724 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3725 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 3726 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3727 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 3728 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3729 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3730 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3731 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình</annotation> 3732 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3733 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3734 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3735 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation> 3736 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3737 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 3738 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3739 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3740 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3741 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 3742 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3743 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình</annotation> 3744 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3745 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 3746 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng | phụ nữ | tay</annotation> 3747 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation> 3748 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3749 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 3750 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3751 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation> 3752 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | phụ nữ | tay</annotation> 3753 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 3754 <annotation cp="">cầm | cặp đôi | đàn ông | màu da tối | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối | phụ nữ | tay</annotation> 3755 <annotation cp="" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay: màu da tối</annotation> 3756 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | người đàn ông | song tử</annotation> 3757 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng</annotation> 3758 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3759 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da sáng trung bình</annotation> 3760 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3761 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da trung bình</annotation> 3762 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3763 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình</annotation> 3764 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation> 3765 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng, màu da tối</annotation> 3766 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3767 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da sáng</annotation> 3768 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3769 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình</annotation> 3770 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3771 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da trung bình</annotation> 3772 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3773 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3774 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation> 3775 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da sáng trung bình, màu da tối</annotation> 3776 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3777 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng</annotation> 3778 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3779 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3780 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình | hoàng đạo | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3781 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình</annotation> 3782 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3783 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình</annotation> 3784 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3785 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da trung bình, màu da tối</annotation> 3786 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3787 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng</annotation> 3788 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3789 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng trung bình</annotation> 3790 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3791 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da trung bình</annotation> 3792 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3793 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình</annotation> 3794 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3795 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối</annotation> 3796 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng | hoàng đạo | màu da sáng | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation> 3797 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng</annotation> 3798 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình | hoàng đạo | màu da sáng trung bình | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation> 3799 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình</annotation> 3800 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da trung bình | hoàng đạo | màu da tối | màu da trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3801 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da trung bình</annotation> 3802 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình | hoàng đạo | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử</annotation> 3803 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối, màu da tối trung bình</annotation> 3804 <annotation cp="">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hai người đàn ông nắm tay: màu da tối | hoàng đạo | màu da tối | người đàn ông | song tử</annotation> 3805 <annotation cp="" type="tts">hai người đàn ông nắm tay: màu da tối</annotation> 3806 <annotation cp="">cặp đôi | màu da sáng | nụ hôn | nụ hôn: màu da sáng</annotation> 3807 <annotation cp="" type="tts">nụ hôn: màu da sáng</annotation> 3808 <annotation cp="">cặp đôi | màu da sáng trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3809 <annotation cp="" type="tts">nụ hôn: màu da sáng trung bình</annotation> 3810 <annotation cp="">cặp đôi | màu da trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da trung bình</annotation> 3811 <annotation cp="" type="tts">nụ hôn: màu da trung bình</annotation> 3812 <annotation cp="">cặp đôi | màu da tối trung bình | nụ hôn | nụ hôn: màu da tối trung bình</annotation> 3813 <annotation cp="" type="tts">nụ hôn: màu da tối trung bình</annotation> 3814 <annotation cp="">cặp đôi | màu da tối | nụ hôn | nụ hôn: màu da tối</annotation> 3815 <annotation cp="" type="tts">nụ hôn: màu da tối</annotation> 3816 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, đàn ông | phụ nữ</annotation> 3817 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, đàn ông</annotation> 3818 <annotation cp="❤">cặp đôi | đàn ông | nụ hôn | nụ hôn: đàn ông, đàn ông</annotation> 3819 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: đàn ông, đàn ông</annotation> 3820 <annotation cp="❤">cặp đôi | nụ hôn | nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ | phụ nữ</annotation> 3821 <annotation cp="❤" type="tts">nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ</annotation> 3822 <annotation cp="">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da sáng | màu da sáng | yêu</annotation> 3823 <annotation cp="" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da sáng</annotation> 3824 <annotation cp="">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da sáng trung bình | màu da sáng trung bình | yêu</annotation> 3825 <annotation cp="" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da sáng trung bình</annotation> 3826 <annotation cp="">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da trung bình | màu da trung bình | yêu</annotation> 3827 <annotation cp="" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da trung bình</annotation> 3828 <annotation cp="">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình | màu da tối trung bình | yêu</annotation> 3829 <annotation cp="" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình</annotation> 3830 <annotation cp="">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: màu da tối | màu da tối | yêu</annotation> 3831 <annotation cp="" type="tts">cặp đôi với trái tim: màu da tối</annotation> 3832 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông | đàn ông | phụ nữ | yêu</annotation> 3833 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông</annotation> 3834 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông | đàn ông | yêu</annotation> 3835 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông</annotation> 3836 <annotation cp="❤">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ | phụ nữ | yêu</annotation> 3837 <annotation cp="❤" type="tts">cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ</annotation> 3838 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation> 3839 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai</annotation> 3840 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation> 3841 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái</annotation> 3842 <annotation cp="">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation> 3843 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai</annotation> 3844 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation> 3845 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai</annotation> 3846 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation> 3847 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái</annotation> 3848 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai</annotation> 3849 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai</annotation> 3850 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái</annotation> 3851 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái</annotation> 3852 <annotation cp="">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai</annotation> 3853 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai</annotation> 3854 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai</annotation> 3855 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai</annotation> 3856 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái</annotation> 3857 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái</annotation> 3858 <annotation cp="">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation> 3859 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai</annotation> 3860 <annotation cp="">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation> 3861 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái</annotation> 3862 <annotation cp="">con gái | con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation> 3863 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con trai</annotation> 3864 <annotation cp="">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation> 3865 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai, con trai</annotation> 3866 <annotation cp="">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation> 3867 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con gái</annotation> 3868 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con trai</annotation> 3869 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, con trai</annotation> 3870 <annotation cp="">con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con trai, con trai</annotation> 3871 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, con trai, con trai</annotation> 3872 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái</annotation> 3873 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái</annotation> 3874 <annotation cp="">con gái | con trai | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái, con trai</annotation> 3875 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái, con trai</annotation> 3876 <annotation cp="">con gái | đàn ông | gia đình | gia đình: đàn ông, con gái, con gái</annotation> 3877 <annotation cp="" type="tts">gia đình: đàn ông, con gái, con gái</annotation> 3878 <annotation cp="">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con trai | phụ nữ</annotation> 3879 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, con trai</annotation> 3880 <annotation cp="">con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con trai, con trai | phụ nữ</annotation> 3881 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, con trai, con trai</annotation> 3882 <annotation cp="">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái | phụ nữ</annotation> 3883 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái</annotation> 3884 <annotation cp="">con gái | con trai | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái, con trai | phụ nữ</annotation> 3885 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái, con trai</annotation> 3886 <annotation cp="">con gái | gia đình | gia đình: phụ nữ, con gái, con gái | phụ nữ</annotation> 3887 <annotation cp="" type="tts">gia đình: phụ nữ, con gái, con gái</annotation> 3888 <annotation cp="#⃣">mũ phím | mũ phím: #</annotation> 3889 <annotation cp="#⃣" type="tts">mũ phím: #</annotation> 3890 <annotation cp="*⃣">mũ phím | mũ phím: *</annotation> 3891 <annotation cp="*⃣" type="tts">mũ phím: *</annotation> 3892 <annotation cp="">mũ phím | mũ phím: 10</annotation> 3893 <annotation cp="" type="tts">mũ phím: 10</annotation> 3894 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Ascension</annotation> 3895 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Ascension</annotation> 3896 <annotation cp="">cờ | cờ: Andorra</annotation> 3897 <annotation cp="" type="tts">cờ: Andorra</annotation> 3898 <annotation cp="">cờ | cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất</annotation> 3899 <annotation cp="" type="tts">cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất</annotation> 3900 <annotation cp="">cờ | cờ: Afghanistan</annotation> 3901 <annotation cp="" type="tts">cờ: Afghanistan</annotation> 3902 <annotation cp="">cờ | cờ: Antigua và Barbuda</annotation> 3903 <annotation cp="" type="tts">cờ: Antigua và Barbuda</annotation> 3904 <annotation cp="">cờ | cờ: Anguilla</annotation> 3905 <annotation cp="" type="tts">cờ: Anguilla</annotation> 3906 <annotation cp="">cờ | cờ: Albania</annotation> 3907 <annotation cp="" type="tts">cờ: Albania</annotation> 3908 <annotation cp="">cờ | cờ: Armenia</annotation> 3909 <annotation cp="" type="tts">cờ: Armenia</annotation> 3910 <annotation cp="">cờ | cờ: Angola</annotation> 3911 <annotation cp="" type="tts">cờ: Angola</annotation> 3912 <annotation cp="">cờ | cờ: Nam Cực</annotation> 3913 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nam Cực</annotation> 3914 <annotation cp="">cờ | cờ: Argentina</annotation> 3915 <annotation cp="" type="tts">cờ: Argentina</annotation> 3916 <annotation cp="">cờ | cờ: Samoa thuộc Mỹ</annotation> 3917 <annotation cp="" type="tts">cờ: Samoa thuộc Mỹ</annotation> 3918 <annotation cp="">cờ | cờ: Áo</annotation> 3919 <annotation cp="" type="tts">cờ: Áo</annotation> 3920 <annotation cp="">cờ | cờ: Australia</annotation> 3921 <annotation cp="" type="tts">cờ: Australia</annotation> 3922 <annotation cp="">cờ | cờ: Aruba</annotation> 3923 <annotation cp="" type="tts">cờ: Aruba</annotation> 3924 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Åland</annotation> 3925 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Åland</annotation> 3926 <annotation cp="">cờ | cờ: Azerbaijan</annotation> 3927 <annotation cp="" type="tts">cờ: Azerbaijan</annotation> 3928 <annotation cp="">cờ | cờ: Bosnia và Herzegovina</annotation> 3929 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bosnia và Herzegovina</annotation> 3930 <annotation cp="">cờ | cờ: Barbados</annotation> 3931 <annotation cp="" type="tts">cờ: Barbados</annotation> 3932 <annotation cp="">cờ | cờ: Bangladesh</annotation> 3933 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bangladesh</annotation> 3934 <annotation cp="">cờ | cờ: Bỉ</annotation> 3935 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bỉ</annotation> 3936 <annotation cp="">cờ | cờ: Burkina Faso</annotation> 3937 <annotation cp="" type="tts">cờ: Burkina Faso</annotation> 3938 <annotation cp="">cờ | cờ: Bulgaria</annotation> 3939 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bulgaria</annotation> 3940 <annotation cp="">cờ | cờ: Bahrain</annotation> 3941 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bahrain</annotation> 3942 <annotation cp="">cờ | cờ: Burundi</annotation> 3943 <annotation cp="" type="tts">cờ: Burundi</annotation> 3944 <annotation cp="">cờ | cờ: Benin</annotation> 3945 <annotation cp="" type="tts">cờ: Benin</annotation> 3946 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Barthélemy</annotation> 3947 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Barthélemy</annotation> 3948 <annotation cp="">cờ | cờ: Bermuda</annotation> 3949 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bermuda</annotation> 3950 <annotation cp="">cờ | cờ: Brunei</annotation> 3951 <annotation cp="" type="tts">cờ: Brunei</annotation> 3952 <annotation cp="">cờ | cờ: Bolivia</annotation> 3953 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bolivia</annotation> 3954 <annotation cp="">cờ | cờ: Ca-ri-bê Hà Lan</annotation> 3955 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ca-ri-bê Hà Lan</annotation> 3956 <annotation cp="">cờ | cờ: Brazil</annotation> 3957 <annotation cp="" type="tts">cờ: Brazil</annotation> 3958 <annotation cp="">cờ | cờ: Bahamas</annotation> 3959 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bahamas</annotation> 3960 <annotation cp="">cờ | cờ: Bhutan</annotation> 3961 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bhutan</annotation> 3962 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Bouvet</annotation> 3963 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Bouvet</annotation> 3964 <annotation cp="">cờ | cờ: Botswana</annotation> 3965 <annotation cp="" type="tts">cờ: Botswana</annotation> 3966 <annotation cp="">cờ | cờ: Belarus</annotation> 3967 <annotation cp="" type="tts">cờ: Belarus</annotation> 3968 <annotation cp="">cờ | cờ: Belize</annotation> 3969 <annotation cp="" type="tts">cờ: Belize</annotation> 3970 <annotation cp="">cờ | cờ: Canada</annotation> 3971 <annotation cp="" type="tts">cờ: Canada</annotation> 3972 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)</annotation> 3973 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)</annotation> 3974 <annotation cp="">cờ | cờ: Congo - Kinshasa</annotation> 3975 <annotation cp="" type="tts">cờ: Congo - Kinshasa</annotation> 3976 <annotation cp="">cờ | cờ: Cộng hòa Trung Phi</annotation> 3977 <annotation cp="" type="tts">cờ: Cộng hòa Trung Phi</annotation> 3978 <annotation cp="">cờ | cờ: Congo - Brazzaville</annotation> 3979 <annotation cp="" type="tts">cờ: Congo - Brazzaville</annotation> 3980 <annotation cp="">cờ | cờ: Thụy Sĩ</annotation> 3981 <annotation cp="" type="tts">cờ: Thụy Sĩ</annotation> 3982 <annotation cp="">cờ | cờ: Côte d’Ivoire</annotation> 3983 <annotation cp="" type="tts">cờ: Côte d’Ivoire</annotation> 3984 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Cook</annotation> 3985 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Cook</annotation> 3986 <annotation cp="">cờ | cờ: Chile</annotation> 3987 <annotation cp="" type="tts">cờ: Chile</annotation> 3988 <annotation cp="">cờ | cờ: Cameroon</annotation> 3989 <annotation cp="" type="tts">cờ: Cameroon</annotation> 3990 <annotation cp="">cờ | cờ: Trung Quốc</annotation> 3991 <annotation cp="" type="tts">cờ: Trung Quốc</annotation> 3992 <annotation cp="">cờ | cờ: Colombia</annotation> 3993 <annotation cp="" type="tts">cờ: Colombia</annotation> 3994 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Clipperton</annotation> 3995 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Clipperton</annotation> 3996 <annotation cp="">cờ | cờ: Costa Rica</annotation> 3997 <annotation cp="" type="tts">cờ: Costa Rica</annotation> 3998 <annotation cp="">cờ | cờ: Cuba</annotation> 3999 <annotation cp="" type="tts">cờ: Cuba</annotation> 4000 <annotation cp="">cờ | cờ: Cape Verde</annotation> 4001 <annotation cp="" type="tts">cờ: Cape Verde</annotation> 4002 <annotation cp="">cờ | cờ: Curaçao</annotation> 4003 <annotation cp="" type="tts">cờ: Curaçao</annotation> 4004 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Giáng Sinh</annotation> 4005 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Giáng Sinh</annotation> 4006 <annotation cp="">cờ | cờ: Síp</annotation> 4007 <annotation cp="" type="tts">cờ: Síp</annotation> 4008 <annotation cp="">cờ | cờ: Séc</annotation> 4009 <annotation cp="" type="tts">cờ: Séc</annotation> 4010 <annotation cp="">cờ | cờ: Đức</annotation> 4011 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đức</annotation> 4012 <annotation cp="">cờ | cờ: Diego Garcia</annotation> 4013 <annotation cp="" type="tts">cờ: Diego Garcia</annotation> 4014 <annotation cp="">cờ | cờ: Djibouti</annotation> 4015 <annotation cp="" type="tts">cờ: Djibouti</annotation> 4016 <annotation cp="">cờ | cờ: Đan Mạch</annotation> 4017 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đan Mạch</annotation> 4018 <annotation cp="">cờ | cờ: Dominica</annotation> 4019 <annotation cp="" type="tts">cờ: Dominica</annotation> 4020 <annotation cp="">cờ | cờ: Cộng hòa Dominica</annotation> 4021 <annotation cp="" type="tts">cờ: Cộng hòa Dominica</annotation> 4022 <annotation cp="">cờ | cờ: Algeria</annotation> 4023 <annotation cp="" type="tts">cờ: Algeria</annotation> 4024 <annotation cp="">cờ | cờ: Ceuta và Melilla</annotation> 4025 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ceuta và Melilla</annotation> 4026 <annotation cp="">cờ | cờ: Ecuador</annotation> 4027 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ecuador</annotation> 4028 <annotation cp="">cờ | cờ: Estonia</annotation> 4029 <annotation cp="" type="tts">cờ: Estonia</annotation> 4030 <annotation cp="">cờ | cờ: Ai Cập</annotation> 4031 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ai Cập</annotation> 4032 <annotation cp="">cờ | cờ: Tây Sahara</annotation> 4033 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tây Sahara</annotation> 4034 <annotation cp="">cờ | cờ: Eritrea</annotation> 4035 <annotation cp="" type="tts">cờ: Eritrea</annotation> 4036 <annotation cp="">cờ | cờ: Tây Ban Nha</annotation> 4037 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tây Ban Nha</annotation> 4038 <annotation cp="">cờ | cờ: Ethiopia</annotation> 4039 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ethiopia</annotation> 4040 <annotation cp="">cờ | cờ: Liên Minh Châu Âu</annotation> 4041 <annotation cp="" type="tts">cờ: Liên Minh Châu Âu</annotation> 4042 <annotation cp="">cờ | cờ: Phần Lan</annotation> 4043 <annotation cp="" type="tts">cờ: Phần Lan</annotation> 4044 <annotation cp="">cờ | cờ: Fiji</annotation> 4045 <annotation cp="" type="tts">cờ: Fiji</annotation> 4046 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Falkland</annotation> 4047 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Falkland</annotation> 4048 <annotation cp="">cờ | cờ: Micronesia</annotation> 4049 <annotation cp="" type="tts">cờ: Micronesia</annotation> 4050 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Faroe</annotation> 4051 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Faroe</annotation> 4052 <annotation cp="">cờ | cờ: Pháp</annotation> 4053 <annotation cp="" type="tts">cờ: Pháp</annotation> 4054 <annotation cp="">cờ | cờ: Gabon</annotation> 4055 <annotation cp="" type="tts">cờ: Gabon</annotation> 4056 <annotation cp="">cờ | cờ: Vương quốc Anh</annotation> 4057 <annotation cp="" type="tts">cờ: Vương quốc Anh</annotation> 4058 <annotation cp="">cờ | cờ: Grenada</annotation> 4059 <annotation cp="" type="tts">cờ: Grenada</annotation> 4060 <annotation cp="">cờ | cờ: Georgia</annotation> 4061 <annotation cp="" type="tts">cờ: Georgia</annotation> 4062 <annotation cp="">cờ | cờ: Guiana thuộc Pháp</annotation> 4063 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guiana thuộc Pháp</annotation> 4064 <annotation cp="">cờ | cờ: Guernsey</annotation> 4065 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guernsey</annotation> 4066 <annotation cp="">cờ | cờ: Ghana</annotation> 4067 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ghana</annotation> 4068 <annotation cp="">cờ | cờ: Gibraltar</annotation> 4069 <annotation cp="" type="tts">cờ: Gibraltar</annotation> 4070 <annotation cp="">cờ | cờ: Greenland</annotation> 4071 <annotation cp="" type="tts">cờ: Greenland</annotation> 4072 <annotation cp="">cờ | cờ: Gambia</annotation> 4073 <annotation cp="" type="tts">cờ: Gambia</annotation> 4074 <annotation cp="">cờ | cờ: Guinea</annotation> 4075 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guinea</annotation> 4076 <annotation cp="">cờ | cờ: Guadeloupe</annotation> 4077 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guadeloupe</annotation> 4078 <annotation cp="">cờ | cờ: Guinea Xích Đạo</annotation> 4079 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guinea Xích Đạo</annotation> 4080 <annotation cp="">cờ | cờ: Hy Lạp</annotation> 4081 <annotation cp="" type="tts">cờ: Hy Lạp</annotation> 4082 <annotation cp="">cờ | cờ: Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich</annotation> 4083 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich</annotation> 4084 <annotation cp="">cờ | cờ: Guatemala</annotation> 4085 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guatemala</annotation> 4086 <annotation cp="">cờ | cờ: Guam</annotation> 4087 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guam</annotation> 4088 <annotation cp="">cờ | cờ: Guinea-Bissau</annotation> 4089 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guinea-Bissau</annotation> 4090 <annotation cp="">cờ | cờ: Guyana</annotation> 4091 <annotation cp="" type="tts">cờ: Guyana</annotation> 4092 <annotation cp="">cờ | cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc</annotation> 4093 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc</annotation> 4094 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Heard và McDonald</annotation> 4095 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Heard và McDonald</annotation> 4096 <annotation cp="">cờ | cờ: Honduras</annotation> 4097 <annotation cp="" type="tts">cờ: Honduras</annotation> 4098 <annotation cp="">cờ | cờ: Croatia</annotation> 4099 <annotation cp="" type="tts">cờ: Croatia</annotation> 4100 <annotation cp="">cờ | cờ: Haiti</annotation> 4101 <annotation cp="" type="tts">cờ: Haiti</annotation> 4102 <annotation cp="">cờ | cờ: Hungary</annotation> 4103 <annotation cp="" type="tts">cờ: Hungary</annotation> 4104 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Canary</annotation> 4105 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Canary</annotation> 4106 <annotation cp="">cờ | cờ: Indonesia</annotation> 4107 <annotation cp="" type="tts">cờ: Indonesia</annotation> 4108 <annotation cp="">cờ | cờ: Ireland</annotation> 4109 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ireland</annotation> 4110 <annotation cp="">cờ | cờ: Israel</annotation> 4111 <annotation cp="" type="tts">cờ: Israel</annotation> 4112 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Man</annotation> 4113 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Man</annotation> 4114 <annotation cp="">cờ | cờ: Ấn Độ</annotation> 4115 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ấn Độ</annotation> 4116 <annotation cp="">cờ | cờ: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh</annotation> 4117 <annotation cp="" type="tts">cờ: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh</annotation> 4118 <annotation cp="">cờ | cờ: Iraq</annotation> 4119 <annotation cp="" type="tts">cờ: Iraq</annotation> 4120 <annotation cp="">cờ | cờ: Iran</annotation> 4121 <annotation cp="" type="tts">cờ: Iran</annotation> 4122 <annotation cp="">cờ | cờ: Iceland</annotation> 4123 <annotation cp="" type="tts">cờ: Iceland</annotation> 4124 <annotation cp="">cờ | cờ: Italy</annotation> 4125 <annotation cp="" type="tts">cờ: Italy</annotation> 4126 <annotation cp="">cờ | cờ: Jersey</annotation> 4127 <annotation cp="" type="tts">cờ: Jersey</annotation> 4128 <annotation cp="">cờ | cờ: Jamaica</annotation> 4129 <annotation cp="" type="tts">cờ: Jamaica</annotation> 4130 <annotation cp="">cờ | cờ: Jordan</annotation> 4131 <annotation cp="" type="tts">cờ: Jordan</annotation> 4132 <annotation cp="">cờ | cờ: Nhật Bản</annotation> 4133 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nhật Bản</annotation> 4134 <annotation cp="">cờ | cờ: Kenya</annotation> 4135 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kenya</annotation> 4136 <annotation cp="">cờ | cờ: Kyrgyzstan</annotation> 4137 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kyrgyzstan</annotation> 4138 <annotation cp="">cờ | cờ: Campuchia</annotation> 4139 <annotation cp="" type="tts">cờ: Campuchia</annotation> 4140 <annotation cp="">cờ | cờ: Kiribati</annotation> 4141 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kiribati</annotation> 4142 <annotation cp="">cờ | cờ: Comoros</annotation> 4143 <annotation cp="" type="tts">cờ: Comoros</annotation> 4144 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Kitts và Nevis</annotation> 4145 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Kitts và Nevis</annotation> 4146 <annotation cp="">cờ | cờ: Triều Tiên</annotation> 4147 <annotation cp="" type="tts">cờ: Triều Tiên</annotation> 4148 <annotation cp="">cờ | cờ: Hàn Quốc</annotation> 4149 <annotation cp="" type="tts">cờ: Hàn Quốc</annotation> 4150 <annotation cp="">cờ | cờ: Kuwait</annotation> 4151 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kuwait</annotation> 4152 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Cayman</annotation> 4153 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Cayman</annotation> 4154 <annotation cp="">cờ | cờ: Kazakhstan</annotation> 4155 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kazakhstan</annotation> 4156 <annotation cp="">cờ | cờ: Lào</annotation> 4157 <annotation cp="" type="tts">cờ: Lào</annotation> 4158 <annotation cp="">cờ | cờ: Li-băng</annotation> 4159 <annotation cp="" type="tts">cờ: Li-băng</annotation> 4160 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Lucia</annotation> 4161 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Lucia</annotation> 4162 <annotation cp="">cờ | cờ: Liechtenstein</annotation> 4163 <annotation cp="" type="tts">cờ: Liechtenstein</annotation> 4164 <annotation cp="">cờ | cờ: Sri Lanka</annotation> 4165 <annotation cp="" type="tts">cờ: Sri Lanka</annotation> 4166 <annotation cp="">cờ | cờ: Liberia</annotation> 4167 <annotation cp="" type="tts">cờ: Liberia</annotation> 4168 <annotation cp="">cờ | cờ: Lesotho</annotation> 4169 <annotation cp="" type="tts">cờ: Lesotho</annotation> 4170 <annotation cp="">cờ | cờ: Litva</annotation> 4171 <annotation cp="" type="tts">cờ: Litva</annotation> 4172 <annotation cp="">cờ | cờ: Luxembourg</annotation> 4173 <annotation cp="" type="tts">cờ: Luxembourg</annotation> 4174 <annotation cp="">cờ | cờ: Latvia</annotation> 4175 <annotation cp="" type="tts">cờ: Latvia</annotation> 4176 <annotation cp="">cờ | cờ: Libya</annotation> 4177 <annotation cp="" type="tts">cờ: Libya</annotation> 4178 <annotation cp="">cờ | cờ: Ma-rốc</annotation> 4179 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ma-rốc</annotation> 4180 <annotation cp="">cờ | cờ: Monaco</annotation> 4181 <annotation cp="" type="tts">cờ: Monaco</annotation> 4182 <annotation cp="">cờ | cờ: Moldova</annotation> 4183 <annotation cp="" type="tts">cờ: Moldova</annotation> 4184 <annotation cp="">cờ | cờ: Montenegro</annotation> 4185 <annotation cp="" type="tts">cờ: Montenegro</annotation> 4186 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Martin</annotation> 4187 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Martin</annotation> 4188 <annotation cp="">cờ | cờ: Madagascar</annotation> 4189 <annotation cp="" type="tts">cờ: Madagascar</annotation> 4190 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Marshall</annotation> 4191 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Marshall</annotation> 4192 <annotation cp="">cờ | cờ: Bắc Macedonia</annotation> 4193 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bắc Macedonia</annotation> 4194 <annotation cp="">cờ | cờ: Mali</annotation> 4195 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mali</annotation> 4196 <annotation cp="">cờ | cờ: Myanmar (Miến Điện)</annotation> 4197 <annotation cp="" type="tts">cờ: Myanmar (Miến Điện)</annotation> 4198 <annotation cp="">cờ | cờ: Mông Cổ</annotation> 4199 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mông Cổ</annotation> 4200 <annotation cp="">cờ | cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc</annotation> 4201 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc</annotation> 4202 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Bắc Mariana</annotation> 4203 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Bắc Mariana</annotation> 4204 <annotation cp="">cờ | cờ: Martinique</annotation> 4205 <annotation cp="" type="tts">cờ: Martinique</annotation> 4206 <annotation cp="">cờ | cờ: Mauritania</annotation> 4207 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mauritania</annotation> 4208 <annotation cp="">cờ | cờ: Montserrat</annotation> 4209 <annotation cp="" type="tts">cờ: Montserrat</annotation> 4210 <annotation cp="">cờ | cờ: Malta</annotation> 4211 <annotation cp="" type="tts">cờ: Malta</annotation> 4212 <annotation cp="">cờ | cờ: Mauritius</annotation> 4213 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mauritius</annotation> 4214 <annotation cp="">cờ | cờ: Maldives</annotation> 4215 <annotation cp="" type="tts">cờ: Maldives</annotation> 4216 <annotation cp="">cờ | cờ: Malawi</annotation> 4217 <annotation cp="" type="tts">cờ: Malawi</annotation> 4218 <annotation cp="">cờ | cờ: Mexico</annotation> 4219 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mexico</annotation> 4220 <annotation cp="">cờ | cờ: Malaysia</annotation> 4221 <annotation cp="" type="tts">cờ: Malaysia</annotation> 4222 <annotation cp="">cờ | cờ: Mozambique</annotation> 4223 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mozambique</annotation> 4224 <annotation cp="">cờ | cờ: Namibia</annotation> 4225 <annotation cp="" type="tts">cờ: Namibia</annotation> 4226 <annotation cp="">cờ | cờ: New Caledonia</annotation> 4227 <annotation cp="" type="tts">cờ: New Caledonia</annotation> 4228 <annotation cp="">cờ | cờ: Niger</annotation> 4229 <annotation cp="" type="tts">cờ: Niger</annotation> 4230 <annotation cp="">cờ | cờ: Đảo Norfolk</annotation> 4231 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đảo Norfolk</annotation> 4232 <annotation cp="">cờ | cờ: Nigeria</annotation> 4233 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nigeria</annotation> 4234 <annotation cp="">cờ | cờ: Nicaragua</annotation> 4235 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nicaragua</annotation> 4236 <annotation cp="">cờ | cờ: Hà Lan</annotation> 4237 <annotation cp="" type="tts">cờ: Hà Lan</annotation> 4238 <annotation cp="">cờ | cờ: Na Uy</annotation> 4239 <annotation cp="" type="tts">cờ: Na Uy</annotation> 4240 <annotation cp="">cờ | cờ: Nepal</annotation> 4241 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nepal</annotation> 4242 <annotation cp="">cờ | cờ: Nauru</annotation> 4243 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nauru</annotation> 4244 <annotation cp="">cờ | cờ: Niue</annotation> 4245 <annotation cp="" type="tts">cờ: Niue</annotation> 4246 <annotation cp="">cờ | cờ: New Zealand</annotation> 4247 <annotation cp="" type="tts">cờ: New Zealand</annotation> 4248 <annotation cp="">cờ | cờ: Oman</annotation> 4249 <annotation cp="" type="tts">cờ: Oman</annotation> 4250 <annotation cp="">cờ | cờ: Panama</annotation> 4251 <annotation cp="" type="tts">cờ: Panama</annotation> 4252 <annotation cp="">cờ | cờ: Peru</annotation> 4253 <annotation cp="" type="tts">cờ: Peru</annotation> 4254 <annotation cp="">cờ | cờ: Polynesia thuộc Pháp</annotation> 4255 <annotation cp="" type="tts">cờ: Polynesia thuộc Pháp</annotation> 4256 <annotation cp="">cờ | cờ: Papua New Guinea</annotation> 4257 <annotation cp="" type="tts">cờ: Papua New Guinea</annotation> 4258 <annotation cp="">cờ | cờ: Philippines</annotation> 4259 <annotation cp="" type="tts">cờ: Philippines</annotation> 4260 <annotation cp="">cờ | cờ: Pakistan</annotation> 4261 <annotation cp="" type="tts">cờ: Pakistan</annotation> 4262 <annotation cp="">cờ | cờ: Ba Lan</annotation> 4263 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ba Lan</annotation> 4264 <annotation cp="">cờ | cờ: Saint Pierre và Miquelon</annotation> 4265 <annotation cp="" type="tts">cờ: Saint Pierre và Miquelon</annotation> 4266 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Pitcairn</annotation> 4267 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Pitcairn</annotation> 4268 <annotation cp="">cờ | cờ: Puerto Rico</annotation> 4269 <annotation cp="" type="tts">cờ: Puerto Rico</annotation> 4270 <annotation cp="">cờ | cờ: Lãnh thổ Palestine</annotation> 4271 <annotation cp="" type="tts">cờ: Lãnh thổ Palestine</annotation> 4272 <annotation cp="">cờ | cờ: Bồ Đào Nha</annotation> 4273 <annotation cp="" type="tts">cờ: Bồ Đào Nha</annotation> 4274 <annotation cp="">cờ | cờ: Palau</annotation> 4275 <annotation cp="" type="tts">cờ: Palau</annotation> 4276 <annotation cp="">cờ | cờ: Paraguay</annotation> 4277 <annotation cp="" type="tts">cờ: Paraguay</annotation> 4278 <annotation cp="">cờ | cờ: Qatar</annotation> 4279 <annotation cp="" type="tts">cờ: Qatar</annotation> 4280 <annotation cp="">cờ | cờ: Réunion</annotation> 4281 <annotation cp="" type="tts">cờ: Réunion</annotation> 4282 <annotation cp="">cờ | cờ: Romania</annotation> 4283 <annotation cp="" type="tts">cờ: Romania</annotation> 4284 <annotation cp="">cờ | cờ: Serbia</annotation> 4285 <annotation cp="" type="tts">cờ: Serbia</annotation> 4286 <annotation cp="">cờ | cờ: Nga</annotation> 4287 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nga</annotation> 4288 <annotation cp="">cờ | cờ: Rwanda</annotation> 4289 <annotation cp="" type="tts">cờ: Rwanda</annotation> 4290 <annotation cp="">cờ | cờ: Ả Rập Xê-út</annotation> 4291 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ả Rập Xê-út</annotation> 4292 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Solomon</annotation> 4293 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Solomon</annotation> 4294 <annotation cp="">cờ | cờ: Seychelles</annotation> 4295 <annotation cp="" type="tts">cờ: Seychelles</annotation> 4296 <annotation cp="">cờ | cờ: Sudan</annotation> 4297 <annotation cp="" type="tts">cờ: Sudan</annotation> 4298 <annotation cp="">cờ | cờ: Thụy Điển</annotation> 4299 <annotation cp="" type="tts">cờ: Thụy Điển</annotation> 4300 <annotation cp="">cờ | cờ: Singapore</annotation> 4301 <annotation cp="" type="tts">cờ: Singapore</annotation> 4302 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Helena</annotation> 4303 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Helena</annotation> 4304 <annotation cp="">cờ | cờ: Slovenia</annotation> 4305 <annotation cp="" type="tts">cờ: Slovenia</annotation> 4306 <annotation cp="">cờ | cờ: Svalbard và Jan Mayen</annotation> 4307 <annotation cp="" type="tts">cờ: Svalbard và Jan Mayen</annotation> 4308 <annotation cp="">cờ | cờ: Slovakia</annotation> 4309 <annotation cp="" type="tts">cờ: Slovakia</annotation> 4310 <annotation cp="">cờ | cờ: Sierra Leone</annotation> 4311 <annotation cp="" type="tts">cờ: Sierra Leone</annotation> 4312 <annotation cp="">cờ | cờ: San Marino</annotation> 4313 <annotation cp="" type="tts">cờ: San Marino</annotation> 4314 <annotation cp="">cờ | cờ: Senegal</annotation> 4315 <annotation cp="" type="tts">cờ: Senegal</annotation> 4316 <annotation cp="">cờ | cờ: Somalia</annotation> 4317 <annotation cp="" type="tts">cờ: Somalia</annotation> 4318 <annotation cp="">cờ | cờ: Suriname</annotation> 4319 <annotation cp="" type="tts">cờ: Suriname</annotation> 4320 <annotation cp="">cờ | cờ: Nam Sudan</annotation> 4321 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nam Sudan</annotation> 4322 <annotation cp="">cờ | cờ: São Tomé và Príncipe</annotation> 4323 <annotation cp="" type="tts">cờ: São Tomé và Príncipe</annotation> 4324 <annotation cp="">cờ | cờ: El Salvador</annotation> 4325 <annotation cp="" type="tts">cờ: El Salvador</annotation> 4326 <annotation cp="">cờ | cờ: Sint Maarten</annotation> 4327 <annotation cp="" type="tts">cờ: Sint Maarten</annotation> 4328 <annotation cp="">cờ | cờ: Syria</annotation> 4329 <annotation cp="" type="tts">cờ: Syria</annotation> 4330 <annotation cp="">cờ | cờ: Eswatini</annotation> 4331 <annotation cp="" type="tts">cờ: Eswatini</annotation> 4332 <annotation cp="">cờ | cờ: Tristan da Cunha</annotation> 4333 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tristan da Cunha</annotation> 4334 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Turks và Caicos</annotation> 4335 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Turks và Caicos</annotation> 4336 <annotation cp="">cờ | cờ: Chad</annotation> 4337 <annotation cp="" type="tts">cờ: Chad</annotation> 4338 <annotation cp="">cờ | cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp</annotation> 4339 <annotation cp="" type="tts">cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp</annotation> 4340 <annotation cp="">cờ | cờ: Togo</annotation> 4341 <annotation cp="" type="tts">cờ: Togo</annotation> 4342 <annotation cp="">cờ | cờ: Thái Lan</annotation> 4343 <annotation cp="" type="tts">cờ: Thái Lan</annotation> 4344 <annotation cp="">cờ | cờ: Tajikistan</annotation> 4345 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tajikistan</annotation> 4346 <annotation cp="">cờ | cờ: Tokelau</annotation> 4347 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tokelau</annotation> 4348 <annotation cp="">cờ | cờ: Timor-Leste</annotation> 4349 <annotation cp="" type="tts">cờ: Timor-Leste</annotation> 4350 <annotation cp="">cờ | cờ: Turkmenistan</annotation> 4351 <annotation cp="" type="tts">cờ: Turkmenistan</annotation> 4352 <annotation cp="">cờ | cờ: Tunisia</annotation> 4353 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tunisia</annotation> 4354 <annotation cp="">cờ | cờ: Tonga</annotation> 4355 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tonga</annotation> 4356 <annotation cp="">cờ | cờ: Thổ Nhĩ Kỳ</annotation> 4357 <annotation cp="" type="tts">cờ: Thổ Nhĩ Kỳ</annotation> 4358 <annotation cp="">cờ | cờ: Trinidad và Tobago</annotation> 4359 <annotation cp="" type="tts">cờ: Trinidad và Tobago</annotation> 4360 <annotation cp="">cờ | cờ: Tuvalu</annotation> 4361 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tuvalu</annotation> 4362 <annotation cp="">cờ | cờ: Đài Loan</annotation> 4363 <annotation cp="" type="tts">cờ: Đài Loan</annotation> 4364 <annotation cp="">cờ | cờ: Tanzania</annotation> 4365 <annotation cp="" type="tts">cờ: Tanzania</annotation> 4366 <annotation cp="">cờ | cờ: Ukraina</annotation> 4367 <annotation cp="" type="tts">cờ: Ukraina</annotation> 4368 <annotation cp="">cờ | cờ: Uganda</annotation> 4369 <annotation cp="" type="tts">cờ: Uganda</annotation> 4370 <annotation cp="">cờ | cờ: Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ</annotation> 4371 <annotation cp="" type="tts">cờ: Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ</annotation> 4372 <annotation cp="">cờ | cờ: Liên hiệp quốc</annotation> 4373 <annotation cp="" type="tts">cờ: Liên hiệp quốc</annotation> 4374 <annotation cp="">cờ | cờ: Hoa Kỳ</annotation> 4375 <annotation cp="" type="tts">cờ: Hoa Kỳ</annotation> 4376 <annotation cp="">cờ | cờ: Uruguay</annotation> 4377 <annotation cp="" type="tts">cờ: Uruguay</annotation> 4378 <annotation cp="">cờ | cờ: Uzbekistan</annotation> 4379 <annotation cp="" type="tts">cờ: Uzbekistan</annotation> 4380 <annotation cp="">cờ | cờ: Thành Vatican</annotation> 4381 <annotation cp="" type="tts">cờ: Thành Vatican</annotation> 4382 <annotation cp="">cờ | cờ: St. Vincent và Grenadines</annotation> 4383 <annotation cp="" type="tts">cờ: St. Vincent và Grenadines</annotation> 4384 <annotation cp="">cờ | cờ: Venezuela</annotation> 4385 <annotation cp="" type="tts">cờ: Venezuela</annotation> 4386 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Virgin thuộc Anh</annotation> 4387 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Virgin thuộc Anh</annotation> 4388 <annotation cp="">cờ | cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ</annotation> 4389 <annotation cp="" type="tts">cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ</annotation> 4390 <annotation cp="">cờ | cờ: Việt Nam</annotation> 4391 <annotation cp="" type="tts">cờ: Việt Nam</annotation> 4392 <annotation cp="">cờ | cờ: Vanuatu</annotation> 4393 <annotation cp="" type="tts">cờ: Vanuatu</annotation> 4394 <annotation cp="">cờ | cờ: Wallis và Futuna</annotation> 4395 <annotation cp="" type="tts">cờ: Wallis và Futuna</annotation> 4396 <annotation cp="">cờ | cờ: Samoa</annotation> 4397 <annotation cp="" type="tts">cờ: Samoa</annotation> 4398 <annotation cp="">cờ | cờ: Kosovo</annotation> 4399 <annotation cp="" type="tts">cờ: Kosovo</annotation> 4400 <annotation cp="">cờ | cờ: Yemen</annotation> 4401 <annotation cp="" type="tts">cờ: Yemen</annotation> 4402 <annotation cp="">cờ | cờ: Mayotte</annotation> 4403 <annotation cp="" type="tts">cờ: Mayotte</annotation> 4404 <annotation cp="">cờ | cờ: Nam Phi</annotation> 4405 <annotation cp="" type="tts">cờ: Nam Phi</annotation> 4406 <annotation cp="">cờ | cờ: Zambia</annotation> 4407 <annotation cp="" type="tts">cờ: Zambia</annotation> 4408 <annotation cp="">cờ | cờ: Zimbabwe</annotation> 4409 <annotation cp="" type="tts">cờ: Zimbabwe</annotation> 4410 <annotation cp="">cờ | cờ: Anh Quốc</annotation> 4411 <annotation cp="" type="tts">cờ: Anh Quốc</annotation> 4412 <annotation cp="">cờ | cờ: Scotland</annotation> 4413 <annotation cp="" type="tts">cờ: Scotland</annotation> 4414 <annotation cp="">cờ | cờ: Xứ Wales</annotation> 4415 <annotation cp="" type="tts">cờ: Xứ Wales</annotation> 4416 <annotation cp="¤">Tiền tệ chưa biết</annotation> 4417 <annotation cp="¤" type="tts">Tiền tệ chưa biết</annotation> 4418 <annotation cp="֏">Dram Armenia</annotation> 4419 <annotation cp="֏" type="tts">Dram Armenia</annotation> 4420 <annotation cp="؋">Afghani Afghanistan</annotation> 4421 <annotation cp="؋" type="tts">Afghani Afghanistan</annotation> 4422 <annotation cp="৳">Taka Bangladesh</annotation> 4423 <annotation cp="৳" type="tts">Taka Bangladesh</annotation> 4424 <annotation cp="฿">Bạt Thái Lan</annotation> 4425 <annotation cp="฿" type="tts">Bạt Thái Lan</annotation> 4426 <annotation cp="៛">Riel Campuchia</annotation> 4427 <annotation cp="៛" type="tts">Riel Campuchia</annotation> 4428 <annotation cp="₡">Colón Costa Rica</annotation> 4429 <annotation cp="₡" type="tts">Colón Costa Rica</annotation> 4430 <annotation cp="₦">Naira Nigeria</annotation> 4431 <annotation cp="₦" type="tts">Naira Nigeria</annotation> 4432 <annotation cp="₪">Sheqel Israel mới</annotation> 4433 <annotation cp="₪" type="tts">Sheqel Israel mới</annotation> 4434 <annotation cp="₫">Đồng Việt Nam</annotation> 4435 <annotation cp="₫" type="tts">Đồng Việt Nam</annotation> 4436 <annotation cp="₭">Kip Lào</annotation> 4437 <annotation cp="₭" type="tts">Kip Lào</annotation> 4438 <annotation cp="₮">Tugrik Mông Cổ</annotation> 4439 <annotation cp="₮" type="tts">Tugrik Mông Cổ</annotation> 4440 <annotation cp="₲">Guarani Paraguay</annotation> 4441 <annotation cp="₲" type="tts">Guarani Paraguay</annotation> 4442 <annotation cp="₴">Hryvnia Ukraina</annotation> 4443 <annotation cp="₴" type="tts">Hryvnia Ukraina</annotation> 4444 <annotation cp="₵">Cedi Ghana</annotation> 4445 <annotation cp="₵" type="tts">Cedi Ghana</annotation> 4446 <annotation cp="₸">Tenge Kazakhstan</annotation> 4447 <annotation cp="₸" type="tts">Tenge Kazakhstan</annotation> 4448 <annotation cp="₺">Lia Thổ Nhĩ Kỳ</annotation> 4449 <annotation cp="₺" type="tts">Lia Thổ Nhĩ Kỳ</annotation> 4450 <annotation cp="₼">Manat Azerbaijan</annotation> 4451 <annotation cp="₼" type="tts">Manat Azerbaijan</annotation> 4452 <annotation cp="₾">Lari Georgia</annotation> 4453 <annotation cp="₾" type="tts">Lari Georgia</annotation> 4454 <annotation cp="0⃣">mũ phím | mũ phím: 0</annotation> 4455 <annotation cp="0⃣" type="tts">mũ phím: 0</annotation> 4456 <annotation cp="1⃣">mũ phím | mũ phím: 1</annotation> 4457 <annotation cp="1⃣" type="tts">mũ phím: 1</annotation> 4458 <annotation cp="2⃣">mũ phím | mũ phím: 2</annotation> 4459 <annotation cp="2⃣" type="tts">mũ phím: 2</annotation> 4460 <annotation cp="3⃣">mũ phím | mũ phím: 3</annotation> 4461 <annotation cp="3⃣" type="tts">mũ phím: 3</annotation> 4462 <annotation cp="4⃣">mũ phím | mũ phím: 4</annotation> 4463 <annotation cp="4⃣" type="tts">mũ phím: 4</annotation> 4464 <annotation cp="5⃣">mũ phím | mũ phím: 5</annotation> 4465 <annotation cp="5⃣" type="tts">mũ phím: 5</annotation> 4466 <annotation cp="6⃣">mũ phím | mũ phím: 6</annotation> 4467 <annotation cp="6⃣" type="tts">mũ phím: 6</annotation> 4468 <annotation cp="7⃣">mũ phím | mũ phím: 7</annotation> 4469 <annotation cp="7⃣" type="tts">mũ phím: 7</annotation> 4470 <annotation cp="8⃣">mũ phím | mũ phím: 8</annotation> 4471 <annotation cp="8⃣" type="tts">mũ phím: 8</annotation> 4472 <annotation cp="9⃣">mũ phím | mũ phím: 9</annotation> 4473 <annotation cp="9⃣" type="tts">mũ phím: 9</annotation> 4474 <annotation cp="₧">Đồng Peseta Tây Ban Nha</annotation> 4475 <annotation cp="₧" type="tts">Đồng Peseta Tây Ban Nha</annotation> 4476 </annotations> 4477</ldml> 4478